Lesson One Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and number.
1. play chess (chơi cờ) | 3. play basketball (chơi bóng rổ) | 5. fish (câu cá) |
2. read comics (đọc truyện tranh) | 4. play volleyball (chơi bóng chuyền) | 6. play badminton (chơi cầu lông) |
2. Phương pháp giải
Nhìn và đánh số.
3. Lời giải chi tiết
Lesson One Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look at the pictures and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn tranh và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. They like playing chess. (Họ thích chơi cờ.)
2. They like playing basketball. (Họ thích chơi bóng rổ.)
3. They like fishing. (Họ thích câu cá.)
4. They like reading comics. (Họ thích đọc truyện tranh.)
Lesson Two Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and read. Write (√) or (X).
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết. Viết √ hoặc X.
3. Lời giải chi tiết
1. √ | 2. √ | 3. X | 4. √ |
Tạm dịch
1. Họ thích chơi cầu lông.
2. Tôi không thích đọc truyện tranh.
3. Họ thích chơi cờ.
4. Họ không thích câu cá.
Lesson Two Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Match the pictures with the sentences. There are two extra sentences.
2. Phương pháp giải
Nối các tranh với câu đúng. Có hai câu thêm.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. a | 3. e | 4. f |
Tạm dịch:
a. Cô ấy có thích chơi bóng rổ không? Có, cô ấy có.
b. Anh ấy có thích đọc truyện tranh không? Không.
c. Bạn có thích chơi cầu lông không? Không, chúng tôi không.
d. Họ có thích thả diều không? Có.
e. Cô thích có thích chơi cờ vua không? Không.
f. Họ có thích câu cá không? Không.
Lesson Three Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture and choose the best answer.
2. Phương pháp giải
Nhìn tranh và chọn đáp án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. C | 3. A | 4. B |
Tạm dịch
1. Max và Jerry có thích câu cá không?
A. Anh ấy có.
B. Họ có.
C. Trời quá lạnh.
2. Fred có thích câu cá không?
A. Có, họ có.
B. Có, anh ấy có.
C. Không, anh ấy không.
3. Fred và Max có thích chơi bóng chuyền không?
A. Không, họ không.
B. Jerry rất vui vẻ.
C. Có, họ có.
4. Jerry có thích chơi bóng chuyền không?
A. Không, họ không.
B. Có, anh ấy có.
C. Không, anh ấy không.
Lesson Three Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the questions and answers.
1. Do they like reading comics? Yes, ______________
2. Do they like __________ badminton? No, _____________
3. Do they like ___________ chess? Yes, ____________
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu hỏi và trả lời
3. Lời giải chi tiết
1. Do they like reading comics? - Yes, they do.
(Họ có thích đọc truyện tranh không? - Vâng, họ có.)
2. Do they like playing badminton? - No, they don’t.
(Họ có thích chơi cầu lông không? - Không, họ không.)
3. Do they like playing chess? - Yes, they do.
(Họ có thích chơi cờ không? - Vâng, họ có.)
Lesson Three Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and write.
Dad (1) likes playing basketball,
He also likes playing (2) _______________.
Mom likes (3) ______________ tennis,
But I (4) ______________ fishing best!
Mom likes (5) ____________ pictures,
And (6) ____________ like drawing, too.
Dad likes taking (7) ____________,
So (8) ____________ have lots to do!
2. Phương pháp giải
Nghe và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. likes | 2. chess | 3. playing | 4. like |
5. drawing | 6. I | 7. photo | 8. we |
Bài nghe
I’m happy it’s the weekend!
Dad likes playing basketball,
He also likes playing chess.
Mom likes playing tennis,
But I like fishing best!
Mom likes drawing pictures,
And I like drawing, too.
Dad likes taking photos,
So we have lots to do!
Tạm dịch
Tôi rất vui vì hôm nay là cuối tuần!
Bố thích chơi bóng rổ,
Anh ấy cũng thích chơi cờ vua.
Mẹ thích chơi quần vợt,
Nhưng tôi thích câu cá nhất!
Mẹ thích vẽ tranh,
Và tôi cũng thích vẽ.
Bố thích chụp ảnh,
Vì vậy chúng ta có rất nhiều việc phải làm!
Lesson Four Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the crossword.
