Bài 1
1. Match the words below with photos 1-8.
(Nối các từ bên dưới với các hình 1-8.)
Phương pháp giải:
Dipping sauce: nước chấm
Somtum: somtum
Peking duck: vịt Bắc Kinh
Pasta: mì ống
Boiled shrimp: tôm luộc
Bubble tea: trà sữa
Summer roll: gỏi cuốn
Papaya: đu đủ
Lời giải chi tiết:
1. bubble tea | 2. dipping sauce | 3. pasta | 4. summer roll |
5. peking duck | 6. papaya | 7. somtum | 8. boiled shrimp |
Bài 2
2. Read the text and find.
(Đọc đoạn văn và tìm.)
Somtum is a very popular Thai food. It is a green papaya salad made of mangoes, peanuts, carrots, tomatoes, dried shrimp, and chilies. It is both sweet and spicy.
Pasta is a famous Italian food. Because pasta is mild, people often use it with creamy sauce. The sauce for pasta also has many different colours and flavours.
Kimchi is a Korean traditional food. It is made from vegetables like cabbage or radishes. Kimchi often tastes spicy and sour.
One of the most famous Chinese food is Peking duck. People love it because of the spicy skin of the duck.
1. Five ingredients to make Somtum: mangoes,…
2. Five adjectives to describe a food: …
Lời giải chi tiết:
Sontum là một món ăn Thái rất phổ biến. Nó là đu đủ xanh cùng với xoài, đậu phộng, cà rốt, cà chua, tôm khô, và ớt. Nó có vị giữa ngọt và cay.
Pasta là một món ăn Ý nổi tiếng. Bởi vì nó nhẹ, mọi người thường ăn kèm với sốt béo. Sốt của pasta có rất nhiều màu và vị khác nhau.
Kimchi là một món ăn Hàn truyền thống. Nó được làm từ rau như bắp cải hay củ cải. Kimchi thường có vị cay và chua.
Một trong những món ăn nổi tiếng ở Trung Quốc đó là vịt Bắc Kinh. Mọi người thích nó vì cái da giòn của con vịt.
1. Five ingredients to make Somtum: mangoes, peanuts, carrots, tomatoes, dried shrimp.
(5 nguyên liệu để làm Somtum.)
2. Five adjectives to describe a food: sweet, spicy, mild, sour, crispy.
(5 tính từ miêu tả đồ ăn.)
Bài 3
3. Write under photos 1-5 suitable adjectives from Exercise 2.
(Viết dưới ảnh 1-5 tính từ phù hợp trong bài tập 2.)
Lời giải chi tiết:
1. spicy
(cay)
2. sour
(chua)
3. mild
(nhẹ)
4. cripy
(giòn)
5. sweet
(ngọt)
Bài 4
4. Find seven words from Exercise 1-2 in the word search.
(Tìm bày từ từ bài tập 1-2 trong tìm kiếm từ.)
Bài 5
5. Complete the sentences with suitable words from Exercise 1-2.
(Hoàn thành câu với các từ phù hợp từ bài tập 1-2.)
1. Please don’t put chilies in my bread. I don’t like it spicy.
(Đừng bỏ ớt vào bánh mì của tôi. Tôi không thích cay.)
2. ___ is a must-try food when you travel to Italy.
3. A lemonade without sugar would be very ___.
4. KFC is famous for its ___ fried chickens and fries.
5. One of the main ingredients to make somtum is green ___.
6. ___ sauces may taste good, but they are high in fat.
Lời giải chi tiết:
2. Pasta is a must-try food when you travel to Italy.
(Pasta là một món ăn nên thử khi du lịch ở Ý.)
3. A lemonade without sugar would be very sour.
(Nước chanh mà không bỏ đường nó sẽ rất chua.)
4. KFC is famous for its crispy fried chickens and fries.
(KFC là nổi tiếng với gà chiên giòn và khoai tây chiên.)
5. One of the main ingredients to make somtum is green papaya.
(Một trong những nguyên liệu chính để làm somtum là đu đủ xanh.)
6. Mild sauces may taste good, but they are high in fat.
(Nước sốt nhẹ có vị rất ngon, nhưng nó dễ bị mập.)
Bài 6
6. Order the letters and write the words in the sentences.
(Sắp xếp các chữ cái và viết lại từ trong câu.)
1. Many people can’t stand the smell of fish (seuac) sauce.
(Rất nhiều người không thể ngửi được mùi nước mắm.)
2. The recipes of Vietnamese (semmur llors) ___ can vary greatly in different regions in Việt Nam.
3. One of the most important ingredients to make somtum is dried (hsimrp) ___.
4. I’m thinking of having some (cpyirs) ___ Peking duck for lunch.
5. I like to eat bread with a lot of (reacmy) ___ sauce on the top.
6. (bbblue aet) ___ is a famous drink from Taiwan.
7. Pasta is usually (mdil) ___. So people cover it with different types of sauces.
Lời giải chi tiết:
2. The recipes of Vietnamese summer rolls can vary greatly in different regions in Việt Nam.
(Công thức của gỏi cuốn Việt Nam có thể khác nhau rất nhiều ở các vùng khác nhau ở Việt Nam.)
3. One of the most important ingredients to make somtum is dried shrimp.
(Một trong những nguyên liệu quan trọng để tạo nên somtum là tôm khô.)
4. I’m thinking of having some crispy Peking duck for lunch.
(Tôi đang nghĩ đến việc ăn một ít vịt Bắc Kinh giòn cho bữa trưa.)
5. I like to eat bread with a lot of creamy sauce on the top.
(Tôi thích ăn bánh mì với nhiều sốt kem ở trên.)
6. Bubble tea is a famous drink from Taiwan.
(Trà sữa là món uống nổi tiếng ở Đài Loan.)
7. Pasta is usually mild. So people cover it with different types of sauces.
(Pasta thường nhẹ. Vì vậy mọi người ăn kèm với các loại sốt khác nhau.)
Unit 1. My time
Chủ đề 5. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Chủ đề 2: Em đang trưởng thành
Chương 5: Một số yếu tố thống kê
Bài 4
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World