Reading 1
Tomorrrow's city (Thành phố ngày mai)
1. Use a dictionary to find the meaning of the words in the box. Then complete the sentences with their correct forms.
(Dùng từ điển tìm nghĩa của từ cho khung sau đó hoàn thành câu câu bằng dạng đúng của những từ đó.)
detect (v) promote (v) warning (n) sensor (n) insoluble (adj) dweller (n) |
1. The government has issued a(n) _________ that there might be another powerful earthquake.
2. Many devices have been invented to help doctors to _________ diseases early.
3. This lamp has a(n) _________ inside. You can adjust its brightness by touching the base.
4. The government has suggested different policies to _________ economic growth.
5. Air pollution is a(n) _________ problem in this city.
6. Many city _________, especially in developing countries, still live in poverty.
Phương pháp giải:
detect (v): phát hiện
promote (v): tăng cường
warning (n): cảnh báo
sensor (n): cảm biến
insoluble (adj): không thể giải quyết
dweller (n): cư dân
Lời giải chi tiết:
1. a warning | 2. detect | 3. a sensor |
4. promote | 5. an insoluble | 6. dwellers |
1. The government has issued a warning that there might be another powerful earthquake.
(Chính phủ đã đưa ra cảnh báo rằng có thể có một trận động đất mạnh nữa.)
Giải thích: Sau mạo từ "a" cần danh từ.
2. Many devices have been invented to help doctors to detect diseases early.
(Nhiều thiết bị đã được phát minh để giúp các bác sĩ phát hiện bệnh sớm.)
Giải thích: help + O + to V (giúp ai làm việc gì)
3. This lamp has a sensor inside. You can adjust its brightness by touching the base.
(Đèn này có cảm biến bên trong. Bạn có thể điều chỉnh độ sáng của nó bằng cách chạm vào đế.)
Giải thích: Sau mạo từ "a" cần danh từ.
4. The government has suggested different policies to promote economic growth.
(Chính phủ đã đưa ra các chính sách khác nhau để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
Giải thích: Cấu trúc chỉ mục đích "to V" (để mà)
5. Air pollution is an insoluble problem in this city.
(Ô nhiễm không khí là một vấn đề không giải quyết được của thành phố này.)
Giải thích: Sau mạo từ "an" và trước danh từ "problem" cần dùng tính từ.
6. Many city dwellers, especially in developing countries, still live in poverty.
(Nhiều người dân thành phố, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, vẫn còn sống trong nghèo đói.)
Giải thích: many + danh từ số nhiều
Reading 2
2. Read the text about Superstar City and choose the best title for it.
(Đọc bài nói về thành phố Superstar và chọn tiêu đề cho đoạn đọc.)
a. Superstar City's Infrastructure Network
(Mạng lưới cơ sở vật chất của thành phố Siêu sao)
b. Superstar City - A Safe Place to Live
(Thành phố Siêu sao – Một nơi an toàn để sống)
c. A Safe and Green City
(Một thành phố an toàn và sạch)
Now is the year 2060. Barbara is an engineer working for Hi-tech Operation Centre of Superstar City. Her job is to detect and analyse any threats to public safety such as floods, earthquakes, and even pollution. Thanks to various sensors installed in every home and public place, Barbara’s centre can predict probable disasters, identify their locations and send a rescue team to help the people in danger. If warnings and assistance are given in good time, people’s lives are well protected.
Barbara’s husband, Mark, is working for Eco Infrastructure Network, whose main function is to deal with urban environmental problems to make Superstar City greener, cleaner and more sustainable. Mark and his colleagues are city planners. They design and carry out projects aiming to reduce fossil fuel consumption, find renewable fuels for public transport, and promote other clean air efforts. Thanks to these projects, city dwellers mainly use wind and sun energy for cooking, lighting and heating their homes. To ensure there is no shortage of fresh water, wastewater is treated and turned into drinking water. These projects have proved to be very effective in dealing with global climate change, which was considered an insoluble problem in the first thirty years of this century.
Like most Superstar City dwellers, Barbara and Mark are quite happy with their life and work. They have to work only four days a week, four hours a day. Everybody has more time for study, entertainment and relaxation. This safe, environmentally friendly city is like a paradise for its inhabitants who can enjoy the highest quality of life.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bây giờ là năm 2060. Barbara là một kỹ sư đang làm việc cho Trung Tâm Điều Khiển Công Nghệ Cao của thành phố Superstar. Công việc của cô ấy là dò tìm và phân tích những mối đe dọa cho sự an toàn của công chúng như lụt lội, động đất và thậm chí cả sự ô nhiễm. Nhờ có những bộ dò tìm bằng cảm ứng được lắp đặt trong mọi gia đình và nơi công cộng mà trung tâm của Barbara có thể dự đoán khá năng xảy ra thiên tai, xác định được những nơi sẽ xảy ra và cử đội cứu hộ đến giúp những người gặp nguy hiềm. Nếu cảnh báo và sự hỗ trợ được đưa ra đúng lúc thì cuộc sống của người dân sẽ được bảo vệ tốt.
