Reading 1
Life expectancy factors
(Những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ)
1. The machines described in the pictures above help doctors to diagnose and treif diseases. Discuss with a partner.
(Những chiếc máy mô tả trong hai bức tranh bên trái giúp các bác sĩ chẩn đoán và chữa bệnh. Em hãy thảo luận cùng bạn bên cạnh hai câu hỏi dưới đây.)
1. Have you ever seen them?
(Bạn từng trông thấy chúng chưa?)
2. What are they used for?
(Chúng được dùng làm gì?)
Lời giải chi tiết:
1. No, I haven't.
(Không, tôi chưa nhìn thấy.)
2. MRI (Magnetic Resonance Imaging) scanners and X-ray machines take medicaỉ images of patients' internal body parts. MRI images provide a 3D representation organs, which X-rays usually cannot.
(Máy chụp MRI (Máy chụp cộng hưởng từ) và máy X-quang thu hình ảnh y tế của bộ phận cơ thể bên trong của bệnh nhân. Máy MRI cung cấp một hình ảnh 3D của các cơ quan, mà tia X thường không thể tới.)
Reading 2
2. Read an article about the main factors for the increased life expectancy. Four sentences have been removed from the article. Choose a sentence (a-d) to complete each gap (1-4).
(Đọc một bài báo về các yếu tố chính cho sự gia tăng tuổi thọ. Bốn câu đã được xoá khỏi bài báo. Chọn một câu (a-d) để hoàn thành mỗi khoảng cách (1-4).)
a. The last century's advances such as the discovery of antibiotics and vaccines, and the development of medical imaging have contributed to longer life.
b. Studies show that for each hour of regular exercise, people can gain two hours of additional life expectancy.
c. This increase can be attributed to three main factors: healthier lifestyles, better nutrition, and advances in medical science and technology
d. Eating more fruits and vegetables, but less fatty foods can reduce the risk of serious diseases.
Over the past hundred years, the average life expectancy has risen dramatically from 30 years in 1900 to 67.2 years in 2010, with Japan reaching the highest figure at 82.6 years. 1____________.
Mass media have helped to raise people's awareness of lifestyle choices. While smoking, alcohol intake and fast food consumption can increase the risk of obesity and heart disease, doing regular physical activity and spending more time outdoors can boost the body's strength and ability to function well. 2____________. Longevity is also linked with low levels of stress and anxiety. A popular way to relieve stress in today's busy lifestyles is practising meditation and yoga.
In addition to better living standards, people enjoy more nutritious diets and cleaner drinking water. Research shows that the food we eat can affect longevity, and even simple dietary changes can boost our immune system. 3____________.
The third factor responsible for the dramatic increase in life expectancy is the advanced technology and medical developments. 4____________. In the 21st century, scientists continue to look for new ways to treat serious diseases and slow down the ageing process. Many of these treatments and new developments have the potential to further prolong and improve the quality of life.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. b | 3. d | 4. a |
Over the past hundred years, the average life expectancy has risen dramatically from 30 years in 1900 to 67.2 years in 2010, with Japan reaching the highest figure at 82.6 years. 1. c. This increase can be attributed to three main factors: healthier lifestyles, better nutrition, and advances in medical science and technology.
Mass media have helped to raise people’s awareness of lifestyle choices. While smoking, alcohol intake and fast food consumption can increase the risk of obesity and heart disease, doing regular physical activity and spending more time outdoors can boost the body’s strength and ability to function well. 2. b. Studies show that for each hour of regular exercise, people can gain two hours of additional life expectancy. Longevity is also linked with low levels of stress and anxiety. A popular way to relieve stress in today’s busy lifestyles is practising meditation and yoga.
In addition to better living standards, people enjoy more nutritious diets and cleaner drinking water. Research shows that the food we eat can affect longevity, and even simple dietary changes can boost our immune system. 3. d. Eating more fruits and vegetables, but less fatty foods can reduce the risk of serious diseases.
The third factor responsible for the dramatic increase in life expectancy is the advanced technology and medical developments. 4. a. The last century’s advances such as the discovery of antibiotics and vaccines, and the development of medical imaging have contributed to longer life. In the 21st century, scientists continue to look for new ways to treat serious diseases and slow down the ageing process. Many of these treatments and new developments have the potential to further prolong and improve the quality of life.
