Reading 1
1. Look at the table of the British state-run education system. Can you make a similar table for the education system of Viet Nam?
(Xem bảng mô tả hệ thống giáo dục công lập Anh Quốc. Lập một bảng tương tự cho hệ thống giáo dục Việt Nam.)
Vietnamese state-run education system | ||
School | Age | Examination |
Kindergarten |
|
|
Primary school |
|
|
Lower secondary school |
|
|
Upper secondary school |
|
|
Lời giải chi tiết:
Vietnamese state-run education system (Hệ thống giáo dục nhà nước Việt Nam) | ||
School (Trường học) | Age (Tuổi) | Examination (Kì thi) |
Kindergarten (Mẫu giáo) | 3-5 |
|
Primary school (Tiểu học) | 6-10 |
|
Lower secondary school (Trường trung học cơ sở) | 11-14 |
|
Upper secondary school (Trường trung học phổ thông) | 15-17 | GCSE (Tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia) |
Reading 2
2. Quickly read the text. Choose the best heading for it.
(Đọc nhanh bài đọc và chọn đầu đề thích hợp nhất cho toàn bài.)
A. Comparing the A-level and IB Diploma Programme
(So sánh Chứng chỉ A-level và Chương trình lấy bằng tú tài quốc tế.)
B. Preparing for higher education in the United Kingdom
(Chuẩn bị cho bậc học đại học ở Anh Quốc.)
C. IELTS and further education in the United Kingdom
(Chứng chi IELTS và giáo dục bổ túc ở Anh Quốc.)
In the United Kingdom (UK), there are many opportunities for students who wish to continue their education after finishing secondary school. Not only British students, but also students from all over the world have been pursuing UK’s higher education qualifications — bachelor’s degrees, master’s degrees and doctorates — as they are usually highly appreciated worldwide. In order to prepare for higher education at a university or college, students need to consider academic qualifications such as the A-level or International Baccalaureate (iB) Diploma Programme.
The A-level — the General Certificate of Education (GCE) Advanced Level — is a worldwide secondary school leaving qualification. It requires students to select three or four subjects like mathematics, chemistry, biology, geography, history, etc., which will help them to prepare for higher education. They have to study them over a period of two years and sit for AS and A2 examinations respectively at the end of each year.
An alternative to the A-level is the IB Diploma Programme, which provides qualifications in six or seven subjects, among which mathematics, native language and theory of knowledge (TOK) are mandatory. TOK is a two-year subject which aims to broaden students’ understanding of the interactions among different school subjects. This programme is now available in more than 200 state and independent schools and colleges in the UK.
Students whose first language is not English need to take an English language test like IELTS (International English Language Testing System) before applying to any higher education courses. As there are two versions of the IELTS - Academic and General Training — students should ask the institution they are applying to which version is required.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tại Vương quốc Anh, học sinh có nhiều cơ hội tiếp tục thực hiện ước mơ học vấn sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở. Không chỉ học sinh nước Anh, học sinh các nước trên thế giới đã và đang theo đuổi các chương trình đào tạo ở bậc đại học tại Anh để lấy bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ vì các bằng này được đánh giá rất cao trên toàn thế giới.
Để chuẩn bị cho bậc đại học tại một trường đại học hoặc cao đẳng ở Anh quốc, học sinh cần phải có các văn bằng như A-level hay bằng Tú tài quốc tế (IB).
A-level - chứng chỉ giáo dục phổ thông, là văn bằng tốt nghiệp cấp trung học cơ sở và được công nhận trên toàn thế giới. Học sinh được yêu cầu chọn ba hoặc bốn môn như toán, hóa, sinh, địa lý, lịch sử... nhằm giúp họ chuẩn bị cho bậc học đại học. Họ phải học các môn này trong vòng 2 năm và thi lấy chứng chỉ AS và A2 tương ứng vào cuối mỗi năm học.
Văn bằng thay thế cho A-level là bằng tú tài quốc tế IB, chứng nhận trình độ học vấn ở 6 hoặc 7 môn học; trong đó toán, tiếng mẹ đẻ và lý thuyết về tri thức là các môn bắt buộc. Lý thuyết về tri thức được học trong 2 năm nhằm mở rộng hiểu biết của học sinh về sự tương tác giữa các môn học khác nhau tại trường. Chương trình hiện được triển khai ở hơn 200 trường trung học, cao đẳng công lập và dân lập tại Anh quốc.
Học sinh nói tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh cần phải thi lấy chứng chỉ về ngôn ngữ Anh như IELTS trước khi nộp đơn xin học bất kỳ một khóa học nào ở bậc đại học. Bài thi IELTS có hai dạng: học thuật (academic) và không học thuật (general training). Học nên hỏi trường nơi họ nộp đơn xem họ cần có chứng chỉ ở dạng thi nào.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: B
Reading 3
3. Match each of the words with its meanings. Use a dictionary, if necessary.
(Ghép với nghĩa của nó. Sử dụng từ điền nếu cần.)