Chồng của Barbara, Mark, đang làm việc cho Mạng lưới Cơ sở hạ tầng Sinh thái có chức năng chính là giải quyết những vấn đề môi trường để làm cho thành phố Superstar xanh hơn, sạch hơn và thân thiện với môi trường hơn. Mark và các đồng nghiệp của anh đều là những nhà hoạch định đô thị. Họ thiết kế và thực hiện các dự án nhằm giảm bớt sự tiêu thụ nhiên liệu, tìm nguồn nhiên liệu có thể tái tạo được dành cho giao thông công cộng, thúc đẩy những nỗ lực làm trong sạch bầu không khí. Nhờ có những dự án này mà người dân thành phố chủ yếu sử dụng sức gió và năng lượng mặt trời đế nấu nướng, thắp sáng và sưởi ấm trong nhà. Để bảo đảm không có sự thiếu hụt nước sạch, nước thải được xử lý và biến thành nước uống. Những dự án này đã chứng tỏ rất có hiệu quả trong việc xử lý biến đổi khí hậu được xem là một vấn đề không giải quyết được trong 30 năm đầu của thế kỷ này.
Giống như những người dân của thành phố Superstar, Barbara và Mark rất vui với cuộc sống và công việc. Họ chỉ phải làm 4 ngày một tuần, 4 giờ một ngày. Mọi người đều có thêm thời gian để học, giải trí và thư giãn. Thành phố an toàn và thân thiện với môi trường này giống như thiên đường của người dân, những người có thể hưởng thụ chất lượng cuộc sống tốt nhất.
Lời giải chi tiết:
Đáp án: c. A Safe and Green City (Một thành phố an toàn và sạch)
Reading 3
3. Read the text again and ansewer the questions
(Đọc lại đoạn đọc và trả lời câu hỏi.)
1. What do Barbara and Mark do?
(Barbara và Mark làm gì?)
2. How can Barbara's centre predict and locate disasters?
(Trung tâm của Barbara có thể dự đoán và xác định thiên tai như thế nào?)
3. What is the main function of Eco Infrastructure Network?
(Chức năng chính của Mạng Cơ sở hạ tầng Sinh thái là gì?)
4. Find one example of people's efforts to make the city cleaner and greener.
(Tìm một ví dụ về nỗ lực của mọi người để làm cho thành phố sạch hơn và xanh hơn.)
5. Why are Superstar City dwellers happy with their life and work?
(Tại sao cư dân thành phố Siêu sao lại hài lòng với cuộc sống và công việc của họ?)
Lời giải chi tiết:
1. Barbara is an engineer and Mark is a city planner.
(Barbara là một kỹ sư và Mark là người lập kế hoạch cho thành phố.)
2. It can predict and locate probable disasters by using the sensors installed in every home and public place.
(Nó có thể dự đoán và xác định các thiên tai có thể xảy ra bằng cách sử dụng các cảm biến được cài đặt ở mỗi gia đình và nơi công cộng.)
3. Its main function is to deal with urban environmental problems to make Superstar City greener, cleaner and more sustainable.
(Chức năng chính của nó là giải quyết các vấn đề về môi trường đô thị để giúp cho Thành phố Superstar trở nên xanh hơn, sạch hơn và bền vững hơn.)
4. An example is people's use of renewable fuels for cooking, lighting and heating.
(Một ví dụ là người ta sử dụng nhiên liệu tái tạo để nấu ăn, thắp sáng và sưởi ấm.)
5. Because they have more time for study, entertainment and relaxation; they can enjoy the highest quality of life.
(Bởi vì họ có nhiều thời gian hơn để học tập, giải trí và thư giãn; họ có thể hưởng thụ chất lượng cuộc sống cao nhất.)
Reading 4
4. Complete the following summary about Superstar City, using the words in the text.
(Hãy hoàn thành phần tóm tắt về thành phổ Superstar, dùng từ trong bài đọc.)
It is the year 2060. Superstar City is a (1) ________ place to live in. Its Hi-tech Operation Centre is capable of (2) ________ and locating any (3) ________ to public safety. This is also a clean and green city where environmentally friendly (4) ________ sources are used. The city planners design and (5) ________ projects which aim to (6) ________ global climate change. Superstar City is a (7) ________ for city dwellers who can enjoy the highest quality of life.
Lời giải chi tiết:
1. safe | 2. detecting | 3. threats | 4. energy |
5. carry out | 6. deal with | 7. paradise |
It is the year 2060. Superstar City is a (1) safe place to live in. Its Hi-tech Operation Centre is capable of (2) detecting and locating any (3) threats to public safety. This is also a clean and green city where environmentally friendly (4) energy sources are used. The city planners design and (5) carry out projects which aim to (6) deal with global climate change. Superstar City is a (7) paradise for city dwellers who can enjoy the highest quality of life.
