Reading 1
Black carbon pollution (Ô nhiễm carbon đen)
1. Look at the pictures. Match the pictures with the appropriate word or phrases.
Lời giải chi tiết:
1. diesel vehicle (xe động cơ diesel)
2. melting of the Arctic (tan chảy băng ở Bắc Cực)
3. soot (bồ hóng, bụi than)
Reading 2
2. Read the following article about soot pollution. Choose the appropriate heading (a-d) for each paragraph.
(Đọc bài viết sau về ô nhiễm bụi than. Chọn tiêu đề thích hợp (a-d) cho mỗi đoạn.)
a. Soot and global warming
b. The effect of soot on human health
c. The origin of soot
d. Ways to reduce soot emissions
Nowadays we know a lot about the link between carbon dioxide (C02) emissions and global warming. However, we seem to be unaware of one very dangerous pollutant, soot also called black carbon.
1.________
Soot comes from the incomplete combustion or coal, oil, wood and other fuels. In other words diesel
engines, vehicle exhaust pipes, farming machines, construction equipment, or simply fires in grills, fireplaces, and stoves are potential sources of soot. It appears in our daily life and can easily affect every one of us.
2._______
Soot like all black things absorbs sunlight and heats up the atmosphere. According to recent research, it is the second most damaging greenhouse gas after C02, and twice as harmful to the climate. Although black carbon remains in the atmosphere for no more than seven days it is particularly damaging to frozen areas. Soot emissions might be responsible for the quick melting of the Arctic. Controlling black carbon can help to slow down global warming.
3._______
Soot does not only have an impact on globs warming and climate change, but is also unhealthy. A soot particle is very tiny - smaller than dust and mould, and about 1/30 the width of a human hair. It can easily go into our bloodstream and lungs via the nose and throat. As a result, breathing in the tiny particles car cause asthma attacks, heart disease, bronchitis and many other respiratory illnesses.
4._______
Large quantities of man-made soot enter the atmosphere every year. The effects are most damaging regionally, especially in South and East Asia, Latin America and parts of Africa. In developing countries, reducing soot emissions can be achieved by replacing traditional stoves with clean, alternative fuel cookers and heaters. Installation of filters to remove black carbon from diesel vehicles can also reduce soot. Changing to electric or hydrogen vehicles will also reduce the impact on the environment.
In conclusion, reducing black carbon will have immediate benefits in slowing down global warming and the melting of the Arctic snow and ice. It would also prevent many soot-related deaths and illnesses.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
a. Bụi than và sự nóng lên toàn cầu
b. Ảnh hưởng của bụi than đến sức khoẻ con người
c. Nguồn gốc của bụi than
d. Cách để giảm lượng khí thải bụi than
Ngày nay chúng ta biết nhiều về sự liên quan giữa khí thải Co2 và sự nóng lên toàn cầu. Tuy nhiên, chúng ta dường như không ý thức được một chất gây ô nhiễm rất nguy hiểm, bụi than, còn được gọi là carbon đen.
1. Nguồn gốc của bụi than.
Bụi than xuất phát từ quá trình cháy không hoàn toàn của than, dầu, gỗ và các nhiên liệu khác. Trong những nguồn khác như, động cơ diesel, ống xả xe, máy móc nông nghiệp, thiết bị xây dựng, hoặc lửa trong lò nướng, lò sưởi và bếp lò là những nguồn tiềm năng của buijt han. Nó xuất hiện trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta và có thể dễ dàng ảnh hưởng đến tất cả chúng ta.
2. Bụi than và sự nóng lên toàn cầu
Bụi than giống như những thứ đen hấp thụ ánh sáng mặt trời và làm bầu khí quyển nóng lên. Theo nghiên cứu gần đây, đây là loại khí gây hại cho nhà kính thứ hai sau CO2, và gây hại gấp đôi cho khí quyển. Mặc dù carbon đen tồn tại trong không khí không quá 7 ngày, nhưng nó đặc biệt gây ảnh hưởng tới các vùng đóng băng. Khí thải bồ hóng có thể là nguyên nhân gây ra tan băng ở Bắc Cực. Kiểm soát carbon đen có thể giúp làm chậm sự nóng lên toàn cầu.