Tạm dịch:
Trong hơn một trăm năm trở lại đây tuổi thọ trung bình đã tăng lên một cách đáng kể từ 30 năm vào năm 1900 đến 67.2 năm vào năm 2010 mà Nhật Bản đạt được con số cao nhất là 82,6 năm. Sự gia tăng này có thế là do 3 yếu tố chính sau: lối sống lành mạnh hơn, chất dinh dưỡng tốt hơn và những tiến bộ của khoa học và công nghệ.
Các phương tiện truyền thông đại chúng đã giúp nâng cao nhận thức của mọi người trong việc lựa chọn cách sống. Trong khi việc hút thuốc, uống rượu và sự tiêu thụ thức ăn nhanh có thể làm gia tăng nguy cơ bệnh béo phì, bệnh tim mạch thì những hoạt động thể dục đều đặn và dành nhiều thời gian ngoài trời có thể tăng cường sức mạnh cho cơ thể và khả năng hoạt động tốt. Nhiều cuộc nghiên cứu cho thấy rằng cứ tập thể dục đều đặn một giờ, mọi người có thể có tuổi thọ tăng thêm hai giờ. Tuổi thọ còn gắn liền với mức độ lo lắng và căng thẳng giảm đi. Một cách thông thường để giảm sự căng thẳng trong cách sống hối hả ngày nay là thực hành ngồi thiền và tập yoga.
Bên cạnh những tiêu chuẩn sống tốt hơn, mọi người còn có những bữa ăn giàu dinh dưỡng hơn và nước uống sạch hơn. Theo nghiên cứu cho thấy thức ăn mà chúng ta ăn có ảnh hưởng đến tuổi thọ, và thậm chí những thay đổi chế độ ăn uống đơn giản cùng tăng cường hệ miễn dịch. Việc ăn nhiều rau quả ăn ít thức ăn nhiều chất béo cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.
Yếu tố thứ ba dần đến việc tăng tuổi thọ là nhờ khoa học tiến bộ và sự phát triển y học. Những tiến bộ của thế kỷ cuối như việc phát hiện ra thuốc kháng sinh và vác xin phòng bệnh và sự phát triển của việc chụp ảnh trong y học đã góp phần làm cho cuộc sống kéo dài lâu hơn. Trong thế kỷ XXI các nhà khoa học vẫn tiếp tục tìm kiếm những cách chữa bệnh mới để chữa những căn bệnh nghiêm trọng và làm chậm quá trình lão hóa. Nhiều cách trong số những cách chữa trị này và những bước phát triển mới có nhiều tiềm năng kéo dài thêm tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Reading 3
3. Find the words or expressions in the text which have the following meanings.
(Tìm từ / cụm từ trong bài đọc có nghĩa như sau.)
Lời giải chi tiết:
1. be attributed (to) | 2. obesity | |
3. antibiotics | 4. vaccine | 5. dietary |
1. believed to be caused (by) - be attributed (to)
(được cho là do – là do)
2. the state of being extremely overweight in an unhealthy way - obesity
(trạng thái cực kì thừa cân một cách không lành mạnh - béo phì)
3. drugs used to kill bacteria and treat infecctions - antibiotics
(thuốc để diệt vi khuẩn và điều trị nhiễm trùng - thuốc kháng sinh)
4. a substance that is driven into the blood to protect the body against certain diseases - vaccine
(một chất được đưa vào máu để bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh nhất định - vắc xin)
5. relating to the food eaten by an individual - dietary
(liên quan đến khẩu phần ăn - ăn kiêng)
Reading 4
4. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài đọc và trả lời câu hỏi.)
1. What are the factors responsible for the increase in life expectancy?
(Các nhân tố chịu giúp gia tăng tuổi thọ?)
2. What lifestyle choices can increase the risk of heart disease?
(Lựa chọn lối sống nào có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim?)
3. What can improve the ability of the human body to function well?
(Những gì có thể cải thiện khả năng của cơ thể con người giúp hoạt động tốt?)
4. Why do people practise yoga and meditation?
(Tại sao mọi người tập yoga và thiền định?)
5. Why is diet linked with longevity?
(Tại sao chế độ ăn uống liên quan đến tuổi thọ?)
6. What are the medical developments and advanced technology mentioned in the article?
(Những phát triển y tế và công nghệ tiên tiến được đề cập trong bài báo là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. The three factors are healthier lifestyles, better nutrition and advances in medical science and technology.
(Ba yếu tố là lối sống lành mạnh, dinh dưỡng tốt hơn và tiến bộ trong khoa học và công nghệ y học.)
