Để tính khối lượng mol trung bình (M_tb) và tỉ khối (d) của hỗn hợp khí, chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:
### a. 0,5 mol N2, 0,3 mol CO, 0,15 mol CO2
1. **Tính khối lượng mol của từng khí:**
- N2: M(N2) = 28 g/mol
- CO: M(CO) = 28 g/mol
- CO2: M(CO2) = 44 g/mol
2. **Tính khối lượng mol trung bình (M_tb):**
\[
M_{tb} = \frac{n_1 \cdot M_1 + n_2 \cdot M_2 + n_3 \cdot M_3}{n_1 + n_2 + n_3}
\]
Trong đó:
- \( n_1 = 0,5 \) mol (N2)
- \( n_2 = 0,3 \) mol (CO)
- \( n_3 = 0,15 \) mol (CO2)
Tính:
\[
M_{tb} = \frac{0,5 \cdot 28 + 0,3 \cdot 28 + 0,15 \cdot 44}{0,5 + 0,3 + 0,15} = \frac{14 + 8,4 + 6,6}{0,95} = \frac{29}{0,95} \approx 30,53 \text{ g/mol}
\]
3. **Tính tỉ khối (d) của hỗn hợp khí so với không khí:**
- Khối lượng mol của không khí (M_kh) ≈ 29 g/mol
\[
d = \frac{M_{tb}}{M_kh} = \frac{30,53}{29} \approx 1,05
\]
### Kết quả cho phần a:
- Khối lượng mol trung bình (M_tb) ≈ 30,53 g/mol
- Tỉ khối (d) ≈ 1,05
---
### b. 3,2 g O2, 1,5 g SO2 và 24,79 × 10^22 phân tử khí
1. **Tính số mol của từng khí:**
- O2: M(O2) = 32 g/mol
\[
n(O2) = \frac{3,2}{32} = 0,1 \text{ mol}
\]
- SO2: M(SO2) = 64 g/mol
\[
n(SO2) = \frac{1,5}{64} \approx 0,0234 \text{ mol}
\]
- Số mol của khí thứ ba (tính từ số phân tử):
\[
n = \frac{24,79 \times 10^{22}}{6,022 \times 10^{23}} \approx 0,0412 \text{ mol}
\]
2. **Tính khối lượng mol trung bình (M_tb):**
\[
M_{tb} = \frac{n_1 \cdot M_1 + n_2 \cdot M_2 + n_3 \cdot M_3}{n_1 + n_2 + n_3}
\]
Trong đó:
- \( n_1 = 0,1 \) mol (O2)
- \( n_2 = 0,0234 \) mol (SO2)
- \( n_3 = 0,0412 \) mol (khí thứ ba, giả sử là khí trơ với M ≈ 40 g/mol)
Tính:
\[
M_{tb} = \frac{0,1 \cdot 32 + 0,0234 \cdot 64 + 0,0412 \cdot 40}{0,1 + 0,0234 + 0,0412} = \frac{3,2 + 1,4976 + 1,648}{0,1646} \approx \frac{6,3456}{0,1646} \approx 38,54 \text{ g/mol}
\]
3. **Tính tỉ khối (d) của hỗn hợp khí so với không khí:**
\[
d = \frac{M_{tb}}{M_kh} = \frac{38,54}{29} \approx 1,33
\]
### Kết quả cho phần b:
- Khối lượng mol trung bình (M_tb) ≈ 38,54 g/mol
- Tỉ khối (d) ≈ 1,33
Hy vọng giúp ích cho bạn!