Bài 1
Bài 1
Task 1. Do you remember these folk tales? Write the name of the folk tales under the pictures.
(Bạn có còn nhớ những câu chuyện cổ tích này? Viết tên của chúng bên dưới những bức tranh)
Lời giải chi tiết:
1. Cinderella (Lọ Lem)
2. Snow White and the Seven Dwarves (Bạch Tuyết và Bảy chú lùn)
3. The Frog Prince (Hoàng tử Ếch)
4. The Bamboo with One Hundred Sections (Cây tre trăm đốt)
5. Thạch Sanh and Ly Thong (Thạch Sanh và Lý Thông)
6. Alibaba and 40 Thieves (Alibaba và 40 tên cướp)
Bài 2
Bài 2
Task 2. Put the words in brackets into the right forms to complete the sentences.
(Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. Snow White lived happily with the dwarves in the wood.(happy)
=> Chỗ cần điền là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ lived
=> Tạm dịch: Bạch Tuyết sống một cách hạnh phúc với những người lùn trong rừng.
2. One beautiful evening a young princess put on her bonnet and clogs, and went out to take a walk by herself in a wood. (her)
=> Chỗ cần điền là một đại từ phản thân bổ sung ý nghĩa cho động từ take a walk
=> Tạm dịch: Một buổi tối đẹp trời, một công chúa trẻ đeo nắp ca-pô và guốc, và tự mình đi ra ngoài trong rừng.
3. When the prince set eyes on Cinderella, he was struck by her beauty. (beautiful)
=> Sau tính từ sở hữu, chỗ cần điền là một danh từ
=> Tạm dịch: . Khi hoàng tử nhìn về phía Lọ Lem, anh ta đã bị thu hút bởi sắc đẹp của nàng.
4. The countryside in the area is charming and most of the buildings there are made from an attractive type of light stone. (charm, attract)
=> Chỗ cần điền là một tính từ.
=> Vùng nông thôn trong khu vực rất quyến rũ và hầu hết các tòa nhà ở đó được làm từ một loại đá nhẹ hấp dẫn.
5. Banh Chung was square and symbolized the earth. Banh Day was round and symbolized the sky. (symbol)
=> Chỗ cần điền là một động từ
=> Tạm dịch: Bánh chưng hình vuông và tượng trưng cho đất. Bánh dày
hình tròn và tượng trưng cho bầu trời.
Bài 3
Bài 3
Task 3. Choose the correct option A, B, C or D to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thiện câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. Since I moved house, I haven't had much contact with those friends.
=> Cụm từ: contact with sb ( liên lạc với ai)
=> Tạm dịch: Kể từ khi chuyển nhà, tôi đã không liên lạc nhiều với những người bạn đó.
2. I will take these folk tale stories back to the library.
=> Cụm từ: take st back to somewhere (đưa cái gì về lại chỗ nào)
=> Tạm dịch: Tôi sẽ mang những quyển truyện dân gian này trở lại thư viện.
3. It's snowing. Would you like to go skiing on Saturday or Sunday?
=> Cụm từ: go skiing (trượt tuyết)
=> Tạm dịch: Tuyết đang rơi kìa. Bạn có muốn đi trượt tuyết vào thứ bảy hoặc chủ nhật không?
4. She told me a story in which I found hard to believe.
=> Cụm từ: believe in st (tin vào điều gì), dạng đảo giới từ lên trước đại từ quan hệ which (chỉ vật)
=> Tạm dịch: Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện mà tôi thấy khó tin.
5. The Queen flew into a jealous rage and ordered her huntsman to take Snow White into the woods to be killed.
=> Cụm từ: fly into a jealous (nổi cơn ghen tuông)
=> Tạm dịch: Nữ hoàng nổi cơn ghen tuông và ra lệnh cho thợ săn của mình đưa Bạch Tuyết vào rừng bị sát hại nàng.
6. Everyone was attracted by her graceful performance.
=> Chỗ cần điền là một danh từ.
