Bài 1
1. Complete the sentences with the correct negative past simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu sau với dạng phủ định của thì quá khứ đơn của các động từ trong ngoặc.)
1. We____________(get) to the hotel in time for dinner.
2. Our team____________ (win) the last match of the season.
3. It was a long film, but I____________ (feel) bored.
4. They____________ (spend) all their money on holiday.
5. My aunt __________(be) at the family wedding last weekend.
6. Our teacher ___________ (give) us a lot of homework.
Phương pháp giải:
Công thức phủ định của thì quá khứ đơn:
S + did not + Vo
S + was / were + not…
Viết tắt: did not = didn’t
was / were + not = wasn’t / weren’t
Lời giải chi tiết:
1. didn’t get | 2. didn’t win | 3. didn’t feel | 4. didn’t spend | 5. wasn’t | 6. didn’t give |
1. We didn’t get (get) to the hotel in time for dinner.
(Chúng tôi đã không đến khách sạn kịp cho bữa tối.)
2. Our team didn’t win (win) the last match of the season.
(Nhóm của chúng tôi đã không thắng trận cuối cùng của mùa giải.)
3. It was a long film, but I didn’t feel (feel) bored.
(Nó là một bộ phim dài, nhưng tôi đã không cảm thấy chán.)
4. They didn’t spend (spend) all their money on holiday.
(Họ đã không chi hết số tiền của họ cho kỳ nghỉ.)
5. My aunt wasn’t (be) at the family wedding last weekend.
(Dì của tôi đã không ở bữa tiệc cưới gia đình vào tuần rồi.)
6. Our teacher didn’t give (give) us a lot of homework.
(Giáo viên của chúng tôi đã không cho chúng tôi nhiều bài tập.)
Bài 2
2. Complete the first part of each sentence with the correct past simple negative form.
(Hoàn thành phần đầu tiên của mỗi câu với thể phủ định của thì hiện tại đơn.)
1. I didn’t go skiing last winter, I went snowboarding.
2. Einstein__________in 1965, he died in 1955.
3. The holidays___________yesterday, they began last week.
4. My grandparents__________ born in Russia, they were born in Germany.
5. I___________ “thirteen”, I said “thirty”
6. We_________the first half of the match, but we saw the second half.
Phương pháp giải:
Dựa vào động từ ở vế sau và chuyển về dạng phủ định của động từ đó cho vế đầu.
Công thức phủ định của thì quá khứ đơn:
S + did not + Vo
S + was / were + not…
Viết tắt: did not = didn’t
was / were + not = wasn’t / weren’t
Lời giải chi tiết:
1. didn't go | 2. didn't die | 3. didn't begin | 4. weren’t | 5. didn’t say | 6. didn’t see |
1. I didn’t go skiing last winter, I went snowboarding.
(Tôi đã không đi trượt tuyết vào năm ngoái, tôi đã đi trượt ván tuyết.)
2. Einstein didn’t die in 1965, he died in 1955.
(Einstein không mất vào năm 1965, ông ấy mất vào năm 1955.)
3. The holidays didn't begin yesterday, they began last week.
(Những kỳ nghỉ không bắt đầu từ ngày hôm qua, chúng bắt đầu từ tuần trước.)
4. My grandparents weren't born in Russia, they were born in Germany.
(Ông bà của tôi không được sinh ra ở Nga, họ được sinh ra ở Đức.)
5. I didn’t say “thirteen”, I said “thirty”.
(Tôi đã không nói 13, tôi nói 30.)
6. We didn’t see the first half of the match, but we saw the second half.
(Chúng tôi đã không xem nửa trận đầu tiên của trận đấu, nhưng chúng tôi đã xem hiệp thứ 2.)
Bài 3
3. Make these sentences true for you. Use the past simple affirmative or negative form of the verbs in brackets.
(Viết những câu bên dưới cho đúng với bạn. Sử dụng dạng khẳng định và dạng phủ định của động từ trong ngoặc của thì quá khứ đơn.)