1. pursue (v) 2. appreciate (v) 3. respectively (adv) 4. mandatory (adj) 5. broaden (v) | A. equired by rules and regulations B. increase knowledge or experience C. recognise the good qualities of something D. follow something and try to achieve it E. in the order mentioned |
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. c | 3. e | 4. a | 5. b |
1. pursue (v) – d. follow something and try to achieve it
(theo đuổi - theo một cái gì đó và cố gắng đạt được nó)
2. appreciate (v) – c. recognise the good qualities of something
(đánh giá cao - nhận ra những phẩm chất tốt đẹp của cái gì đó)
3. respectively (adv) – e. in the order mentioned
(tương ứng - theo thứ tự đã đề cập)
4. mandatory (adj) – a. equired by rules or regulations
(bắt buộc - yêu cầu bởi các quy tắc và quy định)
5. broaden (v) – b. increase knowledge or experience
(mở rộng - tăng kiến thức hoặc kinh nghiệm)
Reading 4
4. Read the text again. Dccidc if the following statements are true (T), false (F), or given (NG). Tick the correct boxes.
(Đọc lại bài, sau đó quyết định những câu dưới là đúng (T), sai (F), hoặc không rõ thông tin (NG). Đánh dấu chọn vào các ô.)
T | F | NG | |
1. In the UK, there are many opportunities for students to pursue vocational education. | |||
2. Only British students are allowed to pursue higher education in the UK. | |||
3. Mathematics and chemistry are compulsory subjects for the A-level qualification. | |||
4. After finishing their A-levels, students have to take part in the IB Diploma Programme. | |||
5. Students whose mother tongue is not English have to take an English language test. |
Lời giải chi tiết:
1.NG | 2.F | 3.F | 4.F | 5.T |
1 – NG. In the UK, there are many opportunities for students to pursue vocational education.
(Ở Anh, có rất nhiều cơ hội để học sinh theo đuổi việc học nghề.)
2 – F. Only British students are allowed to pursue higher education in the UK.
(Chỉ có sinh viên người Anh mới được phép theo đuổi nền giáo dục đại học ở Anh.)
3 – F. Mathematics and chemistry are compulsory subjects for the A-level qualification.
(Toán học và Hóa học là các môn bắt buộc cho trình độ A-level.)
4 – F. After finishing their A-levels, students have to take part in the IB Diploma Programme.
(Sau khi hoàn thành trình độ A, sinh viên phải tham gia Chương trình Diploma của IB.)
5 – T. Students whose mother tongue is not English have to take an English language test.
(Học sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh phải thi một bài kiểm tra Tiếng Anh.)
Reading 5
5. Work in pairs. Discuss how you can prepare for higher education in the UK.
(Làm bài tập theo cặp. Thảo luận cách thức chuẩn bị cho việc học đại học ở Anh Quốc.)
Lời giải chi tiết:
Do you know the school year in the UK is organised?
(Bạn có biết năm học ở Vương quốc Anh được tổ chức chứ?)
What are the common types of examinations in the UK?
(Các loại kỳ thi phổ biến ở Anh là gì?)
What are some of the best universities in the UK?
(Một số trường đại học tốt nhất ở Anh là gì?)
How can you find the most appropriate course for you?
(Làm thế nào bạn có thể tìm thấy khóa học thích hợp nhất cho bạn?)
What kind of skills do you need?
(Bạn cần những loại kỹ năng nào?)
Speaking 1
Types of further education
(Các loại hình giáo dục bổ túc)
1. Match the phrases with the descriptions to make sentences.
(Ghép các cụm từ bên dưới với phần mô tả để tạo thành câu hoàn chỉnh.)
1. An undergraduate student 2. Distance learning or education 3. An exchange student 4. A credit-based course 5. The cloud | A. goes to a foreign country to study for a period as part of a programme between two institutions. B. allows students to manage their study schedule as long as they gain enough credits as required. C. follows a course of study that leads to a bachelor's degree. D. is a network of servers on the Internet, used to store, manage and process data. E. allows students to work on their own at home or at the office, and access materials and communicate with tutors and other students over a computer network. |
Lời giải chi tiết:
1.c | 2.e | 3.a | 4.b | 5.d |
1. An undergraduate student - c. follows a course of study that leads to a bachelor’s degree.
(sinh viên đại học - sau một khóa học chuyên môn dẫn đến bằng cử nhân)
2. Distance learning or education - e. allows students to work on their own at home or at the office, and access materials and communicate with tutors and other students over a computer network.
(đào tạo từ xa - cho phép sinh viên tự làm việc tại nhà hoặc tại văn phòng, tiếp cận các tài liệu và giao tiếp với gia sư và sinh viên khác qua mạng máy tính.)
3. An exchange student - a. goes to a foreign country to study for a period as part of a programme between two institutions.
(sinh viên theo học chương trình trao đổi đào tạo - đi đến một nước ngoài để học tập trong một khoảng thời gian như một phần của một chương trình giữa hai tổ chức.)
4. A credit-based course - b. allows students to manage their study schedule as long as they gain enough credits as required.
