/

/

Cách học, Mẹo ghi nhớ cấu trúc in spite of trong tiếng Anh

Admin FQA

21/02/2023, 12:03

822

“In spite of” là một giới từ được sử dụng để giới thiệu một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai điều. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã xảy ra hoặc là sự thật bất chấp sự hiện diện của những trở ngại, khó khăn hoặc thử thách.

Làm sao để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc in spite of trong tiếng Anh? Theo dõi ngay trong phần chia sẻ dưới đây nhé!

"In spite of" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự không phù hợp hoặc sự trái ngược giữa hai ý tưởng hoặc tình huống khác nhau. Nó có nghĩa là "mặc dù", "bất chấp", "không để ý đến", hoặc "không quan tâm đến".

"In spite of" thường được sử dụng với một danh từ hoặc một cụm danh từ để biểu thị điều gì đó bị bỏ qua hoặc không được chú ý, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến một tình huống nào đó. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu.

In spite of có ý nghĩa giống giới từ Despite

For example: 

In spite of the bad weather, we still went on the hiking trip. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.)

In spite of his lack of experience, he got the job. (Bất chấp việc anh ta thiếu kinh nghiệm, anh ta vẫn có được công việc.)

She went to the party in spite of her illness. (Cô ấy đi dự tiệc mặc dù đang bị ốm.)

In spite of the traffic jam, he arrived on time for the meeting. (Bất chấp tắc đường, anh ta đến đúng giờ cho cuộc họp.)

In spite of có cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng tương tự Despite. Chi tiết các em có thể xem thêm tại bài viết sau: Làm rõ cấu trúc despite, in spite of và cách vận dụng khi viết, nói tiếng Anh!

Để sử dụng thành thạo cấu trúc "in spite of", các em có thể làm theo các bước sau đây:

  • Hiểu rõ ý nghĩa của cấu trúc này: Đọc và tìm hiểu kỹ cấu trúc, cách dùng, ngữ cảnh khi dùng cấu trúc này. 
  • Học các cấu trúc liên quan: "In spite of" thường được sử dụng với danh từ hoặc động từ có "ing" ở sau. Ví dụ: "In spite of the traffic jam" hoặc "In spite of working hard". Các em cũng có thể sử dụng "in spite of the fact that" để giải thích một sự việc hoặc một điều kiện bất lợi.
  • Tập viết, nói câu với cấu trúc "in spite of": Bắt đầu với những câu đơn giản, rồi dần dần tăng độ khó của câu. Viết các câu với nhiều ý nghĩa và nhiều cách sử dụng khác nhau để tăng cường vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp.
  • Đọc và viết lại các đoạn văn đã có sẵn: Tìm các đoạn văn tiếng Anh đã được viết sẵn, sau đó đọc kỹ và tìm các câu sử dụng "in spite of". Viết lại các đoạn văn đó với cấu trúc này để tăng khả năng sử dụng cấu trúc.

