“In spite of” là một giới từ được sử dụng để giới thiệu một sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai điều. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đã xảy ra hoặc là sự thật bất chấp sự hiện diện của những trở ngại, khó khăn hoặc thử thách.
Làm sao để ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc in spite of trong tiếng Anh? Theo dõi ngay trong phần chia sẻ dưới đây nhé!
Nhắc lại cấu trúc, cách dùng của in spite of
"In spite of" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự không phù hợp hoặc sự trái ngược giữa hai ý tưởng hoặc tình huống khác nhau. Nó có nghĩa là "mặc dù", "bất chấp", "không để ý đến", hoặc "không quan tâm đến".
"In spite of" thường được sử dụng với một danh từ hoặc một cụm danh từ để biểu thị điều gì đó bị bỏ qua hoặc không được chú ý, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến một tình huống nào đó. Nó thường được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa câu.
In spite of có ý nghĩa giống giới từ Despite
For example:
In spite of the bad weather, we still went on the hiking trip. (Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn đi leo núi.)
In spite of his lack of experience, he got the job. (Bất chấp việc anh ta thiếu kinh nghiệm, anh ta vẫn có được công việc.)
She went to the party in spite of her illness. (Cô ấy đi dự tiệc mặc dù đang bị ốm.)
In spite of the traffic jam, he arrived on time for the meeting. (Bất chấp tắc đường, anh ta đến đúng giờ cho cuộc họp.)
In spite of có cấu trúc, ý nghĩa, cách dùng tương tự Despite. Chi tiết các em có thể xem thêm tại bài viết sau: Làm rõ cấu trúc despite, in spite of và cách vận dụng khi viết, nói tiếng Anh!
Cách học, Mẹo ghi nhớ cấu trúc in spite of trong tiếng Anh
Để sử dụng thành thạo cấu trúc "in spite of", các em có thể làm theo các bước sau đây:
- Hiểu rõ ý nghĩa của cấu trúc này: Đọc và tìm hiểu kỹ cấu trúc, cách dùng, ngữ cảnh khi dùng cấu trúc này.
- Học các cấu trúc liên quan: "In spite of" thường được sử dụng với danh từ hoặc động từ có "ing" ở sau. Ví dụ: "In spite of the traffic jam" hoặc "In spite of working hard". Các em cũng có thể sử dụng "in spite of the fact that" để giải thích một sự việc hoặc một điều kiện bất lợi.
- Tập viết, nói câu với cấu trúc "in spite of": Bắt đầu với những câu đơn giản, rồi dần dần tăng độ khó của câu. Viết các câu với nhiều ý nghĩa và nhiều cách sử dụng khác nhau để tăng cường vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngữ pháp.
- Đọc và viết lại các đoạn văn đã có sẵn: Tìm các đoạn văn tiếng Anh đã được viết sẵn, sau đó đọc kỹ và tìm các câu sử dụng "in spite of". Viết lại các đoạn văn đó với cấu trúc này để tăng khả năng sử dụng cấu trúc.
Làm sao để sử dụng thành thạo cấu trúc in spite of
- Thực hành: Thực hành sử dụng cấu trúc "in spite of" trong giao tiếp thực tế. Ví dụ như khi nói chuyện với bạn bè hoặc viết email. Thực hành sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc và cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng nó.
- Học các cụm từ, thành ngữ chứa "in spite of": Các cụm từ, thành ngữ chứa "in spite of" cũng rất phổ biến trong tiếng Anh và sẽ giúp các em sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và tự nhiên hơn. Ví dụ: "in spite of oneself" (mặc dù không muốn), "in spite of everything" (bất chấp mọi thứ), "in spite of oneself" (mặc dù không muốn),...
- Học cách phối hợp "in spite of" với các từ khác: Để sử dụng "in spite of" một cách hiệu quả, bạn cần biết cách phối hợp nó với các từ khác để tạo ra các cấu trúc câu đúng cách. Ví dụ: "In spite of the heavy rain, he still went to work." (Mặc dù mưa lớn, anh ấy vẫn đi làm.) hoặc "He still went to work in spite of the heavy rain." (Anh ấy vẫn đi làm mặc dù mưa lớn.)
- Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh: Đọc sách, báo, tạp chí, trang web,... bằng tiếng Anh là cách tốt nhất để nâng cao vốn từ vựng và khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp, bao gồm cả cấu trúc "in spite of". Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "in spite of" trong các trường hợp khác nhau và cách phối hợp nó với các từ khác trong câu.
