Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 tiếng Anh 12 mới
UNIT 2. URBANISATION
(Sự đô thị hóa)
1.
urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/
(n): đô thị hóa
Do you know if our Geography
teacher has fixed the date for our presentation on urbanisation?
(Bạn có biết nếu Địa lý của chúng tôi giáo viên đã ấn định ngày cho bài thuyết trình của chúng tôi
về đô thị hóa?
)
2.
recommend /ˌrekəˈmend/
(v): khuyến khích
It is recommended that the presentation be no more than 15 minutes.
(Nó được khuyến khích rằng bản trình bày không quá 15 phút.)
3.
definition /ˌdefɪˈnɪʃn/
(n): định nghĩa
I think we should start with the
definition of urbanization.
(Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu với định nghĩa về đô thị hóa.
)
4.
lack of something /læk ɑːv ˈsʌm.θɪŋ/
(v, phr): thiếu hụt gì đó
Such as lack of resources in rural areas and better work opportunities in urban areas.
(Chẳng hạn như thiếu nguồn lực ở khu vực nông thôn và cơ hội làm việc tốt hơn ở khu vực thành thị.)
5.
provide /prəˈvaɪd/
(v): cung cấp
This booklet providesuseful information about local services.
(Tập sách này cung cấp thông tin hữu ích về các dịch vụ địa phương.)
6.
thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/
(adj): có tính kích thích tư duy
But before we provide the definition,we should show some thought-provoking photos
(Nhưng trước khi chúng tôi cung cấp định nghĩa,chúng ta nên thể hiện một số bức ảnh kích thích tư duy.)
7.
illustrate /ˈɪləstreɪt/
(v): minh họa
We illustrate urbanisation in our country.
(Chúng tôi minh họa quá trình đô thị hóa trong Quốc gia.)
8.
attention /əˈtenʃn/
(n): sự chú ý
Visuals will grab the attentionof our audience and keep people engaged.
(Hình ảnh sẽ thu hút sự chú ý của khán giả của chúng tôi và thu hút mọi người.
)
9.
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n): ưu điểm
I suggest that we focus on its advantages and disadvantages.
(Tôi đề nghị rằng chúng tôi tập trung vào những ưu điểm và nhược điểm của nó.)
10.
stick /stɪk/
(n,v): theo đuổi
do you think we should stickto
urbanisation in Viet Nam?
(Bạn có nghĩ chúng ta nên theo đuổi đô thị hóa ở Việt Nam?)
11.
audience /ˈɔːdiəns/
(n): khán giả
The audiencewill be very interested in knowing more about it.
(Khán giả sẽ rất muốn biết thêm về nó.
)
12.
population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n): dân số
The population now lives in urban areas.
(Dân số hiện nay sống ở các khu vực thành thị.)
13.
developed /dɪˈveləpt/
(adj): phát triển
it’s important that we talk about how developed countries.
(Điều quan trọng là chúng ta phải nói về cách các nước phát triển)
14.
industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/
(n): công nghiệp hóa
Those countries that stayed at this import industrializationsubstitution stage stagnated economically.
(Những nước ở giai đoạn thay thế công nghiệp hóa nhập khẩu này đã trì trệ về kinh tế.)
15.
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/
(adj): thuộc nông nghiệp
The world"s supply of agriculturalland is shrinking fast.
(Nguồn cung đất nông nghiệp của thế giới đang giảm nhanh chóng.)
16.
switch off /swɪtʃ ɒf/
(v): tắt máy
If he gets bored, he just switches off and looks out the window.
(Nếu anh ấy cảm thấy buồn chán, anh ấy chỉ cần tắt máy và nhìn ra ngoài cửa sổ)
17.
responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n): trách nhiệm
It"s her responsibility to ensure the project finishes on time.
(Cô ấy có trách nhiệm đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)
18.
emission /ɪˈmɪʃn/(n)
(n): khí thải
Excess infrared emissionwas detected around six of these stars.