3. Ảnh hưởng của bụi than đến sức khỏe con người
Bụi than không chỉ có tác động đến sự nóng lên toàn cầu và thay đổi khí hậu, mà còn có hại cho sức khỏe. Một hạt bụi than rất nhỏ nhỏ hơn bụi và nấm mốc, và chỉ bằng 1/30 chiều rộng của một sợi tóc người. Nó có thể dễ dàng đi vào máu và phổi của chúng ta thông qua mũi và họng. Kết quả là , khi hít phải những hạt nhỏ có thể gây ra bệnh hen suyễn, bệnh tim, viêm phế quản và nhiều bệnh về đường hô hấp khác.
4. Cách để giảm lượng khí thải bụi than
Hằng năm, một số lượng lớn bụi than do con người tạo ra vào bầu khí quyển. Những ảnh hưởng này gây tổn hại lớn nhất đến một số khu vực, đặc biệt là Đông Nam Á, Mỹ Latin và một phần của Châu Phi. Ở các nước đang phát triển, viêc giảm lượng bụi than có thể thực hiện được bằng cách thay thế các bếp lò truyền thống bằng bếp nấu vè lò sưởi sạch. Lắp đặt các bộ lọc để loại bỏ carbon đen từ động cơ diesel cũng có thể làm giảm lượng bụi than. Thay đổi sang xe điện hoặc phương tiện hydro sẽ có thể làm giảm tác động đến môi trường.
Tóm lại, giảm carbon đen sẽ có những lợi ích ngay lập tức trong việc làm giảm sự nóng lên toàn cầu và sự tan chảy của tuyết và băng ở Bắc Cực. Nó cũng sẽ ngăn ngừa nhiều cái chết và bệnh tật liên quan đến bụi than.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. b | 4. d |
Giải thích:
- Đoạn 1: "... are potential sources of soot" (là nguồn tiềm năng của bụi than) => nguồn gốc của bụi than
- Đoạn 2: những cụm từ như "damaging greenhouse", "quick melting of the Arctic", "global warming."... => liên quan đến global warming.
- Đoạn 3: những cụm từ "unhealthy", "...bloodstream and lungs", "asthma attacks, heart disease, bronchitis and many other respiratory illnesses." => những bệnh gây ra bởi bụi than tới sức khỏe con người.
- Đoạn 4: by ... replacing traditional stoves with clean, alternative fuel cookers and heaters. " => cách giảm bụi than
Reading 3
3. Work in pairs. Complete each of the following sentences with no more than five words.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành mỗi câu sau đây với không nhiều hơn năm từ.)
1. We know about carbon dioxide and its impact on global warming, but we __________.
2. Soot comes from the burning of coal, __________.
3. Black carbon is the __________after carbon dioxide.
4. Soot particles can be easily breathed in because they are __________.
5. People can reduce black carbon emissions at home by using __________for cooking and heating.
Lời giải chi tiết:
1. We know about carbon dioxide and its impact on global warming, but we know little about soot./don't know much about soot.
(Chúng tôi biết về carbon dioxide và tác động của nó đối với việc nóng lên toàn cầu, nhưng chúng ta biết rất ít về bụi than / không biết nhiều về bồ hóng.)
2. Soot comes from the burning of coal, oil, wood, and other fuels.
(Bồ hóng đến từ việc đốt than, dầu, gỗ, và các nhiên liệu khác.)
3. Black carbon is the second most damaging greenhouse gas after carbon dioxide.
(Cacbon đen là khí nhà kính gây tổn hại thứ hai sau CO2.)
4. Soot particles can be easily breathed in because they are smaller than dust and mould/very tiny.
(Bồ hóng có thể dễ dàng hít vào người bởi vì chúng nhỏ hơn bụi và nấm mốc / rất nhỏ.)
5. People can reduce black carbon emissions at home by using clean, alternative fuel stoves for cooking and heating.
(Mọi người có thể làm giảm lượng khí thải carbon đen ở nhà bằng cách sử dụng bếp nhiên liệu sạch thay thế để nấu ăn và sưởi ấm.)