2. Smoking, alcohol intake and fast food consumption can increase the risk of heart disease.
(Hút thuốc, uống rượu và tiêu thụ thức ăn nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.)
3. Doing regular physical activity and spending more time outdoors can improve the ability of the human body to function well.
(Thực hiện hoạt động thể dục thường xuyên và dành nhiều thời gian ngoài trời có thể cải thiện khả năng hoạt động của cơ thể.)
4. Because they want to relieve stress.
(Bởi vì họ muốn giảm căng thẳng.)
5. Because the food we eat can affect longevity and dietary changes can boost our immune system.
(Vì thức ăn chúng ta ăn có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ và thay đổi chế độ ăn uống có thể làm tăng hệ thống miễn dịch của chúng ta.)
6. They are the discovery of antibiotics and vaccines, and the development of medical imaging.
(Chúng là những khám phá về kháng sinh và vắc-xin, và sự phát triển của hình ảnh y học.)
Reading 5
5. Which of the factors mentioned in the article do you think is the most important? Discuss with a partner.
(Theo bạn yếu tố nào được đề cập trong bài báo là quan trọng nhất? Hãy thảo luận với bạn bên cạnh.)
Lời giải chi tiết:
In my opinion, lifestyle choice is the most important in increasing expectancy. If you have a good lifestyle, you will definitely take up good habits and care about your life in all factors like physical health and mental health.
(Theo tôi, lựa chọn lối sống là quan trọng nhất trong việc tăng tuổi thọ. Nếu bạn có lối sống tốt, chắc chắn bạn sẽ có những thói quen tốt và quan tâm đến cuộc sống của mình trong tất cả các vấn đề như sức khoẻ thể chất và sức khoẻ tinh thần.)
Speaking 1
Take care your body
(Chăm sóc cho cơ thể của bạn)
1. Below is a set of note cards for a talk about skincare. Use the words and phrases in the box to complete them.
(Dưới đây là những phiếu ghi chú cho một bài nói chuyện về cách bảo vệ da. Dùng từ và cụm từ cho trong khung để hoàn thành phần ghi chép đó.)
A. Introduction (1)
– Good morning.
– Today I'm going to talk about how to take care of your skin.
– Here are some tips for keeping your skin healthy and preventing common skin problems.
B. Skincare tips (2)
B1. Protecting your skin from the sun:
-
-
B2. Providing nutrients for healthy skin: (3)
-
-
B3. Preventing common skin problems: (4)
-
-
C. Conclusion (5)
– Healthy skin is essential to human survival. Therefore, you need to take good care of your skin by protecting it from the sun, eating well, and preventing common skin problems.
– Hope you find my tips useful. Thanks for listening.
Lời giải chi tiết:
A. Introduction (Giới thiệu) Good morning. (Chào buổi sáng.) Today I am going to talk about how to take care of your skin. (Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc da của bạn.) Here are some tips for keeping your skin healthy and preventing common skin problems. (Dưới đây là một số mẹo để giữ cho làn da của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về da phổ biến.) |
B. Skincare tips (Thủ thuật chăm sóc da) B1. Protecting your skin from the sun. (Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời) - wear protective clothing -> avoid sunburn. (mặc quần áo bảo hộ -> tránh cháy nắng) - wear suncreen with a sun protection factor (SPF) of at least 15. (sử dụng kem chống nắng với hàm lượng chống nắng (SPF) ít nhất là 15) |
B2. Providing nutrients for healthy skin: (Cung cấp chất dinh dưỡng cho làn da khỏe mạnh) - eat a wide variety of fruit and vegetables -> provide vitamins and nutrients. (ăn nhiều trái cây và rau quả -> cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng) - drink a lot of water -> prevent water loss. (uống nhiều nước -> ngăn ngừa mất nước) |
B3. Preventing common skin problems (Ngăn ngừa các vấn đề về da thông thường) - wash your face twice a day with warm water and mild soap -> remove dirt. (rửa mặt hai lần một ngày bằng nước ấm và xà phòng nhẹ -> loại bỏ bụi bẩn) - don't squeeze pimples — can lead to swelling, redness and infection. (không bóp mụn cóc có thể dẫn đến sưng tấy, đỏ và nhiễm trùng) |
C. Conclusion (Kết luận) Healthy skin is essential to human survival. Therefore, you need to take good care of your skin by protecting it from the sun, eating well, and preventing common skin problems. (Da khỏe mạnh là điều cần thiết cho sự sống còn của con người. Do đó, bạn cần chăm sóc da tốt bằng cách bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, ăn uống tốt và ngăn ngừa các vấn đề về da thông thường.) Hope you find my tips useful. Thanks for listening. (Hy vọng bạn thấy lời khuyên của tôi hữu ích. Cảm ơn vì đã lắng nghe.) |
Speaking 2
2. Work in pairs. Use the note cards to talk about skincare, paving attention to the following:
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các phiếu ghi chú về cách bảo vệ da, tập trung vào những điều sau đây.)
