Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.
1. The local authority / organise / activities / attract / traditional music lovers.
2. My Son Sanctuary / be / first site / Quang Nam / add / World Heritage List.
3. most / interesting / activity / do / island / kayaking.
4. Different forms / folk art / perform / important / festivals.
5. Last week, / we / go / Phu Tho / take part / Hung King Festival.
6. Crowdfunding / be / good / way / money / heritage projects.
7. Many / heritage sites / badly affected / mass tourism.
8. old town / not only famous / unique architecture, / but also / fine cuisine.
2. Phương pháp giải
Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.
3. Lời giải chi tiết
1. The local authority has organised/organises/organised a lot of/some activities to attract traditional music lovers.
(Chính quyền địa phương đã tổ chức/tổ chức nhiều/một số hoạt động để thu hút những người yêu âm nhạc truyền thống.)
2. My Son Sanctuary was the first site in Quang Nam to be added to the World Heritage List.
(Thánh địa Mỹ Sơn là địa điểm đầu tiên của Quảng Nam được bổ sung vào Danh mục Di sản Thế giới.)
3. The most interesting activity to do on the island is (to go) kayaking.
(Hoạt động thú vị nhất để làm trên đảo là (đi) chèo thuyền kayak.)
4. Different forms of folk art are performed at important festivals.
(Các loại hình nghệ thuật dân gian được trình diễn tại các lễ hội quan trọng.)
5. Last week, we went to Phu Tho to take part in the Hung King Festival.
(Tuần trước, chúng tôi đã đến Phú Thọ để tham dự Lễ hội Hùng Vương.)
6. Crowdfunding is a good way to raise money for heritage projects.
(Quyên góp từ cộng đồng là một cách tốt để gây quỹ cho các dự án di sản.)
7. Many heritage sites are badly affected by mass tourism.
(Nhiều di sản bị ảnh hưởng nặng nề bởi du lịch đại trà.)
8. The old town is not only famous for its unique architecture, but also for its fine cuisine.
(Phố cổ không chỉ nổi tiếng với những công trình kiến trúc độc đáo mà còn có nền ẩm thực hảo hạng.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Combine the sentences using to-infinitive clauses.
1. Trang An Scenic Landscape Complex was recognised as a mixed World Heritage Site. It is the only mixed heritage site in Southeast Asia.
(Quần thể danh thắng Tràng An được công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp. Đây là di sản hỗn hợp duy nhất ở Đông Nam Á.)
⟶ Trang An Scenic Landscape Complex ______________________________________.
2. Minh left the show very early. He was the first person who did so.
(Minh rời buổi biểu diễn từ rất sớm. Anh ấy là người đầu tiên đã làm như vậy.)
⟶ Minh ______________________________________.
3. We went to Hoi An last month. We wanted to visit the ancient buildings there.
(Chúng tôi đã đến Hội An vào tháng trước. Chúng tôi muốn đến thăm các tòa nhà cổ kính ở đó.)
⟶ We ______________________________________.
4. Anna joined the school trip. She was the last person who did so.
(Anna tham gia chuyến dã ngoại của trường. Cô ấy là người cuối cùng đã làm như vậy.)
⟶ Anna ______________________________________.
5. We went to the Mekong River Delta. We wanted to watch live performances of don ca tai tu there.
(Chúng tôi đã đến Đồng bằng sông Cửu Long. Chúng tôi muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp của đờn ca tài tử ở đó.)
⟶ We ______________________________________.
6. My parents went to Ha Long Bay. They wanted to take a three-day cruise there.
(Bố mẹ tôi đã đi đến Vịnh Hạ Long. Họ muốn đi du thuyền ba ngày ở đó.)
⟶ My parents ______________________________________.
7. The local authority opened a visitor centre near the heritage site. They wanted to give tourists more information about the site.
(Chính quyền địa phương đã mở một trung tâm du khách gần khu di sản. Họ muốn cung cấp cho khách du lịch thêm thông tin về trang web.)
⟶ The local authority ______________________________________.
8. Mrs Hoa joined the walking holiday. She was the oldest person who did so.
(Bà Hoa tham gia ngày hội đi bộ. Cô ấy là người lớn tuổi nhất đã làm như vậy.)
⟶ Mrs Hoa ______________________________________.
2. Phương pháp giải
Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề nguyên thể có to.