(Phát xạ tia hồng ngoại dư thừa đã được phát hiện xung quanh sáu trong số các ngôi sao này.)
19.
long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/
(adj): lâu dài
So they leave their
home villages to find long-term jobs
(Vì vậy, họ rời khỏi quê hương để tìm việc làm lâu dài.
)
20.
fast-growing /fɑːst-ˈgrəʊɪŋ/
(adj): phát triển nhanh
For fast-growing developing economies, greater outward-orientation holds promise in terms of growth and efficiency.
(Đối với các nền kinh tế đang phát triển đang phát triển nhanh, định hướng ra bên ngoài nhiều hơn hứa hẹn về tăng trưởng và hiệu quả.)
21.
weather-beaten /ˈweðə biːtn/
(adj): lam lũ vất vả
They don’t want to spend their lives on the farm like their weather-beaten parents.
(Họ không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả. )
22.
well-paid /ˌwel ˈpeɪd/
(adj): thu nhập cao
They leave their home villages to find well paid jobs.
(Họ rời làng quê để tìm công việc được trả lương cao.)
23.
facility /fəˈsɪləti/
(n): cơ sở vật chất
Young people can also have access to fast-growing facilities and technology.
(Những người trẻ cũng có thể tiếp cận với các phương tiện và công nghệ phát triển nhanh chóng.)
24.
worried about /ˈwʌr.id/
(adj): lo lắng
My wife is so worried about our children.
(Vợ tôi rất lo lắng cho các con của chúng tôi.)
25.
prospect /ˈprɒspekt/
(n): tiềm năng
They will also have better career prospects.
(Họ cũng sẽ có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.
)
26.
coach /kəʊtʃ/
(n): xe khách
Trains are still slower than coaches.
(Xe lửa vẫn chậm hơn xe khách.)
27.
immediately /ɪˈmiːdiətli/
(adv): ngay lập tức
The teacher demanded that the classroom be cleaned immediately.
(Cô giáo yêu cầu phải dọn dẹp phòng học ngay lập tức.)
28.
insist /ɪnˈsɪst/
(v): nhấn mạnh
My father insiststhat my brother works on the farm.
(Cha tôi khăng khăng rằng anh trai tôi làm việc ở nông trại)
29.
replace /rɪˈpleɪs/
(v): thay thế
They should replace them with new thing.
(Họ nên thay thế chúng bằng thứ mới.)
30.
demand /dɪˈmɑːnd/
(v): yêu cầu
I demanded an explanation.
(Tôi yêu cầu một lời giải thích.)
31.
obey /əˈbeɪ/
(v): Nghe lời tuân theo
Children must obey their parents.
(Con cái phải vâng lời cha mẹ.)
32.
economically /ek.əˈnɑː.mɪ.kəl.i/
(adv): về kinh tế
Urbanisation happened first in more economically developed countries.
(Đô thị hóa xảy ra đầu tiên về kinh tế các nước phát triển.
)
33.
increase /ɪnˈkriːs/
(v): gia tăng
Urbanisation has increased in rich countries since 1950s.
(Đô thị hóa đã tăng lên ở các nước giàu kể từ khi
Những năm 1950.
)
34.
resource /rɪˈsɔːs/
(n): nguồn
Lack of resources in rural areas is one of the factors leading to urbanisation in less developed
countries.
(Thiếu nguồn lực ở nông thôn là một trong những các yếu tố dẫn đến đô thị hóa ở các nước kém phát triển Quốc gia.)
35.
rural /ˈrʊərəl/
(adj): nông thôn
The standard of living in cities and rural areas is more or less the same.
(Mức sống ở thành phố và nông thôn ít nhiều giống nhau.)
36.
urban /ˈɜːbən/
(adj): thành thị
By 2050, more than two thirds of the world’s population are expected to live in urban areas.
(Đến năm 2050, hơn 2/3 dân số thế giới dự kiến sẽ sống ở các khu vực thành thị.)