2. Phương pháp giải
Điền từ phù hợp
3. Lời giải chi tiết
Hàng dọc:
1. horn: cái coi
2. corn: bắp ngô
3. storm: bão
Hàng ngang:
1. car: ô tô
2. star: ngôi sao
3. farm: nông trại
Lesson Four Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Write. Listen and chant.
We’re in the ______________
After playing in the ______________
I have a ______________ scarf,
I have a toy ______________
Here comes a ______________
It’s getting ______________
2. Phương pháp giải
Nghe và điền từ phù hợp
3. Lời giải chi tiết
1. car | 2. park | 3. short | 4. shark | 5. storm | 6. dark |
Bài nghe
We’re in the car,
After playing in the park.
I have a short scarf,
I have a toy shark.
Here comes a storm
It’s getting dark.
Tạm dịch
Chúng tôi đang ở trong xe,
Sau khi chơi ở công viên.
Tôi có một chiếc khăn quàng ngắn,
Tôi có một con cá mập đồ chơi.
Ở đây có một cơn bão
Trời đang tối dần.
Lesson Four Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Count and write.
1. There’s one storm.
2. There are two _____________.
3. There are three ________.
4. There are four ____________.
5. There are five ____________.
2. Phương pháp giải
Đếm và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. There’s one storm. (Có một cơn bão.)
2. There are two parks. (Có hai công viên.)
3. There are three stars. (Có ba ngôi sao.)
4. There are four cars. (Có bốn chiếc ô tô.)
5. There are five horns. (Có năm cái còi.)
Lesson Five Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Match.
1. playing (chơi) 2. reading (đọc) 3. going (đi) | the guitar (đàn ghi-ta) to the park (công viên) comics (truyện tranh) chess (cờ vua) books (sách) on a boat (thuyền) |
2. Phương pháp giải
Nối
3. Lời giải chi tiết
1. playing: thu guitar, chess
2. reading: comics, books
3. going: to the park, on a boat
Lesson Five Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text in the Student Book. Fill in the correct circle.
1. Where is Hoang from? (Hoàng quê ở đâu?)
A. Hoang is from Korea. (Hoàng đến từ Hàn Quốc.)
B. Hoang is from Viet Nam. (Hoàng đến từ Việt Nam.)
C. Hoang is from Thailand. (Hoàng đến từ Thái Lan.)
2. What does Hoang like? (Hoàng thích gì?)
A. He likes playing the piano. (Anh ấy thích chơi piano.)
B. He likes playing the guitar. (Anh ấy thích chơi ghi-ta.)
C. He likes playing soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
3. How old is Eun- sol? (Eun-sol bao nhiêu tuổi?)
A. She’s seven. (Cô ấy bảy tuổi.)
B. She’s nine. (Cô ấy chín tuổi.)
C. She’s eight. (Cô ấy tám tuổi.)
4. What does Eun-sol like? (Eun-sol thích gì?)
A. She likes cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
B. She likes shopping. (Cô ấy thích mua sắm.)
C. She likes playing chess. (Cô ấy thích chơi cờ.)
5. Where is Mon from? (Mon đến từ đâu?)
A. He’s from Viet Nam. (Anh ấy đến từ Việt Nam.)
B. He’s from Korea. (Anh ấy đến từ Hàn Quốc.)
C. He’s from Thailand. (Anh ấy đến từ Thái Lan.)
6. What doesn’t Mon like? (Mon không thích điều gì?)
A. Mon doesn’t like playing the piano. (Mon không thích chơi piano.)
B. Mon doesn't like playing badminton. (Mon không thích chơi cầu lông.)
C. Mon doesn't like visiting family. (Mon không thích thăm gia đình.)
2. Phương pháp giải
Đọc bài khóa trong Sách Học Sinh. Điền vào đúng đáp án.
3. Lời giải chi tiết
1. B | 2. B | 3. C | 4. C | 5. C | 6. A |
Lesson Six Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Underline the full form. Write the short form.
1. It is hot in summer. (Mùa hè nóng bức.) => It’s
2. I do not have a sister. (Tôi không có chị gái.)
3. We do not like playing volleyball. (Chúng tôi không thích chơi bóng chuyền.)
4. I do not have two cousins. (Tôi không có hai anh em họ.)
5. She does not have a comic. (Cô ấy không có truyện tranh.)
6. He is from Brazil. (Anh ấy đến từ Brazil.)
2. Phương pháp giải
Gạch chân dạng đủ. Viết dạng ngắn.