Reading 4
4. Discuss with a partner. Are soot emissions a problem in your community or in Viet Nam in general?
(Thảo luận với một người bạn. Chất thải bụi than có phải là một vấn đề trong cộng đồng của bạn hay ở Việt Nam nói chung?)
Lời giải chi tiết:
- the effect of soot on the environment and human health
(ảnh hưởng của bồ hóng với môi trường và sức khỏe con người)
- Soot does not only have an impact on globs warming and climate change, but is alsc unhealthy.
(Bồ hóng không chỉ có tác động đến sự nóng lên và thay đổi khí hậu, mà còn không tốt cho sức khỏe.)
- It can easily go into our bloodstream and lungs via the nose and throat. As a result, breathing in the tiny particles car cause asthma attacks, heart disease, bronchitis and many other respiratory illnesses.
(Nó có thể dễ dàng đi vào máu và phổi qua mũi và họng. Hậu quả là hít phải những hạt nhỏ xíu gây ra bệnh hen suyễn, bệnh tim, viêm phế quản và nhiều bệnh về đường hô hấp.)
Speaking 1
How green are you? (Bạn sống xanh như thế nào?)
1. Put the following lifestyle choices in the appropriate box.
(Đặt các lối sống sau đây vào ô thích hợp.)
Lời giải chi tiết:
* Green activities
(Các hoạt động xanh)
2. Walk whenever and wherever possible.
(Đi bộ bất cứ khi nào và ở đâu có thể.)
3. Turn off your electric appliances when you do not use them.
(Tắt thiết bị điện của bạn khi bạn không sử dụng chúng.)
5. Take short showers instead of long baths.
(Tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn.)
7. Turn off your computer or put it on sleep mode when you do not use it.
(Tắt máy tính của bạn hoặc đặt nó vào chế độ ngủ khi bạn không sử dụng nó.)
8. Start growing an organic vegetable garden.
(Bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ.)
9. Clean surfaces with natural products like lemon juice and olive oil.
(Làm sạch bề mặt với các sản phẩm tự nhiên như nước chanh và dầu ô liu.)
* Environmentally unfriendly activities
(Những hoạt động không thân thiện với môi trường)
1. Set your printer's default to one-sided printing.
(Đặt mặc định máy in của bạn để in một chiều.)
4. Ask your parents to buy you a motorcycle for convenient travelling.
(Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một chiếc xe máy để thuận tiện du lịch.)
6. Ask your parents to get you a new mobile phone immediately after the latest model comes out.
(Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một điện thoại di động mới ngay lập tức sau khi phiên bản mới nhất ra mắt.)
10. Take part in deforestation and hunting activities.
(Tham gia vào các hoạt động phá rừng và săn bắn.)
Speaking 2
2. Work in pairs. Complete the conversation using the lifestyle choices in 1 and the reasons in the box.
(Làm việc theo cặp. Hoàn thành cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng lựa chọn lối sống trong phần 1 và những lý do trong khung.)
Lời giải chi tiết:
Kevin: Mai, what do you think are green activities at home?
(Mai này, bạn nghĩ gì về hành động xanh ở nhà?)
Mai: I'm no expert, but I think that we should take short showers instead of long baths.
(Tớ không phải chuyên gia, nhưng tớ nghĩ rằng chúng ta nên tắm nhanh bằng vòi hoa sen thay vì tắm bồn tắm lâu.)
Kevin: Can you tell me more about it?
(Bạn có thể nói nhiều hơn về điều đó?)
Mai: Well, the main reason for this is to save electricity water and other non-renewable energy resources.
(Ừ, mục đích chính cho việc này là để tiết kiệm điện nước và các nguồn năng lượng không tái tạo khác.)
Kevin: I totally agree with you and I think we shouldn't ask our parents to buy us motorcycles for convenient travelling since it is environmentally unfriendly. Just let me explain. Avoiding using these vehicles wil help reduce traffic congestion and air pollution, which causes global warming and health problems.
