Bài 1
1. Choose the correct verb.
(Chọn động từ thích hợp.)
1. We should do / make a plan for weekend.
2. Can you have / tell a word with your sister?
3. You should give / make her a call and apologise.
4. Don’t keep / take offence. It was only a joke!
5. I made / took an excuse and left the party early.
6. Is is always wrong to make / tell a lie?
7. I’m really tired. Can we do / take a break now?
8. I nearly always give / tell the truth.
Phương pháp giải:
make a plan: lên kế hoạch
have a word with someone: nói chuyện với ai đó
give someone a call: gọi ai đó
take offence: bực bội, khó chịu
make an excuse: xin lỗi
tell a lie: nói dối
take a break: nghỉ giải lao
tell the truth: nói sự thật
Lời giải chi tiết:
1. make | 2. have | 3. give | 4. take |
5. make | 6. tell | 7. take | 8. tell |
1. We should make a plan for weekend.
(Chúng ta nên lên kế hoạch cho cuối tuần.)
2. Can you have a word with your sister?
(Bạn có thể nói chuyện với chị gái của bạn không?)
3. You should give her a call and apologise.
(Bạn nên gọi cho cô ấy và xin lỗi.)
4. Don’t take offence. It was only a joke!
(Đừng bực bội. Nó chỉ là một trò đùa thôi!)
5. I made an excuse and left the party early.
(Tôi đã xin lỗi và rời khỏi bữa tiệc sớm.)
6. Is is always wrong to tell a lie?
(Có phải nói dối luôn luôn sai?)
7. I’m really tired. Can we take a break now?
(Tôi thật sự rất mệt. Chúng ta có thể nghỉ giải lao bây giờ không?)
8. I nearly always tell the truth.
(Tôi gần như luôn luôn nói sự thật.)
Bài 2
2. Complete the advice with should or shouldn’t and the verbs below.
(Hoàn thành các câu lời khuyên bằng cách dùng “should” hoặc “shouldn’t và các động từ bên dưới.)
feel go invite listen look open spend tell |
1. ‘It’s really hot in here.’ ‘We should open a window.’
2. ‘My ears are hurting.’ ‘You __________ _________ to loud music so often.’
3. ‘I think we’re lost.’ ‘Yes. We __________ __________ at a map.’
4. ‘I only got 68% in my exam.’ ‘You __________ __________disappointed. That’s a good mark!’
5. ‘I really like the girl next door.’ ‘We __________ __________ her to our party.’
6. ‘Do you like Reece’s new shirt?’ ‘No – but I don’t think you __________ __________ him that.’
7. ‘My science project isn’t very good.’ ‘Maybe you__________ _________more time on it.’
8. ‘I don’t feel well.’ ‘You __________ __________ to bed early.’
Phương pháp giải:
Để đưa ra lời khuyên, ta dùng cấu trúc S + should/ shouldn’t + Vo
Nghĩa của các động từ:
feel (v): cảm thấy
go (v): đi
invite (v): mời
listen (v): nghe
look (v): nhìn
open (v): mở
spend (v): dành
tell (v): nói
Lời giải chi tiết:
1. ‘It’s really hot in here.’ ‘We should open a window.’
(‘Thời tiết ở đây rất nóng’. ‘Chúng ta nên mở cửa sổ.’)
2. ‘My ears are hurting.’ ‘You shouldn’t listen to loud music so often.’
(‘Tai của tôi đang bị đau.’ ‘Bạn không nên thường xuyên nghe nhạc lớn.’)
3. ‘I think we’re lost.’ ‘Yes. We should look at a map.’
(‘Tôi nghĩ chúng ta bị lạc’. ‘Đúng vậy. Chúng ta nên nhìn vào bản đồ.’)
4. ‘I only got 68% in my exam.’ ‘You shouldn’t feel disappointed. That’s a good mark!’