37.
occur /əˈkɜː(r)/
(v): xảy ra
An accident involving over ten vehicles has occurred in the east-bound lane.
(Một vụ tai nạn liên quan đến hơn mười phương tiện đã xảy ra trên làn đường phía đông.)
38.
migrate /maɪˈɡreɪt/
(v): di cư
People migrate to urban areas on a massive scale due to lack of resources in rural areas.
(Người dân di cư ra thành thị với quy mô ồ ạt do thiếu nguồn lực ở nông thôn.)
39.
condition /kənˈdɪʃn/
(n): điều kiện
Small farmers find it harder to make a living not just because of bad weather conditions.
(Những người nông dân nhỏ khó kiếm sống hơn không chỉ vì điều kiện thời tiết xấu)
40.
overcrowded /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/
(adj): đông đúc
They"ve become so overcrowded .
(Họ đã trở nên quá đông đúc.)
41.
overpopulated /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/
(adj): quá tải dân số
As you saw, Centralia is vastly overpopulated.
(Như bạn đã thấy, Centralia có rất nhiều dân số.)
42.
dweller /ˈdwelə(r)/
(n): cư dân thành thị
But lots of people still want to become city dwellers.
(Nhưng nhiều người vẫn muốn trở thành cư dân thành phố.)
43.
instead of /ɪnˈsted ˌəv/
(v,phr): thay vì
Don’t you want to get a high-paying job in an office instead of working on your parents’ farm?
(Bạn không muốn kiếm một công việc lương cao trong văn phòng thay vì làm việc trong trang trại của cha mẹ mình sao?)
44.
essential /ɪˈsenʃl/
(adj): thiết yếu
It’s essentialthat the government should build big cities and upgrade the infrastructure in rural areas.
(Điều cần thiết là chính phủ nên xây dựng các thành phố lớn và nâng cấp cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.)
45.
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n): hạ tầng
It’s essential that the government should build big cities and upgrade the infrastructure in rural areas.
(Điều cần thiết là chính phủ nên xây dựng các thành phố lớn và nâng cấp cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn.)
46.
mindset /ˈmaɪndset/
(n): suy nghĩ
It"s extraordinary how hard it is to change the mindset of the public and the press.
(Thật phi thường khó thay đổi suy nghĩ của công chúng và báo chí.)
47.
discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n): phân biệt đối xử
Until 1986 most companies would not even allow women to take the exams, but such blatant discriminationis now disappearing
(Cho đến năm 1986, hầu hết các công ty thậm chí không cho phép phụ nữ tham gia kỳ thi, nhưng sự phân biệt đối xử trắng trợn như vậy hiện đã biến mất.)
48.
sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/
(n): vệ sinh mô trường
Many illnesses in these temporary refugee camps are the result of inadequate sanitation.
(Nhiều bệnh tật trong các trại tị nạn tạm thời này là kết quả của điều kiện vệ sinh không đầy đủ.)
49.
progressive /prəˈɡresɪv/
(adj): tiến triển
Alzheimer"s disease is a progressivebrain condition.
(Bệnh Alzheimer là một tình trạng não tiến triển.)
50.
conservative /kənˈsɜːvətɪv/
(adj): bảo thủ
He"s a very conservativedresser - he always looks like he"s wearing his father"s clothes!
(Anh ấy là một người ăn mặc rất bảo thủ - anh ấy luôn trông như đang mặc quần áo của cha mình!)
51.
prestigious /preˈstɪdʒəs/
(adj): uy tín
The company has gained international prestige.
(Công ty đã đạt được uy tín quốc tế.V)
52.
fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/
(v.phr): biến động
Vegetable prices fluctuateaccording to the season.
(Giá rau biến động theo mùa.)
53.
stable /ˈsteɪbl/
(adj): ổn định
After several part-time jobs, he"s now got a stablejob in a bank.