Tạm dịch:
Năm 2060, Superstar City là một nơi an toàn để sinh sống. Trung tâm hoạt động công nghệ cao của nó có khả năng phát hiện và tìm ra bất kỳ mối đe dọa nào đối với an toàn công cộng. Đây cũng là một thành phố sạch và xanh , nơi sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường. Các nhà quy hoạch đô thị tiến hành các dự án nhằm đối phó với biến đổi khí hậu toàn cầu. Superstar City là một thiên đường dành cho người dân thành phố có thể tận hưởng cuộc sống chất lượng cao nhất.
Reading 5
5. Do you think our cities will all be like Superstar City in the year 2060? Explain your reasons.
(Em có nghĩ rằng tất cả các thành phố của chúng ta đều giống thành phố Superstar vào năm 2060 không? Hãy giải thích lý do em đưa ra.)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, most of our cities will be like Superstar City in 2060 because of advanced technology.
(Theo em hầu hết các thành phố của chúng ta sẽ giống như Thành phố Siêu sao vào năm 2060 nhờ vào những công nghệ tiên tiến.)
Speaking 1
Predictions (Những dự đoán)
1. Choose sentences (a-d) to complete the conversation between two Londoners.
(Chọn câu từ a-d để hoàn thành đoạn hội thoại giữa hai người Luân Đôn.)
a. Anything else?
b. This means there'll be no pollution, will there?
c. London won't be a good place to live in, will it?
d. How will they do that?
Mary: What are you reading, Jack?
Jack: I'm reading some predictions about London in 2050.
Mary: (1) ________
Jack: On the contrary, it will be. Although it's now a stressful and overcrowded city with lots of traffic jams and pollution, there are plans to improve the situation.
Mary: (2) ________
Jack: Well, they'll build smart underground transport networks. The city will no longer be full of cars!
Mary: Unbelievable. (3) ________
Jack: Many eco parks will be built, and they'll be watered by treated wastewater.
Mary: (4) ________
Jack: That's right. London will be cleaner and more sustainable.
Mary: Sounds great! I hope I can see their plans come true.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Mary: What are you reading, Jack?
Jack: I’m reading some predictions about London in 2050.
Mary: (1) c. London won’t be a good place to live in, will it?
Jack: On the contrary, it will be. Although it’s now a stressful and overcrowded city with lots of traffic jams and pollution, there are plans to improve the situation.
Mary: (2) d. How will they do that?
Jack: Well, they’ll build smart underground transport networks. The city will no longer be full of cars!
Mary: Unbelievable. (3) a. Anything else?
Jack: Many eco parks will be built, and they’ll be watered by treated wastewater.
Mary: (4) b. This means there’ll be no pollution, will there?
Jack: That’s right. London will be cleaner and more sustainable.
Mary: Sounds great! I hope I can see their plans come true.
Tạm dịch:
Mary: Cậu đang đọc cái gì vậy, Jack?
Jack: Tôi đang đọc một số dự đoán về London năm 2050.
Mary: London sẽ không phải là một nơi tốt để sống, phải không?
Jack: Trái lại, nó sẽ là một nơi tốt để sống. Mặc dù bây giờ là một thành phố đông đúc và quá tải với nhiều ùn tắc giao thông và ô nhiễm, nhưng đang có kế hoạch để cải thiện tình hình.
Mary: Họ sẽ làm điều đó như thế nào?
Jack: Vâng, họ sẽ xây dựng mạng lưới vận tải ngầm thông minh. Thành phố sẽ không còn nhiều xe hơi!
Mary: Không thể tin nổi. Còn gì nữa không?
Jack: Nhiều công viên sinh thái sẽ được xây dựng, và chúng sẽ được tưới bằng nước thải được xử lý.
Mary: Điều này có nghĩa là sẽ không có ô nhiễm, phải không?
Jack: Đúng rồi. London sẽ sạch hơn và bền vững hơn.
Mary: Nghe thật tuyệt! Tôi hy vọng tôi có thể thấy kế hoạch của họ trở thành sự thật.
Speaking 2
2. Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. What are London's current problems?
(Các vấn đề hiện tại của London là gì?)
2. What are people's efforts to solve the problem?
(Những nỗ lực của mọi người để giải quyết vấn đề là gì?)
3. Will London be a good place to live in 2050?
(Liệu London có phải là một nơi tốt để sinh sống vào năm 2050?)
Lời giải chi tiết:
1. London is a stressful and overcrowded city with lots of traffic jams and pollution.
(London là một thành phố đông đúc và quá tải với tính trạng ùn tắc giao thông liên miên và ô nhiễm.)
2. They are making plans to improve the transport svstem and to make London a green city.
(Họ đang có kế hoạch để cải thiện hệ thống giao thông và làm cho Luân Đôn trở thành thành phố xanh.)
3. Yes. It'll be cleaner and more sustainable.
(Có. Nó sẽ được sạch hơn và bền vững hơn.)
Speaking 3
3. Practise the conversation with a partner.
(Thực hành đoạn hội thoại với bạn bên cạnh.)