Làm sao để sử dụng thành thạo cấu trúc in spite of

  • Thực hành: Thực hành sử dụng cấu trúc "in spite of" trong giao tiếp thực tế. Ví dụ như khi nói chuyện với bạn bè hoặc viết email. Thực hành sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc và cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng nó.
  • Học các cụm từ, thành ngữ chứa "in spite of": Các cụm từ, thành ngữ chứa "in spite of" cũng rất phổ biến trong tiếng Anh và sẽ giúp các em sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên hơn. Ví dụ: "in spite of oneself" (mặc dù không muốn), "in spite of everything" (bất chấp mọi thứ), "in spite of oneself" (mặc dù không muốn),...
  • Học cách phối hợp "in spite of" với các từ khác: Để sử dụng "in spite of" một cách hiệu quả, bạn cần biết cách phối hợp nó với các từ khác để tạo ra các cấu trúc câu đúng cách. Ví dụ: "In spite of the heavy rain, he still went to work." (Mặc dù mưa lớn, anh ấy vẫn đi làm.) hoặc "He still went to work in spite of the heavy rain." (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù mưa lớn.)
  • Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, tạp chí, trang web,... bằng tiếng Anh là cách tốt nhất để nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp, bao gồm cả cấu trúc "in spite of". Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "in spite of" trong các trường hợp khác nhau và cách phối hợp nó với các từ khác trong câu.
  • Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ hỗ trợ viết tiếng Anh như Grammarly hoặc Hemingway để kiểm tra việc sử dụng "in spite of" và các cấu trúc ngữ pháp khác trong văn bản của bạn. Những công cụ này sẽ giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi sai, từ đồng nghĩa và các vấn đề khác trong văn bản của bạn.
  • Tự tin và kiên nhẫn: Như với bất kỳ kỹ năng nào khác, việc sử dụng thành thạo cấu trúc "in spite of" cũng cần thời gian và kiên nhẫn. Đừng sợ khi gặp phải những khó khăn trong quá trình học tập và hãy tự tin rằng các em sẽ có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này với thời gian và nỗ lực.

Học tiếng Anh cần sự rèn luyện, chăm chỉ

Những cách học và các bước trên không chỉ có thể áp dụng cho giới từ in spite of, mà các em có thể dùng cho mọi cấu trúc trong tiếng Anh. Đây là môn học cần sự chăm chỉ, kiên nhẫn nên không thể “dục tốc bất đạt”. 

Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng giới từ "in spite of":

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng giới từ "in spite of".

  1. __________ the rain, we still went to the beach.
  2. He passed the test __________ his lack of preparation.
  3. She went to the party __________ being tired.
  4. He arrived on time __________ the traffic jam.

=> Đáp án:

  1. In spite of
  2. In spite of
  3. In spite of
  4. In spite of

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp (in, on, at) để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. __________ spite of the storm, he decided to go for a walk.
  2. __________ spite of the cold weather, we had a great time skiing.
  3. __________ spite of the delays, they managed to arrive on time.
  4. __________ spite of the fact that she was sick, she came to work.

=> Đáp án:

  1. In
  2. In
  3. In
  4. In

Bài tập 3: Xếp các từ sau đây theo thứ tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. in / spite / of / the / rain / went / we / hiking / on / the / trip
  2. job / of / he / the / lack / in / experience / got / spite / of / the
  3. party / went / she / the / of / in / illness / spite / to
  4. time / for / the / arrived / he / meeting / on / the / in / spite / of / traffic / jam

=> Đáp án:

  1. In spite of the rain, we went hiking on the trip.
  2. In spite of his lack of experience, he got the job.
  3. She went to the party in spite of illness.
  4. In spite of the traffic jam, he arrived on time for the meeting.

Bài tập 4: Điền giới từ "in spite of" hoặc "despite" vào chỗ trống.

  1. __________ the fact that he was exhausted, he stayed up all night to finish the project.
  2. __________ the snowstorm, the game went on as scheduled.
  3. __________ his fear of heights, he went bungee jumping.
  4. She managed to finish the race __________ her injury.

=> Đáp án:

  1. Despite
  2. In spite of
  3. In spite of
  4. Despite

Bài tập 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. __________ of the hot weather, we went for a hike in the mountains.
  2. __________ of her busy schedule, she always finds time to exercise.
  3. We had a great time at the beach __________ the rain.
  4. He was able to finish the project __________ the technical difficulties.

=> Đáp án:

  1. In spite
  2. Despite
  3. In spite of
  4. In spite of

Bài tập 6: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với giới từ "in spite of".

  1. her / the / still / to work / in spite of / fact / being sick / went / she
  2. of / finished / the project / in spite / the / he / technical difficulties
  3. the / the / went / picnic / in spite of / rain / we
  4. of / passed / he / the test / in spite / his / lack of preparation

=> Đáp án:

  1. In spite of being sick, she still went to work.
  2. He finished the project in spite of the technical difficulties.
  3. We went on a picnic in spite of the rain.
  4. He passed the test in spite of his lack of preparation.