(‘Tôi chỉ được 68% trong bài kiểm tra.’ ‘Bạn không nên cảm thấy thất vọng. Đó là một số điểm tốt.’)
5. ‘I really like the girl next door.’ ‘We should invite her to our party.’
(‘Tôi rất thích cô gái nhà kế bên.’ ‘Chúng ta nên mời cô ấy đến bữa tiệc của chúng ta.’)
6. ‘Do you like Reece’s new shirt?’ ‘No – but I don’t think you should tell him that.’
(‘Bạn có thích cái áo sơ mi mới của Reece không?’ ‘Không – nhưng tôi không nghĩ bạn nên nói với anh ấy điều đó.’)
7. ‘My science project isn’t very good.’ ‘Maybe you should spend more time on it.’
(‘Đề tài khoa học của tôi không tốt lắm’ ‘Có lẽ bạn nên dành nhiều thời gian hơn cho nó.')
8. ‘I don’t feel well.’ ‘You should go to bed early.’
(‘Tôi không cảm thấy ổn.’ ‘Bạn nên đi ngủ sớm.’)
Bài 3
3. Write advice for these problems. Use I think / I don’t think you should … and your own ideas.
(Viết lời khuyên cho những vấn đề bên dưới này. Sử dụng cấu trúc I think / I don’t think you should…và những ý tưởng của riêng em.)
1. My best friend gave me a T-shirt for my birthday, but I hate it.
(Bạn thân của tôi đã tặng tôi một chiếc áo thun vào sinh nhật của tôi, nhưng tối ghét nó.)
2. I want to go to the cinema this weekend, but I haven’t got any money.
(Tôi muốn đi đến rạp chiếu phim vào cuối tuần này, nhưng tôi không có tiền.)
3. I borrowed a DVD from my friend, but I’ve lost it.
(Tôi đã mượn một cái đĩa DVD từ bạn của tôi, nhưng tôi đã làm mất nó.)
Phương pháp giải:
Để đưa ra lời khuyên của mình dành cho người khác, ta dùng cấu trúc
I think/ I don’t think you + should + Vo (tôi nghĩ/ không nghĩ bạn nên...)
Lời giải chi tiết:
1. I think you should appreciate and I don’t think you should tell her that.
(Tôi nghĩ bạn nên trân trọng và tôi không nghĩ bạn nên nói cho cô ấy điều đó.)
2. I think you should stay at home and watch TV with your family to save money.
(Tôi nghĩ bạn nên ở nhà và xem TV cùng gia đình của bạn để tiết kiệm tiền.)
3. I think you should honestly say sorry to him and buy him a new DVD.
(Tôi nghĩ bạn nên xin lỗi anh ấy một cách thật lòng và mua cho anh ấy một cái DVD mới.)
Bài 4
4. Read the Listening Strategy. Then listen to two short dialogues. For each one, choose the best summary of the general meaning (a or b).
(Đọc phần Chiến thuật làm bài nghe. Sau đó nghe hai đoạn hội thoại ngắn. Với mỗi đoạn, chọn phần đáp án đúng nhất cho ý chính) (a hoặc b).)
1. Ellie is upset because
(Ellie buồn bởi vì)
a. she can’t take part in the school show.
(cô ấy không thể tham dự buổi biểu diễn ở trường.)
b. she can’t go to a family wedding.
(cô ấy không thể đi đám cưới gia đình.)
2. Daisy is excited because
(Daisy hào hứng bởi vì)
a. she likes seeing her cousin.
(cô ấy thích gặp anh/chị/em họ của cô ấy)
b. her cousin has got a present for her.
(anh/chị/em họ của cô ấy có một món quà cho cô ấy.)
Listening Strategy (Chiến thuật làm bài nghe) You do not have to understand every word in a listening task. Focus on the general meaning and try not to be distracted by words you do not understand. (Bạn không cần phải hiểu từng từ trong phần bài nghe. Tập trung vào ý chung và cố gắng không để bị phân tâm bởi các từ mà bạn không hiểu.) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Ben: Hi Ellie. How are you?