(khóa học theo học chế tín chỉ - cho phép sinh viên quản lý tiến độ học tập của họ miễn là họ đóng được đủ các khoản theo yêu cầu.)
5. The cloud - d. is a network of servers on the Internet, used to store, manage and process data.
(dịch vụ lưu trữ đám mây - là một mạng lưới các máy chủ trên Internet, được sử dụng để lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu.)
Speaking 2
2. Choose the correct phrases (a-f) to complete the conversation.
(Chọn các cụm từ đúng nhất từ a-f để hoàn thành đoạn hội thoại.)
a. I'd rather
b. the best choice for us
d. one more thing to consider
c. there are different choices for us
e. would you prefer
f. prefer online and distance courses
Kevin: Hi, everyone. Our discussion topic today is further education. Minh, would you like to start?
Minh: Well, I think entering university after graduating from secondary school will be (1) ________. Higher education will provide us with more knowledge and critical thinking skills. Moreover, a bachelor's degree will help us to find a job more easily.
Kevin: How about you, Anna, which option (2) ________? Vocational or academic courses?
Anna: Well, (3) ________ take career-based courses. I think I need some skills for getting a job first. Then I can decide whether I want to pursue an undergraduate degree or not.
Mai: I totally agree with Anna. Now there are also part-time courses, which allow young people to pursue further education while working. We can study independently and pay our tuition fees.
Anna: That's right. I (4) ________ . With the development of the Internet, we don't need to be campus-based students. We can work and study simultaneously.
Mai: Is that what we call ‘cloud' learning?
Anna: Yes. It's a new term. Moreover, most of the courses are now credit-based, which brings more flexibility in the programme schedule.
Minh: (5) ________ is the availability of student exchange programmes. These are excellent opportunities for students to travel to earn credits, broaden their knowledge or experience new cultures.
Kevin: So, in summary, (6) ________ in further education – campus or cloud-based, full-time or part-time courses, and exchange programmes. We're so lucky!
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. e | 3. a | 4. f | 5. d | 6. c |
Kevin: Hi, everyone. Our discussion topic today is further education. Minh, would you like to start?
Minh: Well, I think entering university after graduating from secondary school will be (1) b. the best choice for us. Higher education will provide us with more knowledge and critical thinking skills. Moreover, a bachelor’s degree will help us to find a job more easily.
Kevin: How about you, Anna, which option (2) e. would you prefer? Vocational or academic courses?
Anna: Well, (3) a. I’d rather take career-based courses. I think I need some skills for getting a job first. Then I can decide whether I want to pursue an undergraduate degree or not.
Mai: I totally agree with Anna. Now there are also part-time courses, which allow young people to pursue further education while working. We can study independently and pay our tuition fees.
Anna: That’s right. I (4) f. prefer online and distance courses. With the development of the Internet, we don’t need to be campus-based students. We can work and study simultaneously.
Mai: Is that what we call ‘cloud’ learning?
Anna: Yes. It’s a new term. Moreover, most of the courses are now credit-based, which brings more flexibility in the programme schedule.
Minh: (5) d. one more thing to consider is the availability of student exchange programmes. These are excellent opportunities for students to travel to earn credits, broaden their knowledge or experience new cultures.
Kevin: So, in summary, (6) c. there are different choices for us in further education – campus or cloud-based, full-time or part-time courses, and exchange programmes. We’re so lucky!
Tạm dịch:
Kevin: Chào mọi người. Chủ đề thảo luận của chúng tôi hôm nay là đào tạo thêm. Minh, bạn muốn bắt đầu?
Minh: À, tôi nghĩ trường đại học sau khi tốt nghiệp trung học sẽ là sự lựa chọn tốt nhất cho chúng tôi. Giáo dục đại học sẽ cung cấp cho chúng ta nhiều kiến thức và kỹ năng tư duy phê bình. Hơn nữa, bằng cử nhân sẽ giúp chúng tôi tìm được việc làm dễ dàng hơn.
Kevin: Còn bạn, Anna, lựa chọn nào bạn thích? Các khoá dạy nghề hay học vấn?
Anna: À, Tôi thích những khóa học chuyên nghiệp. Tôi nghĩ rằng tôi cần một số kỹ năng để có được một công việc đầu tiên. Sau đó, tôi có thể quyết định xem tôi muốn theo học bằng cử nhân hay không.
Mai: Tôi hoàn toàn đồng ý với Anna. Hiện nay còn có các khóa học bán thời gian, cho phép thanh thiếu niên tiếp tục học tập trong khi làm việc. Chúng ta có thể học độc lập và trả học phí.
Anna: Đúng rồi. Tôi thích các khóa học trực tuyến và từ xa hơn. Với sự phát triển của Internet, chúng tôi không cần phải là sinh viên trong khuôn viên. Chúng ta có thể làm việc và học tập đồng thời.
Mai: Đó là cái mà chúng ta gọi là 'đám mây' học tập?
Anna: Vâng. Đó là một thuật ngữ mới. Hơn nữa, hầu hết các khóa học đều dựa trên học phí, mang lại sự linh hoạt hơn trong lịch trình của chương trình.
Minh: Một điều nữa cần xem xét là sự sẵn có của các chương trình trao đổi sinh viên. Đây là những cơ hội tuyệt vời cho sinh viên đi trao đổi để kiếm được học phí, mở rộng kiến thức hoặc trải nghiệm những nền văn hoá mới.
Kevin: Vậy, tóm lại, có nhiều lựa chọn khác nhau cho chúng ta trong chương trình giáo dục kế tiếp - các khóa học tại trường hoặc trên đám mây, toàn thời gian hoặc bán thời gian, và các chương trình trao đổi. Chúng tôi rất may mắn!
Speaking 3
3. Read the conversation again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)
1. Why does Minh think that entering university after secondary school is the best choice?
(Tại sao Minh lại cho rằng theo học đại học sau khi tốt nghiệp trung học là lựa chọn tốt nhất?)
2. Why does Anna prefer career-based courses?
(Tại sao Anna thích lựa chọn các khoá học hướng nghiệp hơn?)
3. What are the modes of attendance mentioned in the conversation?
(Cách thức tham gia các khoá học được đề cập trong đoạn hội thoại là gì?)
4. What is one of the advantages of‘‘cloud’' learning?
(Một trong những ưu điểm của đào tạo trực tuyến dựa trên công nghệ điện toán đám mây là gì?)
5. How can credit-based courses benefit students?
(Các khoá học theo học chế tín chỉ có lợi cho học sinh như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. Because education will help students to gain more knowledge and critical thinking skills and a bachelor’s degree will help them to find a job more easily.
(Bởi vì giáo dục đại học sẽ giúp sinh viên có thêm kiến thức và kỹ năng tư duy phê bình và bằng cử nhân sẽ giúp họ tìm được việc làm dễ dàng hơn.)
2. Because students need some skills for getting a job before they can decide if they want to pursue and undergraduate degree or not.
(Bởi vì sinh viên cần một số kỹ năng để có được một công việc trước khi họ có thể quyết định xem họ muốn theo lấy bằng đại học hay không.)
3. They are campus-based, part-time, full-time, and online.
(Họ là dựa trên cơ sở, bán thời gian, toàn thời gian, và trực tuyến.)
4. “Cloud” learning allows students to work and study simultaneously.
(Học 'Cloud' cho phép học sinh làm việc và học tập đồng thời.)
5. They provide students with more flexible programmes and schedules.
(Họ cung cấp cho sinh viên các chương trình và lịch trình linh hoạt hơn.)
Speaking 4
4. Work in groups of four. Practice the conversation.
(Tập nói lại đoạn hội thoại theo nhóm bốn học sinh.)
Speaking 5
5. Work in groups of four. Discussion your choices and preferences for further education. Use the expressions in the conversation.
(Làm bài tập theo nhóm bốn học sinh. Thảo luận các lựa chọn và ưu tiên của em đối với giáo dục bổ túc. Sử dụng các cách diễn đạt có trong đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
I have decided to enter university after graduating from secondary school for the following reasons:
(Tôi đã quyết định vào trường đại học sau khi tốt nghiệp trung học vì những lý do sau)
- It doesn't mean that I will get a job easily if I have a university degree but it will open up more options to me.
(Không có nghĩa là tôi sẽ có được việc làm một cách dễ dàng nếu tôi có bằng đại học nhưng nó sẽ mở ra thêm nhiều lựa chọn cho tôi.)
- It is the only way for me to follow my dream of being a doctor. If you want to get a career, not just a job, you must have a degree which allows you to progress in your career faster than without a degree.
(Đó là cách duy nhất để tôi thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ của mình. Nếu bạn muốn có một nghề nghiệp, bạn phải có bằng cấp cho phép bạn tiến bộ trong sự nghiệp nhanh hơn mà không có bằng cấp.)
- With degrees, I can track my career, I can work at a higher level, then I can earn more money.
(Với bằng cấp, tôi có thể theo sự nghiệp của mình, tôi có thể làm việc ở trình độ cao hơn, sau đó tôi có thể kiếm được nhiều tiền hơn.)
- Studying for a decree teaches me to be an independent thinker, how to work in a team, how to communicate well with others...
(Học một sắc lệnh dạy tôi thành một nhà tư tưởng độc lập, làm thế nào để làm việc cùng một đội, làm thế nào để giao tiếp tốt với người khác ...)
Listening 1
1. Look at the pictures of these students. Where do you think they are? What are they doing?
(Hãy xem những bức tranh về những sinh viên này. Em thử nghĩ xem họ đang ở đâu? Họ đang làm gì?)
Lời giải chi tiết:
- Look at the Vietnamese traditional dress they are wearing. They are learning about: Vietnamese culture.
(Nhìn vào trang phục truyền thống Việt Nam họ mặc. Họ đang học về: văn hoá Việt Nam.)
- Vietnamese and international students are talking cheerfully. They are getting to know one another.
