Bài 1
1. Complete phrases 1-5 with the verbs below. Match them with pictures A-E.
(Hoàn thành các cụm từ 1-5 với các động từ bên dưới. Ghép chúng với hình ảnh A-E.)
do go have revise start |
1. B go to school 4. □ ____ homework
2. □ ____ school 5. □ ____ classes
3. □ ____ for exams
Lời giải chi tiết:
2. D. start | 3. E. revise | 4. A. do | 5. C. have |
1. B go to school: đi học
2. D. start school: bắt đầu giờ học
3. E. revise for exams :ôn tập cho các kỳ thi
4. A. do homework: làm bài tập về nhà
5. C. have classes: có các tiết học
Bài 2
2. Listen to the first part of a radio programme about a school. Choose the correct answer.
(Nghe phần đầu tiên của chương trình radio về trường học. Chọn câu trả lời đúng.)
The school is:
a. only a boarding school.
b. a school for boarders and day students.
c. a girls' school.
Phương pháp giải:
The school is: (Trường học là:)
a. only a boarding school. (chỉ là một trường nội trú.)
b. a school for boarders and day students. (một trường học cho học sinh nội trú và học sinh ban ngày)
c. a girls' school. (một trường nữ sinh.)
Nội dung bài nghe:
Presenter: Good morning, everyone. This morning on School Report Katherine James is visiting her old school. Hi there, Katherine!
Katherine: Hi! Yes, here I am at my old school, Park Street School. It’s quite a big school and at the moment 635 students are studying here. They’re aged from eleven to eighteen. It’s an old school too - 340 years old! Park Street is a day school and a boarding school. Lots of students come here every day to study, but 200 girls and boys live here at the school.
Tạm dịch bài nghe:
Người dẫn chương trình: Chào buổi sáng, tất cả mọi người. Sáng nay trên chương trình School Report, Katherine James đang về thăm trường cũ. Xin chào, Katherine!
Katherine: Xin chào! Vâng, đây là trường cũ của tôi, Park Street School. Đây là một ngôi trường khá lớn và hiện có 635 học sinh đang theo học tại đây. Họ ở độ tuổi từ mười một đến mười tám. Đó cũng là một ngôi trường lâu đời - 340 năm tuổi! Park Street là trường học ban ngày và trường nội trú. Có rất nhiều học sinh đến đây học mỗi ngày, nhưng có 200 học sinh nam và nữ sinh sống tại trường.
Lời giải chi tiết:
b. a school for boarders and day students.
Bài 3
3. Listen to the whole programme. Complete the sentences.
(Nghe toàn bộ chương trình. Hoàn thành các câu.)
Park Street School
1. There are _____ students at the school.
2. The students are aged from_____ to _____.
3. The school is _____ years old.
4. There are _____ boarders at the school.
5. Ella and Dixie are in Year_____.
6. They don't have classes on _____ afternoons.
7. Katherine's old teacher is called Miss _____.
Phương pháp giải:
Nội dung bài nghe:
Presenter: Good morning, everyone. This morning on School Report Katherine James is visiting her old school. Hi there, Katherine!
Katherine: Hi! Yes, here I am at my old school, Park Street School. It’s quite a big school and at the moment 635 students are studying here. They’re aged from eleven to eighteen. It’s an old school too - 340 years old! Park Street is a day school and a boarding school. Lots of students come here every day to study, but 200 girls and boys live here at the school. At the moment I’m in the cafeteria and it’s very noisy! I'm sitting with two girls, Ella and Dixie. They're in Year 10. That means they’re revising for exams at the moment. How's it going, girls?
Ella: Hard work! I spend three hours every night with my books!
But these exams are important.
Katherine: And Dixie, you’re a boarder - you sleep at the school. Do you like that?
Dixie: Oh yes, it’s great fun! Like Ella, I’m revising too. It’s not too hard when you're boarding. We’ve got a special room and a special time when we can study.
Ella: That’s good. When I’m revising at home, I can hear my family! My sister usually listens to music and my mum and dad watch TV. It’s sometimes hard to work!
Katherine: And when you haven't got exams, do you do a lot of sports and hobbies here?
Ella: Oh yes. We don’t have classes on Wednesday afternoons. We do sports like swimming and football.
Dixie: I’m really lucky. I’m a boarder, so we can do sports at school every evening if we want. I play tennis a lot in the summer.
Katherine: So, would you like to be a boarder, Ella?
Ella: Mmm ... no, I like living with my family!
Katherine: Well, thank you girls. Oh I can see my old teacher, Miss Rivers. She's walking towards me! Oh dear - I’m feeling like a little girl again!
Tạm dịch bài nghe:
Người dẫn chương trình: Chào buổi sáng, tất cả mọi người. Sáng nay trên chương trình School Report, Katherine James đang về thăm trường cũ. Xin chào, Katherine!
