1. Use the correct form of the words or phrases in the box to complete the sentences.
(Sử dụng các hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành câu.)
1. He uses his ___________ to write about his passion for science.
2. In general, ___________ sites are good for our society because they help to connect people.
3. Smartphones, tablets, laptops and desktop computers are all ___________.
4. People rely on the ___________ such as television, radio, newspapers and the Internet as the main source of information.
5. ___________ allows people to communicate in real-time with friends and family directly from their smartphones or computers.
6. With the ___________ of mobile technology, people have come to expect a response immediately.
Vocabulary 1
1. Use the correct form of the words or phrases in the box to complete the sentences.
(Sử dụng các hình thức đúng của từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành câu.)
digital device social networking blog mass media instant messaging advent |
1. He uses his ___________ to write about his passion for science.
2. In general, ___________ sites are good for our society because they help to connect people.
3. Smartphones, tablets, laptops and desktop computers are all ___________.
4. People rely on the ___________ such as television, radio, newspapers and the Internet as the main source of information.
5. ___________ allows people to communicate in real-time with friends and family directly from their smartphones or computers.
6. With the ___________ of mobile technology, people have come to expect a response immediately.
Lời giải chi tiết:
1. blog | 2. social networking | 3. digital devices |
4. mass media | 5. Instant messaging | 6. advent |
1. He uses his blog to write about his passion for science.
(Anh ấy sử dụng blog để viết về niềm đam mê khoa học của mình.)
2. In general, social networking sites are good for our society because they help to connect people.
(Nói chung, các trang web mạng xã hội là tốt cho xã hội của chúng ta bởi vì chúng giúp kết nối mọi người.)
3. Smartphones, tablets, laptops and desktop computers are all digital devices.
(Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay và máy tính để bàn là tất cả các thiết bị kỹ thuật số.)
4. People rely on the mass media such as television, radio, newspapers and the Internet as the main source of information.
(Người ta dựa vào các phương tiện thông tin đại chúng như truyền hình, đài phát thanh, báo chí và Internet làm nguồn thông tin chính.)
5. Instant messaging allows people to communicate in real-time with friends and family directly from their smartphones or computers.
(Nhắn tin nhanh cho phép mọi người giao tiếp trực tiếp với bạn bè và gia đình bằng điện thoại thông minh hoặc máy tính của họ với bạn bè và gia đình.)
6. With the advent of mobile technology, people have come to expect a response immediately.
(Với sự ra đời của công nghệ di động, con người mong chờ hiệu ứng tức thì.)
Vocabulary 2
(Hoàn thành các câu, sử dụng hình thức đúng của từ trong ngoặc.)
1. Many immigrants were forced to __________ into the dominant culture. (assimilation)
2. Languages represent a way of life and are important for preserving a people's cultural __________. (identify)
3. __________ costumes help people to learn about their history and preserve their heritage. (nation)
4. Differences between people based on nationality, __________, gender, class, religion beliefs, etc. might be sources of conficts in a multicultural environment. (ethnic)
5. In the age of globalisation, many young people choose to maintain their own culture and __________ different aspects of other cultures into it. (integration)
Lời giải chi tiết:
1. assimilate | 2. identity | 3. National |
4. ethnicity | 5. integrate |
|
1. Many immigrants were forced to assimilate into the dominant culture.
(Nhiều người nhập cư bị đồng hóa vào nền văn hóa thống trị.)
- Sau "to" nên cần một động từ nguyên thể
2. Languages represent a way of life and are important for preserving a people’s cultural identity.
(Ngôn ngữ đại diện cho một lối sống và rất quan trọng để bảo vệ văn hóa của người dân một cách xác định.)
Sau tính từ "cultural" cần danh từ.
3. National costumes help people to learn about their history and preserve their heritage.
(Trang phục truyền thống giúp mọi người tìm hiểu về lịch sử của họ và bảo tồn di sản của họ.)
- Cần 1 tính từ để bổ sung nghĩa cho danh từ "costumes".
4. Differences between people based on nationality, ethnicity, gender, class, religion beliefs, etc. might be sources of conficts in a multicultural environment.
(Sự khác biệt giữa người dân dựa trên quốc tịch,dân tộc, giới tính, tầng lớp, niềm tin tôn giáo, vân vân ... có thể là nguồn gốc của sự oán hận trong môi trường đa văn hóa.)
- Sau chỗ trống là liệt kê các từ ở dạng danh từ nên cần điền 1 danh từ vào chỗ trống
5. In the age of globalisation, many young people choose to maintain their own culture and integrate different aspects of other cultures into it.