(Sinh viên Việt Nam và sinh viên quốc tế đang vui vẻ nói chuyện. Họ đang tìm hiểu nhau.)
Listening 2
2. Listen to an international student studying in Viet Nam. He is talking about his experience of pursuing higher education abroad. Take notes about each point below.
(Hãy nghe đoạn ghi âm kể về một sinh viên quốc tế đang học tập tại Việt Nam. Bạn ấy kể lại kinh nghiệm theo học đại học ở nước ngoài. Ghi chú ở mỗi điểm bên dưới.)
David's study-abroad experience | |
1. Academic level | _______________ |
2. Courses he takes | _______________ |
3. Staff | _______________ |
4. Programme coordinator | _______________ |
5. Housing | _______________ |
6. Food | _______________ |
Phương pháp giải:
Audio script:
Good morning everyone. My name is David. I come from Canada and I have been doine an undergraduate course in Viet Nam for two years. Today I'd like to share with you my study-abroad experience.
Well, my experience in Viet Nam has been great so far. My classes take place at the University of Social Sciences and Humanities in Hanoi.
I'm taking courses in Vietnamese history and economic development. The faculty staff are very friendly and helpful, and the programme coordinator is very organized, knowledgeable and thorough. He is always available for any emergencies, making sure that I have everything I need.
I live with a host family and have my own room, which is comfortable and clean, and has the Internet.
When I first arrived, I was completely over the moon with everything, but then I realise that I was experiencing a culture shock. Luckily, I had the support of my host family. Since I came, I've been included in all family gatherings and outings. I also took an intensive Vietnamese language course and at the end of the first year, I was able to freely communicate with my host family in Vietnamese. This also helped me integrate with the local culture. Viet Nam is quite a safe country although the roads are a bit dangerous. I was really worried when I used a friend's motorbike to get around the city.
Things are not expensive here so I can easily live on a student's budget. I usually eat breakfast and dinner with my host family, and lunch with my Vietnamese fellow students. Vietnamese food is very healthy and delicious, and I have my favourite dishes. I'll miss my host mum's cooking very much when I go back home!
I think this programme of study has been worthwhile. I'll return home as a much stronger, confident and culturally sensitive person.
Dịch bài nghe:
Chào buổi sáng mọi người. Tên tôi là David. Tôi đến từ Canada và tôi đã theo một khóa học đại học ở Việt Nam trong hai năm. Hôm nay tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm học tập ở nước ngoài.
Vâng, kinh nghiệm của tôi ở Việt Nam cho đến nay thật tuyệt vời. Các lớp học của tôi được học tại trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội.
Tôi đang theo học các khóa học về lịch sử Việt Nam và phát triển kinh tế. Các giảng viên rất thân thiện và tốt bụng, và quản lý viên chương trình là rất có tổ chức, hiểu biết và chu đáo. Anh ấy luôn sẵn sàng cho bất kỳ trường hợp khẩn cấp nào, đảm bảo rằng tôi có mọi thứ tôi cần.
Tôi sống với một gia đình chủ nhà và có phòng riêng, tiện nghi và sạch sẽ, và có Internet.
Khi tôi lần đầu tiên đến, tôi đã hoàn toàn tràn ngập mọi thứ, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng tôi đã trải qua một cú sốc văn hóa. May mắn thay, tôi đã có sự hỗ trợ của gia đình chủ nhà. Kể từ khi tôi đến, tôi đã được tụ họp gia đình và đi chơi. Tôi cũng đã theo học tiếng Việt chuyên sâu và vào cuối năm đầu tiên, tôi đã có thể tự do liên lạc với gia đình bản xứ bằng tiếng Việt. Điều này cũng giúp tôi hòa nhập với nền văn hoá địa phương. Việt Nam là một quốc gia khá an toàn mặc dù những con đường ở nơi này hơi nguy hiểm. Tôi đã thực sự lo lắng khi tôi sử dụng xe máy của một người bạn để đi vòng quanh thành phố.
Mọi thứ ở đây không đắt tiền vì vậy tôi có thể dễ dàng sống nhờ ngân sách của một sinh viên. Tôi thường ăn sáng và ăn tối với gia đình chủ nhà, và ăn trưa với người bạn sinh viên Việt Nam. Thức ăn Việt Nam rất lành mạnh và ngon, và tôi có những món ăn ưa thích của tôi. Tôi sẽ nhớ nấu ăn của mẹ tôi rất nhiều khi tôi trở về nhà!
Tôi nghĩ rằng chương trình học này thật đáng giá. Tôi sẽ trở về nhà là một người mạnh mẽ, tự tin và văn hoá hơn.