3. Lời giải chi tiết
1. It is => It’s | 2. do not => don’t | 3. do not => don’t |
4. do not => don’t | 5. does not => doesn’t | 6. He is => He’s |
Lesson Six Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the online pen pal profiles and underline the short forms.
Hi! I’m Felipe. I’m from Brazil. I like playing the guitar! I don’t like shopping, but I like playing badminton. Email me at felipe@mailme.com . Write soon!
(Chào! Tôi là Felipe. Tôi đến từ Brazil. Tôi thích chơi ghi-ta! Tôi không thích mua sắm nhưng tôi thích chơi cầu lông. Gửi email cho tôi theo địa chỉ felipe@mailme.com. Viết sớm!) | Hello! My name’s Kelly. I’m from the U.S.A. I like visiting family and fishing with my grandpa. I want to be your pen pal. Please email me at kelly@mailme.com . Bye!
(Xin chào! Tên tôi là Kelly. Tôi đến từ Hoa Kỳ. Tôi thích đến thăm gia đình và câu cá với ông nội. Tôi muốn trở thành bạn qua thư của bạn. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ kelly@mailme.com. Tạm biệt!) |
2. Phương pháp giải
Đọc hồ sơ bạn qua thư trực tuyến và gạch chân các mẫu đơn ngắn.
3. Lời giải chi tiết
Email 1: Hi! I’m Felipe.
I’m from Brazil. I like playing the guitar! I don’t like shopping, but I like playing badminton. Email me at
felipe@mailme.com
. Write soon!
(Email 1: Xin chào! Tôi là Felipe.
Tôi đến từ Brazil. Tôi thich chơi ghi-ta! Tôi không thích mua sắm nhưng tôi thích chơi cầu lông. Gửi email cho tôi theo địa chỉ felipe@mailme.com. Viết cho tôi sớm nhé!)
Email 2: Hello! My name’s Kelly. I’m from the U.S.A. I like visiting family and fishing with my grandpa.
I want to be your pen pal. Please email me at
kelly@mailme.com
. Bye!
(Email 2: Xin chào! Tên tôi là Kelly. Tôi đến từ Hoa Kỳ. Tôi thích đến thăm gia đình và câu cá với ông nội.
Tôi muốn trở thành bạn qua thư của bạn. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ
kelly@mailme.com
nhé. Tạm biệt!)
Lesson Six Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Draw your hobbies and write an online pen pal profile.
Hello!/ Hi!
My name’s/ I’m _________________. I like ________________. I don’t like ________________. Please ____________.
2. Phương pháp giải
Vẽ ra sở thích của bạn và viết hồ sơ bạn bè trực tuyến.
3. Lời giải chi tiết
Hello!
My name’s Nam. I like playing football every weekend with my friends in my neighborhood. I don’t like playing the piano. Please email me at
nguyenquanghop@mailme.com
. Write soon!
(Xin chào!
Tên tôi là Nam. Tôi thích chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần với bạn bè trong khu phố của tôi. Tôi không thích chơi piano. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ namnguyen123@mailme.com. Viết cho tôi sớm nhé!)
Lesson Six Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Talk about your profile with a friend.
2. Phương pháp giải
Nói về hồ sơ của bạn với một người bạn.
3. Lời giải chi tiết
Hi!
I’m The Trong. I like playing the piano with my little sister on Saturday afternoons. I don’t like going fishing with my grandpa because it’s sunny. Please email me at
nguyenthetrong@mailme.com
. Bye!
(Chào!
Tôi là Thế Trọng. Tôi thích chơi piano với em gái tôi vào những buổi chiều thứ Bảy. Tôi không thích đi câu cá với ông vì trời nắng. Vui lòng gửi email cho tôi theo địa chỉ nguyenthetrong@mailme.com. Tạm biệt!)
Unit 6: Where's your school?
Chủ đề 5 Bài toán tổng - hiệu, tổng - tỉ, hiệu - tỉ
Chủ đề 6. Sinh vật và môi trường
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Chủ đề 6. Sinh vật và môi trường
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4