Câu 1: (Bài 1) V. Speaking
1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
(Hoàn thành các cuộc trò chuyện bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. Sau đó, thực hành đọc chúng.)
1.Mai: Is the surgeon's job traditionally more common for men?
(Công việc của bác sĩ phẫu thuật theo truyền thống thường phổ biến hơn đối với nam giới?)
Minh: ___________.
A. Yes, it is. But things are changing. (Đúng vậy. Nhưng mọi thứ đang thay đổi.)
B. It doesn't matter at all. (Nó không thành vấn đề gì cả.)
C. I'm afraid you're wrong. (Tôi e rằng bạn đã sai)
D. Yes, I couldn't agree more. (Vâng, tôi không thể đồng ý hơn.)
2. Khoi: Only men have enough mental strength to perform long and tiring operations.
(Chỉ những người đàn ông mới có đủ trí lực để thực hiện những ca mổ dài và mệt mỏi.)
Thanh: ___________ Women can be strong both physically and mentally.
(Phụ nữ có thể mạnh mẽ cả về thể chất lẫn tinh thần.)
A. I hope so. (Tôi hi vọng như vậy)
B. Yes, I agree with you. (Vâng, tôi đồng ý với bạn.)
C. I'm sorry, but that's not possible. (Tôi xin lỗi, nhưng điều đó là không thể.)
D. I'm afraid I disagree. (Tôi e rằng tôi không đồng ý.)
3. Tung: Men and women have the same abilities to learn and apply medical knowledge, so both can be good surgeons.
(Nam và nữ đều có khả năng học hỏi và ứng dụng kiến thức y học như nhau nên cả hai đều có thể là bác sĩ phẫu thuật giỏi.)
Nga: ___________
A. I don't agree that women cannot be surgeons.
(Tôi không đồng ý rằng phụ nữ không thể là bác sĩ phẫu thuật.)
B. I'm sorry but I don't want to.
(Tôi xin lỗi nhưng tôi không muốn.)
C. Absolutely.
(Hoàn toàn có thể.)
D. Let me ask my teacher about it.
(Để tôi hỏi giáo viên của tôi về nó.)
4. Lucy: I'd like to be a police officer like my mother.
(Tôi muốn trở thành một cảnh sát giống như mẹ tôi.)
Peter: ___________
A. That's not true. (Điều đó không đúng)
B. I couldn't agree more. (Tôi không thể đồng ý nhiều hơn.)
C. You're wrong (Bạn sai rồi)
D. You're welcome. (Không có gì)
Lời giải chi tiết:
Câu 2: (Bài 2)
2. Prepare a short talk about why girls shouldn't get married before the age of 18, using some of the ideas in the box. You can start the talk with the given sentence.
(Chuẩn bị một bài nói chuyện ngắn về lý do tại sao các cô gái không nên kết hôn trước 18 tuổi, sử dụng một số ý tưởng trong khung. Bạn có thể bắt đầu bài nói với câu cho sẵn.)
-become victims of domestic violence
(có một số nạn nhân của bạo lực gia đình)
- face serious health risks: young girls are not physically developed to give birth
(Đối mặt với những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng: các cô gái trẻ không được phát triển thể chất để sinh con)
- leave school early not get enough education
(nghỉ học sớm không được học đầy đủ)
- have no good job skills to earn good salaries
(không có kỹ năng làm việc tốt để kiếm được mức lương cao)
I think girls shouldn't get married before the age of 18 for a number of reasons. Firstly, ...
(Tôi nghĩ con gái không nên kết hôn trước 18 tuổi vì một số lý do. Trước hết, ...)
Lời giải chi tiết:
There are several reasons why I believe girls shouldn't get married before the age of 18. First of all, young brides run the risk of experiencing domestic abuse. Due to the fact that young girls are not physiologically prepared to give birth, they may also face significant health risks. Second, child marriage compels girls to drop out of school. They won't get the necessary education or professional abilities to command high wages as a result. In conclusion, child marriage should be outlawed because getting married before the age of 18 is bad for girls.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ con gái không nên kết hôn trước 18 tuổi vì một số lý do. Thứ nhất, trẻ em gái kết hôn sớm có thể trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình. Họ cũng có thể phải đối mặt với những nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng vì các cô gái trẻ chưa phát triển thể chất để sinh con. Thứ hai, tảo hôn buộc các em gái phải nghỉ học sớm. Kết quả là, họ sẽ không được học hành đầy đủ hoặc phát triển bất kỳ kỹ năng công việc nào để kiếm được mức lương cao. Tóm lại, kết hôn trước 18 tuổi không tốt cho trẻ em gái và các chính phủ, tổ chức nên làm gì đó để chấm dứt nạn tảo hôn.
Chương 10: Địa lí các ngành kinh tế
Chủ đề 6: Lập kế hoạch tài chính cá nhân
Đề kiểm tra học kì 1
Review (Units 3 - 4)
Chương 9. Nguồn lực phát triển kinh tế, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10