a. Glance at the notes; don't read from them.
(Nhìn lướt qua các ghi chú; không đọc chúng.)
b. Use linking words and expressions or hesitation devices to sound more natural and smooth.
(Sử dụng các từ liên kết và biểu thức hoặc thiết bị do dự để nghe tự nhiên hơn và trơn tru hơn.)
Examples: (Ví dụ)
I think / In my opinion / Firstly / Next / Moreover Well / Let me see / In fact / How can I put it?
(Tôi nghĩ / Theo ý kiến của tôi / Đầu tiên / Tiếp theo / Hơn nữa Vâng / Hãy để tôi nhìn thấy / Thực tế / Làm thế nào tôi có thể đặt nó?)
c. To make your tips sound more reliable, use reported speech to quote their sources.
(Để làm cho lời khuyên của bạn nghe đáng tin cậy hơn, hãy sử dụng lời nói được báo cáo để trích dẫn nguồn của họ.)
Examples: (Ví dụ)
Skin experts recommend wearing sunscreen with a sun protection factor of at least 15.
(Các chuyên gia da khuyên dùng kem chống nắng với yếu tố bảo vệ nắng ít nhất là 15.)
Studies show that eating a wide variety of fruit and vegetables can provide vitamins and nutrients for healthy skin.
(Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn nhiều trái cây và rau cải có thể cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng cho làn da khỏe mạnh.)
d. Maintain eye contact with your partner.
(Giữ liên lạc bằng mắt với bạn cộng tác của bạn.)
e. Use appropriate gestures and facial expressions to support your ideas.
(Sử dụng các cử chỉ thích hợp và các biểu hiện trên khuôn mặt để hỗ trợ những ý tưởng của bạn.)
Speaking 3
3. Prepare another set of note cards for a talk about how to take care of your vision. Use the information below and your own ideas.
(Chuẩn bị một số ý chính viết trên các tờ ghi chép về cách chăm sóc thị lực. Dùng thông tin cho bên dưới và ý kiến cá nhân em để trình bày.)
Taking care of your vision (Chăm sóc thị lực)
– wear sunglasses to protect your eyes
(đeo kính mát đe báo vệ mắt)
– don’t stare at a computer screen for too long; look across the room every 30 minutes
(không dán mắt vào màn hình quá lâu: cứ 30 phút lại nhìn quanh căn phòng)
– read in well-lit rooms
(hãy đọc trong những phòng có ánh sáng tốt)
– keep a distance of at least 1.5 metres from the TV set
(giữ khoảng cách ít nhất cách ti vi 1,5m)
– follow doctor’s orders if you wear contact lenses
(tuân theo chỉ định của bác sĩ nếu bạn đeo kính áp tròng)
– see an eye specialist if you can’t see well or your eyes are injured
(gặp chuyên gia mat nếu bạn nhìn không rõ hoặc mắt bạn bị tổn thương)
Lời giải chi tiết:
Good morning
Today I am going to talk about how to take care of your vision.
Here are some tips for keeping your eyes healthy and preventing common visual problems.
Firstly, wear sunglasses to protect your eyes from harmful rays. Secondly, don’t stare at a computer screen for too long; look across the room every 30 minutes. Besides, remember to read in well-lit rooms, not too dark or too bright. Moreover, when watching TV, keep a distance of at least 1,5 meters and follow doctor’s orders if you wear contact lenses.
Healthy eyes are essential to human life. Therefore, you need to take good care of your vision by protecting it from the sun, eating well, and preventing common visual problems.
Hope you find my tips useful. Thanks for listening.
Tạm dịch:
Chào buổi sáng!
Hôm nay tôi sẽ nói về cách chăm sóc thị lực của bạn.
