**Câu 1:**
a) Để xác định khối lượng mol của khí A, ta có các thông tin sau:
- Tỉ khối của khí B so với khí Oxy (O₂) là 0,5.
- Khối lượng mol của O₂ là 32 g/mol.
- Khối lượng mol của khí B = 0,5 * 32 = 16 g/mol.
- Tỉ khối của khí A so với khí B là 2,125.
- Khối lượng mol của khí A = 2,125 * 16 = 34 g/mol.
**Vậy khối lượng mol của khí A là 34 g/mol.**
b) Các yếu tố làm thay đổi tốc độ phản ứng bao gồm:
1. Nhiệt độ: Tăng nhiệt độ thường làm tăng tốc độ phản ứng.
2. Nồng độ: Tăng nồng độ của các chất phản ứng cũng làm tăng tốc độ phản ứng.
3. Diện tích bề mặt: Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa các chất phản ứng (ví dụ, nghiền nhỏ chất rắn) sẽ làm tăng tốc độ phản ứng.
4. Chất xúc tác: Sử dụng chất xúc tác có thể làm tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao.
---
**Câu 2:**
a) Phương trình hóa học của phản ứng giữa sắt và HCl là:
\[ \text{Fe} + 2\text{HCl} \rightarrow \text{FeCl}_2 + \text{H}_2 \]
b) Tính số mol khí H₂ thu được:
- Ở điều kiện tiêu chuẩn (đktc), 1 mol khí chiếm 22,4 lít.
- Số mol H₂ = \( \frac{9,916 \, \text{l}}{22,4 \, \text{l/mol}} \approx 0,442 \, \text{mol} \).
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe tạo ra 1 mol H₂, do đó số mol Fe tham gia phản ứng cũng là 0,442 mol.
Khối lượng mol của Fe là 56 g/mol, nên khối lượng Fe tham gia phản ứng là:
\[ m = n \times M = 0,442 \, \text{mol} \times 56 \, \text{g/mol} \approx 24,752 \, \text{g} \]
c) Tính nồng độ mol của dung dịch HCl đã dùng:
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe cần 2 mol HCl. Vậy số mol HCl cần thiết là:
\[ n_{\text{HCl}} = 2 \times n_{\text{Fe}} = 2 \times 0,442 \, \text{mol} = 0,884 \, \text{mol} \]
Nồng độ mol của dung dịch HCl là:
\[ C = \frac{n}{V} = \frac{0,884 \, \text{mol}}{0,2 \, \text{l}} = 4,42 \, \text{mol/l} \]
---
**Câu 3:**
a) Phương trình hóa học của phản ứng giữa nhôm và H₂SO₄ là:
\[ 2\text{Al} + 6\text{H}_2\text{SO}_4 \rightarrow 2\text{Al}_2(\text{SO}_4)_3 + 3\text{H}_2 \]
b) Tính số mol H₂ cần điều chế:
- 1 mol H₂ chiếm 22,4 lít, nên số mol H₂ cần điều chế là:
\[ n_{\text{H}_2} = \frac{1,2395 \, \text{l}}{22,4 \, \text{l/mol}} \approx 0,0553 \, \text{mol} \]
Theo phương trình phản ứng, 3 mol H₂ được tạo ra từ 2 mol Al, do đó số mol Al cần thiết là:
\[ n_{\text{Al}} = \frac{2}{3} n_{\text{H}_2} = \frac{2}{3} \times 0,0553 \approx 0,0369 \, \text{mol} \]
Khối lượng mol của Al là 27 g/mol, nên khối lượng Al đã phản ứng là:
\[ m_{\text{Al}} = n \times M = 0,0369 \, \text{mol} \times 27 \, \text{g/mol} \approx 0,995 \, \text{g} \]
c) Tính khối lượng dung dịch H₂SO₄ cần dùng:
Theo phương trình phản ứng, 6 mol H₂SO₄ cần cho 2 mol Al, nên số mol H₂SO₄ cần thiết là:
\[ n_{\text{H}_2\text{SO}_4} = 3 \times n_{\text{Al}} = 3 \times 0,0369 \approx 0,1107 \, \text{mol} \]
Khối lượng mol của H₂SO₄ là 98 g/mol, nên khối lượng H₂SO₄ cần dùng là:
\[ m_{\text{H}_2\text{SO}_4} = n \times M = 0,1107 \, \text{mol} \times 98 \, \text{g/mol} \approx 10,85 \, \text{g} \]
Vì dung dịch H₂SO₄ 19,6% có nghĩa là 19,6 g H₂SO₄ trong 100 g dung dịch, nên khối lượng dung dịch cần dùng là:
\[ m_{\text{dd}} = \frac{m_{\text{H}_2\text{SO}_4}}{0,196} = \frac{10,85 \, \text{g}}{0,196} \approx 55,4 \, \text{g} \]
---
Hy vọng các giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong hóa học!