(Sau một số công việc bán thời gian, giờ anh ấy đã có một công việc ổn định trong một ngân hàng.)
54.
level off /ˈlev.əl/
(v,phr): chững lại
Unemployment rose to ten percent and then levelled off.
(Tỷ lệ thất nghiệp tăng lên 10 phần trăm và sau đó chững lại.)
55.
remain /rɪˈmeɪn/
(v): duy trì
The doctor ordered him to remainin bed for a few days.
(Bác sĩ yêu cầu anh ta phải nằm trên giường trong vài ngày.)
56.
Crisis /ˈkraɪ.siːz/
(n): cuộc khủng hoảng
The urbanisation rate in this city decreased slightly during the economic Crisisin 2008.
(Tỷ lệ đô thị hóa ở thành phố này giảm nhẹ trong cuộc Khủng hoảng kinh tế năm 2008.)
57.
dramatically /drəˈmætɪkli/
(adv): đáng kể
The migration of young people to big cities has risen dramatically.
(Sự di cư của những người trẻ tuổi đến các thành phố lớn đã tăng lên đáng kể.)
58.
inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/
(n): dân cư
The number of urban inhabitantsrose by 15% from 1990 to 1995.
(Số dân thành thị tăng 15% từ 1990 đến 1995.)
59.
excessive /ɪkˈsesɪv/
(adj): quá mức
The number of urban inhabitants rose by 15% from 1990 to 1995, Human resources/natural resources are running out due to the excessiveexploitation.
(Số dân thành thị tăng 15% từ 1990 đến 1995, Nguồn nhân lực / tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt do bị khai thác quá mức.)
60.
exploitation /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/
(n): sự khai thác
Human resources/natural resources are running out due to the excessive exploitation.
(Nguồn nhân lực / tài nguyên thiên nhiên đang cạn kiệt do bị khai thác quá mức.)
61.
gradually /ˈɡrædʒuəli/
(adv): dần dần
Its urbanisation rate has increased gradually over the past 50 years.
(Tốc độ đô thị hóa của nó đã tăng dần trong 50 năm qua)
62.
generate /ˈdʒenəreɪt/
(n): tạo ra
The surrounding areas usually generatemore than 50% of the gross domestic product.
(Các vùng lân cận thường tạo ra hơn 50% tổng sản phẩm quốc nội.)
63.
congestion /kənˈdʒestʃən/
(n): tắc nghẽn
The traffic congestioncombined with the large concentration of factories has severely affected the air and water quality.
(Tình trạng tắc nghẽn giao thông kết hợp với việc tập trung đông đúc các nhà máy đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và nước. được khi thành lập doanh nghiệp.)
64.
measure /ˈmeʒə(r)/
(n): biện pháp
If the government does not take any measures to reduce the negative effects of urbanisation.
(Nếu chính phủ không thực hiện bất kỳ biện pháp nào để giảm bớt những tác động tiêu cực của quá trình đô thị hóa.)
65.
organise /ˈɔːgənaɪz/
(v): tổ chức
They organized a meeting between the teachers and students.
(Họ đã tổ chức một buổi gặp mặt giữa giáo viên và học sinh.)
66.
authority /ɔːˈθɒrəti/
(n): chính phủ
We need to get the support of someone in authority.
(Chúng ta cần nhận được sự hỗ trợ của người có thẩm quyền.)
67.
support /səˈpɔːt/
(v): hỗ trợ
My father supportedthe Labour Party all his life.
(Cha tôi đã ủng hộ Đảng Lao động suốt cuộc đời.)
68.
compound /ˈkɒmpaʊnd/
(n): hỗn hợp
Form and use compoundadjectives
(Hình thành và sử dụng tính từ ghép)
69.
diphthong /ˈdɪfθɒŋ/
(n): âm đôi
You recognise diphthongs and practise pronouncing them correctly.
(Bạn nhận ra âm đôi và luyện phát âm chúng một cách chính xác.)
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.