Speaking 4
4. Choose one of the cities below. Use the ideas provided or your own to make a similar conversation.
(Hãy chọn một trong những thành phố dưới đây, dùng ý tưởng gợi ý hoặc ý tưởng của riêng em để làm một đoạn hội thoại tương tự.)
TOKYO in 2050 (Tokyo năm 2050)
– Current facts: good infrastructure; overcrowded trains; ageing population
(Các sự kiện hiện tại: cơ sở hạ tầng tốt; những chuyến tàu chật hẹp; dân số già)
– Future plans: promote advanced technology to make greener cars, faster trains, and more convenient facilities for old people; use robots to do housework
(Các kế hoạch tương lai: thúc đẩy công nghệ tiên tiến để tạo ra những chiếc xe xanh hơn, tàu tốc hành nhanh hơn, và tiện nghi tiện lợi hơn cho người già; sử dụng robot để làm việc nhà)
– Aim: to make Tokyo the most liveable city
(Mục đích: làm cho thành phố Tokyo trở thành một thành phố dễ sống nhất)
NEW YORK CITY in 2050 (Thành phố New York năm 2050)
– Current facts: crowded public transport; piles of smelly rubbish; ageing electricity network
(Các sự kiện hiện tại: vận tải công cộng đông đúc; đống rác; mạng lưới điện lão hóa)
– Future plans: promote self-driving electric taxis; use city’s building roofs for gardens fertilised with compost; build plants to turn waste into energy; build offshore wind farms
(Các kế hoạch tương lai: thúc đẩy taxi tự vận hành; sử dụng mái nhà xây dựng của thành phố làm các vườn hữu cơ; xây dựng nhà máy để biến chất thải thành năng lượng; xây dựng các trang trại gió)
– Aim: to make New York City an eco city
(Mục tiêu: đưa Thành phố New York thành một thành phố sinh thái)
Lời giải chi tiết:
Minh: What are you reading, Linh?
(Bạn đang đọc gì vậy Linh?)
Linh: I’m reading some predictions about Tokyo in 2050.
(Mình đang đọc một số dự đoán về Tokyo vào năm 2050.)
Minh: Tokyo will be a good place to live in, won't it?
(Tokyo sẽ là một nơi tốt để sống, phải không?)
Linh: Of course, it will be. Although it’s now overcrowded trains and ageing population there are plans to improve the situation.
(Dĩ nhiên rồi. Mặc dù hiện nay, các chuyến tàu quá đông đúc và dân số già, nhưng vẫn có những kế hoạch để cải thiện tình hình.)
Minh: How will they do that?
(Họ sẽ làm điều đó như thế nào?)
Linh: Well, they’ll promote advanced technology to make greener cars, faster trains, and more convenient facilities for old people.
(Chà, họ sẽ tăng cường công nghệ tiên tiến để tạo ra những chiếc ô tô xanh hơn, tàu chạy nhanh hơn và các phương tiện tiện lợi hơn cho người già.)
Minh: Unbelievable. Anything else?
(Không thể tin được. Còn gì nữa không?)
Linh: People will also use robots to do housework.
(Mọi người cũng sẽ sử dụng robot để làm việc nhà.)
Minh: This means people will have more free time to relax.
(Điều này có nghĩa là mọi người sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn để thư giãn.)
Linh: That’s right. Tokyo will be the most liveable city.
(Đúng vậy. Tokyo sẽ là thành phố đáng sống nhất.)
Minh: Sounds great! I hope I can see their plans come true.
(Nghe hay quá! Tôi hy vọng tôi có thể thấy kế hoạch của họ thành hiện thực.)
Speaking 5
5. Work with a partner. Make predictions about a future city in Viet Nam. Take notes.
(Làm việc với bạn bên cạnh, hãy dự đoán về một thành phố tương lai của Việt Nam. Viết ra ý chính.)
Lời giải chi tiết:
Ha Noi city in 2050 (Thành phố Hà Nội năm 2050)
- Current facts: intermediate infrastructure, traffic congestion, air pollution
(Thông tin hiện tại: cơ sở hạ tầng trung bình, tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm không khí)
- Future plans: Promote advanced technology to make greener motorbike, improve public transport system, grow more trees and encourage people to use solar panels.
(Kế hoạch tương lai: Đẩy mạnh công nghệ tiên tiến để tạo ra xe máy xanh, cải thiện hệ thống giao thông công cộng, trồng cây và khuyến khích mọi người sử dụng tấm pin mặt trời.)
- Aim: to make Ha Noi city to be a more liveable place.
(Mục đích: Làm cho thành phố Hà Nội trở thành một nơi dễ sống hơn.)
Listening 1
1. Discuss with a partner.
(Thảo luận với bạn bên cạnh.)
1. Which of the problems shown in the picture?
(Những vấn đề nào được phản ánh trong bức tranh?)
2. Do you think they will be solved in the next twenty years?
(Bạn có nghĩ rằng chúng sẽ được giải quyết trong hai mươi năm tới?)