(Trong thời đại toàn cầu hoá, nhiều thanh niên chọn cách duy trì nền văn hoá và hội nhập các khía cạnh khác nhau của các nền văn hoá khác vào nó.)
- Sau "to" động từ "maintain" ở dạng nguyên thể nên sau "and" cũng phải là một động từ nguyên thể để đảm bảo sự hòa hợp về dạng.
Pronunciation
Video hướng dẫn giải
Listen to the sentences and pay attention to the regular verbs in the past tense. Tick the correct box depending on the pronunciation of the verb ending -ed. Then practise saying them.
(Nghe câu và chú ý đến các động từ thông thường ở thì quá khứ. Đánh dấu vào ô thích hợp tùy thuộc vào cách phát âm của động từ kết thúc -ed. Sau đó, thực hành nói chúng.)
| /t/ | /d/ | /ɪd/ |
1. | |||
2. | |||
3. | |||
4. | |||
5. | |||
6. | |||
7. | |||
8. | |||
9. | |||
10. | |||
11. | |||
12. |
Phương pháp giải:
Audio Script:
1. Yesterday I joined an interesting discussion about cultural identity.
(Hôm qua tôi đã tham gia một cuộc thảo luận thú vị về bản sắc văn hoá.)
2. She gained useful experience when working in a multicultural environment.
(Cô ấy đã có được kinh nghiệm hữu ích khi làm việc trong môi trường đa văn hóa.)
3. The teacher demanded that the student leave the classroom.
(Giáo viên yêu cầu học sinh đó rời khỏi lớp học.)
4. I watched a very interesting programme on TV last night.
(Tôi đã xem một chương trình rất thú vị trên TV vào đêm qua.)
5. IBM invented the first smartphone in 1992.
(IBM phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên vào năm 1992.)
6. The small boy coughed a lot two days ago.
(Cậu bé đã ho nhiều cách đây hai ngày.)
7. He hated Sundays when he was a child.
(Khi còn nhỏ, anh ấy ghét những ngày Chủ Nhật.)
8. I looked for the latest model of tablets in the electronic store this morning.
(Tôi đã tìm kiếm mẫu máy tính bảng mới nhất trong cửa hàng điện tử sáng nay.)
9. My smartphone operated very well until it was hacked.
(Điện thoại thông minh của tôi hoạt động rất tốt cho đến khi nó bị tấn công.)
10. Lan studied very hard last year.
(Lan đã học rất chăm chỉ vào năm ngoái.)
11. The little boy washed his hands carefully before the meals.
(Cậu bé đã rửa tay cẩn thận trước các bữa ăn.)
12. I believed in my ability to complete all the challenges.
(Tôi tin tưởng vào khả năng của tôi có thể hoàn thành tất cả những thách thức.)
Lời giải chi tiết:
/t/ | /d/ | /id/ |
4, 6, 8, 11 | 1, 2, 10, 12 | 3, 5, 7, 9 |
| /t/ | /d/ | /ɪd/ |
1. joined | ✓ | ||
2. gained | ✓ | ||
3. demanded | ✓ | ||
4. watched | ✓ | ||
5. invented | ✓ | ||
6. coughed | ✓ | ||
7. hated | ✓ | ||
8. looked | ✓ | ||
9. operated | ✓ | ||
10. studied | ✓ | ||
11. washed | ✓ | ||
12. believed | ✓ |
Grammar 4
4. Fill each gap with an appropriate preposition.
(Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ thích hợp.)
1. May I introduce you ______ our new computer technician?
2. I am thinking ______ buying a new laptop because this one is too old.
3. My brother would like to specialise ______ computer science.
4. You can use my smartphone to search ______ the materials you need.
5. This security app can protect users' devices ______ hackers.
Lời giải chi tiết:
1. to | 2. of | 3. in | 4. for | 5. from |
1. May I introduce you to our new computer technician?
(Tôi có thể giới thiệu bạn với kỹ thuật viên máy tính mới của chúng tôi?)
- introduce sb to: giới thiệu ai cho ...
2. I am thinking of buying a new laptop because this one is too old.
(Tôi nghĩ về việc mua một máy tính xách tay mới vì nó là quá cũ.)
- think of sth: nghĩ về việc gì
3. My brother would like to specialise in computer science.
(Anh trai tôi muốn chuyên môn hóa về khoa học máy tính.)
- specialise in: chuyên về lĩnh vực nào
4. You can use my smartphone to search for the materials you need.
(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của tôi để tìm kiếm các tài liệu bạn cần.)