Lời giải chi tiết:
David's study-abroađ experience
(Kinh nghiệm của David ở nước ngoài)
1. Academic level (Trình độ học vấn) | Undergraduate (Đại học) |
2. Courses he takes (Các khóa anh ấy học) | Vietnamese history and economic development (Lịch sử Việt Nam và phát triển kinh tế) |
3. Staff (Nhân viên) | Very friendly and helpful (Rất thân thiện và tốt bụng) |
4. Programme coordinator (Điều phối chương trình) | Very organised, knowledgeable and thorough, always available for emergencies (Rất có tổ chức, có kiến thức và toàn diện, luôn có sẵn cho các trường hợp khẩn cấp) |
5. Housing (Nhà ở) | Lives with a host family, has his own room, comfortable and clean, has Internet (Sống với gia đình bản xứ, có phòng riêng, tiện nghi và sạch sẽ, có Internet) |
6. Food (Thức ăn) | Eats breakfast and dinner with host family, and lunch with Vietnamese fellow students; food – healthy and delicious; has his favourite dishes (Ăn sáng và ăn tối với gia đình người bản xứ và ăn trưa với bạn đồng hương Việt Nam, thức ăn – lành mạnh và ngon, có món ăn ưa thích của mình) |
Listening 3
3. Listen again and decide if the following statements are true (T), false (F), or not given. Tick the correct boxes.
(Nghe lại đoạn hội thoại và cho biết những câu dưới đây. câu nào đúng (T), sai (F), hoặc không rõ thông tin (NG).)
T | F | NG | |
1. David is a postgraduate student majoring in Vietnamese studies. | |||
2. His host family helped him overcome his culture shock. | |||
3. His host mum taught him how to cook Vietnamese food. | |||
4. He used his own motorbike to get around Ha Noi. | |||
5. He will have a better understanding of cultural differences and similarities when he goes back home. |
Lời giải chi tiết:
1.F | 2.T | 3.NG | 4.F | 5.T |
1 – F. David is a postgraduate student majoring in Vietnamese studies.
(David là một sinh viên sau đại học chuyên về nghiên cứu văn hóa Việt Nam.)
2 – T. His host family helped him overcome his culture shock.
(Gia đình chủ nhà đã giúp anh vượt qua cú sốc văn hóa của mình.)
3 – NG. His host mum taught him how to cook Vietnamese food.
(Cô chủ nhà dạy anh ấy làm món ăn Việt Nam.)
4 – F. He used his own motorbike to get around Ha Noi.
(Anh ấy dùng chiếc xe máy của chủ nhà anh ấy đi vòng quanh Hà Nội.)
5 – T. He will have a better understanding of cultural differences and similarities when he goes back home.
(Anh ấy sẽ hiểu rõ hơn về sự khác biệt và sự giống nhau về văn hoá khi anh ấy trở về nhà.)
Listening 4
4. Work in pairs. Discuss how you should prepare for studying abroad.
(Thực hành theo cặp. Thảo luận xem các bạn nên làm gì để chuẩn bị cho việc du học.)
Lời giải chi tiết:
Before going abroad to study at a university in an English speaking country, a lot of hard work needs to be prepared. Such as:
(Trước khi ra nước ngoài học tại một trường đại học ở một nước nói tiếng Anh, rất nhiều công việc khó khăn cần được chuẩn bị. Như là)
- You have to score high enough to pass the International English Language Testing System (IELTS) exam. Most students are aiming to achieve an Overall Band Score between 5.5 and 7.5 out of a total of 9.0, depending upon the course and university they wish to attend.
(Bạn phải có điểm số đủ cao để vượt qua kỳ thi Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế (IELTS). Hầu hết các học sinh đều đạt được một điểm chung từ 5,5 đến 7,5 trong tổng số 9,0, tùy thuộc vào khóa học và đại học mà họ muốn tham dự.)
- Studying abroad will cause some anxiety as well as excitement because you have live beyond what is familiar and comfortable. Leaving your familiar ho environment for a foreign one will challenge you in ways that you cannot anticipate Sometimes you have to face such a thing as "culture shock” that may make you distressed. Therefore, you should learn as much as possible about the history culture of the country where you are going to. It helps.
(Học tập ở nước ngoài sẽ gây ra một số lo lắng cũng như hứng thú vì bạn đã sống ngoài những gì đã quen thuộc và thoải mái. Rời khỏi môi trường quen thuộc tới một nơi nước ngoài sẽ thách thức bạn theo những cách bạn không thể dự đoán. Đôi khi bạn phải đối mặt với một điều như "cú sốc văn hóa" có thể làm cho bạn bị căng thẳng. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu càng nhiều càng tốt về văn hóa lịch sử của đất nước nơi bạn sẽ đến.)
Writing 1
1. Read Mai’s email to her friend asking for information about higher education in the UK. Fill the gaps, using the phrases in the box.
(Đọc email của Mai gửi cho bạn xin thông tin về giáo dục đại học ở Vương quốc Anh. Điền vào ô trống, dùng các cụm cho sẵn trong hộp.)
I should send I am eligible to I want to consult you about I am writing to ask you for I have to take I am worried most |
Dear Kevin,
(1) _________ some information and advice on higher education in your country.
I am going to finish secondary school this summer and I have been thinking about pursuing higher education in the UK. Here are the points that (2) _________.