Phương pháp giải:
a. traffic jam: ùn tắc giao thông
b. untreated waste: rác thải chưa được xử lý
c. air pollution: ô nhiễm không khí
d. slums : nhà ổ chuột
e. fresh water shortages: thiếu nước sạch
f. water pollution: ô nhiễm nước
Lời giải chi tiết:
1. All these problems currently exist in big cities in Viet Nam like Ha Noi and Ho Chi Minh City.
(Tất cả những vấn đề này hiện đang tồn tại ở các thành phố lớn ở Việt Nam như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.)
2. It's likely that many of them will be solved in the next twenty years, as local authorities are taking measures to deal with them step by step.
(Có thể phần nhiều sẽ được giải quyết trong 20 năm tới vì chính quyền địa phương đang có biện pháp để đối phó với chúng từng bước.)
Listening 2
A better or worse place to live in?
(Nơi tốt hơn hay tệ hơn để sống?)
2. Listen to a talk on predictions about our future cities. Underline the words or phrases that you hear.
(Hãy nghe cuộc nói chuyện nói về những dự đoán về những thành phố tương lai của chúng ta. Gạch dưới những từ / cụm từ em nghe được.)
a. pessimistic | |
b. optimistic | |
c. climate change | |
d. global warming | |
e. overcrowded | |
f. overpopulation | |
g. capable | |
h. available |
Phương pháp giải:
Audio Script:
People have very different opinions about the cities of the future. Those who are pessimistic think that's our cities will become more and more polluted, so they will no longer be safe and healthy places to live in. Pessimists point out that both global warming and pollution have increased rapidly over the past twenty years, but governments have no effective ways to control them. There are no signs that this problem will be solved in the future. In addition, more and more people are leaving the countryside and moving to big cities to look for work As a result, cities will become overcrowded. This means there will be more people, more waste and heavier traffic. All these factors will lead to more pollution.
On the other hand, optimistic people believe that city dweller will have a better life thanks to important achievements in technology and medicine. Modern machines and well-equipped hospitals in cities will provide better, quicker and more effective treatment for people. How about environmental problems? Optimists also think that scientists will find ways to cut down the cost of renewable energy sources and make them available to everybody. They hope that these energy sources will step by step to replace fossil fuels such as gas, coal and oil in the next twenty years. Then city dwellers will live in a cleaner and healthier environment.
Dịch bài nghe:
Mọi người có ý kiến rất khác nhau về các thành phố trong tương lai. Những người bi quan nghĩ rằng các thành phố của chúng ta ngày càng trở nên ô nhiễm, vì vậy đó sẽ không còn là những nơi an toàn và lành mạnh để sinh sống. Những người bi quan chỉ ra rằng cả hai sự nóng lên toàn cầu và ô nhiễm đều tăng nhanh trong 20 năm qua, nhưng chính phủ không có cách nào hiệu quả để kiểm soát chúng. Không có dấu hiệu cho thấy vấn đề này sẽ được giải quyết trong tương lai. Thêm vào đó, ngày càng có nhiều người rời bỏ nông thôn và di chuyển đến các thành phố lớn để tìm việc làm. Kết quả là các thành phố sẽ trở nên quá tải. Điều này có nghĩa là sẽ có nhiều người hơn, lãng phí nhiều hơn và giao thông nhiều hơn. Tất cả những yếu tố này sẽ dẫn đến tình trạng ô nhiễm nhiều hơn.
Mặt khác, những người lạc quan cho rằng người dân thành thị sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn nhờ những thành tựu quan trọng trong công nghệ và y học. Các máy móc hiện đại và các bệnh viện được trang bị tốt tại các thành phố sẽ cung cấp phương pháp điều trị tốt hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn cho người dân. Làm thế nào về các vấn đề môi trường? Những người lạc quan cũng cho rằng các nhà khoa học sẽ tìm cách giảm chi phí của các nguồn năng lượng tái tạo và sẵn sàng cho mọi người. Họ hy vọng những nguồn năng lượng này sẽ từng bước thay thế các nhiên liệu hoá thạch như khí đốt, than đá và dầu trong vòng 20 năm tới. Sau đó, cư dân thành phố sẽ sống trong một môi trường sạch sẽ và lành mạnh hơn.
Lời giải chi tiết:
a. pessimistic (bi quan) | ✓ |
b. optimistic (lạc quan) | ✓ |
c. climate change (thay đổi khí hậu) | |
d. global warming (nóng lên toàn cầu) | ✓ |
e. overcrowded (quá đông đúc) | ✓ |
f. overpopulation (quá đông dân) | |
g. capable (có khả năng) | |
h. available (có sẵn) | ✓ |
Listening 3
3. Listen again. Decide which of the following predictions will come true (T) and which will not (NT), according to the two kinds of viewpoints. Tick the correct box.
(Nghe lại lần nữa và xem thử những dự đoán dưới đây sẽ trở thành sự thật (T) hay không theo hai loại quan điểm trong đoạn băng. Đánh dấu chọn ô đúng.)
