Units 1 - 4 Review

1. Units 1-4 Review

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6

Bài 1

1. Look. Listen and number. TR: B24

(Nhìn. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Listen and check √. TR: B25

(Nghe và đánh dấu √.)

Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

1. What is it?                                                          It’s a frog. / They’re frogs.

    (Nó là gì?)                                                          (Nó là một con ếch. / Chúng đều là ếch.)

2. Where are you?                                                   I’m eating. / I’m in the kitchen.

    (Bạn ở đâu?)                                                       (Tôi đang ăn. / Tôi ở trong bếp.)

3. Is there a chair in the living room?                        Yes, it is. / No, there isn’t.

 (Có một cái ghế ở trong phòng khách phải không?)   (Vâng, là nó. / Không, không có.)

4. Who’s he?                                                           He’s my brother. / He’s short.

    (Anh ấy là ai?)                                                    (Anh ấy là anh trai tôi. / Anh ấy thấp.)

5. How many brothers do you have?                          No, I don’t. / I have no brothers.

    (Bạn có mấy người anh/em trai?)                          (Không, tôi không có. / Tôi không có anh/em trai.)

Bài 4

4. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ các đường.)

Lời giải chi tiết:

1. It's in the classroom. You sit on it.

(Nó ở trong lớp học. Bạn có thể ngồi trên nó.)

1. It's in the house. You cook in this room. 

(Nó ở trong nhà. Bạn có thể nấu ăn trong phòng này.)

3. They're beautiful. They're in the sky.

(Chúng thật đẹp. Chúng ở trên bầu trời.)

Bài 5

5. Look at the picture. Ask and answer.

(Nhìn hình. Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- Where is the mother? (Mẹ đâu?)

   She’s in the kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

   She’s cooking. (Bà ấy đang nấu ăn.)

- Where is the father? (Bố đâu?)

   He’s in the kitchen. (Ông ấy ở trong bếp.) 

- What is he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

   He’s helping the mother. (Ông ấy đang phụ giúp mẹ.)

- Where is the sister? (Em gái đâu?)

   She’s in the kitchen. (Em ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Em ấy đang làm gì?)

   She’s cleaning. (Em ấy đang lau chùi.)

- Where is the brother? (Anh trai đâu?)

   He’s in the kitchen. (Anh ấy ở trong bếp.)

- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

   He’s sweeping the floor. (Anh ấy đang quét nhà.)

- Where are the grandparents? (Ông bà đâu?)

   They’re in the living room. (Họ ở trong phòng khách.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì?)

   They’re watching TV. (Họ đang xem ti vi.)

Bài 6

6. Write about your classroom. Write 10 -20 words.

(Viết về lớp học của bạn. Viết 10 đến 20 từ.)

My classroom is ___ . There is ____. There are ____. I love my classroom.

Lời giải chi tiết:

My classroom is upstairs. There is a board. There are a lot of tables and chairs. I love my classroom.

(Lớp học của tôi ở trên lầu. Có 1 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Tôi yêu lớp học của tôi.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved