New words a
modern: hiện đại
shopping mall: trung tâm mua sắm
building: xây dựng
amusement park: công viên giải trí
crowded: đông đúc
peaceful: yên tĩnh
New words b
Listening
Hotter: nóng hơn
More interesting: thú vị hơn
Cheaper: rẻ hơn
Bigger: lớn hơn
More crowded: đông hơn
More exciting: thú vị hơn
Bigger: to hơn
Seoul
Toronto
Seoul
Toronto
hotter
cheaper
more crowded
more exciting
more interesting
bigger
Grammar a
ADJECTIVE | COMPARATIVE | SUPERLATIVE |
cheap | ||
old | ||
funny | ||
boring | ||
large | ||
interesting | ||
expensive | ||
happy |
ADJECTIVE
COMPARATIVE
SUPERLATIVE
cheap
cheaper
the cheapest
old
older
the oldest
funny
funnier
the funniest
boring
more boring
the most boring
large
larger
the largest
interesting
more interesting
the most interesting
expensive
more expensive
the most expensive
happy
happier
the happiest
Grammar b
Writing
Unit 5. Around Town
Đề thi giữa kì 1
Chủ đề 5. Các phép toán với số nguyên
CHƯƠNG II : CHẤT QUANH TA
Bài 4: TÔN TRỌNG SỰ THẬT
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!