Bài 1
Bài 1
1. Look at the picture. Why is tomorrow a big day for Bridgeton United?
(Nhìn vào bức tranh. Tại sao ngày mai là một ngày trọng đại đối với Bridgeton United?)
Lời giải chi tiết:
Bridgeton United (a five-a-side football team) are playing in the cup final tomorrow.
(Bridgeton United (đội bóng đá 5 người) sẽ thi đấu trong trận chung kết cúp quốc gia vào ngày mai.)
Bài 2
Bài 2
2. How do you say the phrases below in your language?
(Làm thế nào để bạn nói các cụm từ dưới đây bằng ngôn ngữ của bạn?)
Lời giải chi tiết:
- symptons: (dấu hiệu)
- feel sick / ill: (cảm thấy ốm / ốm)
- have a headache / a stomachache / a sore throat / a high temperature / a cough: (nhức đầu / đau bụng / đau họng /nhiệt độ rất cao / ho)
- cough / sneeze: (ho / hắt hơi)
- illnesses: (bệnh tật)
- I’ve got hay fever / the flu / a cold / a (food) alle.g: (Tôi bị viêm mũi dị ứng một biến chứng của sốt hoa cỏ / cảm cúm / cảm lạnh / dị ứng (thức ăn))
Bài 3
Bài 3
3. Use the Vocabulary box to complete the sentences.
(Sử dụng ô Từ vựng để hoàn thành các câu.)
1. If you _______ when you’re near flowers, maybe you have _______ _______.
2. You’ve a very _______ _______ 40o Celsius! I think you have the _______.
3. I ate too much and now I have a _______.
4. Please cover your mouth when you _______!
5. I was shouting and now I’ve got a _______ _______.
Lời giải chi tiết:
1. sneeze / hay fever | 2. high temperature / flu | 3. stomachache | 4. cough | 5. sore throat |
1. If you sneeze when you’re near flowers, maybe you have hay fever.
(Nếu bạn hắt hơi khi ở gần những bông hoa, có thể bạn bị viêm mũi dị ứng một biến chứng của sốt hoa cỏ.)
2. You’ve a very high temperature 40o Celsius! I think you have the flu.
(Bạn đang có nhiệt độ rất cao 40o C! Tôi nghĩ bạn bị cúm.)
3. I ate too much and now I have a stomachache.
(Tôi đã ăn quá nhiều và bây giờ tôi bị đau bụng.)
4. Please cover your mouth when you cough!
(Hãy che miệng khi bạn ho!)
5. I was shouting and now I’ve got a sore throat.
(Tôi đã hét lên và bây giờ tôi bị đau họng.)
Bài 4
Bài 4
4. Listen to five short extracts between the coach and the players. Complete the sentences.
(Lắng nghe năm đoạn trích ngắn giữa huấn luyện viên và các cầu thủ. Hoàn thành các câu.)
1. Jerry is ________ for the match.
2. Ben’s temperature is ________.
3. Nathan is ________ a lot.
4. James’s stomach is ________.
5. Christ has got ________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
C = Coach J = Jerry B = Ben N = Nathon Ja = James Ch = Chris |
C: OK Jerry, remember this match is really important. It’s the cup final!
J: Don’t worry, coach. I’m ready. We can win this match.
C: Hello, Ben. Where are you?
B: Hi, coach. I’m sorry. I can’t play today. I’ve got the flu. I’ve got a sore throat and … and a terrible cough and my temperature’s really high. Sorry, coach. Good luck!
C: Hi, Nathan. Where are you?
N: Hi, coach. Listen, I’m really sorry but I can’t come to the match. I’ve got hay fever. I can’t stop sneezing. The doctor says I have to stay at home. Sorry, coach. Good luck!
C: James! Tell me you’re OK!
Ja: No, coach! My stomach is terrible. I can’t play. Sorry. Good luck!
C: Hi, Chris. Please tell me you’re not ill.
Ch: Well, I’ve got a cough but apart from that I feel fine. However, I got on the wrong train. I don’t know where I am.
C: Oh no!