Dưới đây là một số mẹo để giữ cho đôi mắt của bạn khỏe mạnh và ngăn ngừa các vấn đề về thị lực thường gặp.
Thứ nhất, đeo kính râm để bảo vệ mắt khỏi các tia có hại. Thứ hai, không nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính quá lâu; nhìn khắp phòng sau mỗi 30 phút. Bên cạnh đó, hãy nhớ đọc sách trong phòng đủ ánh sáng, không quá tối hoặc quá sáng. Hơn nữa, khi xem TV, hãy giữ khoảng cách ít nhất 1,5 mét và tuân theo chỉ định của bác sĩ nếu bạn đeo kính áp tròng.
Đôi mắt khỏe là điều cần thiết đối với cuộc sống của con người. Vì vậy, bạn cần phải chăm sóc thị lực của mình thật tốt bằng cách bảo vệ nó khỏi ánh nắng mặt trời, ăn uống điều độ và ngăn ngừa các vấn đề về thị lực thường gặp.
Hy vọng bạn thấy mẹo của tôi hữu ích. Cảm ơn đã lắng nghe.
Speaking 4
4. Work in groups of four or five. Take turns to present your talk to your group members.
(Làm việc theo nhóm 4-5 người. Lần lượt trình bày ý kiến với các bạn trong nhóm.)
Listening 1
Exercise precautions
(Thực hiện các biện pháp phòng ngừa)
1. Discuss with your partner.
(Thảo luận với bạn bên cạnh.)
a. Do you exercise everyday?
(Bạn có luyện tập hàng ngày không?)
b. If yes, what is your favourite activity? If not, why don't you exercise?
(Nếu có, hoạt động yêu thích của bạn là gì? Nếu không, tại sao bạn không tập thể dục?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do. I usually get up at 6 and spend 15 minutes doing exercise.
(Có, tôi có. Tôi thường dậy lúc 6 giờ và dành 15 phút để tập thể dục.)
2. I like walking and running, sometimes I do yoga.
(Tôi thích đi bộ và chạy, đôi khi tôi tập yoga.)
Listening 2
2. Look at the pictures. Listen to John Keith, a fitness instructor, talking about four types of physical activity. Number the pictures as you listen.
(Nhìn tranh và lắng nghe John Keith, một huấn luyện viên sức khỏe đang nói về bốn loại hình thể dục. Đánh số các bức tranh khi em nghe.)
Phương pháp giải:
Audio Script:
My name's John Keith and I've been a fitness instructor for more than ten years. Today I'd like to talk about the precautions we all need to take when doing different types of physical activity.
Aerobic exercise seems very simple and easy to do. However, studies have shown that if you do your workout outdoors in the hot and sunny weather, your body can overheat and lose a lot of fluid. This can lead to heatstroke. You should drink a glass of water before a workout and then regularly to drink more. You should also exercise early in the morning when it's not too hot.
Next IS swimming. It's very important to be safe in the water. Swimming pools may look safe, but you should always test the pool water before jumping in. Cold water can make your blood pressure and heart rate go up. Make sure you have warmed up your body by stretching or jumping. Don't swim in bad weather, especially in rivers, lakes or the sea. If you are swimming and lightning strikes, you risk serious injury or death.
Now, how about yoga? This exercise may look easy and suitable for people of all ages. However, if it's not done properly, it can do more harm than good. You need to do some warm-up exercise such as stretching before you start your yoga practice. This will relax your muscles and prevent any damage to your joints.
The last type of physical activity is fitness walking. First, you need good shoes to keep you comfortable and pain-free. Next, when you walk, don't look at your feet. This will slow you down and cause back pain. Finally, remember to bring water with you and drink at least 150 ml for every 15 minutes of walking.
That's all from me for today. Hope you find these safety precautions useful. Thanks for listening.
Tạm dịch:
Tên tôi là John Keith và tôi đã là một giảng viên thể dục trong hơn mười năm. Hôm nay tôi muốn nói về những biện pháp phòng ngừa mà tất cả chúng ta cần phải làm khi thực hiện các hoạt động thể chất khác nhau.
Tập thể dục aerobic dường như rất đơn giản và dễ dàng để tập. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nếu bạn luyện tập ngoài trời trong thời tiết nắng nóng, cơ thể bạn có thể bị quá nóng và mất rất nhiều nước. Điều này có thể dẫn đến đột quỵ vì nóng. Bạn nên uống một cốc nước trước khi tập luyện và sau đó thường xuyên uống nhiều hơn. Bạn cũng nên tập thể dục vào sáng sớm khi trời không quá nóng.