(Tớ hoàn toàn đồng ý với bạn và tớ nghĩ chúng ta không nên yêu cầu bố mẹ mua cho chúng ta xe máy để thuận tiện đi lại vì nó không thân thiện với môi trường. Hãy để tớ giải thích. Tránh sử dụng các phương tiện này sẽ giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, đây là các tác nhân gây ra sự nóng lên toàn cầu và vấn đề về sức khỏe.)
Mai: Yes, I totally agree with you. I think everybody should be better aware of green lifestyles that help protect the environment.
(Đúng rồi, tớ hoàn toàn đồng ý với bạn. Tớ nghĩ mọi người nên biết rõ hơn lối sống xanh giúp bảo vệ môi trường.)
Speaking 3
3. Work in groups of four. Think of a green activity and discuss how it will benefit the environment. Compare your activity with other groups.
(Làm việc trong nhóm bốn người. Hãy nghĩ về một hoạt động xanh và thảo luận nó sẽ có lợi thế nào cho môi trường. So sánh hoạt động của bạn với các nhóm khác.)
Lời giải chi tiết:
- A green activity is plant many tree.
(Một hoạt động xanh là trồng nhiều cây)
- Benefit: (Lợi ích:)
+ reducing pollution
(giảm ô nhiễm môi trường)
+ conserving natural resources
(bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên)
+ contributing to conservation of forest and wildlife
(góp phần bảo vệ rừng và động vậ hoang dã)
+ helping to maintain the ecological balance on the earth, so that all living beings can survive and thrive in their natural habitat
(giúp duy trì sự cân bằng sinh thái trên trái đất, để tất cả có thể sinh tồn và phát triển trong môi trường sống tự nhiên của chúng)
Listening 1
Video hướng dẫn giải
Go Green Week (Tuần lễ sống xanh)
1. Work in pairs. Discuss and prepare an action plan for the Go Green Week in your school. In your plan, describe the activities for each day and the reasons for doing them.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và chuẩn bị một kế hoạch hành động cho Tuần Lễ Xanh trong trường của bạn. Trong kế hoạch của bạn, mô tả các hoạt động cho mỗi ngày và lý do thực hiện chúng.)
Days of week | Green activities | Reasons |
Monday | ||
Tuesday | ||
Wednesday | ||
Thursday | ||
Friday |
Lời giải chi tiết:
Days of the week (Ngày trong tuần) | Green activities (Hoạt động xanh) | Reasons (Lý do) |
Monday (Thứ Hai) | Turn off electric devices when not in use (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng) | Save energy (Tiết kiệm năng lượng) |
Tuesday (Thứ Ba) | Go to school on foot, by bus or ride a bike to school (Đi bộ đến trường, đi xe buýt hoặc xe đạp tới trường) | Save energy and improve overall health (Tiết kiệm năng lượng và nâng cao sức khỏe tổng thể) |
Wednesday (Thứ Tư) | Water trees in the schoolyard or the place where you are living (Tưới cây tại sân trường hoặc nơi bạn đang sống) | Providing trees with enough water helps them grow fast and green. Trees provide us with oxygen. (Cung cấp đủ nước cho cây giúp chúng phát triển nhanh và xanh tốt. Cây cung cấp oxy cho chúng ta. |
Thursday (Thứ Năm) | Collect used things for reuse and recycle (Thu gom các đồ qua sử dụng để tái sử dụng hoặc tái chế) | Reuse and recycle help a lot in protecting the environment. (Việc tái sử dụng và tái chế giúp ích rất nhiều trong việc bảo vệ môi trường. |
Friday (Thứ Sáu) | Clean the schoolyard (Dọn dẹp sân trường) | The schoolyard becomes quite dirty after a week, so each student should give a hand with cleaning. (Sân trường trở nên bẩn thỉu sau một tuần, vì vậy mỗi học sinh nên chung tay dọn dẹp. |
Listening 2
2. Listen to a talk show and answer the following questions.
(Nghe một cuộc trò chuyện và trả lời câu hỏi phía dưới.)
1. What is the main topic of the talk show?
(Chủ đề chính của buổi đối thoại là gì?)
2. What is the aim of the Go Green initiative?
(Mục đích của Sáng kiến xanh là gì?)