First, what are the university entry requirements for international students in the UK? What (3) _________ is my academic qualifications and transcript. As a school leaver, I will be awarded a certificate of secondary school graduation and given a transcript of marks for all subjects. Will that be enough? Do (4) _________ any university entrance examinations?
In addition, what types of accommodation are available for international students? Some institutions provide accommodation in halls of residence or university houses but how can I find out if (5) _________ apply for accommodation and when (6) _________ my application? What is the rent for each type of accommodation? Is it monthly or weekly paid?
I wish you and your family the best. I look forward to hearing from you soon.
Regards,
Mai
Lời giải chi tiết:
1. I am writing to ask for
2. I want to consult you about
3. I am worried most
4. I have to take
5. I am eligible to
6. I should send
Dear Kevin,
(1) I am writing to ask you for some information and advice on higher education in your country.
I am going to finish secondary school this summer and I have been thinking about pursuing higher education in the UK. Here are the points that (2) I want to consult you about.
First, what are the university entry requirements for international students in the UK? What (3) I am worried most is my academic qualifications and transcript. As a school leaver, I will be awarded a certificate of secondary school graduation and given a transcript of marks for all subjects. Will that be enough? Do (4) I have to take any university entrance examinations?
In addition, what types of accommodation are available for international students? Some institutions provide accommodation in halls of residence or university houses but how can I find out if (5) I am eligible to apply for accommodation and when (6) I should send my application? What is the rent for each type of accommodation? Is it monthly or weekly paid?
I wish you and your family the best. I look forward to hearing from you soon.
Regards,
Mai
Tạm dịch:
Kevin thân mến,
Tôi viết thư yêu cầu một số thông tin và lời khuyên về giáo dục đại học ở nước bạn.
Tôi sắp hoàn thành chương trình trung học mùa hè này và tôi đã nghĩ đến việc theo đuổi nền giáo dục cao học tại Anh. Đây là những điểm mà tôi muốn hỏi ý kiến bạn.
Thứ nhất, yêu cầu nhập học đại học cho sinh viên quốc tế ở Anh là gì? Điều mà tôi phải lo lắng nhất là trình độ học vấn và bảng điểm của tôi. Với tư cách là học sinh ra trường, tôi sẽ nhận được giấy chứng nhận tốt nghiệp trung học và nhận bảng điểm cho tất cả các môn học. Liệu đó có đủ không? Tôi phải làm gì khi đi thi tuyển sinh đại học?
Ngoài ra, những loại nhà ở nào dành cho sinh viên quốc tế? Một số cơ sở cung cấp chỗ ở trong ký túc xá hoặc nhà ở trong trường đại học nhưng làm thế nào tôi có thể tìm hiểu xem tôi có đủ điều kiện để đăng ký chỗ ở và khi nào để tôi nên gửi đơn của tôi? Tiền thuê cho từng loại nhà ở là gì? Có thanh toán hàng tháng hoặc hàng tuần không?
Gửi lời chúc tới bạn và gia đình. Mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Trân trọng,
Mai
Writing 2
2. Read the email in 1 again and complete the following outline.
(Đọc lại email ở bài tập 1, sau đó hoàn thiện dàn bài viết dưới đây.)
Salutation | (1) ___________ |
Opening sentence | (2) ___________ |
Body - First question - Second question |
- (3) ___________ - (4) ___________ |
Friendly ending | (5) ___________ |
Complimentary close | (6) ___________ |
Lời giải chi tiết:
Salutation (Lời chào) | (1) Dear Kevin, (Kevin thân mến,) |
Opening sentence (Câu mở đầu) | (2) I am writing to ask for some information and advice on higher education in your country. (Tôi đang viết thư hỏi về thông tin và xin lời khuyên về giáo dục đại học ở nước bạn.) |
Body (Thân bài) - First question (Câu hỏi đầu tiên) - Second question (Câu hỏi thứ hai) |
- (3) What are the university entry requirements for international students in the UK? (Yêu cầu đối với sinh viên quốc tế nhập học ở Anh là gì?) - (4) What types of accommodation are available for international students? (Có những loại nhà ở nào dành cho sinh viên quốc tế?) |
Friendly ending (Kết thúc thân thiện) | (5) I wish you and your family the best. I look forward to hearing from you soon. (Chúc sức khỏe đến bạn và gia đình. Mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.) |
Complimentary close (Phần kết) | (6) Regards (Trân trọng) |
Writing 3
3. Choose two of the following points about studying abroad. Write an email of 160 - 180 words to a friend from another country asking for information and advice. Use the outline in 2.
(Chọn hai trong số các chủ đề dưới đây về du học. Viết email dài 160-180 từ cho bạn nước ngoài hỏi thông tin và xin lời khuyên về du học. Sử dụng dàn bài ờ bài tập 2.)