- Sử dụng công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ hỗ trợ viết tiếng Anh như Grammarly hoặc Hemingway để kiểm tra việc sử dụng "in spite of" và các cấu trúc ngữ pháp khác trong văn bản của bạn. Những công cụ này sẽ giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi sai, từ đồng nghĩa và các vấn đề khác trong văn bản của bạn.
- Tự tin và kiên nhẫn: Như với bất kỳ kỹ năng nào khác, việc sử dụng thành thạo cấu trúc "in spite of" cũng cần thời gian và kiên nhẫn. Đừng sợ khi gặp phải những khó khăn trong quá trình học tập và hãy tự tin rằng các em sẽ có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này với thời gian và nỗ lực.
Học tiếng Anh cần sự rèn luyện, chăm chỉ
Những cách học và các bước trên không chỉ có thể áp dụng cho giới từ in spite of, mà các em có thể dùng cho mọi cấu trúc trong tiếng Anh. Đây là môn học cần sự chăm chỉ, kiên nhẫn nên không thể “dục tốc bất đạt”.
Thực hành sử dụng cấu trúc in spite of
Dưới đây là một số bài tập về cách sử dụng giới từ "in spite of":
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng giới từ "in spite of".
- __________ the rain, we still went to the beach.
- He passed the test __________ his lack of preparation.
- She went to the party __________ being tired.
- He arrived on time __________ the traffic jam.
=> Đáp án:
- In spite of
- In spite of
- In spite of
- In spite of
Bài tập 2: Chọn từ thích hợp (in, on, at) để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- __________ spite of the storm, he decided to go for a walk.
- __________ spite of the cold weather, we had a great time skiing.
- __________ spite of the delays, they managed to arrive on time.
- __________ spite of the fact that she was sick, she came to work.
=> Đáp án:
- In
- In
- In
- In
Bài tập 3: Xếp các từ sau đây theo thứ tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- in / spite / of / the / rain / went / we / hiking / on / the / trip
- job / of / he / the / lack / in / experience / got / spite / of / the
- party / went / she / the / of / in / illness / spite / to
- time / for / the / arrived / he / meeting / on / the / in / spite / of / traffic / jam
=> Đáp án:
- In spite of the rain, we went hiking on the trip.
- In spite of his lack of experience, he got the job.
- She went to the party in spite of illness.
- In spite of the traffic jam, he arrived on time for the meeting.
Bài tập 4: Điền giới từ "in spite of" hoặc "despite" vào chỗ trống.
- __________ the fact that he was exhausted, he stayed up all night to finish the project.
- __________ the snowstorm, the game went on as scheduled.
- __________ his fear of heights, he went bungee jumping.
- She managed to finish the race __________ her injury.
=> Đáp án:
- Despite
- In spite of
- In spite of
- Despite
Bài tập 5: Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- __________ of the hot weather, we went for a hike in the mountains.
- __________ of her busy schedule, she always finds time to exercise.
- We had a great time at the beach __________ the rain.
- He was able to finish the project __________ the technical difficulties.
=> Đáp án:
- In spite
- Despite
- In spite of
- In spite of
Bài tập 6: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với giới từ "in spite of".
- her / the / still / to work / in spite of / fact / being sick / went / she
- of / finished / the project / in spite / the / he / technical difficulties
- the / the / went / picnic / in spite of / rain / we
- of / passed / he / the test / in spite / his / lack of preparation
=> Đáp án:
- In spite of being sick, she still went to work.
- He finished the project in spite of the technical difficulties.
- We went on a picnic in spite of the rain.
- He passed the test in spite of his lack of preparation.
Bài tập 7: Chọn từ thích hợp (in spite of hoặc despite) để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
- __________ the bad weather, we still decided to go camping.
- __________ her busy schedule, she always makes time for her family.
- He was able to get the job __________ his lack of experience.
- __________ the noise, she was able to concentrate and study.
=> Đáp án:
- In spite of
- Despite
- In spite of
- In spite of
Bài tập 8: Hoàn thành câu với giới từ "in spite of" hoặc "despite".
- She managed to finish the project __________ her busy schedule.
- __________ the heavy traffic, we arrived on time for the meeting.
- He was still able to play the game __________ his injury.
- __________ the fact that he had never studied the language before, he was able to communicate with the locals.
=> Đáp án:
- In spite of
- Despite
- In spite of
- Despite
Kết luận
Giới từ "in spite of" là một trong những giới từ phổ biến trong tiếng Anh và có vai trò quan trọng trong việc kết nối các ý trong câu. Việc sử dụng đúng giới từ "in spite of" cũng rất quan trọng để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa của câu. Muốn sử dụng giới từ "in spite of", hãy chắc chắn rằng các em hiểu rõ ý nghĩa của nó và sử dụng đúng cách trong ngữ cảnh câu.