3. What does the mini-project involve?
(Dự án nhỏ bao gồm những gì?)
4. What is the host's opinion about the project?
(Quan điểm của người dẫn chương trình về sự án là gì?)
Phương pháp giải:
Tape Script:
Host: Welcome to our talk show "Green Living". Today, we will hear from two secondary students, David and Mai, who will talk about the Go Green initiative at their school in Cam Ranh. David, can you tell us how you came up with the idea?
David: Well, in our science and environmental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our environment. Since we are all passionate about environmental issues, we decided that we should do something to help our school to go green and save our planet.
Host: So what have you done so far, Mai?
Mai: Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini-project. It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities. We wanted to start with something small and involve as many students as possible.
Host: Great! What exactly are these activities?
David: On Mondays, during the "green ten minutes" students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling. At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city. We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants. We hope we can pick and eat our own vegetables. This will teach students that organically grown vegetables are tastier and healthier since no chemicals or pesticides go into their bodies. There will be no soil pollution caused by chemical fertilisers.
Mai: On Wednesdays, we invite local environmental groups to have booths at school so students can go and talk to them during the "Green ten minute", and ask any questions. Then on Thursdays, we check for any mould growth on the classroom furniture, especially during hot and humid weather.
Host: How about Fridays?
David: We thought the last day of the week would be a good time for a quiz to test our environmental knowledge and increase our green awareness. So each time a class prepares five quiz questions for other students t answer during the "green ten minutes". And we give out prizes for the best answers.
Host: Sounds fun! Thank you, Mai and David, for sharing your environmental ideas with our listeners. We hope that your mini-project will inspire more people to change their lifestyle and go green.
Dịch bài nghe:
MC: Chào mừng đến với chương trình "Cuộc sống Xanh" của chúng tôi. Hôm nay, chúng ta sẽ nghe chia sẻ từ hai học sinh trung học, David và Mai, những người sẽ nói về Hành trình Xanh tại trường học của họ ở cam Ranh. David, bạn có thể nói cho chúng tôi biết ý tưởng cả bạn hình thành như thế nào?
David: Vâng, trong lớp học nghiên cứu khoa học và môi trường của chúng tôi, chúng tôi nhận rẳng cách sống của chúng ta có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường chúng ta đang sống. Vì tất cả chúng ta đều đam mê những sản phẩm thuộc về môi trường, chúng tôi quyết định rằng chúng tôi nên làm thứ giò đó để giúp trường của chúng tôi xanh và bảo vệ được thực vật của chúng tôi.
MC: Vậy bạn đã làm gì, Mai?
Mai: Hai tháng trước, chúng tôi đã giới thiệu dự án nhỏ "mười phút một ngày". Nó bao gồm việc tiết kiệm mười phút trong thời gian nghỉ giải lao dành cho các hoạt động xanh đặc biệt. Chúng tôi muốn bắt đầu từ một cái gì đó nhỏ và liên quan đến càng nhiều đến học sinh càng tốt.
MC: Tuyệt vời! Chính xác những hoạt động này là gì?
David: Vào thứ Hai, trong khoảng thời gian "xanh mười phút", học sinh mang đồ điện cũ và bị hỏng giống như điện thoại và máy nghe nhạc đã qua sử dụng để tái chế. Vào cuối tháng, chúng tôi dự định mang những vật dụng này đến một trong những trung tâm tái chế điện tử thành phố. Chúng tôi cũng đã bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ, vì vậy vào các ngày thứ Ba, học sinh có thể dành 10 phút làm việc ở đó, trồng hạt giống, tưới nước cho chúng và đảm bảo rằng chúng phát triển thành cây khỏe mạnh. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể hái và ăn rau của chúng tôi ngon hơn và khỏe mạnh hơn. Điều này sẽ dạy cho học sinh rằng rau hữu cơ tăng trưởng được ngon hơn và khỏe hơn vì không có hóa chất hay thuốc trừ sâu đi vào cơ thể của họ. Sẽ không có ô nhiễm đất gay ra bởi phân hóa học
Mai: Vào thứ Tư, chúng tôi mời các nhóm môi trường địa phương mở gian hàng tại trường học để học sinh có thể đến và trò chuyện cùng họ trong suốt "10 phút xanh", và hỏi bất kỳ câu hỏi nào. sau đó vào thứ Năm, chúng tôi kiểm tra sự phát triển mẫu đồ nội thất lớp học đặc biệt trong thời tiết nóng ẩm.
