Bài 1
1. Use the glossary to find:
(Sử dụng phần từ vựng để tìm: )
1. two jobs: doctor,…
2. five pets: hamster,…
3. four times of the day: evening,…
4. seven feelings or emotions: excited,…
Lời giải chi tiết:
1. two jobs: doctor, teacher
(hai nghề nghiệp: bác sĩ, giáo viên)
2. five pets: hamster, budgie, cat, guinea pig
(năm thú cưng: chuột ham-xơ-tơ, con vẹt, mèo, chuột bạch)
3. four times of the day: evening, morning, afternoon, night
(bốn thời điểm trong ngày: tối, sáng, chiều, đêm)
4. seven feelings or emotions: excited, bored, happy, sad, thirsty, tired, worried
(bảy cảm xúc: hào hứng, chán, vui, buồn, khát, mệt, lo lắng)
Bài 2
2. Replace the words in bold with the words below to make sentences with the opposite meaning. In pairs, say which sentences are true for you.
(Thay thế các từ được in đậm với các từ bên dưới để tạo thành câu có nghĩa trái ngược. Theo cặp, nói các câu đúng với em.)
bored early hate never unhappy work worried |
1. I enjoy sleeping in a sleeping bag.
(Tôi thích ngủ trong túi ngủ.)
I hate sleeping in a sleeping bag.
(Tôi ghét ngủ trong túi ngủ.)
2. My dad often washes his car.
(Bố tôi thường xuyên rửa ô tô.)
3. I'm always really excited at the start of the summer holidays.
(Tôi luôn thấy thật sự hào hứng vào đầu kỳ nghỉ hè.)
4. I always arrive at school late.
(Tôi luôn đến trường muộn.)
5. I feel relaxed before I go to the dentist's.
(Tôi cảm thấy thoải mái trước khi đến nha sĩ.)
6. My cat is always happy when I play with her.
(Con mèo của tôi luôn vui khi tôi chơi với nó.)
7. Unfortunately, I've got too much free time at the moment!
(Thật không may, hiện tại tôi có quá nhiều thời gian rảnh!)
Phương pháp giải:
- enjoy (v): thích >< hate (v): ghét
- often (adv): thông thường >< never (adv): không bao giờ
- excited (adj) >< bored (adj): chán
- late (adv): muộn >< early (adv): sớm
- relaxed (adj): thư giãn >< worried (adj): lo lắng
- happ (adj): vui vẻ >< sad (adj): buồn
- free time (np): thời gian rảnh >< work (n): công việc
Lời giải chi tiết:
2. never | 3. bored | 4. early | 5. worried | 6. unhappy | 7. work |
2. My dad never washes his car.
(Bố tôi không bao giờ rửa ô tô.)
3. I'm always really bored at the start of the summer holidays.
(Tôi luôn thấy thật sự chán vào đầu kỳ nghỉ hè.)
4. I always arrive at school early.
(Tôi luôn đến trường sớm.)
5. I feel worried before I go to the dentist's.
(Tôi cảm thấy lo lắng trước khi đến nha sĩ.)
6. My cat is always unhappy when I play with her.
(Con mèo của tôi luôn không vui khi tôi chơi với nó.)
7. Unfortunately, I've got too much work at the moment!
(Thật không may, hiện tại tôi có quá nhiều công việc!)
Bài 3
3. Complete with one word in each gap. In pairs, say when you prefer to do these things.
(Hoàn thành với một từ mỗi chỗ trống. Theo cặp, nói khi nào em thích làm những việc này hơn.)
1. browse the internet (lướt mạng)
2. go________ the cinema
3. listen _______ music
4. _________ homework
I usually… in the morning.
(Tôi thường… vào buổi sáng.)
Lời giải chi tiết:
2. to | 3. to | 4. do |
1. I usually browse the internet in the evening.
(Tôi thường lướt mạng vào buổi tối.)
2. go to the cinema (đi xem phim)
I usually go to the cinema at night.
(Tôi thường đi xem phim về đêm.)
3. listen to music (nghe nhạc)
I usually listen to music in the morning.
(Tôi thường nghe nhạc vào buổi sáng.)
4. do homework (làm bài tập về nhà)
I usually do homework in the afternoon.
(Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)
Bài 4
4. PRONUNCIATION Listen to how we pronounce the /æ/ sound. Listen again and repeat.
(Nghe cách phát âm âm /æ/. Nghe lại và lặp lại.)
actor astronaut bag
Bài 5
5. RONUNCIATION In pairs, say the sentences. Listen, check and repeat.
(Theo cặp, đọc các câu. Nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. Unhappy cats have bad habits.
(Những con mèo không vui có thói quen xấu.)
2. Harry's hamster is always happy.
(Chú chuột ham-xơ-tơ của Harry lúc nào cũng vui vẻ.)
3. Do astronauts relax in their sleeping bags?
(Các phi hành gia có thư giãn khi ở trong túi ngủ không?)
4. Pamela does karate when she's sad.
(Pamela tập karate khi cô ấy buồn.)
5. I can't stand that actor.
(Tôi không thể chịu được nam diễn viên đó.)
Chủ đề 5: GIAI ĐIỆU QUÊ HƯƠNG
Chương 8. Hình học phẳng. Các hình hình học cơ bản
Revision (Units 1 - 6)
Unit 1: People are people
Chủ đề F. Giải quyết vấn đề với sự trợ giúp của máy tính
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Quên mật khẩu ?
Hoặc đăng nhập với
Điểm cần để chuộc tội: 0
Bé Cà đang rất bực vì quỹ điểm của bạn đã đạt ngưỡng báo động. Bé Cà đã tắt quyền đặt câu hỏi của bạn. Mau kiếm bù điểm chuộc lỗi với bé Cà
FQA tặng bạn
HSD: -
Xem lại voucher tại Trang cá nhân -> Lịch sử quà tặng
FQA tặng bạn
HSD: -
Xem lại voucher tại Trang cá nhân -> Lịch sử quà tặng
Để nhận quà tặng voucher bạn cần hoàn thành một nhiệm vụ sau