1. I _____________(can) swim when I was five.
2. Last weekend, I_____________ (do) a lot of homework.
3. Five years ago, I_____________ (be) a student at this school.
4. Ten years ago, I_____________ (live) in a different town.
5. I _____________ (make) my own breakfast this morning.
6. I _____________ (choose) the clothes I'm wearing now.
Phương pháp giải:
Công thức phủ định của thì quá khứ đơn:
S + did not + Vo
S + was / were + not…
Viết tắt: did not = didn’t
was / were + not = wasn’t / weren’t
Công thức khẳng định của thì quá khứ đơn: S + V2/ed
Lời giải chi tiết:
1. couldn’t swim | 2. did | 3. wasn’t | 4. didn’t live | 5. made | 6. didn’t choose |
1. I couldn’t swim (can) swim when I was five.
(Tôi đã không thể bơi khi tôi 5 tuổi.)
2. Last weekend, I did (do) a lot of homework.
(Tuần trước, tôi đã làm rất nhiều bài tập về nhà.)
3. Five years ago, I wasn’t (be) a student at this school.
(Cách đây năm năm, tôi đã không là một học sinh của ngôi trường này.)
4. Ten years ago, I didn’t live (live) in a different town.
(Cách đây 10 năm, Tôi đã không sống ở một thị trấn khác.)
5. I made (make) my own breakfast this morning.
(Tôi đã tự làm bữa ăn sáng cho chính tôi vào sáng này.)
6. I didn’t choose (choose) the clothes I'm wearing now.
(Tôi đã không chọn lựa quần áo mà tôi đang mặc ngay lúc này.)
Bài 4
4. Complete the dialogue with the question words below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ để hỏi bên dưới.)
Mia Hi, Henry. (1)__________ did you do at the weekend?
Henry I went to the beach on Saturday.
Mia That’s nice. (2)__________did you go with?
Henry Matt and Alex.
Mia Alex West? (3)__________do you see him?
Henry Only two or three times a year. He doesn’t live near here any more.
Mia (4) __________ does he live now?
Henry In London.
Mia Does he? (5)__________part of London?
Henry I’m not sure. North London. I think.
Mia (6)__________ did he move?
Henry I think his mum got a new job. Anyway, (7)_______did you last see him?
Mia Oh, about two years ago.Phương pháp giải:
How often: mức độ thường xuyên
What: cái gì
When: khi nào
Where: ở đâu
Which: cái nào
Who: ai
Why: tại sao
Lời giải chi tiết:
1. what | 2. who | 3. how often | 4. where | 5. which | 6. why | 7. when |
Mia Hi, Henry. (1) What did you do at the weekend?
(Xin chào, Henry. Bạn đã làm gì vào cuối tuần?)
Henry I went to the beach on Saturday.
(Tôi đã đi đến biển vào ngày thứ bảy.)
Mia That’s nice. (2) Who did you go with?
(Tuyệt quá. Bạn đã đi với ai?)
Henry Matt and Alex.
(Matt và Alex.)
Mia Alex West? (3) How often do you see him?
(Alex West hả? Bạn có hay thường gặp anh ấy không?)
Henry Only two or three times a year. He doesn’t live near here anymore.
(Chỉ hai hoặc ba lần một năm. Anh ấy không còn sống gần ở đây nữa.)
Mia (4) Where does he live now?
(Bây giờ anh ấy sống ở đâu?)
Henry In London.
(Ở London.)
Mia Does he? (5) Which part of London?
(Thật hả? Chỗ nào của London?)
Henry I’m not sure. North London. I think.
(Tôi không chắc. Tôi nghĩ là phía bắc của London.)
Mia (6) Why did he move?
(Tại sao anh ấy lại dời đi?)
Henry I think his mum got a new job. Anyway, (7) When did you last see him?
