Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and listen. Repeat.
2. Phương pháp giải
Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
Tired (adj): mệt mỏi
Sick (adj): ốm
Proud (adj): tự hào
Happy (adj): hạnh phúc
Scared (adj): sợ hãi
Angry (adj): tức giận
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Point and say.
2. Phương pháp giải
Chỉ và nói.
3. Lời giải chi tiết
Tired (adj): mệt mỏi
Sick (adj): ốm
Proud (adj): tự hào
Happy (adj): hạnh phúc
Scared (adj): sợ hãi
Angry (adj): tức giận
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read. Listen and write.
1. Mai was ____________
2. Jane was ____________
3. Jack was ____________
4. Lina was ____________
5. Andy was ____________
6. Susan was ____________
2. Phương pháp giải
Đọc. Nghe và viết.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Play the game: Bingo.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Hỏi bạn của bạn câu hỏi để điền tên vào bảng. Ai điền được hàng liền nhau theo chiều ngang/ dọc/ chéo thì chiến thắng.
Ví dụ:
A: Were you scared yesterday, Jane? (Hôm qua cậu có sợ không?)
B: Yes, I was. (Tớ không.)
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Unit 5: Getting around
Chủ đề 6: Sinh vật và môi trường
Unit 12. What does your father do?
Bài 8. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược lần thứ nhất (năm 981)
TẢI 30 ĐỀ THI HỌC KÌ 1 TOÁN 4
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4