Ellie: Oh, I’m OK, thanks.
Ben: You don’t sound very happy.
Ellie: Well, to be honest, I’m a bit upset about the school show. It doesn’t look like I can be in it this year.
Ben: Why not?
Ellie: Because a relative of mine is getting married – and the wedding is on the same night as the first performance.
Ben: That’s bad luck!
Ellie: I know.
2.
Leo: Hi, Daisy. What are you up to?
Daisy: I’m reading an email from my cousin in Canada. He’s planning to visit us next month! I can’t wait …
Leo: That’s good news. But I didn’t think you got on with him that well.
Daisy: I don’t. But he’s OK.
Leo: I don’t understand. You seem really excited …
Daisy: I know. Because he’s bringing me a DVD of the new Twilight film. It isn’t in the shops here, only in America.
Leo: Oh, OK. Now I see. Fantastic!
Daisy: I know!
Tạm dịch:
1.
Ben: Chào Ellie. Bạn khỏe không?
Ellie: Ồ, mình khỏe, cảm ơn.
Ben: Bạn có vẻ không vui lắm.
Ellie: Thành thật mà nói, mình hơi khó chịu về buổi biểu diễn của trường. Có thể năm nay mình không thể tham gia được.
Ben: Tại sao không?
Ellie: Bởi vì một người họ hàng của mình sắp kết hôn - và đám cưới diễn ra cùng đêm với buổi biểu diễn đầu tiên.
Ben: Thật không may!
Ellie: Tôi biết mà.
2.
Leo: Chào, Daisy. Bạn đang làm gì đó?
Daisy: Mình đang đọc email từ người anh họ của mình ở Canada. Anh ấy sẽ đến thăm chúng mình vào tháng tới! Tôi thật háo hức quá…
Leo: Thật là một tin tốt. Nhưng mình không nghĩ rằng bạn có thể hòa thuận với anh ấy tốt như vậy.
Daisy: Mình không hợp với anh ấy lắm. Nhưng anh ấy cũng được.
Leo: Mình không hiểu. Bạn có vẻ rất hào hứng…
Daisy: Mình biết. Bởi vì anh ấy sẽ mang cho mình một DVD của bộ phim Chạng vạng mới. Nó không có trong các cửa hàng ở đây, chỉ ở Mỹ.
Leo: Ồ, ra vậy. Bây giờ thì mình hiểu rồi. Thật tuyệt vời!
Daisy: Tôi biết mà!
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. b |
1 - a. Ellie is upset because she can’t take part in the school show.
(Ellie buồn bởi vì cô ấy không thể tham dự buổi biểu diễn ở trường.)
Thông tin:
Ellie: Well, to be honest, I’m a bit upset about the school show. It doesn’t look like I can be in it this year.
(Thành thật mà nói, mình hơi khó chịu về buổi biểu diễn của trường. Có thể năm nay mình không thể tham gia được.)
Ben: Why not?
(Tại sao không?)
Ellie: Because a relative of mine is getting married – and the wedding is on the same night as the first performance.
(Bởi vì một người họ hàng của mình sắp kết hôn - và đám cưới diễn ra cùng đêm với buổi biểu diễn đầu tiên.)
2. Daisy is excited because her cousin has got a present for her.
(Daisy hào hứng bởi vì anh/chị/em họ của cô ấy có một món quà cho cô ấy.)
Thông tin:
Leo: I don’t understand. You seem really excited …
(Mình không hiểu. Bạn có vẻ rất hào hứng…)
Daisy: I know. Because he’s bringing me a DVD of the new Twilight film. It isn’t in the shops here, only in America.
(Mình biết. Bởi vì anh ấy sẽ mang cho mình một DVD của bộ phim Chạng vạng mới. Nó không có trong các cửa hàng ở đây, chỉ ở Mỹ.)