(Tôi nghĩ là mẹ của anh ấy đã có công việc mới. Dù sao thì, lần cuối bạn gặp anh ấy là khi nào?)
Mia Oh, about two years ago.
(À, khoảng cách đây 2 năm.)
Bài 5
5. Put the words in order to make questions. Then write answers that are true for you.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời đúng với bạn)
1. homework/ how much/ last/ did/ you/ night/ do/ ?
____________________________________________
____________________________________________
2. with/ travel/ did/ to/ school/ you/ who/ today/?
__________________________________________
____________________________________________
3. best/ meet/ where/ you/ did/ friend/ your/?
____________________________________________
____________________________________________
4. first/ teacher/who / your/ was/ English/?
___________________________________________
____________________________________________
Phương pháp giải:
Câu hỏi dạng Wh- trong quá khứ:
Wh- + did + S + Vo…?
Wh- + was / were + S +…?
Lời giải chi tiết:
1. homework/ how much/ last/ did/ you/ night/ do/ ?
=> How much homework did you do last night?
(Bạn đã phải làm bao nhiêu bài tập tối qua?)
2. with/ travel/ did/ to/ school/ you/ who/ today/?
=> Who did you travel to school with today?
(Hôm nay bạn đã đi đến trường với ai?)
3. best/ meet/ where/ you/ did/ friend/ your/?
=> Where did you meet your best friend?
(Bạn đã gặp bạn thân của bạn ở đâu?)
4. first/ teacher/who / your/ was/ English/?
=> Who was your first English teacher?
(Ai là giáo viên tiếng anh đầu tiên của bạn?)
Bài 6
6. Read the sentences. Then write questions for the given answers.
(Đọc các câu sau. Sau đó viết các câu hỏi cho câu trả lời cho sẵn)
1. Jack gave his old bike to his sister
Q: What did Jack give his sister?
A: His old bike
2. Sam had dinner early because he was hungry
Q: _____________________________________?
A: He was hungry
3. Mason and Tyler went to London together.
Q: _____________________________________?
A: He went with Tyler.
4. Grace listened to three Lady Gaga CDs.
Q: _____________________________________?
A: Three.
Phương pháp giải:
Mục đích của các từ để hỏi:
How often: mức độ thường xuyên
What: cái gì
When: khi nào
Where: ở đâu
Which: cái nào
Who: ai
Why: tại sao
Câu hỏi dạng Wh- trong quá khứ:
Wh- + did + S + Vo…?
Wh- + was / were + S +…?
Lời giải chi tiết:
1. Jack gave his old bike to his sister.
(Jack đã đưa chiếc xe cũ của anh ấy cho em gái.)
Q: What did Jack give to his sister?
(Jack đã đưa gì cho em gái của anh ấy?)
A: His old bike.
(Chiếc xe cũ của anh ấy.)
2. Sam had dinner early because he was hungry.
(Sam đã ăn tối sớm bởi vì anh ấy đói bụng.)
Q: Why did Sam have dinner early?
(Tại sao Sam đã ăn tối sớm?)
A: He was hungry.
(Anh ấy đói bụng.)
3. Mason and Tyler went to London together.
(Mason và Tyler đã đi đến London cùng với nhau.)
Q: Who did Mason go to London with?
(Mason đã đi đến London với ai?)
A: He went with Tyler.
(Anh ấy đi với Tyler.)
4. Grace listened to three Lady Gaga CDs.
(Grace đã nghe ba đĩa CD của Lady Gaga.)
Q: How many Lady Gaga CDs did Grace listen to?
(Grace đã nghe bao nhiêu đĩa CD của Lady Gaga?)
A: Three.
(Ba)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 10
Chủ đề 1: Nền kinh tế và các chủ thể của nền kinh tế
Chương 9. Nguồn lực phát triển kinh tế, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế
Chủ đề 7. Nguyên tố nhóm VIIA (nhóm Halogen)
Toán 10 tập 2 - Chân trời sáng tạo
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10