Bài 1
Bài 1
Câu 1: Read the task. Underline the key words. For the statements (1- 3), choose the correct option.
(Đọc bài. Gạch chân dưới từ khóa. Với mệnh đề (1- 4), chọn đáp án đúng.)
This is part of blog entry
(Đây là một phần của Blog)
Phil’s Blog
Hi everyone! I’m on holiday in Sicily, Italy, and I’m having a great time! It’s very different from my home country, the UK. For example, in the UK, we nod our heads to say “yes”, bit in Sicily, nodding your head means no! Some gestures mean different things in different countries. Do you know any gestures like that?
Write a blog comment answering Phil’s question (about 60- 80 words)
(Viết một bình luận để trả lời câu hỏi của Phil (khoảng 60- 80 từ))
1. You are going to write a comment/letter on a blog entry.
2. You are going to write about a holiday/gesture.
3. You are going to write about 60- 80/80- 100 words.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Blog của Phil
Nè mọi người! Tôi đang đi nghỉ ở Sicily, Ý và tôi đang có một khoảng thời gian tuyệt vời! Nó rất khác với quê hương của tôi, Vương quốc Anh. Ví dụ, ở Anh, chúng tôi gật đầu để nói “có”, nhưng ở Sicily, gật đầu có nghĩa là không! Một số cử chỉ có ý nghĩa khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Bạn có biết cử chỉ nào như vậy không?
Lời giải chi tiết:
1. You are going to write a comment on a blog entry.
(Bạn sẽ viết bình luận về một mục blog.)
2. You are going to write about a gesture.
(Bạn sẽ viết về một cử chỉ.)
3. You are going to write about 60- 80 words.
(Bạn sẽ viết khoảng 60- 80 từ.)
Bài 2
Bài 2
Model analysis (Phân tích mẫu)
2. Read the model. How does the writer start/end the comment?
(Đọc đoạn văn mẫu. Người viết bắt đầu/kết thúc bình luận như thế nào?)
Hi Phil! This is Monica from the USA. Great blog! In my country, giving the thumbs up means everything is OK, but in Germany, where my mum is from, it just means the number 1! When I’m there, I can’t use the thumbs up to show something is good- I have to remember my German and say it instead! Looking forward to your next post.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Này Phil! Đây là Monica đến từ Hoa Kỳ. blog của bạn rất tuyệt vời! Ở đất nước tôi, việc đưa ngón tay cái lên có nghĩa là mọi thứ đều ổn, nhưng ở Đức, quê của mẹ tôi, nó chỉ có nghĩa là số 1! Khi tôi ở đó, tôi không thể sử dụng ngón tay cái để thể hiện điều gì đó tốt - Thay vào đó tôi phải nhớ tiếng Đức của mình và nói điều đó! Rất mong bài đăng tiếp theo của bạn.
Lời giải chi tiết:
The writer starts the comment by writing: Hi Phil! This is Monica from the USA. Great blog!
The writer ends the comment by writing: “Looking forward to your next post!”.
(Người viết bắt đầu bình luận bằng cách viết: Chào Phil! Đây là Monica đến từ Hoa Kỳ. blog của bạn rất tuyệt vời!
Người viết kết thúc bình luận bằng dòng viết: “Mong bài đăng tiếp theo của bạn!”.)
Bài 3
Bài 3
3. Replace the underlined sentences with the sentences below in your notebook.
(Thay thế các câu được gạch chân với các câu dưới đây vào vở của bạn.)
1. Can’t wait for your next blog entry.
(Không thể chờ đến bài đăng tiếp theo của bạn!)
2. I really enjoy reading your posts.
(Tôi thực sự rất thích đọc bài đăng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. Looking forward to your next post.
(Mong chờ bài đăng tiếp theo của bạn.)
2. Great blog!
(Blog tuyệt vời!)
Writing Tip: Error corection
(Mẹo viết: chữa lỗi sai)
When you finish your piece of writing, check it for spelling, punctuation and grammar mistakes.
(Khi bạn hoàn thành phần viết của mình, kiểm tra chính tả, dấu câu và ngữ pháp.)
Bài 4
Bài 4
4. Read the extract from a blog entry and correct two grammar mistakes, two punctuation mistakes and two spelling mistakes.
(Đọc đoạn trích từ blog và sửa 2 lỗi sai về ngữ pháp, 2 lỗi sai của dấu câu và 2 lỗi sai chính tả.)
In my country, we look at our watchs to show we are bored. Even if you aren’t having a watch, you can still look at your wrist to let peeple know you are bored. In germany, however, you show you am bored by putting your hands in your pockets?
