Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and listen. Repeat.
2. Phương pháp giải
Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
Sleepy (adj): buồn ngủ
Calm (adj): bình tĩnh
Excited (adj): hào hứng
Sad (adj): buồn bã
Bored (adj): chán nản
Hungry (adj): đói
Relaxed (adj): thoải mái
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Point and say.
2. Phương pháp giải
Chỉ và nói.
3. Lời giải chi tiết
Sleepy (adj): buồn ngủ
Calm (adj): bình tĩnh
Excited (adj): hào hứng
Sad (adj): buồn bã
Bored (adj): chán nản
Hungry (adj): đói
Relaxed (adj): thoải mái
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read. Listen and circle.
2. Phương pháp giải
Đọc. Nghe và khoanh tròn.
1. Anna was sleepy/ bored. (Anna đã buồn ngủ/ chán.)
2. Teddy was sad/ relaxed. (Teddy đã buồn/ thoải mái.)
3. Jack was calm/ excited. (Jack đã bình tĩnh/ hứng khởi.)
4. Jane was hungry/ bored. (Jane đã đói bụng/ chán.)
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer. Draw.
2. Phương pháp giải
Đặt câu hỏi và trả lời. Vẽ.
A: How are you today? (Hôm nay bạn thế nào?)
B: I’m happy. (Tớ hạnh phúc.)
A: How were you yesterday. (Hôm qua bạn thế nào?)
B: I was bored. (Tớ đã buồn chán.)
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Chủ đề: Bảo vệ của công
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Unit 7: My family
Mở đầu
Chủ đề 3: Thực vật và động vật
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4