Bài 1
Bài 1
1.Write the adjective under positive or negative
(Viết các tính từ sau vào cột tích cực hoặc tiêu cực.)
Positive Negative
exciting
Phương pháp giải:
alive: sống
boring: buồn chán
cruel: độc ác
dead: chết
exciting: thú vị
kind: tốt bụng
poor: nghèo
popular: phổ biến
familiar: thân thuộc
rich: giàu
uncommon: không thân thuộc
unpopular: không phổ biến
useful: hữu dụng
useless: vô dụng
Lời giải chi tiết:
Positive (Tích cực) | Negative (Tiêu cực) |
alive exciting kind popular familiar rich useful | boring cruel dead poor uncommon unpopular useless |
Bài 2
Bài 2
2.Choose the correct words for the definitions.
(Chọn từ đúng cho các câu giải thích nghĩa bên dưới.)
When someone is nice to other people brave/kind/uncommon
1 When something is bad, or it makes you feel unpleasant exciting/brilliant/terrible
2 When a thing is good and helpful for doing something cruel/useful/useless
3 When something is rare or unusual or not frequent popular/scary/uncommon
4 When a person isn’t scared and is ready to do difficult or dangerous things brave/tiny/brilliant
5 When something is very bad, for example, the weather enormous/useful/awful
6 When a person hasn’t got much money poor/cruel/alive
7 When something is easy to recognize relaxing/familiar/enormous
8 When a book or film is very good brilliant/cruel/dead
Phương pháp giải:
alive: sống
boring: buồn chán
cruel: độc ác
dead: chết
exciting: thú vị
kind: tốt bụng
poor: nghèo
popular: phổ biến
familiar: thân thuộc
rich: giàu
uncommon: không thân thuộc
unpopular: không phổ biến
useful: hữu dụng
useless: vô dụng
brave: dũng cảm
brilliant: nổi bật, tuyệt vời
terrible: tồi tệ
tiny: bé xíu
awful: khủng khiếp
enormous: to lớn
relaxing: thư giãn
Lời giải chi tiết:
When someone is nice to other people brave/kind/uncommon
(Khi ai đó tốt với người khác - tốt bụng)
1 When something is bad, or it makes you feel unpleasant exciting/brilliant/terrible
(Khi điều gì đó tệ hại, hoặc nó khiến bạn cảm thấy khó chịu – tồi tệ)
2 When a thing is good and helpful for doing something cruel/useful/useless
(Khi một điều gì đó tốt và hữu ích cho việc làm điều gì đó – hữu dụng)
3 When something is rare or unusual or not frequent popular/scary/uncommon
(Khi một cái gì đó hiếm hoặc bất thường hoặc khôngthường xuyên – bất thường)
4 When a person isn’t scared and is ready to do difficult or dangerous things brave/tiny/brilliant
(Khi một người không sợ hãi và sẵn sàng làm những điều khó khăn hoặc nguy hiểm – dũng cảm)
5 When something is very bad, for example, the weather enormous/useful/awful
(Khi điều gì đó rất tồi tệ, chẳng hạn như thời tiết – tồi tệ)
6 When a person hasn’t got much money poor/cruel/alive
(Khi một người không có nhiều tiền - nghèo)
7 When something is easy to recognize relaxing/familiar/enormous
(Khi một cái gì đó dễ dàng nhận ra – quen thuộc)
8 When a book or film is very good brilliant/cruel/dead
(Khi một cuốn sách hoặc một bộ phim rất hay – tuyệt vời)
Bài 3
Bài 3
3.Complete the text with the words in the box.
(Hoàn thành đoạn văn với các từ được cho trong bảng.)
I live in London and my favourite place is an old museum called Madame Tussauds. When people hear the words ‘old museum’, they think it’s a boring place, but they’re wrong – Madam Tussauds isn’t boring, it’s very (1) ! It’s a waxwork* museum with figures of famous people. Madame Tussauds is also very (2) , with 2.5 million visitors every year in London, and they have museums in other cities across the world. It’s got a really (3) collection of figures – over 400!
The figures are all different. Some are very tall – the Incredible Hulk is 4.5 metres! But others are (4) like the 16 cm Tinker Bell from Peter Pan. Many of figures are (5) celebrities with a lot of money like Rihnna or Taylor Swift. But there are also people from the past like King Henry VIII of England – some people think he was a (6) and terrible person!