=> Tạm dịch: Mọi người đều bị thu hút bởi màn trình diễn duyên dáng của cô ấy.
7. When the dwarves came home that evening, they found Snow White lying on the ground.
8. You need to support your ideas with facts and figures.
=> Chỗ cần điền là một danh từ và có sự tương ứng khi đi cùng với facts (sự kiện)
=> Tạm dịch: Bạn cần hỗ trợ ý tưởng của bạn với các sự kiện và số liệu.
9. What are the differences between women in old times and women in modern times?
=> Cụm từ: difference between...and... (sự khác biệt giữa...và...), danh từ ở dây là danh từ số nhiều (tương ứng chủ ngữ-động từ)
=> Tạm dịch: Sự khác biệt giữa phụ nữ thời xưa và phụ nữ hiện đại ?
10. In the past, people believed that women's natural roles were as mothers and wives.
=> Chỗ cần điền là một tính từ
=> Tạm dịch: Trước đây, mọi người tin rằng vai trò tự nhiên của phụ nữ là làm mẹ và làm vợ.
Bài 4
Bài 4
Task 4. Complete the sentences with the correct prepositions.
(Hoàn thành các câu sau với giới từ phù hợp.)
Lời giải chi tiết:
1. She is famous for her intelligence.
=>Cụm từ be famous for (nổi tiếng về)
=> Tạm dịch: Cô ấy nổi tiếng về trí thông minh của cô ấy.
2. It was so interesting book that he couldn't put it down.
=>Cụm từ: put st down (đặt cái gì xuống)
=> Tạm dịch: Cuốn sách đó thú vị đến nỗi anh không thể đặt nó xuống.
3. On the right bank of the river, you will see two ancient towers of the village.
=> Cụm từ: on the right (ở bên phải)
=> Tạm dịch: Ở bờ bên phải của dòng sông, bạn sẽ thấy hai tòa tháp cổ của ngôi làng.
4. Everyone was sure that there's nothing wrong with the Prince at last.
=> Cụm từ wrong with sb: vấn đề gì với ....
=> Tạm dịch: Mọi người đều chắc chắn rằng cuối cùng không có vấn đề gì xảy ra với Hoàng tử.
5. I am really looking forward to seeing you and your family again.
=> Cụm từ: look forward to + V_ing: trông đợi, mong muốn vào ai/điều gì
=> Tạm dịch: Tôi thực sự mong được gặp lại bạn và gia đình lần nữa.
6 Vietnamese people make chung cakes and day cakes on the Tet holiday.
=>Cụm từ: on the day... (vào ngày...)
=>Tạm dịch: Người Việt làm bánh chung và bánh ngày dày ngày Tết.
7. We are grateful to our friends, who have done everything for us in the making of the film.
=> Cụm từ: be grateful to (biết ơn ai/điều gì)
=> Tạm dịch: Chúng tôi rất biết ơn những người bạn của chúng tôi, những người đã làm mọi thứ cho chúng tôi trong quá trình làm phim.
8. My grandfather started to give up telling folk tales to children a year ago.
=> Cụm từ: give up+V_ing (từ bỏ làm việc gì)
=> Tạm dịch: Ông tôi bắt đầu từ bỏ việc kể chuyện dân gian cho trẻ em từ một năm trước.
9. The will was found three days after his death.
=> Trong câu này, giới từ chỉ thời gian phù hợp với ý nghĩa của câu
=> Tạm dịch: Di chúc đã được tìm thấy ba ngày sau khi ông qua đời.
10. She lives unhappily because her stepmother isn't kind to her.
=> Cụm từ: kind to sb (đối xử tốt)
=> Tạm dịch: Cô ấy sống không hạnh phúc vì mẹ kế không tử tế với cô
Unit 10: They’ve Found a Fossil
Phần Địa lí
Phần Lịch sử
SGK Ngữ văn 8 - Chân trời sáng tạo tập 2
Chương 1. Chất - Nguyên tử - Phân tử
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới