New Words a
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
police station library hospital train station post office bus station |
Lời giải chi tiết:
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt
New Words b
b. Say what public services are near your house.
(Nói dịch vụ công cộng nào ở gần nhà em.)
There’s a hospital near my house.
(Gần nhà tôi có một bệnh viện.)
Lời giải chi tiết:
There’s a post office and a police station near my house.
(Gần nhà tôi có một bưu điện và đồn công an.)
Listening a
a. Listen to two people talking in a hotel. Are the speakers friends? Yes/ No
(Nghe hai người đang trò chuyện ở một khách sạn. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Nick: Excuse me. Is there a post ofce near the hotel?
Receptionist: Yes, there is. Let me show you on the map. The post office is on Market Street.
Nick: Oh, yes. I see it. And is there a train station near here?
Receptionist: Yes. Look. The train station is opposite the mall. You can take a bus there.
Nick: OK, great. Where do I get the bus?
Receptionist: There's a bus station near the hotel.
Nick: Is it far?
Receptionist: No, the bus station is next to the library. Here.
Nick: Yes, I see it. Thank you for your help.
Receptionist: You're welcome. Have a nice day!
Tạm dịch:
Nick: Xin lỗi. Có một bưu điện gần khách sạn không?
Lễ tân: Vâng, có. Hãy để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ. Bưu điện ở trên đường Market.
Nick: Ồ, vâng. Tôi thấy rồi. Và có ga tàu nào gần đây không?
Lễ tân: Vâng. Nhìn này. Ga tàu nằm đối diện trung tâm mua sắm. Bạn có thể đi xe buýt đến đó.
Nick: OK, tuyệt vời. Tôi đi xe buýt ở đâu?
Lễ tân: Có một trạm xe buýt gần khách sạn.
Nick: Có xa không?
Lễ tân: Không, trạm xe buýt nằm cạnh thư viện. Ở đây.
Nick: Vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
Lễ tân: Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Lời giải chi tiết:
No, they aren't. The speakers aren't friends.
(Không. Những người nói này không phải là bạn bè.)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Giờ thì, nghe và điền vào chỗ trống.)
1. The________________ is on Market Street.
2. The ________________is opposite the mall.
3. There’s a________________ near the hotel.
4. The bus station is next to the________________.
Lời giải chi tiết:
1. post office | 2. bus station | 3. train station | 4. library |
1. The post office is on Market Street.
(Bưu điện trên đường Market.)
2. The train station is opposite the mall.
(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)
3. There’s a bus station near the hotel.
(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)
4. The bus station is next to the library.
(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)
Grammar a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- Excuse me, is there a post office near here?
(Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?)
- Yes, the post office is on Oak Street. It’s opposite the library.
(Có đấy, bưu điện ở đường cây sồi. Nó đối diện thư viện.)
Grammar b
b. Circle the correct words.
(Khoanh chọn từ đúng.)
1. Molly: Excuse me, is there a/ the post office near here?
2. Chris: Yes, a/the post office is on Garden Street.
3. It's opposite/between the movie theater.
4. Molly: Thanks. Oh, and is there a/the bus station near here?
5. Chris: Yes, a/the bus station is on Market Street.
6. It's next to/between the subway and the library.
Phương pháp giải:
- near (prep): gần
- next to (prep): bên cạnh
- opposite (prep): đối diện
- between … and … (prep): giữa… và…
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. the | 3. opposite |
4. a | 5. the | 6. between |
Molly: Excuse me, is there a post office near here?
(Xin lỗi, có bưu điện nào gần đây không?)
Chris: Yes, the post office is on Garden Street. It's opposite the movie theater.
(Vâng, bưu điện nằm trên phố Garden. Nó đối diện rạp chiếu phim.)
Molly: Thanks. Oh, and is there a bus station near here?
(Cảm ơn. Ồ, và có trạm xe buýt nào gần đây không?)
Chris: Yes, the bus station is on Market Street. It's between the subway and the library.
(Vâng, trạm xe buýt nằm trên Phố Market. Nó nằm giữa tàu điện ngầm và thư viện.)
Grammar c
c. Look at the map and complete the sentences.
(Nhìn vào bản đồ và hoàn thành câu.)
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between (1)_________ and (2) _________.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, (3) _________is next to (4) _________.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. (5) _________is opposite (6) _________.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Lời giải chi tiết:
1. the library | 2. the movie theatre | 3. the post office |
4. the train station | 5. The bus station | 6. the hospital |
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
(Xin lỗi, có siêu thị nào gần đây không?)