Tiếp theo bơi. Rất quan trọng để được an toàn trong nước. Bể bơi có thể trông an toàn, nhưng bạn nên luôn luôn kiểm tra nước hồ bơi trước khi xuống. Nước lạnh có thể làm cho huyết áp và nhịp tim tăng lên. Hãy chắc chắn rằng bạn đã làm ấm cơ thể của bạn bằng cách kéo dài hoặc nhảy. Đừng bơi trong thời tiết xấu, đặc biệt là ở sông, hồ hoặc biển. Nếu bạn đang bơi và sét đánh, bạn sẽ bị thương tích nghiêm trọng hoặc chết.
Bây giờ, còn yoga thì sao? Bài tập này có vẻ dễ dàng và phù hợp với mọi người ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, nếu nó không được tập đúng, nó có thể có hại nhiều hơn lợi. Bạn cần phải tập một số bài tập khởi động như dãn cơ trước khi bạn bắt đầu tập yoga. Điều này sẽ thư giãn cơ bắp của bạn và ngăn ngừa bất kỳ tổn thương nào cho khớp của bạn.
Loại hoạt động thể chất cuối cùng là đi bộ thể dục. Trước tiên, bạn cần giày dép tốt để giữ cho bạn thoải mái và không đau. Tiếp theo, khi bạn đi bộ, đừng nhìn vào đôi chân của bạn. Điều này sẽ làm bạn chậm lại và gây ra đau lưng. Cuối cùng, nhớ mang theo nước và uống ít nhất 150 ml mỗi 15 phút đi bộ.
Đó là tất cả chia sẻ của tôi cho ngày hôm nay. Hy vọng bạn tìm thấy những biện pháp phòng ngừa an toàn hữu ích. Cảm ơn vì đã lắng nghe.
Lời giải chi tiết:
a. 4 | b. 1 | c. 3 | d. 2 |
a. fitness walking (đi bộ thể dục)
b. aerobic exercise (tập thể dục nhịp điệu)
c. yoga
d. swimming (bơi)
Listening 3
3. Listen again. Which safety rules are mentioned to each type of physical activity? Tick the correct boxes.
(Nghe lại và nói xem nguyên tắc an toàn nào cho mỗi loại hình thể dục đang được đề cập đến.)
Lời giải chi tiết:
Listening 4
4. Work in four groups. Each group chooses a different activity from 3. Discuss the following:
(Làm việc theo 4 nhóm. Mỗi nhóm chọn một hoạt động khác nhau từ bài tập 3 rồi thảo luận những vấn đề sau)
a. Health benefits (Lợi ích về sức khỏe)
b. Safety tips mentioned in the talk: Do you agree or disagree with them?
(Cách tập luyện an toàn được đề cập trong bài nói chuyện: Bạn đồng ý hay không đồng ý với họ?)
c. Add any additional precautions people may need to take.
(Bố sung thêm những cảnh báo an toàn mọi người có thể áp dụng.)
Example: (Ví dụ)
- Don’t do it after eating a full meal. (Đừng làm điều đó sau khi ăn no.)
- You need the instructions from a qualified coach. (Bạn cần hướng dẫn bởi một huấn luyện viên có trình độ.)
- Never do it alone. (Đừng bao giờ làm điều đó một mình.)
- Don’t do it if you are feeling unwell. (Đừng làm điều đó nếu bạn cảm thấy không khoẻ.)
Writing 1
Lifestyle changes
(Thay đổi phong cách sống)
1. Read a story posted on Medicine, a website about fitness. Complete the story, using the correct form of the words in the box.
(Đọc một câu chuyện đăng trên trang Y Học, một trang web về sức khỏe. Hoàn thành câu chuyện, dùng dạng đúng của những từ cho trong khung.)
overweight support faint dieting appetite weight |
My fight against obesity
by Dan Smith
I am 24 years old. I used to have a huge (1) ________ as a child, ate a lot of fast food and became (2) ________. When I graduated from college, my weight had gone up to 100 kg. I started to apply for jobs and went to interviews, but I was never offered a single one. I could feel the interviewers' disappointment. Because of my size, they thought I was lazy and stupid. After hundreds of rejections, I decided that I need to do something about my weight.