MC: Vậy còn thứ Sáu?
David: Chúng tôi nghĩ ngày cuối cùng của tuần sẽ là thời gian tốt nhất để kiểm tra kiến thức về môi trường và tăng nhận thức về vấn đề này. Vì vậy mỗi lần, một lớp chuẩn bị 5 câu đố cho học sinh khác trả lời trong "mười phút xanh". Và chúng tôi tặng giả trưởng cho câu trả lời tốt nhất.
MC: Nghe thật thú vị! Cảm ơn Mai và David vì đã chia sẻ những ý tưởng môi trường của bạn đến với người nghe. Chúng tôi hy vọng rằng dự án nhỏ của bạn sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống của họ và tiến tới một màu xanh.
Lời giải chi tiết:
1. A secondary school's Go Green movement in Cam Ranh.
(Phong trào Xanh của trường trung học ở Cam Ranh.)
Thông tin: “Today, we will hear from two secondary students, David and Mai, who will talk about the Go Green initiative at their school in Cam Ranh.”
2. To help their school to go green and save the planet.
(Giúp trường học của họ trở nên xanh và cứu giúp hành tinh.)
Thông tin: “Since we are all passionate about environmental issues, we decided that we should do something to help our school to go green and save our planet.”
3. Students spare ten minutes during the break time every weekday at school for green activities.
(Học sinh dành 10 phút trong giờ nghỉ hàng ngày trong tuần để tham gia các hoạt động xanh của trường.)
Thông tin: “Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini-project. It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities.”
4. He hopes the project will encourage more people to change their lifestyles and go green.
(Anh ấy hy vọng dự án sẽ khuyến khích nhiều người thay đổi được phong cách sống của họ và đi đến một môi trường xanh.)
Thông tin: “We hope that your mini-project will inspire more people to change their lifestyles and go green.”
Listening 3
3. Listen again and decide if the statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick correct box.
(Nghe một lần nữa và quyết định xem các nhận định là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô thích hợp.)
| T | F | NG |
1. David and Mai are in the same class. |
|
|
|
2. The students decided to start the project while they were attending science and technology classes. |
|
|
|
3. The project has been going on for a week. |
|
|
|
4. The second-hand electronics will be taken to a recycling centre. |
|
|
|
5. Students use organic fertilisers. |
|
|
|
Lời giải chi tiết:
1. NG | 2. F | 3. F | 4. T | 5.T |
1 – NG. David and Mai are in the same class.
(David và Mai học cùng lớp.)
=> thông tin không được đề cập đến trong bài
2 – F. The students decided to start the project while they were attending science and technology classes.
(Các sinh viên đã quyết định bắt đầu dự án trong khi họ đang tham dự các lớp học khoa học và công nghệ.)
Thông tin:” in our science and enviromental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our enviroment.”
=> in their science and enviromental studies classes
3 – F. The project has been going on for a week.
(Dự án đã được tiến hành được 1 tuần rồi.)
Thông tin: “Two months ago, we launched our "ten-minute a day" mini project. ”
=> 2 weeks
4 – T. The second-hand electronics will be taken to a recycling centre.
(Các thiết bị điện tử cũ sẽ được đưa đến một trung tâm tái chế.)
Thông tin: “students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling. At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city.”
5 – T. Students use organic fertilisers.
(Học sinh sử dụng phân bón hữu cơ.)
Thông tin: “We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants.”
Listening 4
4. Listen again and complete the table. Use no more than five words for each blank.
(Nghe một lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không hơn năm chữ cho mỗi khoảng trống.)