Mary: Yes, it's between (1) the library and (2) the movie theatre.
(Có, nó nằm giữa thư viện và rạp chiếu phim.)
Ben: Great! Is there a post office near here?
(Tuyệt vời! Gần đây có thư viện không?)
Mary: Yes, (3) the post office is next to (4) the train station.
(Có, bưu điện cạnh ga xe lửa.)
Ben: Is there a bus station, too?
(Có trạm xe buýt không?)
Mary: Yes, there is. (5) The bus station is opposite (6) the hospital.
(Vâng, có. Trạm xe buýt đối diện bệnh viện.)
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tạm biệt!)
Mary: You're welcome.
(Không có chi.)
Grammar d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
Ben: Excuse me, is there a supermarket near here?
Mary: Yes, it's between the library and the movie theatre.
Ben: Great! Is there a post office near here?
Mary: Yes, the post office is next to the train station.
Ben: Is there a bus station, too?
Mary: Yes, there is. The bus station is opposite the hospital.
Ben: Thank you for your help. Goodbye!
Mary: You're welcome.
Pronunciation a
a. Focus on the /st/ sound.
(Tập trung vào âm /st/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
station post office
Pronunciation c
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Pronunciation d
d. Read the words with the correct sound to a partner.
(Cùng với một người bạn đọc các từ có âm đúng.)
Practice a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jack: Excuse me, is there a train station near here? Sally: Yes, the train station is on King's Street. It's opposite the school. Jack: Thanks. Oh, and is there a library near here? Sally: Yes, the library is on Queen's Street. It's next to the park. Jack: Great. Thank you. | post office/hospital Garden Street/Market Street next to the bridge/opposite the movie theater police station/bus station Hopkins Lane/Miller Street between the zoo and the subway/near the arcade |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
Practice b
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Lời giải chi tiết:
A: Excuse me, is there a hospital near here?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)
B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.
(Có, bệnh viện ở phố Garden. Nó bên cạnh cây cầu.)
A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?
(Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?)
B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.
(Vâng, đồn cảnh sát nằm trên Hopkins Lane. Nó nằm giữa sở thú và tàu điện ngầm.)
A: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
Speaking a
Is There a Library near Here?
(Gần đây có thư viện không?)
a. You’re visiting a new town. Work in pairs. Student A, stay on this page and answer Student B’s questions about Maple Falls. Student B, turn to page 122 File 5.
(Em đang tham quan một thị trấn mới. Làm việc theo cặp. Học sinh A, vẫn ở trang này và trả lời những câu hỏi của học sinh B về Maple Falls. Học sinh B, chuyển đến trang 122 File 5.)
Phương pháp giải:
File 5: Is There a Library near Here?
a. Student B, look at the map of Maple Falls and ask about these places: hospital, bus station, and police station. Add them to the map.
(Học sinh B, nhìn vào bản đồ của Maple Falls và hỏi về những nơi này: bệnh viện, trạm xe buýt, và đồn cảnh sát.)
b. Student B, answer Student A’s questions about Fair View.
(Học sinh B, trả lời câu hỏi của học sinh A về Fair View.)
Lời giải chi tiết:
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)
B: Thanks, and where is the police staion?
(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
Speaking b
b. Student A, look at the map of Fair View and ask about these places: post office, library, and train station. Add them to the map.
(Học sinh A, nhìn vào bản đồ của Fair View và hỏi về những nơi này: bưu điện, thư viện và ga tàu hỏa.)
Lời giải chi tiết:
B: Excuse me, is there a post office in Fair View?
(Xin lỗi, có bưu điện nào ở Fair View không?)
A: Yes, the the post office is on Main Street. It’s opposite the supermarket.
(Có, bệnh viện ở đường Main. Nó đối diện siêu thị.)
B: Thanks. Oh, where is the library?
(Cảm ơn. Ồ, thư viện ở đâu?)
A: It’s on Main Street and it’s between the supermarket and the police station.
(Nó ở đường Main giữa siêu thị và đồn cảnh sát.)
B: Thanks, and where is the train staion?
(Cảm ơn, và ga tàu hỏa đâu?)
A: Well, it’s on Main Street, too. It’s opposite the library.
(À, nó cũng ở đường Main. Nó đối diện thư viện.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
Unit 9: Houses in the Future
Unit 5: Around town
Đề thi học kì 1
Chương II - BẢO QUẢN VÀ CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
CHỦ ĐỀ 9: LỰC - SBT
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!