Tạm dịch:
Ở đất nước tôi, chúng tôi nhìn đồng hồ để thể hiện rằng chúng tôi đang cảm thấy chán. Ngay cả khi bạn không có đồng hồ, bạn vẫn có thể nhìn vào cổ tay của mình để mọi người biết rằng bạn đang cảm thấy chán. Tuy nhiên, ở Đức, bạn có tỏ ra chán nản khi đút tay vào túi không?
Phương pháp giải:
Ngữ pháp:
- Động từ tobe đi trước tính từ hoặc danh từ.
- Sử dụng trợ động từ trong câu phủ định có xuất hiện động từ thường.
- Viết hoa các tên riêng.
Lời giải chi tiết:
Grammar: you aren’t having a watch (you don’t have a watch)
you am bored (you are bored).
Punctuation: germany (Germany); in your pockets? (in your pockets.)
Spelling: watchs (watches); peeple (people).
Bài 5
Bài 5
5. Fill in each gap with shake, thumbs up, wish or curl.
(Điền vào chỗ trống các từ: shake, thumbs up, wish hoặc curl.)
1. In Asia, it’s rude to _____ your index finger to ask somebody to come to you.
2. In Australia, the _____ means everything is OK.
3. It’s polite to _____ hands when you greet someone.
4. Don’t cross your fingers to _____ for luck in Vietnam. It’s very rude!
Lời giải chi tiết:
1. In Asia, it’s rude to curl your index finger to ask somebody to come to you.
(Ở châu Á, thật thô lỗ khi cong ngón trỏ khi gọi ai đó đến gần bạn.)
2. In Australia, the thumbs up means everything is OK.
(Ở Úc, giơ ngón tay cái lên có nghĩa là mọi thứ đều ổn.)
3. It’s polite to shake hands when you greet someone.
(Bắt tay khi bạn chào ai đó là phép lịch sự.)
4. Don’t cross your fingers to wish for luck in Vietnam. It’s very rude!
(Đừng đan chéo ngón tay để chúc may mắn ở Việt Nam. Điều đó rất thô lỗ!)
Bài 6
Bài 6
Your turn (Lượt của bạn)
6. Brainstorming: Read the task in Exercise 1. Use ideas from Exercise 5 to make notes under the headings gesture, what it means in my country and what it means in another country.
(Tư duy: Đọc nhiệm vụ trong Bài tập 1. Sử dụng các ý từ Bài tập 5 để ghi chú lại dưới đề mục cử chỉ, ý nghĩa của nó ở đất nước tôi và nó có nghĩa gì ở nước khác.)
Lời giải chi tiết:
gesture: curl your index finger.
(cử chỉ: cong ngón trỏ)
what it means in my country (Vietnam): this is very rude.
(ý nghĩa ở Việt Nam: rất thô lỗ.)
what it means in another country: in the UK, it means come here.
(Ý nghĩa ở quốc gia khác: ở Anh, nó có nghĩa là đến đây.)
Bài 7
Bài 7
7. Use your notes in Exercise 6 and the phrases/sentences from the Useful Language box to comment on Phil’s blog entry.
(Sử dụng ghi chú của bạn trong Bài tập 6 và các cụm từ /câu từ hộp “Ngôn ngữ Hữu ích” để nhận xét về bài viết trên blog của Phil.)
Useful Language (Ngôn ngữ hữu dụng) Introducing yourself/Greeting blogger (giới thiệu bản thân/chào hỏi người viết blog) Hey …! - This is … from … - Fantastic/Great blog! - Big fan of your blog! (Chào …! - Đây là … từ … - Thật thú vị/tuyệt!- tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt blog của bạn. Closing remarks (Kết bình luận) - Can't wait for your next post - Looking forward to your next post. (Không thể đợi bài đăng tiếp theo của bạn. Mong chờ bài đăng tiếp theo của bạn.) |
Lời giải chi tiết:
Hey Phil! This is Hoa from Vietnam. I’m a big fan of your blog! In my country, we never curl our index finger. In my country, we never curl our index finger because it is very rude. However, in the UK and other countries, this gesture means come here. So, if you ever come to Asia don’t curl your index finger to anyone! Can’t wait for your next post!
(Này Phil! Đây là Hoa đến từ Việt Nam. Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt blog của bạn! Ở đất nước tôi, chúng tôi không bao giờ cong ngón trỏ vì điều đó rất thô lỗ. Tuy nhiên, ở Anh và các quốc gia khác, cử chỉ này có nghĩa là hãy đến đây. Vì vậy, nếu bạn đến châu Á, đừng cong ngón trỏ của bạn với bất kỳ ai! Không thể chờ đợi cho bài đăng tiếp theo của bạn)
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 9. Future transport
Chương 8. Tam giác
Unit 4. All things hi-tech
Đề kiểm tra giữa học kì 2
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World