Lời giải chi tiết:
Days of the week (Ngày trong tuần) | Green activities (Các hoạt động xanh) |
Monday (Thứ Hai) | 1. recycling old and broken electronics (tái chế đồ điện tử cũ hỏng) |
Tuesday (Thứ Ba) | 2. growing organic vegetables (trồng rau hữu cơ) |
Wednesday (Thứ Tư) | 3. learning about going green (tìm hiểu về lối sống xanh) |
Thursday (Thứ Năm) | 4. checking for mould growth (kiểm tra về sự phát triển nấm mốc) |
Friday (Thứ Sáu) | 5. testing and widening environmental knowledge (kiểm tra và mở rộng kiến thức về môi trường) |
Listening Bài 55
5. Work in pairs. Discuss what you can do to change your lifestyles and go green.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn có thể làm để thay đổi lối sống của bạn và sống xanh.)
Lời giải chi tiết:
- reduce waste (giảm lượng rác thải)
- conserve energy (tiết kiệm năng lượng)
- conserve water (tiết kiệm nước)
- eat local, organic foods (ăn các thực phẩm hữu cơ địa phương)
Writing 1
Advantages and disadvantages of going green
(Ưu điểm và nhược điểm của chiến dịch xanh)
1. Read the incomplete essay about the advantages and disadvantages of green energy. Use the ideas in the following boxes to complete the second and third paragraphs.
(Đọc bài luận không đầy đủ về những lợi thế và bất lợi của năng lượng xanh. Sử dụng ý tưởng ở các ô phía dưới để hoàn thành đoạn văn thứ hai và thứ ba.)
As the world population is growing bigger and bigger, our energy demands are also growing. Governments and organisations have been trying to find new sources of energy to replace the fossil fuels which are running out. One of the solutions is to use green energy including solar, hydro, wind, geothermal, ocean and biomass. However, there are both advantages and disadvantages to this.
One major advantage is that they are renewable ______________
While it is easy to see the environmental advantages of using green energy, we must also recognise some of the disadvantages. First, ________________
In conclusion, there are both advantages and disadvantages to the use of green energy. Hopefully, many of the disadvantages of these renewable sources of energy will be successfully removed through technological development and research, and they will be exploited fully to replace the fossil fuels.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Việc sử dụng năng lượng xanh | |
Lợi ích | Bất lợi |
Năng lượng có thể tái tạo, ảnh hưởng nhỏ nhất đến môi trường, chi phí vận hành thấp | chi phí để xây dựng và lắp đặt cao, nguồn cung cấp không có sẵn, khó vận hành quy mô lớn |
Lời giải chi tiết:
As the world population is growing bigger and bigger, our energy demands are also growing. Governments and organisations have been trying to find new sources of energy to replace the fossil fuels which are running out. One of the solutions is to use green energy including solar, hydro, wind, geothermal, ocean and biomass. However, there are both advantages and disadvantages to this.
One major advantage is that they are renewable – they can be replaced naturally and cannot be seriously depleted. This green energy also reduces the cost of operation. As a type of clean energy, they emit little or no harmful chemical pollutants into the air, so they have a minimal impact on the environment.
While it is easy to see the environmental advantages of using green energy, we must also recognise some of the disadvantages. First, it is difficult to generate the quantities of electricity to satisfy our needs. Although the cost of operation is low, the initial cost of building and installing these new technologies are very high. Another disadvantage of using green energy is the unreliability of sources.
In conclusion, there are both advantages and disadvantages to the use of green energy. Hopefully, many of the disadvantages of these renewable sources of energy will be successfully removed through technological development and research, and they will be exploited fully to replace fossil fuels.
Tạm dịch:
Khi dân số thế giới ngày càng tăng lớn, nhu cầu về năng lượng cũng tăng lên. Chính phủ và các tổ chức đã cố gắng tìm ra các nguồn năng lượng mới để thay thế các nhiên liệu sắp cạn kiệt. Một trong những giải pháp là sử dụng năng lượng xanh bao gồm mặt trời, thủy điện, gió, địa nhiệt, đại dương và nhiên liệu sinh khối. Tuy nhiên, có cả thuận lợi và bất lợi cho điều này.
