Bài 1
1. Rewrite the sentences with the phrases in brackets.
(Viết lại các câu với các cụm từ trong ngoặc.)
In the national park, there are exciting birds. There are ostriches and eagles. (for example)
(Trong công viên quốc gia, có những loài chim thú vị. Có đà điểu và đại bàng.)
In the national park, there are exciting birds. For example, there are ostriches and eagles.
(Trong công viên quốc gia, có những loài chim thú vị. Ví dụ như, có đà điểu và đại bàng.)
1. Are you interested in small creatures rabbits? (such as)
(Bạn có hứng thú với những sinh vật thỏ nhỏ không?)
2. You can help animals in different ways. You can adopt a gorilla. (for example)
(Bạn có thể giúp đỡ động vật theo nhiều cách khác nhau. Bạn có thể nhận nuôi một con khỉ đột.)
3. I love TV programs about big animals camels or giraffes. (like)
(Tôi thích các chương trình truyền hình về động vật lớn lạc đà hoặc hươu cao cổ.)
4. At this zoo, you can see different bears black bears and pandas. (such as)
(Tại vườn thú này, bạn có thể nhìn thấy các loài gấu khác nhau gấu đen và gấu trúc.)
5. They often visit hot places Australia and India. (like)
(Họ thường đến thăm những nơi nóng Úc và Ấn Độ.)
Lời giải chi tiết:
1. Are you interested in small creatures such as rabbits?
(Bạn có hứng thú với những sinh vật nhỏ như thỏ không?)
2. You can help animals in different ways. For example, you can adopt a gorilla.
(Bạn có thể giúp đỡ động vật theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ như, bạn có thể nhận nuôi một con khỉ đột.)
3. I love TV programmes about big animals like camels or giraffes.
(Tôi thích các chương trình truyền hình về động vật lớn như lạc đà hoặc hươu cao cổ.)
4. At this zoo, you can see different bears such as black bears and pandas.
(Tại vườn thú này, bạn có thể nhìn thấy các loài gấu khác nhau như gấu đen và gấu trúc.)
5. They often visit hot places like Australia and India.
(Họ thường đến thăm những nơi nóng như Úc và Ấn Độ.)
Bài 2
2. Write the sentences. Use the phrases in brackets.
(Viết các câu. Sử dụng các cụm từ trong ngoặc.)
Jack / like / sports / basketball and football (such as)
Jack likes sports such as basketball and football.
(Jack thích các môn thể thao như bóng rổ và bóng đá.)
1. she / love / exciting books /Harry Potter (like)
2. Mary / have got / interests / photography and music (such as)
3. some modern cities / be / very big / London and New York (for example)
4. my uncle / go / to different countries /Turkey and Italy (such as)
5. some animals / be / in danger / elephants and gorillas (for example)
Lời giải chi tiết:
1. She loves exciting books like Harry Potter.
(Cô ấy thích những cuốn sách thú vị như Harry Potter.)
2. Mary has got interests such as photography and music.
(Mary có sở thích như nhiếp ảnh và âm nhạc.)
3. Some modern cities are very big. For example, London and New York.
(Một số thành phố hiện đại rất lớn. Ví dụ, London và New York.)
4. My uncle goes to different countries such as Turkey and Italy.
(Chú tôi đi đến các nước khác nhau như Thổ Nhĩ Kỳ và Ý.)
5. Some animals are in danger. For example, elephants and gorillas.
(Một số động vật đang gặp nguy hiểm. Ví dụ, voi và khỉ.)
Bài 3
3. Read the notes. Then complete the text.
(Đọc ghi chú. Sau đó hoàn thành văn bản.)
What are servals? African wild cats Where do they live? countries like Africa/ Tanzania How big are they? one metre long taller than most cats How heavy are they? eighteen kilos How fast can they run? eighty likometres an hour What do servals eat? Rats, frogs, snakes can jump and kill birds Are servals in danger? Yes, in some places-smaller numbers. Problem - hunting |
Size: Servals can be (3)____ long. They have long legs and they are one of the (4)_____ animals in the cat family. Some servals can weigh (5)_____Servals are African wild cats. They live in different countries in Africa such as (1)____ and (2)_____.
Speed: Servals are fast animals. They can run at (6)_____
Food: Servals eat animals like rats, and other small creatures such as (7)_____ and (8)_____. They (9)_____ up to three metres and (10)_____ birds too!