3. Lời giải chi tiết
1. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia to be recognised as a mixed World Heritage Site.
(Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An là di sản duy nhất ở Đông Nam Á được công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp.)
2. Minh was the first person to leave the show very early.
(Minh là người đầu tiên rời buổi biểu diễn từ rất sớm.)
3. We went to Hoi An last month to visit the ancient buildings.
(Chúng tôi đã đến Hội An vào tháng trước để thăm những tòa nhà cổ kính.)
4. Anna was the last person to join the school trip.
(Anna là người cuối cùng tham gia chuyến dã ngoại của trường.)
5. We went to the Mekong River Delta to watch live performances of don ca tai tu.
(Chúng tôi đã đến đồng bằng sông Cửu Long để xem biểu diễn trực tiếp của đờn ca tài tử.)
6. My parents went to Ha Long Bay to take a three-day cruise.
(Bố mẹ tôi đi du thuyền ba ngày ở Vịnh Hạ Long.)
7. The local authority opened a visitor centre near the heritage site to give tourists more Information about the site.
(Chính quyền địa phương đã mở một trung tâm du khách gần khu di sản để cung cấp cho khách du lịch thêm thông tin về khu di sản.)
8. Mrs Hoa was the oldest person to join the walking holiday.
(Bà Hoa là người lớn tuổi nhất tham gia ngày hội đi bộ.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write a leaflet (120-150 words) to inform students about the challenges facing xoan singing and offer some solutions. Use the suggested ideas below to help you.
(Bảo tồn hát xoan cho các thế hệ tương lai!
Hát Xoan là một bộ phận quan trọng của văn hóa Việt Nam. Nó đã trở thành Di sản văn hóa thế giới của UNESCO vào năm 2017. Tuy nhiên, loại hình âm nhạc này hiện đang phải đối mặt với nhiều vấn đề và chúng ta cần tìm ra những giải pháp hữu hiệu để bảo tồn nó.)
2. Phương pháp giải
Viết một tờ rơi (120-150 từ) để thông báo cho học sinh về những thách thức mà hát xoan đang gặp phải và đưa ra một số giải pháp. Sử dụng các ý tưởng gợi ý dưới đây để giúp bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. Problems
First, there is a lack of interest in folk culture. Xoan singing has been transmitted from generation to generation. However, only a few youths want to learn folk singing, and older performers often have no one to pass down their skills. Moreover, there are limited performance opportunities. Artists may have difficulty finding places to perform live.
(Các vấn đề
Thứ nhất, đó là sự thiếu quan tâm đến văn hóa dân gian. Hát Xoan được truyền từ đời này sang đời khác. Tuy nhiên, chỉ một số ít thanh niên muốn học hát dân ca, còn những nghệ nhân lớn tuổi thường không có người truyền nghề. Hơn nữa, có những cơ hội thực hiện hạn chế. Các nghệ sĩ có thể gặp khó khăn trong việc tìm địa điểm biểu diễn trực tiếp.)
2. Solutions
Collecting and restoring old versions of xoan is imperative. It is also important to record or publish them so that future generations can listen to the recordings or read the song collections. This challenge can be addressed through the arrangement of competitions or musical events centered around xoan singing. Finally, there should be more live xoan performances in public places, such as pedestrian streets or historically significant sites frequented by numerous tourists. This way, xoan singing will reach wider and newer audiences.
(Các giải pháp
Thu thập và khôi phục các phiên bản cũ của xoan là bắt buộc. Điều quan trọng nữa là ghi âm hoặc xuất bản chúng để các thế hệ tương lai có thể nghe các bản ghi âm hoặc đọc các tuyển tập bài hát. Thách thức này có thể được giải quyết thông qua việc tổ chức các cuộc thi hoặc sự kiện âm nhạc xoay quanh hát xoan. Cuối cùng, cần có nhiều buổi biểu diễn xoan trực tiếp hơn ở những nơi công cộng, chẳng hạn như phố đi bộ hoặc các địa điểm có ý nghĩa lịch sử mà nhiều khách du lịch thường lui tới. Bằng cách này, hát xoan sẽ đến được với nhiều khán giả hơn và rộng hơn.)
Review Unit 7
Review 2 (Units 4-5)
Bài 16: Alcohol
Unit 2: Get well
Chuyên đề 2: Một số bệnh dịch ở người và cách phòng, chống
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11