I found a website advertising an effective way to lose (3) ________ in one month. I ate nothing and only drank water with a little salt and sugar. After ten days, I (4) ________ and was taken to hospital. The doctors told me that I would die if I did not stop (5) ________. They advised me to see Dr Liam, a dietician.
Dr Liam developed a healthy meal and exercise plan for me. For over a year, I had to follow a special diet and joined a fitness class for overweight people. It was difficult at first, but my family (6) ________ me during my fight against obesity. I have now reached my ideal weight and feel great. What is more, I have just received my first job offer.
Phương pháp giải:
overweight (adj): sự tăng cân
support (v, n): ủng hộ, hỗ trợ
faint (v): ngất (xỉu)
dieting (n): ăn kiêng
appetite (n): sự thèm ăn
weight (n): cân nặng
Lời giải chi tiết:
1. appetite | 2. supported | 3. weight |
4. fainted | 5. dieting | 6. overweight |
My fight against obesity
by Dan Smith
I am 24 years old. I used to have a huge (1) appetite as a child, ate a lot of fast food and became (2) overweight. When I graduated from college, my weight had gone up to 100 kg. I started to apply for jobs and went to interviews, but I was never offered a single one. I could feel the interviewers' disappointment. Because of my size, they thought I was lazy and stupid. After hundreds of rejections, I decided that I need to do something about my weight.
I found a website advertising an effective way to lose (3) weight in one month. I ate nothing and only drank water with a little salt and sugar. After ten days, I (4) fainted and was taken to hospital. The doctors told me that I would die if I did not stop (5) dieting. They advised me to see Dr Liam, a dietician.
Dr Liam developed a healthy meal and exercise plan for me. For over a year, I had to follow a special diet and joined a fitness class for overweight people. It was difficult at first, but my family (6) supported me during my fight against obesity. I have now reached my ideal weight and feel great. What is more, I have just received my first job offer.
Tạm dịch:
Cuộc chiến chống béo phì của tôi
bởi Dan Smith
Tôi 24 tuổi. Tôi đã từng có một cảm giác thèm ăn một lượng khổng lồ khi còn nhỏ, ăn nhiều thức ăn nhanh và trở nên thừa cân. Khi tôi tốt nghiệp đại học, trọng lượng của tôi đã lên đến 100 kg. Tôi bắt đầu xin việc và đi phỏng vấn, nhưng tôi chưa bao giờ được chấp nhận. Tôi có thể cảm thấy sự thất vọng của người phỏng vấn. Bởi vì kích thước cơ thể của tôi, họ nghĩ tôi lười biếng và ngu ngốc. Sau hàng trăm trường hợp bị từ chối, tôi quyết định rằng tôi cần phải làm gì đó về trọng lượng của mình.
Tôi tìm thấy một trang web quảng cáo một cách hiệu quả để giảm cân trong một tháng. Tôi không ăn gì và chỉ uống nước với một ít muối và đường. Sau mười ngày, tôi ngất đi và được đưa đến bệnh viện. Các bác sĩ nói với tôi rằng tôi sẽ chết nếu tôi không dừng chế độ ăn kiêng. Họ khuyên tôi nên gặp bác sĩ Liam, một chuyên gia dinh dưỡng.
Tiến sĩ Liam đã hướng dẫn một bữa ăn lành mạnh và kế hoạch tập thể dục cho tôi. Trong hơn một năm, tôi đã phải theo một chế độ ăn uống đặc biệt và tham gia một lớp tập thể dục cho người béo phì. Rất khó khăn ở thời gian đầu tiên, nhưng gia đình tôi đã ủng hộ tôi trong suốt thời gian tôi bị béo phì. Tôi đã đạt đến trọng lượng lý tưởng của tôi và cảm thấy tuyệt vời. Hơn nữa, tôi vừa nhận được công việc đầu tiên của tôi.
Writing 2
2. Read the story again and answer the questions.
(Đọc lại câu chuyện và trả lời câu hỏi.)
1. Why did Dan gain weight?
(Tại sao Dan lại tăng cân?)
2. When did he decide to lose weight?
(Khi nào anh ấy quyết định giảm cân?)
3. What kind of diet did he try at first? Was he successful?
(Chế độ ăn nào anh ấy thử lần đầu? Anh ấy có thành công không?)
4. How did he manage to reach a healthy weight?
(Làm thế nào anh ấy thành công trong việc đạt được cân nặng lý tưởng?)