According to the pessimistic viewpoint: sentence 1, 2, 3, 4
(Theo quan điểm bi quan: câu 1, 2, 3, 4)
According to the optimistic viewpoint: sentence 5, 6, 7
(Theo quan điểm lạc quan: câu 5, 6, 7)
| T | NT |
1. Pollution will continue to be a serious problem in the city. |
|
|
2. Global warming will slow down because of governments' efforts. |
|
|
3. A lot of people will leave the city to work in the countryside. |
|
|
4. Cities will be overpopulated and traffic will be heavy. |
|
|
5. City dwellers will enjoy better health care and medical treatment. |
|
|
6. Renewable energy sources will replace non-renewable ones. |
|
|
7. People in the city will be able to use renewable energy free of charge. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. NT | 3. NT | 4. T |
5. T | 6. T | 7. NT |
|
| T | NT |
1. Pollution will continue to be a serious problem in the city. (Ô nhiễm sẽ tiếp tục là một vấn đề quan trọng trong thành phố.) | ✓ |
|
2. Global warming will slow down because of governments' efforts. (Nóng lên toàn cầu sẽ chậm lại nhờ những nỗ lực của chính phủ.) |
| ✓ |
3. A lot of people will leave the city to work in the countryside. (Rất nhiều người sẽ rời thành phố để làm việc ở nông thôn.) |
| ✓ |
4. Cities will be overpopulated and traffic will be heavy. (Các thành phố sẽ bị quá tải dân số và giao thông sẽ dày đặc.) | ✓ |
|
5. City dwellers will enjoy better health care and medical treatment. (Các cư dân trong thành phố sẽ được hưởng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh tốt hơn.) | ✓ |
|
6. Renewable energy sources will replace non-renewable ones. (Các nguồn năng lượng có thể tái tạo sẽ thay thế các nguồn không thể tái tạo.) | ✓ |
|
7. People in the city will be able to use renewable energy free of charge. (Mọi người trong thành phố sẽ có thể sử dụng năng lượng tái tạo được mà không phải trả tiền.) |
| ✓ |
Listening 4
4. Listen again and complete the summaries of the two viewpoints.
(Nghe lại đoạn băng và hoàn thành bản tóm tắt theo hai quan điểm.)
1. According to the pessimistic viewpoint, our future cities will not be safe and _______ places to live in. Governments have no _______ ways to control pollution, which will continue to be a serious problem in the future. Moreover, cities will become _______, which means there will be more waste and _______ traffic.
2. According to the optimistic viewpoint, city dwellers will have a better life thanks to advances in technology and _______. Furthermore, the environmental problems will be solved. _______ energy sources will gradually replace _______ fuels in the next twenty years.
Lời giải chi tiết:
1. According to the pessimistic viewpoint, our future cities will not be safe and healthy places to live in. Governments have no effective ways to control pollution, which will continue to be a serious problem in the future. Moreover, cities will become overcrowded, which means there will be more waste and heavier traffic.
2. According to the optimistic viewpoint, city dwellers will have a better life thanks to advances in technology and medicine. Furthermore, the environmental problems will be solved. Renewable energy sources will gradually replace fossil fuels in the next twenty years.
Tạm dịch:
1. Theo quan điểm bi quan, các thành phố tương lai của chúng ta sẽ không phải là những nơi an toàn và lành mạnh để sinh sống. Các chính phủ không có cách nào hiệu quả để kiểm soát ô nhiễm, điều này sẽ tiếp tục là một vấn đề nghiêm trọng trong tương lai. Hơn nữa, các thành phố sẽ trở nên quá tải, có nghĩa là sẽ có nhiều rác thải và giao thông đông đúc hơn.
2. Theo quan điểm lạc quan, người dân thành thị sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn nhờ những tiến bộ trong công nghệ và y học. Hơn nữa, các vấn đề môi trường sẽ được giải quyết. Các nguồn năng lượng tái tạo sẽ dần dần thay thế nhiên liệu hóa thạch trong vòng 20 năm tới.
Listening 5
5. Which viewpoint do you agree with, the optimistic or pessimistic? Provide your reasons.
(Em đồng ý với quan điểm nào — lạc quan hay bi quan? Hãy đưa ra lý do.)
Lời giải chi tiết:
I agree with some optimistic viewpoints and some pessimistic viewpoints. Firstly, I’m sure a lot of people will leave the city to work in the countryside because Cities will be overpopulated and traffic will be heavy soon. Secondly, Renewable energy sources will replace non-renewable ones. When the fossil fuels run out, people must use alternatives like solar or wind energy, but they must pay for that, not free at all.
Tạm dịch:
Tôi đồng ý với một số quan điểm lạc quan và một số quan điểm bi quan. Thứ nhất, tôi chắc chắn rất nhiều người sẽ rời khỏi thành phố để làm việc ở nông thôn bởi vì thành phố sẽ bị dân số quá tải và giao thông sẽ sớm trở nên nặng nề. Thứ hai, nguồn năng lượng tái tạo sẽ thay thế các nguồn không tái tạo. Khi nhiên liệu hoá thạch hết, người ta phải sử dụng các phương án khác như năng lượng mặt trời hay năng lượng gió, nhưng họ phải trả tiền cho điều đó, chứ không phải được miễn phí.