Tạm dịch:
C: OK Jerry, hãy nhớ trận đấu này rất quan trọng. Đó là trận chung kết cúp!
J: Đừng lo lắng, huấn luyện viên. Tôi đã sẵn sàng. Chúng tôi có thể giành chiến thắng trong trận đấu này.
C: Xin chào, Ben. Bạn ở đâu?
B: Xin chào, huấn luyện viên. Tôi xin lỗi. Tôi không thể chơi hôm nay. Tôi bị cúm. Tôi bị đau họng và… ho dữ dội và nhiệt độ của tôi thực sự cao. Xin lỗi, huấn luyện viên. Chúc may mắn!
C: Chào, Nathan. Bạn ở đâu?
N: Xin chào, huấn luyện viên. Nghe này, tôi thực sự xin lỗi nhưng tôi không thể tham dự trận đấu. Tôi bị sốt cỏ khô. Tôi không thể ngừng hắt hơi. Bác sĩ nói tôi phải ở nhà. Xin lỗi, huấn luyện viên. Chúc may mắn!
C: James! Hãy nói với tôi rằng bạn ổn!
Ja: Không, huấn luyện viên! Bụng tôi kinh khủng. Tôi không thể chơi. Xin lỗi. Chúc may mắn!
C: Xin chào, Chris. Hãy nói với tôi rằng bạn không bị ốm.
Ch: Chà, tôi bị ho nhưng ngoài điều đó ra thì tôi cảm thấy ổn. Tuy nhiên, tôi đã lên nhầm chuyến tàu. Tôi không biết mình đang ở đâu.
C: Ồ không!
Lời giải chi tiết:
1. ready | 2. high | 3. sneezing | 4. terrible | 5. a cough |
1. Jerry is ready for the match. (Jerry đã sẵn sàng cho trận đấu.)
2. Ben’s temperature is high. (Nhiệt độ của Ben cao.)
3. Nathan is sneezing a lot. ( Nathan đang hắt hơi rất nhiều.)
4. James’s stomach is terrible. (Bụng của James thật khủng khiếp.)
5. Christ has got a cough. (Christ bị ho.)
Bài 5
Bài 5
5. Listen again and answer the questions.
(Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. Can Jerry play? (Jerry có thể chơi không?)
________________________________________
2. Why can’t Ben play? (Tại sao Ben không thể chơi?)
________________________________________
3. What is Nathan’s illness? (Bệnh của Nathan là gì?)
________________________________________
4. What is James’s illness? (Căn bệnh của James là gì?)
________________________________________
5. Why can’t Chris play? (Tại sao Chris không thể chơi?)
________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Yes, he can (Có, anh ấy có thể)
2. He has got a flu. (Anh ấy bị cảm cúm.)
3. He has got a hay fever. (Anh ấy bị sốt cỏ khô.)
4. He has a stomachache. (Anh ấy bị đau bụng.)
5. He got on the wrong train. (Anh ấy lên nhầm chuyến tàu.)
Bài 6
Bài 6
6. In pairs, ask and answer the questions.
(Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
+ How often do you have a cold or the flu? (Bạn thường bị cảm lạnh, cảm cúm như thế nào?)
+ Are you allergic to anything? (Bạn có bị dị ứng với thứ gì không?)
+ What kind of things can give you a headache? ( Những việc gì có thể khiến bạn đau đầu?)
Lời giải chi tiết:
A: How often do you have a cold or the flu? (Bao lâu thì bạn bị cảm lạnh hoặc cảm cúm?)
B: I have a cold once or twice a year. (Tôi bị cảm lạnh một hoặc hai lần một năm.)
A: Are you allergic to anything? (Bạn có bị dị ứng với bất cứ thứ gì không?)
B: I am allergic to baby shrimp. (Tôi bị dị ứng với tôm con.)
A: What kind of things can give you a headache? (Những thứ gì có thể khiến bạn đau đầu?)
B: I think cigarette smoke. (Tôi nghĩ là khói thuốc lá.)
Songs
Welcome back
Chủ đề 12. Cơ thể sinh vật là một thể thống nhất
Progress Review 1
Tổng hợp danh pháp các nguyên tố hóa học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World