5. Do you think overweight people are lazy and should not be employed until they lose weight?
(Bạn có nghĩ người thừa cân lười biếng và không nên được thuê cho đến khi họ giảm cân?)
Lời giải chi tiết:
1. Because as a child he used to eat a lot of fast food.
(Vì khi còn nhỏ, anh ấy đã ăn nhiều đồ ăn nhanh.)
2. After he received hundreds of rejections and couldn't get a job.
(Sau khi nhận được hàng trăm sự từ chối và không thể có được một công việc.)
3. Eating nothing was his first kind of diet. He was unsuccessful and was taken to hospital.
(Không ăn gì là chế độ ăn đầu tiên của anh ấy. Anh ấy không thành công và bị đưa đến bệnh viện.)
4. For over a year, he had to follow a special diet and joined a fitness class for overweight people.
(Trong hơn 1 năm, anh ấy theo một chế độ ăn đặc biệt và tham gia lớp giữ dáng cho người béo phì.)
5. I don’t think they are lazy and suppose that they should be employed if they have enough qualifications for the position. However, they should keep up a appropriate weight to keep healthy.
(Tôi không nghĩ rằng họ lười biếng và cho rằng họ nên được tuyển dụng nếu họ có đủ trình độ cho vị trí. Tuy nhiên, họ nên giữ một cân nặng thích hợp để giữ gìn sức khỏe.)
Writing 3
3. Use the information below to write a similar story.
(Dùng thông tin bên dưới để viết ra một câu chuyện tương tự.)
Lời giải chi tiết:
My fight against acne
by Kim Lee
I am Kim Lee. I am now 17 years old. When I was at the age of 15 I started getting acne.
My face looked terrible and I always felt depressed and insecure about appearance. Then I came to see one of my best friends, who always gave me good advice and asked her for advice. She told me that I should wash my face several times a day and try different antiacne products, squeeze pimples often. But this way doesn't help a lot. The result of that was 60% of my face was covered with acne.
I found a website advertising an effective way to remove acne, and they advised me to see Dr Kangnam. Dr Kangnam gave me a detailed plan to remove acne on my face. First, he advised me to wash my face only twice a day because washing face too often may cause skin irritation. Second, I have to take prescription medicine. Third, I had to follow a healthy diet. Dr Kangnam also advised me not to stay up late. After six months acne clears up. And now I feel very happy and confident.
Tạm dịch:
Cuộc chiến chống mụn trứng cá
bởi Kim Lee
Tôi là Kim Lee. Tôi bây giờ đã 17 tuổi. Khi tôi ở tuổi 15 tôi bắt đầu bị mụn trứng cá.
Mặt tôi trông rất khủng khiếp và tôi luôn cảm thấy chán nản và không an tâm về ngoại hình. Sau đó, tôi đến gặp một trong những người bạn tốt nhất của tôi, người luôn cho tôi lời khuyên tốt và hỏi cô ấy để được tư vấn. Cô ấy nói với tôi rằng tôi nên rửa mặt vài lần một ngày và thử các sản phẩm thuốc trị mụn khác nhau, nặn mụn nhọt. Nhưng cách này không giúp gì nhiều. Kết quả của đó là 60% khuôn mặt của tôi đã được bao phủ bởi mụn trứng cá.
Tôi tìm thấy một trang web quảng cáo một cách hiệu quả để loại bỏ mụn trứng cá, và họ khuyên tôi nên gặp bác sĩ Kangnam. Bác sĩ Kangnam đã cho tôi một kế hoạch chi tiết để loại bỏ mụn trứng cá trên khuôn mặt của tôi. Trước tiên, anh khuyên tôi phải rửa mặt chỉ hai lần một ngày vì rửa mặt quá thường xuyên có thể gây kích ứng da. Thứ hai, tôi phải uống thuốc theo toa. Thứ ba, tôi đã phải theo một chế độ ăn uống lành mạnh. Bác sĩ Kangnam cũng khuyên tôi không nên thức khuya. Sau 6 tháng, mụn trứng cá sẽ giảm. Và bây giờ tôi cảm thấy rất hạnh phúc và tự tin.
A. KHÁI QUÁT NỀN KINH TẾ - XÃ HỘI THẾ GIỚI
Chủ đề 2: Chủ nghĩa xã hội từ năm 1917 đến nay
Chuyên đề 3: Dầu mỏ và chế biến dầu mỏ
Unit 5: Technology
Tải 10 đề kiểm tra 1 tiết - Chương 1
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11