Một thuận lợi lớn là chúng có thể tái tạo - chúng có thể được thay thế tự nhiên và không thể cạn kiệt nghiêm trọng. Năng lượng xanh này cũng làm giảm chi phí hoạt động. Là một loại năng lượng sạch, chúng thải ra ít hoặc không có chất gây ô nhiễm hóa học độc hại vào không khí, vì vậy chúng có ảnh hưởng ít nhất đến môi trường.
Mặc dù rất dễ nhìn thấy những ưu điểm của việc sử dụng năng lượng xanh với môi trường, nhưng chúng ta phải thừa nhận cũng có một số bất lợi. Đầu tiên, nó khó để tạo ra lượng điện để đáp ứng nhu cầu của chúng ta. Mặc dù chi phí hoạt động thấp, chi phí ban đầu để xây dựng và lắp đặt công nghệ mới này rất cao. Một bất lợi khác của việc sử dụng năng lượng xanh là không thể truyền tải tối ưu năng lượng.
Tóm lại, có cả thuận lợi và bất lợi khi sử dụng năng lượng xanh. Hy vọng rằng những bất lợi của các nguồn năng lượng tái tạo sẽ được loại bỏ thành công qua phát triển công nghệ và nghiên cứu, và chúng sẽ được khai thác hoàn toàn để thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
Writing 2
2. Use the ideas in the following boxes to write an essay of 180-250 words about the advantages and disadvantages of consuming organic food, using the outline of the essay in 1.
(Sử dụng ý tưởng trong khung sau đây để viết một bài luận của 180-250 từ về những ưu điểm và nhược điểm của tiêu thụ thực phẩm hữu cơ, sử dụng những nét chính của bài luận trong 1.)
Consuming organic food (Việc tiêu thụ thực phẩm hữu cơ) | |
Advantages (Thuận lợi)) | Disadvantages (Khó khăn) |
health benefits, fewer chemicals, more nutritional, eco-friendly farming methods (tốt cho sức khỏe, ít hóa chất hơn, nhiều dinh dưỡng hơn, phương pháp canh tác thân thiện với môi trường) | higher prices, difficult to find, seasonal, limited selection, time-consuming (chi phí cao hơn, khó tìm, theo mùa, lựa chọn bị giới hạn, tốn thời gian) |
Lời giải chi tiết:
First of all, organic food is very clean and safe for people's health because there are fewer chemicals or pesticide sprayed on it. Consequently, consumers will have more chances to use nutritional foods without any doubt. In addition, farmers use eco-friendly methods to cultivate so they spend fewer expenses on farming and are able to make big profits from selling their products.
In contrast, organic food has its own limitations, particularly for people with certain financial and geographical conditions. Producing organic products takes a lot of time and efforts and depends on many farming conditions such as suitable lands, weather, and farming methods. Accordingly, the price of organic food is quite expensive and buyers have fewer choices in favourite foods.
Tạm dịch:
Ngày nay, vấn đề an toàn thực phẩm được coi là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà mọi người, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, phải đối mặt. Kết quả là, người tiêu dùng có xu hướng chú ý nhiều hơn đến thực phẩm hữu cơ. Một số người nghĩ rằng nó nên được quảng bá rộng rãi trong khi những người khác cho rằng nó có giới hạn nhất định khi sử dụng dựa trên những lợi thế và bất lợi của nó.
Trước hết, thực phẩm hữu cơ rất sạch và an toàn đối với sức khỏe của người dân vì nó được phun ít hóa chất hoặc thuốc trừ sâu. Do đó, người tiêu dùng sẽ có nhiều cơ hội hơn để sử dụng thực phẩm dinh dưỡng mà không nghi ngờ gì. Ngoài ra, nông dân sử dụng phương pháp thân thiện với môi trường để canh tác để họ chi tiêu ít chi phí cho việc canh tác và có thể kiếm được lợi nhuận từ việc bán sản phẩm của họ.
Ngược lại, thực phẩm hữu cơ mất rất nhiều thời gian và nỗ lực và phụ thuộc vào nhiều điều kiện canh tác thích hợp. Theo đó, giá thực phẩm hữu cơ khá đắt và người mua ít lựa chọn hơn trong các thực phẩm ưa thích của họ.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.