A
Communication (Giao tiếp)
A. Have you ever written a resume for a job or completed an application form for school? What information did you include?
(Bạn đã bao giờ viết một sơ yếu lý lịch cho một công việc hoặc hoàn thành một mẫu đơn xin học chưa? Bạn đã viết những thông tin gì?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, I wrote a resume to apply for a job. My resume included name, age, mail address, phone number, skills, achievements, …
(Vâng, tôi đã viết một sơ yếu lý lịch để nộp đơn xin việc. Sơ yếu lý lịch của tôi bao gồm tên, tuổi, địa chỉ email, số điện thoại, kỹ năng, thành tích, ...)
B
B. In groups, look at the advice for writing a resume. Discuss if each statement is true (T) or false (F) in your country and give reasons.
(Hoạt động theo nhóm, hãy xem những lời khuyên để viết sơ yếu lý lịch. Thảo luận xem mỗi câu là đúng (T) hay sai (F) ở đất nước của bạn và đưa ra lý do.)
1. Write about every school you have been to. | T | F |
2. List all your work experience (starting with the most recent job). | T | F |
3. Include a photo. | T | F |
4. Add information about your hobbies. | T | F |
5. Always write in full sentences. | T | F |
6. Give two references for people who know you well. | T | F |
7. Use a simple and clear computer font. | T | F |
8. Use lots of different colors. | T | F |
Lời giải chi tiết:
1. F | 2. T | 3. T | 4. T | 5. F | 6. T | 7. T | 8. F |
1. F
Write about every school you have been to.
(Viết về mọi ngôi trường bạn đã từng học.)
In my country, people just need to write about the current school they are studying in, or they’ve just graduated.
(Ở đất nước của tôi, mọi người chỉ cần viết về ngôi trường hiện tại họ đang học hoặc họ vừa tốt nghiệp.)
2. T
List all your work experience (starting with the most recent job).
(Liệt kê tất cả kinh nghiệm làm việc của bạn (bắt đầu với công việc gần đây nhất))
3. T
Include a photo.
(Có kèm một bức ảnh.)
4. T
Add information about your hobbies.
(Thêm thông tin về sở thích của bạn.)
5. F
Always write in full sentences.
(Luôn viết thành câu đầy đủ.)
In my country, people don’t need to write in full sentences.
(Ở đất nước của tôi, mọi người không cần viết thành câu đầy đủ.)
6. T
Give two references for people who know you well.
(Cung cấp hai người tham chiếu – những người biết rõ về bạn.)
7. T
Use a simple and clear computer font.
(Sử dụng phông chữ máy tính đơn giản và rõ ràng.)
8. F
Use lots of different colors.
(Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau.)
In my country, people shouldn’t use lots of different colors. The recruiter may consider it to be unprofessional.
(Ở đất nước tôi, mọi người không nên sử dụng nhiều màu sắc khác nhau. Nhà tuyển dụng có thể coi đó là người thiếu chuyên nghiệp.)
C
C. In pairs, discuss Tina’s resume. Does she follow your advice in B? What information is missing?
(Hoạt động theo cặp, thảo luận về lý lịch của Tina. Cô ấy có làm theo lời khuyên của bạn ở bài B không? Thông tin nào còn thiếu?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lời giải chi tiết:
- Yes, she does. The missing information is the photo.
(Có. Thông tin còn thiếu là bức ảnh.)
D
Writing (Viết)
D. People often spell these words incorrectly on resumes. Find these words in the resume in C and check (✓) the correct spelling.
(Mọi người thường viết sai những từ này trên sơ yếu lý lịch. Tìm những từ này trong sơ yếu lý lịch trong bài C và đánh dấu (✓) vào cách viết đúng.)
1. personal | ◻ | personnal | ◻ | 5. buisness | ◻ | business | ◻ |
2. detales | ◻ | details | ◻ | 6. childen | ◻ | children | ◻ |
3. address | ◻ | adress | ◻ | 7. license | ◻ | license | ◻ |
4. experience | ◻ | experiance | ◻ | 8. interests | ◻ | interests | ◻ |
Lời giải chi tiết:
1. personal | 2. details | 3. address | 4. experience | 5. business | 6. children | 7. license | 8. interests |
E
E. Read the resume again and check the types of words that need a capital letter.
(Đọc lại sơ yếu lý lịch và kiểm tra các loại từ cần viết hoa.)
1. First name, middle initial, and last name | ◻ | 5. Seasons | ◻ |
2. Nationality and country | ◻ | 6. Qualifications and courses | ◻ |
3. Cities and streets | ◻ | 7. Languages | ◻ |
4. Months | ◻ | 8. Names of sports and hobbies | ◻ |
9. Titles of people | ◻ |
Phương pháp giải:
- First name, middle initial, and last name: Tên, tên đệm và họ
- Nationality and country: Quốc tịch và quốc gia
- Cities and streets: Thành phố và đường phố
- Months: Tháng
- Seasons: Mùa
- Qualifications and courses: Bằng cấp và các khóa học
- Languages: Ngôn ngữ
- Names of sports and hobbies: Tên các môn thể thao và sở thích
- Titles of people: Tước hiệu của người
Lời giải chi tiết:
F
F. Circle five spelling mistakes and underline five mistakes with capital letters in this description.
(Khoanh năm lỗi chính tả và gạch chân năm lỗi viết hoa trong những dòng mô tả này.)
My name’s Robert dawson and I’m australian. I have a degree in Buisness Studys from sydney Univercity, and I have experiance working for a computer company. my intrests are Soccer and going to the movies.
Phương pháp giải:
Spelling mistakes: (Lỗi chính tả)
1. Buisness => Business
2. Studys => Study
3. Univercity => University
4. experiance => experience
5. intrets => interests
Mistakes with capital letters: (Lỗi không viết hoa)
1. dawson => Dawson
Tên người cần viết hoa
2. australian => Australian
Tên quốc gia cần viết hoa
3. sydney => Sydney
Tên thành phố cần viết hoa
4. my => My
Đầu câu cần viết hoa
5. Soccer => soccer
Môn thể thao không cần viết hoa
Tạm dịch:
Tên tôi là Robert Dawson và tôi là người Úc. Tôi đã tốt nghiệp ngành Nghiên cứu Kinh doanh của Đại học Sydney, và tôi đã có kinh nghiệm làm việc cho một công ty máy tính. Sở thích của tôi là bóng đá và đi xem phim.
Goal check
GOAL CHECK – Write a Resume
(Kiểm tra mục tiêu – Viết sơ yếu lý lịch)
1. Write your resume (120-150 words).
(Viết sơ yếu lý lịch của bạn (120-150 từ)).
2. Exchange your resumes in pairs and check for mistakes.
(Trao đổi sơ yếu lý lịch của bạn theo cặp và kiểm tra các sai sót.)
Lời giải chi tiết:
Thơ duyên
Bài 4. Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông
Chủ đề 1. Cấu tạo nguyên tử
Chương II. Động học
Chương 3. Thạch quyển
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10