Problems: In some parts of Africa there are now (11)_____ of servals and they are in danger. The biggest problem is human activity like (12)_____
Phương pháp giải:
Mèo rừng châu Phi là gì?- Mèo hoang dã châu phi Chúng sống ở đâu?- các nước như Châu Phi / Tanzania Chúng lớn như thế nào? - dài một mét, cao hơn hầu hết các con mèo Chúng nặng bao nhiêu? -mười tám kg Họ có thể chạy nhanh đến mức nào? - tám mươi likometres một giờ Những con mèo rừng châu Phi ăn gì? - Chuột, ếch, rắn có thể nhảy và giết chim Có phải những con mèo rừng châu Phi đang gặp nguy hiểm? - Vâng, ở một số nơi-số lượng nhỏ hơn. Vấn đề - sự săn bắt |
Lời giải chi tiết:
1. South Africa | 2. Tanzania | 3. one metre |
4. tallest | 5. eighteen kilos | 6. eighty kilometres an hour |
7. frogs | 8. snakes | 9. can jump |
10. kill | 11. smaller numbers | 12. hunting |
Servals are African wild cats. They live in different countries in Africa such as South Africa and Tanzania.
(Mèo rừng châu Phi là loài mèo hoang dã châu Phi. Chúng sống ở các quốc gia khác nhau ở Châu Phi như Nam Phi và Tanzania.)
Size: Servals can be one metre long. They have long legs and they are one of the tallest animals in the cat family. Some servals can weigh eighteen kilos.
(Kích thước: Mèo rừng châu Phi có thể dài một mét. Chúng có đôi chân dài và chúng là một trong những loài động vật cao nhất trong họ nhà mèo. Một số con có thể nặng 18 kg.)
Speed: Servals are fast animals. They can run at eighty kilometres an hour.
(Tốc độ: Những con mèo rừng châu Phi là động vật nhanh. Chúng có thể chạy với tốc độ 80 km một giờ.)
Food: Servals eat animals like rats, and other small creatures such as frogs and snakes. They can jump up to three metres and kill birds too!
(Thức ăn Những con mèo rừng châu Phi ăn động vật như chuột và các sinh vật nhỏ khác như ếch và rắn. Chúng có thể nhảy lên đến ba mét và giết cả chim nữa!)
Problems: In some parts of Africa there are now smaller numbers of servals and they are in danger. The biggest problem is human activity like hunting.
(Vấn đề: Ở một số vùng của Châu Phi, số lượng mèo rừng châu Phi ngày càng ít hơn và chúng đang gặp nguy hiểm. Vấn đề lớn nhất là hoạt động của con người như săn bắn.)
Bài 4
4. Write a factfile about an interesting wild animal in Viet Nam. Use the text in exercise 3 to help you.
(Viết thông tin về một loài động vật hoang dã thú vị ở Việt Nam. Sử dụng văn bản trong bài tập 3 để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
The red-shanked douc langur is a species of Old World monkey. They live in different countries in southeast Asia such as Indochina; Vietnam, southern Laos and possibly northeastern Cambodia.
(Voọc chà vá chân nâu là một loài khỉ thuộc Cựu lục địa. Chúng sống ở các nước khác nhau ở Đông Nam Á như Đông Dương; Việt Nam, Nam Lào và có thể cả Đông Bắc Campuchia.)
Size: The male has an average head and body length of 61 centimeters, and the female averages 54.5 centimeters long, with a tail that measures 55.8–76.2 centimeters long.Males weigh on average 11 kilograms, and females 8.44 kilograms.
(Kích thước: Con đực có chiều dài đầu và thân trung bình là 61 cm, và con cái dài trung bình 54,5 cm, với đuôi dài 55,8–76,2 cm. Con đực nặng trung bình 11 kg, và con cái 8,44 kg.)
Speed: The red-shanked douc langurs are fast animals. They frequently make breath-taking leaps of up to 6 meters.
(Tốc độ: Voọc chà vá chân nâu là loài động vật nhanh nhẹn. Chúng thường xuyên thực hiện những bước nhảy ngoạn mục lên đến 6 mét.)
Food: They prefer to eat small, young and tender leaves, but will also eat fruit like figs, buds, petioles, flowers, bamboo shoots, and seeds.
(Thức ăn: Chúng thích ăn lá nhỏ, non và mềm, nhưng cũng sẽ ăn trái cây như sung, chồi, cuống lá, hoa, măng và hạt.)
Problems: The major threat to this species at presnt is hunting, most often for subsistence use and traditional medicine. Local people often hunt Red-shanked doucs for food and pets.
(Vấn đề: Mối đe dọa chính đối với loài này hiện nay là săn bắn, thường là để sử dụng tự cung tự cấp và làm thuốc cổ truyền. Người dân địa phương thường săn Chà vá chân nâu để làm thức ăn và làm vật nuôi.)
SOẠN VĂN 6 TẬP 2 - KNTT SIÊU NGẮN
CHỦ ĐỀ 4: MỘT SỐ VẬT LIỆU, NHIÊN LIỆU, NGUYÊN LIỆU, LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM THÔNG DỤNG; TÍNH CHẤT VÀ ỨNG DỤNG CỦA CHÚNG
BÀI 11
Chương 5. Phân số
Chủ đề 2. Khám phá bản thân
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!