Bài tập 7: Chọn từ thích hợp (in spite of hoặc despite) để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. __________ the bad weather, we still decided to go camping.
  2. __________ her busy schedule, she always makes time for her family.
  3. He was able to get the job __________ his lack of experience.
  4. __________ the noise, she was able to concentrate and study.

=> Đáp án:

  1. In spite of
  2. Despite
  3. In spite of
  4. In spite of

Bài tập 8: Hoàn thành câu với giới từ "in spite of" hoặc "despite".

  1. She managed to finish the project __________ her busy schedule.
  2. __________ the heavy traffic, we arrived on time for the meeting.
  3. He was still able to play the game __________ his injury.
  4. __________ the fact that he had never studied the language before, he was able to communicate with the locals.

=> Đáp án:

  1. In spite of
  2. Despite
  3. In spite of
  4. Despite

Giới từ "in spite of" là một trong những giới từ phổ biến trong tiếng Anh và có vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý trong câu. Việc sử dụng đúng giới từ "in spite of" cũng rất quan trọng để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa của câu. Muốn sử dụng giới từ "in spite of", hãy chắc chắn rằng các em hiểu rõ ý nghĩa của nó và sử dụng đúng cách trong ngữ cảnh câu.

 

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
[Tổng hợp] Kiến thức về tích phân và dạng bài liên quan

Tích phân (Tiếng Anh: integral) là một khái niệm và phạm trù toán học liên quan đến toàn bộ quá trình thay đổi của một thực thể nguyên thuỷ (thực thể đó thường được diễn tả bằng một hàm số phụ thuộc vào biến số được gọi là nguyên hàm) khi đã xác định được tốc độ thay đổi của nó. Tích phân là phần kiến thức quan trọng được học trong chương trình toán lớp 12, trong bài viết này chúng mình cùng ôn lại khái niệm tích phân, tính chất, bảng nguyên hàm và vi phân, bảng nguyên hàm mở rộng và các dạng bài tập tích phân nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về đạo hàm và dạng bài liên quan

Trong toán học, đạo hàm (tiếng Anh: derivative) của một hàm số là một đại lượng mô tả sự biến thiên của hàm tại một điểm nào đó. Đạo hàm là một khái niệm cơ bản trong giải tích. Đạo hàm còn xuất hiện trong nhiều khái niệm vật lí, chẳng hạn đạo hàm biểu diễn vận tốc tức thời của một điểm chuyển động, khi mà công cụ này giúp đo lường tốc độ mà đối tượng đó thay đổi tại một thời điểm xác định. Vì vậy, trong bài viết này chúng ta cùng nhau nhắc lại khái niệm, các quy tắc tính đạo hàm, cũng như ý nghĩa của đạo hàm và một số dạng bài tập liên quan đến đạo hàm nhé.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Past perfect continuous tense là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành tiếp diễn ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Đối với người học tiếng Anh “thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn” là thì khá gần gũi và quen thuộc, hầu như chúng được lặp đi lặp lại trong tất cả các bài giảng hay tiết học. Vì mật độ sử dụng thường xuyên và là cách diễn đạt dễ nhất, nhưng không phải ai cũng đang dùng thì đúng cách. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của FQA để tham khảo tất tần tật về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được xem như là một trong những thì phức tạp bậc nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Đây là một thì rất hay xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, vậy nên các bạn nên ôn luyện thật kỹ loại thì này. FQA đã tổng hợp những kiến thức căn bản nhất bạn cần biết để nắm chắc thì tương lai hoàn thành ở bài viết dưới đây.

Admin FQA

14/03/2024

new
[Tổng hợp] Kiến thức về Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) - kiến thức ngữ pháp được sử dụng vô cùng thông dụng trong bài thi tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, để có thể giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số cao thì bạn cần “nằm lòng” chủ điểm ngữ pháp này. Vậy nên, trong bài viết hôm nay FQA xin giới thiệu tất tần tật kiến thức về thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh!

Admin FQA

14/03/2024

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi