Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.
1. programme / about / ASEAN Young Leaders / be / show / on the CTVC Channel.
2. Tom / need / have / strong / leadership skill / manage / this project.
3. There / variety of / educational and cultural / activity / during / ASEAN Youth Festival.
4. Some / country / ASEAN / celebrate / New Year / according to / lunar calendar.
5. The organisers / call on / all student / send / idea / the ASEAN day.
6. Become / member of the club / require / particular / skills / experience.
7. The organisation / make / major contribution / economic development / in / region.
8. Every year / ASEAN leader / meet, / discuss, / and offer solution / to / important problem.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1. The programme about ASEAN Young Leaders was shown/is shown/will be shown on the CTVC Channel.
(Chương trình về Lãnh đạo trẻ ASEAN đã/đang/sẽ được chiếu trên Kênh CTVC.)
2. Tom needs to have strong leadership skills to manage this project.
(Tom cần phải có kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ để quản lý dự án này.)
3. There is a variety of educational and cultural activities during the ASEAN Youth Festival.
(Có nhiều hoạt động giáo dục và văn hóa trong Lễ hội Thanh niên ASEAN.)
4. Some countries in ASEAN celebrate the New Year according to the lunar calendar.
(Một số nước ASEAN đón năm mới theo âm lịch.)
5. The organisers are calling/called/will call on all students to send in ideas for the ASEAN day.
(Ban tổ chức đang kêu gọi/đã kêu gọi/sẽ kêu gọi tất cả học sinh gửi ý tưởng cho ngày ASEAN.)
6. Becoming a member of the club requires particular skills and experience.
(Trở thành thành viên của câu lạc bộ đòi hỏi những kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể.)
7. The organisation (has) made a major contribution to the economic development in the region.
(Tổ chức đã có đóng góp lớn cho sự phát triển kinh tế trong khu vực.)
8. Every year ASEAN leaders meet, discuss, and offer solutions to important problems.
(Hàng năm, các nhà lãnh đạo ASEAN gặp gỡ, thảo luận và đưa ra giải pháp cho các vấn đề quan trọng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite the following sentences without changing their meanings using gerunds.
1. She loves to buy souvenirs when travelling to ASEAN countries.
➝ She _________________________________.
2. He is worried that he may miss the deadline for applying for the exchange programme.
➝ He is _________________________________.
3. To work in an ASEAN country has always been one of my goals.
➝ _________________________________ of my goals.
4. I made friends with people from different cultures at the ASEAN festival. It was a great experience.
➝ _________________________________ was a great experience.
5. My grandma does all the housework. She never complains about it.
➝ My grandma _________________________________.
6. We made the suggestion that we should change the date of the meeting.
➝ We _________________________________.
7. My father travels to many ASEAN countries. This is what his job involves.
➝ My father’s job _________________________________.
8. Students can play traditional games to learn about Vietnamese culture.
➝ Student can learn _________________________________.
2. Phương pháp giải
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi bằng cách sử dụng danh động từ.
3. Lời giải chi tiết
1. She loves buying souvenirs when travelling to ASEAN countries.
(Cô ấy thích mua quà lưu niệm khi đi du lịch các nước ASEAN.)
2. He is worried about missing the deadline for applying for the exchange programme.
(Anh ấy lo lắng về việc bỏ lỡ thời hạn đăng ký chương trình trao đổi.)
3. Working in an ASEAN country has always been one of my goals.
(Làm việc tại một quốc gia ASEAN luôn là một trong những mục tiêu của tôi.)
4. Making friends with people from different cultures at the ASEAN festival was a great experience.
(Kết bạn với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau tại lễ hội ASEAN là một trải nghiệm tuyệt vời.)
5. My grandma never complains about doing all the housework.
(Bà tôi không bao giờ phàn nàn về việc làm tất cả việc nhà.)
6. We suggested changing the date of the meeting.
(Chúng tôi đề nghị thay đổi ngày họp.)
7. My father's job involves travelling to many ASEAN countries.
(Công việc của bố tôi liên quan đến việc đi du lịch đến nhiều nước ASEAN.)
8. Students can learn about Vietnamese culture (by) playing traditional games.
(Học sinh có thể tìm hiểu về văn hóa Việt Nam (bằng cách) chơi các trò chơi truyền thống.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write a proposal (120-150 words) about organising an ASEAN festival at your school. Use the suggested ideas and the outline below to help you. You can also add your own ideas.
Title: An ASEAN Day
To: ____________________________________________
Date: __________________________________________
Prepared by: _______________________________
1. Introduction:
____________________________________
____________________________________
2. Details about the event:
____________________________________
____________________________________
3. Goals and benefits:
____________________________________
____________________________________
4. Conclusion:
____________________________________
____________________________________
2. Phương pháp giải
Viết một đề xuất (120-150 từ) về việc tổ chức một lễ hội ASEAN tại trường của bạn. Sử dụng các ý tưởng gợi ý và phác thảo dưới đây để giúp bạn. Bạn cũng có thể thêm ý tưởng của riêng bạn.
3. Lời giải chi tiết
Title: An ASEAN Day
To: School Administrators
Date: 25 June 2023
Prepared by: 11th Grade
1. Introduction:
We would like to organise an ASEAN Day for all the students at our school on the last Sunday of June.
2. Details about the event:
The event will take place in the School Hall from 7 a.m. to 6 p.m. The main activity in the morning will be an exhibition about ASEAN. Each class will prepare their posters of an ASEAN country and will display them in advance. We will also arrange for food stalls with dishes from different ASEAN countries so that participants can try new foods. In the afternoon, representatives from different classes will perform traditional dances or songs from ASEAN countries.
3. Goals and benefits:
The event will help students learn about ASEAN countries and their culture and traditions. Participants will have a chance to participate in a variety of extracurricular activities and develop teamwork skills. Students will also create more happy memories of their school days.
4. Conclusion:
We really hope you will consider our proposal as we think that this event will be beneficial to all students at our school.
Tạm dịch:
Tiêu đề: Một ngày ASEAN
Kính gửi: Ban giám hiệu nhà trường
Ngày: 25 tháng 6 năm 2023
Được chuẩn bị bởi: Khối 11
1. Giới thiệu:
Chúng em muốn tổ chức Ngày ASEAN cho tất cả học sinh tại trường của chúng ta vào Chủ nhật cuối cùng của tháng Sáu.
2. Thông tin chi tiết về sự kiện:
Sự kiện này sẽ diễn ra tại Hội trường của Trường từ 7 giờ sáng đến 6 giờ chiều. Hoạt động chính trong buổi sáng sẽ là triển lãm về ASEAN. Mỗi lớp sẽ chuẩn bị áp phích của một quốc gia ASEAN và sẽ trưng bày trước. Chúng em cũng sẽ bố trí các gian hàng ẩm thực với các món ăn từ các quốc gia ASEAN khác nhau để người tham gia có thể thử các món ăn mới. Buổi chiều, đại diện các lớp sẽ biểu diễn các điệu múa hoặc bài hát truyền thống của các nước ASEAN.
3. Mục tiêu và lợi ích:
Sự kiện này sẽ giúp sinh viên tìm hiểu về các quốc gia ASEAN cũng như văn hóa và truyền thống của họ. Người tham gia sẽ có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa và phát triển kỹ năng làm việc nhóm. Học sinh cũng sẽ có thêm nhiều kỷ niệm vui về thời đi học.
4. Kết luận:
Chúng em thực sự hy vọng thầy cô sẽ xem xét đề xuất của chúng em vì chúng em nghĩ rằng sự kiện này sẽ có lợi cho tất cả học sinh tại trường của chúng ta.
Grammar Banksection
Chương 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 11
Chủ đề 1: Vai trò, tác dụng của môn đá cầu; kĩ thuật tâng cầu và đỡ cầu
Unit 1: Health & Healthy lifestyle
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11