Pronunciation 1
1. Put the verbs from the box in the appropriate columns.
(Đặt động từ trong hộp vào các cột thích hợp.)
watched surfed downloaded installed updated offered shared provided checked | ||
/t/ | /d/ | /ɪd/ |
- - - | - - - | - - - |
Lời giải chi tiết:
/t/ | /d/ | /ɪd/ |
watched, surfed, checked | installed, shared, offered | updated, provided, downloaded |
Pronunciation 2
Video hướng dẫn giải
(Nghe câu và chú ý đến từng động từ. Viết 1 hoặc 2 hoặc 3 trong cột, tương ứng với cách phát âm của ed trong kết thúc của mỗi từ.)
/t/ | /d/ | /ɪd/ |
- - - | - - - | - - - |
Phương pháp giải:
Audio script:
1. The number of website users declined during the first quarter of the year.
(Số người sử dụng trang web đã sụt giảm trong quý I năm nay.)
2. A group of students developed our school website two years ago.
(Một nhóm học sinh đã phát triển trang web trường học của chúng ta cách đây hai năm.)
3. Have you downloaded the information about our school project?
(Bạn đã tải xuống thông tin về dự án của trường chúng ta chưa?)
4. Social networking has influenced young people's lives.
(Mạng xã hội đã ảnh hưởng đến cuộc sống của những người trẻ.)
5. Alexander Graham Bell invented the telephone in 1876.
(Alexander Graham Bell phát minh ra điện thoại vào năm 1876.)
6. Radio emerged as a mass medium in 1920s.
(Đài phát thanh nổi lên như một phương tiện truyền thông đại chúng trong những năm 1920.)
7. Walt Disney produced the world's first full-colour film Flowers and Trees in 1932.
(Walt Disney đã sản xuất bộ phim màu đầu tiên trên thế giới có tên Hoa và Cây vào năm 1932.)
8. New technologies have provided powerful forms of mass media.
(Các công nghệ mới đã cung cấp các hình thức truyền thông đại chúng hùng hậu.)
9. We compared the number of Internet users in several developing countries.
(Chúng tôi so sánh số người sử dụng Internet ở một số nước đang phát triển.)
Lời giải chi tiết:
/t/ | /d/ | /ɪd/ |
2. developed, 4. influenced, 7. produced | 1. declined, 6. emerged, 9. compared | 3. downloaded, 5. invented, 8. provided |
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành các câu với các từ trong khung.)
advent social media microblogging mass media social networking app |
1. Businesses can reach a wider audience using ___________.
2. One of the most popular ways to meet people is online ___________.
3. The missing jet planes received heavy coverage in the ___________– TV, newspapers, radio and the Internet.
4. A/An ___________ is a piece of software, which can run on the Internet, on your computer, on your phone or other electronic device.
5. The ___________ of DVDs has made watching films very convenient.
6. ___________ is writing brief entries about the daily activities of an individual or company.
Phương pháp giải:
- advent (n): sự ra đời
- social media: phương tiện truyền thông xã hội
- microblogging (n): blog vi mô
- mass media (n.p): phương tiện thông tin đại chúng
- socail networking (n.p): mạng xã hội trực tuyến
- app (n): ứng dụng
Lời giải chi tiết:
1. social media | 2. social networking | 3. mass media |
4. app | 5. advent | 6. Microblogging |
1. Businesses can reach a wider audience using social media.
(Các doanh nghiệp có thể tiếp cận đối tượng rộng hơn bằng phương tiện truyền thông xã hội.)
2. One of the most popular ways to meet people is online social networking.
(Một trong những cách phổ biến nhất để gặp gỡ mọi người là mạng xã hội trực tuyến.)
3. The missing jet planes received heavy coverage in the mass media TV, newspapers, radio and the Internet.
(Các máy bay phản lực bị mất đã được bảo hiểm trên các phương tiện thông tin đại chúng - truyền hình, báo, đài và Internet.)
4. A/An app is a piece of software, which can run on the Internet, on your computer, on your phone or other electronic device.
(Ứng dụng là một phần mềm, có thể chạy trên Internet, trên máy tính, trên điện thoại hoặc các thiết bị điện tử khác của bạn.)
5. The advent of DVDs has made watching films very convenient.
(Sự ra đời của đĩa DVD đã giúp xem phim rất thuận tiện.)
6. Microblogging is writing brief entries about the daily activities of an individual or company.
(Blog vi mô đang viết các bài viết ngắn gọn về các hoạt động hàng ngày của một cá nhân hoặc công ty.)
Grammar 1
1. Fill each gap with an appropriate preposition.
(Điền vào mỗi khoảng cách với một giới từ thích hợp.)
1. Now we rely heavily _______ computers to organise our work.
2. Last week we carried ______ a survey on social networking.
3. Listen _____ him and follow his instructions.
4. They are searching _____ the source of the leak.
5. What do you think ______ advertising our products on social media?
6. Take the recording equipment ______ you in case you need to record something.
Lời giải chi tiết:
1. on | 2. out | 3. to | 4. for | 5. of/about | 6. with |
1. Now we rely heavily on computers to organise our work.
(Bây giờ chúng ta dựa nhiều máy tính để tổ chức công việc của chúng ta.)
- rely on: dựa vào
2. Last week we carried out a survey on social networking.
(Tuần trước chúng tôi đã thực hiện khảo sát mạng xã hội.)