*a waxwork: a person made from wax; we use wax for making candles
Phương pháp giải:
boring: buồn chán
cruel: độc ác
exciting: thú vị
popular: phổ biến
rich: giàu
tiny: bé xíu
enormous: to lớn
Lời giải chi tiết:
1 exciting | 2 popular | 3 enormous |
4 tiny | 5 rich | 6 cruel |
I live in London and my favourite place is an old museum called Madame Tussauds. When people hear the words ‘old museum’, they think it’s a boring place, but they’re wrong – Madam Tussauds isn’t boring, it’s very (1) exciting! It’s a waxwork* museum with figures of famous people. Madame Tussauds is also very (2) popular, with 2.5 million visitors every year in London, and they have museums in other cities across the world. It’s got a really (3) enormous collection of figures – over 400!
The figures are all different. Some are very tall – the Incredible Hulk is 4.5 metres! But others are (4) tiny like the 16 cm Tinker Bell from Peter Pan. Many of figures are (5) rich celebrities with a lot of money like Rihnna or Taylor Swift. But there are also people from the past like King Henry VIII of England – some people think he was a (6) cruel and terrible person!
*a waxwork: a person made from wax; we use wax for making candles
Tạm dịch:
Tôi sống ở London và địa điểm yêu thích của tôi là một bảo tàng cổ có tên là Madame Tussauds. Mỗi khi mọi người nghe thấy từ "bảo tàng cổ", họ thường nghĩ đó là một nơi buồn tẻ, nhưng họ đã nhầm - Madam Tussauds không hề nhàm chán, nó rất thú vị! Đó là một bảo tàng tượng sáp * với các bức tượng của những người nổi tiếng. Madame Tussauds cũng rất nổi tiếng, với 2,5 triệu lượt du khách mỗi năm ở London, và họ còn có bảo tàng ở các thành phố khác trên khắp thế giới. Nó là một bộ sưu tập tượng sáp thực sự khổng lồ - hơn 400!
Các bức tượng đều hoàn toàn khác nhau. Một số thì rất cao – như bức tượng Incredible Hulk là 4,5 mét! Nhưng có những bức tượng khác thì nhỏ xíu như bức tượng 16 cm của Tinker Bell từ phim Peter Pan. Nhiều người trong số đó là những người nổi tiếng giàu có với nhiều tiền như Rihnna hay Taylor Swift. Nhưng cũng có những người đến từ quá khứ như Vua Henry VIII của Anh - một số người cho rằng ông là một người độc ác và tồi tệ!
Bài 4
Bài 4
4.Complete the sentences with your own ideas. Use because and some of the adjectives on this page.
(Hoàn thành các câu sau với ý kiến của bạn. Sử dụng because và một số tính từ trong trang này.)
All about me | TV programmes I’m mad about Doctor Who because it is exciting! I’m not mad about Hobbies I really like I’m not crazy about | Famous people I’m a big fan of I’m not a big fan of Places I’d like to visit I wouldn’t like to visit |
Phương pháp giải:
Because là một giới từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân. Cấu trúc BECAUSE trong tiếng Anh được dùng như sau:
Lời giải chi tiết:
All about me (Tất cả về tôi) | TV programmes (Chương trình TV) I’m mad about Doctor Who because it is exciting! (Tôi phát cuồng vì phim Doctor Who bởi vì nó rất thú vị.) I’m not mad about Evil Dead because it is very scary. (Tôi không phát cuồng vì phim Evil Dead bởi vì nó rất đáng sợ.) Hobbies (Sở thích) I really like collecting figures because it’s popular. (Tôi rất thích sưu tập mô hình vì điều này rất phổ biến.) I’m not crazy about music because it isn’t useful for me. (Tôi không thích âm nhạc chút nào vì nó không hữu ích cho tôi.) | Famous people (Người nổi tiếng) I’m a big fan of Eminem because he’s swag. (Tôi là một người hâm mộ của Eminem vì anh ấy rất ngầu) I’m not a big fan of Rihanna because she’s so terrible. (Tôi không phải là người hâm mộ của Rihanna vì cô ấy rất tồi tệ.) Places (Địa điểm) I’d like to visit aquarim because it’s very exciting. (Tôi thích đi thuỷ cung bởi vì nó rất thú vị.) I wouldn’t like to visit Haunted house because it’s awful. (Tôi không thích đi nhà ma bởi vì nó rất khủng khiếp.) |
Unit 1: Cultural interests
Bài 10
Đề thi học kì 2
Chương 1. Số hữu tỉ
ÔN TẬP CUỐI NĂM - TÀI LIỆU DẠY-HỌC TOÁN 7
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World