Bài 5
5. Listen to two dialogues (A and B). Match the dialogues with sentence 1 – 3 below. There is one extra sentence.
(Nghe hai đoạn hội thoại (A và B). gắn các câu 1 – 3 bên dưới tương ứng với mỗi đoạn hội thoại. Có một câu thừa.)
The person with the problem:
1. asks for advice, but decides not to follow it. ◻
2. gets angry when their friend gives advice. ◻
3. does not get any advice from their friend. ◻
Phương pháp giải:
Bài nghe:
A.
Sophia: Hi, Charlie. You don’t look very happy. Is there a problem?
Charlie: Well, yes. I just don’t know what to do.
Sophia: Tell me about it.
Charlie: Well, you know I’m in the basketball team …
Sophia: Yes. You’re really good!
Charlie: Well, I want to stop playing.
Sophia: Stop playing? Why?
Charlie: I haven’t got time. I’ve got too much schoolwork this year.
Sophia: So … what’s the problem?
Charlie: I feel bad about leaving the team in the middle of the year.
Sophia: Why don’t you talk to your team-mates about it?
Charlie: I talked to them yesterday. They were really upset! They say they need me in the team.
Sophia: Oh dear – I see your problem.
Charlie: What can I do?
Sophia: I don’t know. Sorry!
B.
Emma: Hello, Luke. Can I ask you something?
Luke: Yes, of course. What is it?
Emma: Well, it’s about my science project. We have to hand it in tomorrow – and I only started it today!
Luke: Oh dear. Why?
Emma: Well, I was ill last week. Remember? And then I had a lot of other homework …I need more time!
Luke: Talk to Mr Woods, then. Ask for more time.
Emma: But my last project was late too. And Mr Woods was really cross with me! So I don’t want to ask for more time.
Luke: You haven’t got a choice. You can’t finish it before tomorrow, can you?
Emma: Well, if I look for something on the internet …
Luke: Something to copy? No, I don’t think you should do that. Just talk to him – that’s my advice.
Emma: I can’t. You don’t understand!
Luke: What are you doing now?
Emma: I’m looking for science projects on the internet.
Tạm dịch:
A.
Sophia: Chào, Charlie. Bạn trông không được vui lắm. Có vấn đề gì à?
Charlie: Ừm, có. Mình chỉ không biết phải làm gì.
Sophia: Hãy kể cho mình nghe về nó.
Charlie: Ồ, bạn biết đấy mình tham gia đội bóng rổ…
Sophia: Ừm. Bạn thực sự giỏi mà!
Charlie: À, tôi muốn dừng chơi nó.
Sophia: Ngừng chơi? Tại sao?
Charlie: Mình không có thời gian. Năm nay mình có quá nhiều bài tập ở trường.
Sophia: Vậy… vấn đề là gì?
Charlie: Mình cảm thấy rất tệ khi rời đội vào giữa năm.
Sophia: Tại sao bạn không nói chuyện với đồng đội của mình về điều đó?
Charlie: Mình đã nói chuyện với họ ngày hôm qua. Họ đã thực sự buồn! Họ nói rằng họ cần mình trong đội.
Sophia: Ôi trời - Mình biết vấn đề của bạn rồi.
Charlie: Mình có thể làm gì?
Sophia: Mình không biết. Xin lỗi!
B.
Emma: Chào, Luke. Mình có thể hỏi bạn một điều gì đó không?
Luke: Vâng, tất nhiên. Chuyện gì?
Emma: Là về dự án khoa học của mình. Chúng ta phải giao nó vào ngày mai - và mình chỉ bắt đầu nó hôm nay!
Luke: Ôi trời. Sao thế?
Emma: À, tuần trước mình bị ốm. Nhớ không? Và sau đó mình có rất nhiều bài tập về nhà khác… Mình cần thêm thời gian!