Katherine: Xin chào! Vâng, đây là trường cũ của tôi, Park Street School. Đây là một ngôi trường khá lớn và hiện có 635 học sinh đang theo học tại đây. Họ ở độ tuổi từ mười một đến mười tám. Đó cũng là một ngôi trường cũ - 340 năm tuổi! Park Street là trường học ban ngày và trường nội trú. Có rất nhiều học sinh đến đây học mỗi ngày, nhưng có 200 học sinh nam và nữ sinh sống tại trường. Hiện tại tôi đang ở trong căng tin và rất ồn ào! Tôi đang ngồi với hai cô gái, Ella và Dixie. Họ đang học lớp 10. Điều đó có nghĩa là họ đang ôn tập cho các kỳ thi vào lúc này. Mọi chuyện thế nào rồi các cô gái?
Ella: Vất vả ạ! Em dành ba giờ mỗi đêm với những cuốn sách của mình!
Nhưng những kỳ thi này là quan trọng.
Katherine: Còn Dixie, bạn là học sinh nội trú - bạn ngủ ở trường. Bạn có thích điều đó không?
Dixie: Ồ vâng, thật là vui! Giống như Ella, em cũng đang ôn tập. Không quá khó khi bạn nội trú. Chúng em có một căn phòng đặc biệt và một thời gian đặc biệt khi chúng em có thể học.
Ella: Tốt quá. Khi em ôn tập ở nhà, em có thể nghe thấy tiếng gia đình mình! Em gái em thường nghe nhạc và bố mẹ em xem TV. Đôi khi thật khó để làm việc!
Katherine: Và khi bạn không có kỳ thi, bạn có chơi nhiều môn thể thao và sở thích ở đây không?
Ella: Ồ vâng. Chúng em không có lớp học vào các buổi chiều thứ Tư. Chúng em chơi các môn thể thao như bơi lội và bóng đá.
Dixie: Em thực sự may mắn. Em là học sinh nội trú, vì vậy chúng em có thể chơi thể thao ở trường vào mỗi buổi tối nếu chúng em muốn. Em chơi quần vợt rất nhiều trong mùa hè.
Katherine: Vậy, bạn có muốn là học sinh nội trú không, Ella?
Ella: Mmm ... không, em thích sống với gia đình của mình!
Katherine: Vâng, cảm ơn các cô gái. Ồ, tôi có thể gặp lại cô giáo cũ của mình, cô Rivers. Cô ấy đang đi về phía tôi! Ôi trời - Tôi lại thấy mình như một cô bé!
Lời giải chi tiết:
1. 635 | 2. 11 /18 | 3. 340 | 4. 200 |
5. 10 | 6. Wednesday | 7. Rivers |
|
1. There are 635 students at the school.
(Có 635 học sinh tại trường.)
2. The students are aged from 11 to 18.
(Học sinh có độ tuổi từ 11 đến 18.)
3. The school is 340 years old.
(Ngôi trường đã 340 năm tuổi.)
4. There are 200 boarders at the school.
(Có 200 học sinh nội trú tại trường.)
5. Ella and Dixie are in Year 10.
(Ella và Dixie đang học lớp 10.)
6. They don't have classes on Wednesday afternoons.
(Họ không có lớp học vào các buổi chiều thứ Tư.)
7. Katherine's old teacher is called Miss Rivers.
(Cô giáo cũ của Katherine được gọi là Miss Rivers.)
Bài 4
4. Listen again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Nghe một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. ❑ It's Katherine's first visit to the school.
2. ❑ Katherine is in a classroom.
3. ❑ Ella revises at home.
4. ❑ Ella's house is quiet for revising.
5. ❑ Dixie likes playing tennis.
6. ❑ Ella wants to be a boarder.
Lời giải chi tiết:
1.F | 2.F | 3.T | 4.F | 5.T | 6.F |
1.F (Katherine is visiting her old school school.)
(Đây là chuyến thăm đầu tiên của Katherine đến trường.) → Sai: Katherine đang về thăm trường cũ.
2.F (Katherine is in the cafeteria.)
(Katherine đang ở trong một lớp học.) → Sai: Katherine đang ở trong quán cà phê.
3.T
(Ella ôn tập ở nhà.) → Đúng
4.F (Ella's house isn’t quiet for revising.)
(Nhà của Ella yên tĩnh để ôn tập.) → Sai: Nhà của Ella không yên tĩnh để ôn tập.
5.T
(Dixie thích chơi quần vợt.) → Đúng
6.F (Ella doesn’t want to be a boarder. She likes living with her family.)
(Ella muốn trở thành học sinh nội trú.) → Sai: Ella không muốn trở thành học sinh nội trú. Cô ấy thích sống với gia đình.
Chủ đề 1: Giới thiệu về khoa học tự nhiên
Unit 7. Growing Up
CHỦ ĐỀ 2: CÁC THỂ CỦA CHẤT
BÀI 3
GIẢI LỊCH SỬ 6 KẾT NỐI TRI THỨC VỚI CUỘC SỐNG
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!