Writing 1
Different predictions
(Những dự đoán khác nhau)
1. Hung and his friend Tanaka are exchanging emails about the future of their cities. Read Tanaka's email and answer the questions.
(Hùng và bạn cậu ấy Tanaka đang trao đổi thư nói về tương lai thành phố của họ. Hãy đọc thư của Tanaka rồi trả lời câu hỏi.)
To: Hung Le
Subject: Tokyo of the future
Dear Hung,
I received your email last week, but I couldn’t answer your question right away. You asked me what Tokyo would look like forty years from now. What a difficult question! To tell you the truth, I have had to think very hard and have finally come up with two predictions.
If I take an optimistic viewpoint, I think Tokyo will be a more liveable city. Now it has quite a good public transport system. But people still complain about overcrowded trains during the rush hour. That’s why I believe the government will use advanced technology to build faster trains and make people’s life more comfortable. What’s more, robots will be used to help with the housework. Thus, people will have more time for relaxation.
But if I take the pessimistic viewpoint, Tokyo won’t be a safe place to live in. Nuclear and radiation accidents have always scared me. People’s lives will also continue to be threatened because of the continuous risk of earthquakes and tsunamis here.
Well, Hung, I hope you are satisfied with my answer. And here is my question: What will Viet Nam’s capital city look like in the future? I’m looking forward to your reply.
With best wishes,
Tanaka
Lời giải chi tiết:
1. Why did Tanaka write this email?
(Tại sao Tanaka viết thư này?)
=> To answer Hung's question about Tokyo in the future.
(Để trả lời câu hỏi của Hùng về Tokyo trong tương lai)
2. Why does Tanaka think Tokyo will be a more liveable city?
(Tại sao Tanaka nghĩ Tokyo sẽ là một thành phố dễ sống hơn?)
=> Because the government will use advanced technology to deal with the transport problem and make people's life easier and more comfortable.
(Bởi vì chính phủ sẽ sử dụng công nghệ cao để giải quyết các vấn đề giao thông và khiến cho cuộc sống của người dân dễ dàng hơn và thoải mái hơn.)
3. What makes Tokyo an unsafe place to live in according to Tanaka?
(Theo Tanaka điều gì khiến Tokyo trở thành một nơi không an toàn để sống?)
=> Tokyo is threatened by nuclear and radiation accidents and natural disasters (earthquakes and tsunamis.)
(Tokyo bị đe doạ bởi tai nạn hạt nhân và phóng xạ và thiên tai (động đất và sóng thần).)
4. What does Tanaka want to know?
(Tanaka muốn biết điều gì?)
=> Tanaka wants to know Hung's viewpoint on Viet Nam's capital city in the future.
(Tanaka muốn biết quan điểm của Hùng đối với thủ đô của Việt Nam trong tương lai.)
Writing 2
2. Put the sections of the email in the correct order.
(Hãy xếp các phần trong bức thư điện tử theo đúng thứ tự.)
Lời giải chi tiết:
1.g | 2.a | 3.c | 4.b |
5.f | 6.d | 7.e |
1. g Recipient: người nhận
2. a Subject of the email: chủ đề của thư
3. c Salutation: phần chào hỏi
4. b Reason for writing: lý do viết thư
5. f Sender's preditions and explanations: những dự đoán và diễn giải của người gửi
6. d Closing: phần chào cuối thư
7. e Sender's name: tên người gửi
3
3. Use the information below about New York City to write an email of about 160-180 words to a friend.
(Dùng thông tin dưới đây về thành phố New York để viết một lá thư điện tử khoảng 160-180 từ cho một người bạn.)
NEW YORK CITY in 2050
- Optimistic viewpoint (NYC – an eco city):
promote self-driving electric taxis ⇒ to deal with crowded public transport; use city’s building roofs for gardens fertilised with compost ⇒ to recycle rubbish and reduce pollution; build offshore wind farms ⇒ to replace ageing electricity network
- Pessimistic viewpoint (NYC – an unsafe place):
failure to control the use of guns ⇒ high crime rates; natural disasters (floods, storms) and effects of global warming ⇒ flooding and damaged infrastructure
Lời giải chi tiết:
Dear Nam.
I received your email last week, in which you asked me about my city New York in 2050. There are different ideas about this question. I thought about it a lot, and now I can give you two predictions.
Let's take an optimistic viewpoint. In 2050 New York will become a more liveable city? than ever before for lots of reasons. The city authorities have made a very careful plan la promote self-driving electric taxis to deal with crowded public transport. In addition, the city dwellers are encouraged to use the city's building roofs for gardens fertilised with compost in order to recycle rubbish and reduce pollution. The government will also build offshore windfarms to replace ageing electricity network.
On the other hand, pessimistic people think that the city life won't be a safe place to live in because the government cannot control the use of guns, and therefore the crime rate; will be higher. People's lives will also continue to be threatened because of natural disasters such as floods, storms, earthquakes. The effects of global warming have grea: impacts on the city dwellers.