Luke: Vậy thì hãy nói chuyện với thầy Woods. Xin thêm thời gian.
Emma: Nhưng dự án trước của mình cũng bị muộn. Và thầy Woods đã thực sự tức giận với mình! Vì vậy, mình không muốn xin thêm thời gian nữa.
Luke: Bạn không có sự lựa chọn. Bạn không thể hoàn thành nó trước ngày mai, phải không?
Emma: À, nếu mình tìm kiếm thứ gì đó trên internet…
Luke: Một cái gì đó để sao chép à? Không, mình không nghĩ bạn nên làm vậy. Chỉ cần nói chuyện với thầy ấy - đó là lời khuyên của mình.
Emma: Mình không thể. Bạn không hiểu!
Luke: Bây giờ bạn đang làm gì?
Emma: Mình đang tìm kiếm các dự án khoa học trên internet.
Lời giải chi tiết:
The person with the problem:
(Người này gặp vấn đề)
1. asks for advice, but decides not to follow it. => B
(hỏi xin lời khuyên, nhưng quyết định không làm theo nó.)
Thông tin:
Luke: Talk to Mr Woods, then. Ask for more time.
(Vậy thì hãy nói chuyện với thầy Woods. Xin thêm thời gian.)
Emma: But my last project was late too. And Mr Woods was really cross with me! So I don’t want to ask for more time.
(Nhưng dự án trước của mình cũng bị muộn. Và thầy Woods đã thực sự tức giận với mình! Vì vậy, mình không muốn xin thêm thời gian nữa.)
Luke: You haven’t got a choice. You can’t finish it before tomorrow, can you?
(Bạn không có sự lựa chọn. Bạn không thể hoàn thành nó trước ngày mai, phải không?)
Emma: Well, if I look for something on the internet …
(À, nếu mình tìm kiếm thứ gì đó trên internet…)
Luke: Something to copy? No, I don’t think you should do that. Just talk to him – that’s my advice.
(Một cái gì đó để sao chép à? Không, mình không nghĩ bạn nên làm vậy. Chỉ cần nói chuyện với thầy ấy - đó là lời khuyên của mình.)
Emma: I can’t. You don’t understand!
(Mình không thể. Bạn không hiểu!)
2. gets angry when their friend gives advice. => extra
(tức giận khi bạn của họ đưa lời khuyên. => thừa, cả hai bài nghe không đề cập đến)
3. does not get any advice from their friend. => A
(không nhận bất kì lời khuyên nào từ bạn của họ.)
Thông tin:
Sophia: Oh dear – I see your problem.
(Ôi trời - Mình biết vấn đề của bạn rồi.)
Charlie: What can I do?
(Mình có thể làm gì?)
Sophia: I don’t know. Sorry!
(Mình không biết. Xin lỗi!)
Bài 6
6. Listen again. Complete the missing words in these lines from the dialogues.
(Nghe lại. Hoàn thành các câu bên dưới bằng những từ còn thiếu trong đoạn hội thoại.)
Dialogue A
1. I what to do.
2. Oh dear, I problem.
Dialogue B
3. Can I something?
4. Just talk to him. advice.
Lời giải chi tiết:
Dialogue A (Bài hội thoại A)
1. I just don’t know what to do.
(Tôi chỉ không biết nên làm gì.)
2. Oh dear, I see your problem.
(Ôi trời mình hiểu vấn đề của bạn rồi.)
Dialogue B (Bài hội thoại B)
3. Can I ask you something?
(Tôi có thể hỏi bạn điều gì đó không?)
4. Just talk to him. That’s my advice.
(Chỉ cần nói với thầy ấy. Đó là lời khuyên của tôi.)
Chủ đề 6: Hướng nghiệp với tin học
Đề thi học kì 1
Chương 10. Địa lí các ngành kinh tế
Đề thi học kì 1
Unit 9. Types of Clothing
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10