- carry out: thực hiện
3. Listen to him and follow his instructions.
(Hãy lắng nghe anh ta và làm theo hướng dẫn của anh ta.)
- listen to sb: lắng nghe ai
4. They are searching for the source of the leak.
(Họ đang tìm kiếm nguyên nhân rò rỉ.)
- search for: tìm kiếm
5. What do you think of/about advertising our products on social media?
(Bạn nghĩ gì quảng cáo sản phẩm của chúng tôi trên phương tiện truyền thông xã hội?)
- think of/about: nghĩ về
6. Take the recording equipment with you in case you need to record something.
(Dùng thiết bị ghi âm bạn trong trường hợp bạn cần ghi lại một cái gì đó.)
- take sth with sb: mang theo cái gì bên mình
Grammar 2
2. Match the two halves of the sentences.
(Nối hai nửa của câu.)
1. Sales of smartphones at this shop rose to 300 at the beginning of 2014 2. When he arrived 3. I did not want to download the app 4. My friend had already joined the online language-learning community 5. He had not used any social media 6. I had installed the software | a. until I had finished reading all the user reviews. b. and then bottomed out at the end of the year. c. since he dropped out of school. d. I had already installed the app. e. when my computer froze. f. when I became a member. |
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. d | 3. a | 4. e | 5. f | 6. c |
1 - b. Sales of smartphones at this shop rose to 300 at the beginning of 2014 and then bottomed out at the end of the year.
(Doanh thu của điện thoại thông minh tại cửa hàng này đã tăng lên 300 vào đầu năm 2014 và sau đó tụt xuống đáy vào cuối năm.)
2 - d. When he arrived I had already installed the app.
(Khi anh ấy đến, tôi đã cài ứng dụng xong.)
3 - a. I did not want to download the app until I had finished reading all the user reviews.
(Tôi không muốn tải ứng dụng cho đến khi tôi đọc xong tất cả các bài đánh giá của người dùng.)
4 - e. My friend had already joined the online language-learning community when I became a member.
(Bạn của tôi đã tham gia cộng đồng học ngôn ngữ trực tuyến khi tôi trở thành thành viên.)
5 - f. He had not used any social media since he dropped out of school.
(Anh ấy đã không sử dụng bất kỳ phương tiện truyền thông xã hội nào kể từ khi anh ấy bỏ học.)
6 - c. I had installed the software when my computer froze.
(Tôi đã cài đặt phầm mềm khi máy tính của tôi đơ.)
Grammar 3
3. Put the words in brackets in the past simple or past perfect tense.
(Đặt các từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.)
1. I ___________ (have) an email account for ten years before it was hacked.
2. Last week we ___________ (attend) a presentation on the advantages and disadvantages of social networking.
3. Jack ___________ (delete) his blog after he ___________ (receive) many negative comments.
4. Since I ___________ (get) a smartphone for my birthday, I ___________ (stop) using my brother's laptop to surf the Net.
5. My parents ___________ (waste) a lot of their time writing letters before they ___________ (start) using social media to connect with their relatives two months ago.
6. I ___________ (edit) all my videos from my holiday before I ___________ (upload) them to my blog.
Phương pháp giải:
- Thì quá khứ đơn: S + Ved/ V2
- Thì quá khứ hoàn thành: S + had Ved/V3
Lời giải chi tiết:
1. I had had an email account for ten years before it was hacked.
(Tôi đã có một tài khoản email trong mười năm trước khi nó bị tấn công.)
Giải thích: xảy ra và hoàn hành trước 1 sự kiện khác => quá khứ hoàn thành
2. Last week we attended a presentation on the advantages and disadvantages of social networking.
(Tuần trước chúng tôi đã tham dự một bài trình bày về những lợi thế và bất lợi của mạng xã hội.)
Giải thích: last week => quá khứ đơn
3. Jack deleted his blog after he had received many negative comments.
(Jack đã xóa blog của mình sau khi anh ấy nhận được nhiều ý kiến tiêu cực.)
Giải thích: xảy ra và hoàn hành trước 1 sự kiện khác => quá khứ hoàn thành
4. Since I got a smartphone for my birthday, I stopped using my brother’s laptop to surf the Net.
(Bởi vì tôi đã có điện thoại thông minh cho ngày sinh nhật của mình, tôi dừng sử dụng laptop của anh tôi để lướt Net.)
Giải thích: Diễn tả hai hành động chỉ nguyên nhân và kết quả xảy ra trong quá khứ dùng thì quá khứ đơn cho cả hai mệnh đề.
5. My parents had wasted a lot of their time writing letters before they started using social media to connect with their relatives two months ago.
(Cha mẹ của tôi đã lãng phí rất nhiều thời gian của họ viết thư trước khi họ bắt đầu biết sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để kết nối với họ hàng cách đây hai tháng.)
Giải thích: Xảy ra và hoàn hành trước 1 sự kiện khác => quá khứ hoàn thành
6. I had edited all my videos from my holiday before I uploaded them to my blog.
Giải thích: ra và hoàn hành trước 1 sự kiện khác => quá khứ hoàn thành
(Tôi đã chỉnh sửa tất cả video của tôi trong kỳ nghỉ trước khi tôi tải lên blog của tôi.)
SOẠN VĂN 12 TẬP 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Vật lí lớp 12
CHƯƠNG 5. ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI
Unit 2. Cultural Diversity
PHẦN 7: SINH THÁI HỌC