1. Work experience for career-based courses
(Kinh nghiệm làm việc cho các khóa học hướng nghiệp)
2. Tuition fees at colleges and universities
(Học phí tại các trường cao đẳng và đại học)
3. Travelling in your host city and country
(Du lịch trong thành phố và đất nước của bạn)
4. Experiencing culture shock when studying abroad
(Trải nghiệm cú sốc văn hoá khi du học)
5. Working part-time
(Làm việc bán thời gian)
6. Opening a bank account
(Mở tài khoản ngân hàng)
7. Surviving the cold and wet weather
(Sinh tồn trong thời tiết lạnh và ẩm ướt)
8. Visas and other documents
(Thị thực và các tài liệu khác)
Lời giải chi tiết:
Sample 1.
Dear Susan,
I am preparing for going to America to study medicine. I don't think I will have many problems with culture shock, but I should know well about it before I fly. Once I am in America; of course, I will have to tace the unfamiliar around me and may feel confused sometimes.
I am thinking of you now and writing to ask you about ways how to deal with culture shock. Tell me please in detail what I should do to understand a different culture, how I can get balance in my new life, and what I should learn to adapt to it. I have spent a lot of time reading through travel forums, guidebooks, news reports... but what I have read is so general.
One more thing, Susan, what is the best way to get involved with the local community? What are the cultural activities that often take place there? I will no longer feel culture shock when I am used to living in their lifestyle, I think.
Finally, I wish you and your family the best. I look forward to hearing from you soon. Regards,
Phương Anh
Tạm dịch:
Susan thân mến,
Tôi đang chuẩn bị sang Mỹ để học về dược. Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ có nhiều vấn đề với cú sốc văn hoá, nhưng tôi nên biết rõ về nó trước khi đến. Khi tôi ở Mỹ; tất nhiên, tôi sẽ phải làm quen với những điều không quen thuộc xung quanh tôi và có thể đôi khi cảm thấy bối rối.
Lúc này tôi đang nghĩ đến bạn và viết thư để hỏi bạn về cách làm thế nào để đối phó với cú sốc văn hóa. Hãy nói cho tôi biết chi tiết những gì tôi nên làm để hiểu một nền văn hoá khác, làm sao tôi có thể có được sự cân bằng trong cuộc sống mới của tôi, và tôi nên học những gì để thích nghi với nó. Tôi đã dành rất nhiều thời gian đọc qua các diễn đàn du lịch, sách hướng dẫn, báo cáo tin tức ... nhưng những gì tôi đã đọc là quá chung chung.
Một điều nữa, Susan, cách tốt nhất để tham gia cộng đồng địa phương là gì? Các hoạt động văn hoá thường xảy ra ở đó là gì? Tôi nghĩ rằng tôi sẽ không còn cảm thấy cú sốc văn hoá khi tôi quen với cuộc sống của họ.
Cuối cùng, tôi muốn chúc bạn và gia đình khỏe mạnh. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn. Trân trọng,
Phương Anh
Sample 2.
Dear Liam,
Last time I told you that I had been thinking about pursuing higher education in the UK. I got started to learn the process of applying for a university in London some time ago. Now I have some questions for you.
First, what is the procedure for applying for a student visa? Of course. I have to submit an application but what other documents are required? How long does it take me to obtain my student visa? It is important to plan time to wait for visa processing because the time between finding out I have been accepted to go and leaving may be very close together. Second, do 1 have to present my financial documents; for example proof of funds, to prove that I am able to pay for my education? And last, do I need to obtain the International Certificate of Vaccination? Is it required that I have certain vaccinations before I go? What are they? After all. can you make me a checklist: what I should bring and what I should leave at home?
I wish you and your family the best. I look forward to hearing from you soon.
Regards,
Ngoc Minh
Tạm dịch:
Liam thân mến,
Lần trước tôi đã nói với bạn rằng tôi đã suy nghĩ về việc tiếp tục học cao học ở Anh. Tôi đã ứng tuyển vào một trường đại học ở London trước đây. Bây giờ tôi có một số câu hỏi cho bạn.
Thứ nhất, thủ tục xin visa du học là gì? Tất nhiên. Tôi phải nộp đơn nhưng phải nộp những giấy tờ gì? Tôi phải xin visa du học trong bao lâu? Điều quan trọng là lập kế hoạch thời gian để chờ visa vì thời gian giữa việc nhận visa và thời gian đi có thể rất gần nhau. Thứ hai, Tôi phải làm gì để chứng minh tài chính; ví dụ quỹ tín dụng, để chứng minh rằng tôi có thể trả tiền cho việc học của tôi? Và cuối cùng, tôi có cần phải có Giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế không? Phải chăng tôi đã phòng ngừa bệnh nhất định trước khi tôi đi? Chúng là gì? Cuối cùng, bạn có thể làm cho tôi một danh sách : những gì tôi nên mang theo và những gì tôi nên để lại ở nhà?
Tôi chúc bạn và gia đình của bạn sức khỏe. Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
Trân trọng,
Ngọc Minh
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Chuyên đề 1. Trường hấp dẫn
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
Phần một: Giáo dục kinh tế
Chương I. Dao động
Chuyên đề 2: Một số bệnh dịch ở người và cách phòng, chống
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11