- search for: tìm kiếm
5. This security app can protect users’ devices from hackers.
(Ứng dụng bảo mật này có thể bảo vệ khỏi những tấn công thiết bị của người dùng.)
- protect sth from sth: bảo vệ cái gì từ cái gì
Grammar 5
5. Put the words in brackets in the correct tenses
Quang's mother: Hi, Quang. It's Mum here. (1. clean) _______ you _______ everything in the kitchen?
Quang: No. I'm sorry. I (2. not sweep) _______ the floor yet, but I (3. wash) _______ all the dishes.
Quang's mother: Oh, that's good. And where's your sister? I (4. try) _______ to call her at least five times.
Quang: Really? She's in her room. She (5. study) _______ for her exams all morning.
Lời giải chi tiết:
1. Have... cleaned | 2. haven't swept | 3. have washed |
4. have tried | 5. has been studying |
1. Have... cleaned
- Khi hỏi về một công việc đã hoàn thành hay chưa => sử dụng thì hiện tại hoàn thành
2. haven't swept
- dấu hiệu nhận biết "yet" => hiện tại hoàn thành
3. have washed
- đã hoàn thành việc nào đó (wash all the dishes) => hiện tại hoàn thành
4. have tried
- Diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại và tương lai => hiện tại hoàn thành
5. has been studying
Quang’s mother: Hi, Quang. It’s Mum here. (1. clean) Have you cleaned everything in the kitchen?
Quang: No. I’m sorry. I (2. not sweep) haven’t swept the floor yet, but I (3. wash) have washed all the dishes.
Quang’s mother: Oh, that’s good. And where’s your sister? I (4. try) have tried to call her at least five times.
Quang: Really? She’s in her room. She (5. study) has been studying for her exams all morning.
Mẹ của Quang: Chào Quang, mẹ đây. Con đã dọn dẹp mọi thứ trong phòng bếp chưa?
Quang: Chưa, con xin lỗi. Con vẫn chưa quét sàn nhà, nhưng con đã rửa tất cả các đĩa.
Mẹ quả Quang: Oh, vậy thì tốt. Em con đâu? Mẹ đã cố gọi cho em con ít nhất 5 lần.
Quang: Thật sao ạ? Em ấy ngủ ở trong phòng. Em ấy học cả buổi sáng cho kì thi sắp tới của em ấy.
Grammar 6
6. Match the two halves of the sentences
(Nối hai nửa của câu với nhau.)
1. I'm getting better and better 2. When the technician finally installed the app, 3. Before my grandad came to visit me, 4. With the advent of digital media 5. The noise was getting louder and louder 6. I had used the student blog and discussion forum 7. My friend never told me | a. so I covered my ears. b. at cooking traditional dishes. c. fewer and fewer people are using postal services. d. he had already signed up for the course. e. before I moved to this school. f. he had never flown on an aeroplane. g. I had already left the store. |
Lời giải chi tiết:
1. f | 2. e | 3. g | 4. a | 5. d | 6. b | 7. c |
1. I’m getting better and better at cooking traditional dishes.
(Tôi ngày càng nấu các món ăn truyền thống ngon hơn.)
2. When the technician finally installed the app, I had already left the store.
(Khi kỹ thuật viên cài đặt ứng dụng, tôi đã rời khỏi cửa hàng.)
3. Before my grandad came to visit me, he had never flown on an aeroplane.
(Trước khi ông của tôi đến thăm tôi, ông chưa bao giờ đi máy bay.)
4. With the advent of digital media fewer and fewer people are using postal services.
(Với sự ra đời của phương tiện truyền thông kỹ thuật số, ngày càng ít người sử dụng bưu chính.)
5. The noise was getting louder and louder so I covered my ears.
(Tiếng ồn ào ngày càng to hơn vì vậy tôi đã che tai lại.)
6. I had used the student blog and discussion forum before I moved to this school.
(Tôi đã sử dụng blog học sinh và diễn đàn thảo luận trước khi tôi chuyển đến trường này.)
7. My friend never told me he had already signed up for the course.
(Bạn của tôi không bao giờ nói với tôi cậu ấy đã đăng kí khóa học.)
Bài 24. Vấn đề phát triển ngành thủy sản và lâm nghiệp
Bài 12. Thiên nhiên phân hóa đa dạng (tiếp theo)
Đề kiểm tra học kì 2
Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
CHƯƠNG IV. DAO ĐỘNG VÀ SÓNG ĐIỆN TỪ