That's all about my answer to your question. I hope you will be satisfied with it, Nam.
Best wishes,
John
Tạm dịch:
Nam thân mến,
Tôi nhận được email của bạn vào tuần trước, trong đó bạn hỏi tôi về thành phố New York của tôi năm 2050. Có những ý tưởng khác nhau về câu hỏi này. Tôi nghĩ về nó rất nhiều, và bây giờ tôi có thể cung cấp cho bạn hai dự đoán.
Chúng ta hãy có một quan điểm lạc quan. Năm 2050 New York sẽ trở thành một thành phố có thể sống được? hơn bao giờ hết vì nhiều lý do. Các nhà chức trách thành phố đã có một kế hoạch rất cẩn thận là thúc đẩy taxi điện tự lái để giảm giao thông công cộng đông đúc. Thêm vào đó, người dân thành thị được khuyến khích sử dụng mái nhà của thành phố để làm vườn phân bón cho cây hữu cơ để phân hủy rác thải và giảm ô nhiễm. Chính phủ cũng sẽ xây dựng trang trại nông nghiệp bên ngoài để thay thế mạng lưới điện lão hóa.
Mặt khác, những người bi quan nghĩ rằng cuộc sống thành phố sẽ không phải là một nơi an toàn để sinh sống vì chính phủ không thể kiểm soát việc sử dụng súng, và do đó tỷ lệ tội phạm; sẽ cao hơn. Cuộc sống của người dân cũng sẽ tiếp tục bị đe doạ do thiên tai như lũ lụt, bão, động đất. Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu có ảnh hưởng xấu đến người dân thành thị.
Đó là tất cả về câu trả lời của tôi cho câu hỏi của bạn. Tôi hy vọng bạn sẽ hài lòng với nó, Nam.
Gửi lời chúc tốt nhất,
Writing 4
4. Write your predictions about a future city in Viet Nam in an email of 160 words to a friend. You can use the ideas brainstormed in the SPEAKING section 5.
(Hãy viết ra những dự đoán của em về một thành phố tương lai của Việt Nam trong mỗi lá thư điện tử khoảng 160 từ gửi cho một người bạn. Em có thể sử dụng ý tưởng trong phần SPEAKING phần 5.)
Lời giải chi tiết:
Dear Hand
I received your email last week, in which you asked me about my city Ha Noi in 2050. There are different ideas about this question. I thought about it a lot, and now I can give you two predictions.
Let's take an optimistic viewpoint. In 2050 Ha Noi will become a more liveable city for lots of reasons. The city authorities have made a very careful plan to promote advanced technology to make greener motorbikes to deal with air pollution. In addition, the city dwellers are encouraged to use public transport system to reduce traffic jam. The government will also grow more trees and encourage people to use solar panels.
On the other hand, pessimistic people think that city life won't be a safe place to live in because the government cannot control the use of private cars. People's lives will also continue to be threatened because of pollution such as air pollution, noise pollution. The effects of global warming have great impacts on the city dwellers.
That's all about my answer to your question. I hope you will be satisfied with it, Peter.
Best wishes,
Min
Tạm dịch:
Hand thân mến,
Tôi đã nhận được email của bạn vào tuần trước, trong đó bạn hỏi tôi về thành phố Hà Nội của tôi vào năm 2050. Có nhiều ý kiến khác nhau về câu hỏi này. Tôi nghĩ về nó rất nhiều, và bây giờ tôi có thể cung cấp cho bạn hai dự đoán.
Chúng ta hãy nhìn vào quan điểm lạc quan. Năm 2050 Hà Nội sẽ trở thành một thành phố dễ sống hơn vì nhiều lý do. Chính quyền thành phố đã có một kế hoạch rất cẩn thận để thúc đẩy công nghệ tiên tiến để làm cho xe máy xanh hơn để đối phó với ô nhiễm không khí. Ngoài ra, người dân thành phố được khuyến khích sử dụng hệ thống giao thông công cộng để giảm bớt tắc đường. Chính phủ cũng sẽ trồng nhiều cây hơn và khuyến khích mọi người sử dụng tấm pin mặt trời.
Mặt khác, những người bi quan nghĩ rằng thành phố sẽ không phải là một nơi an toàn để sinh sống vì chính phủ không thể kiểm soát việc sử dụng xe hơi cá nhân. Cuộc sống của người dân cũng sẽ tiếp tục bị đe dọa vì ô nhiễm như ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn. Sự nóng lên toàn cầu có ảnh hưởng lớn đến cư dân thành phố.
Đó là tất cả câu trả lời của tôi cho câu hỏi của bạn. Tôi hy vọng bạn sẽ hài lòng với nó, Peter.
Thân ái,
Min
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
ĐỀ THI HỌC KÌ 2 - ĐỊA LÍ 11
B. ĐỊA LÍ KHU VỰC VÀ QUỐC GIA
Đề minh họa số 3
Unit 7: Artists
Bài 2. Xu hướng toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11