Câu 28
Câu hỏi chưa cung cấp đủ thông tin để tôi có thể giải quyết. Bạn vui lòng cung cấp thêm chi tiết về bài toán hoặc vấn đề cụ thể mà bạn muốn giải quyết.
Câu 29
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu mối quan hệ giữa Pi và mi. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu hỏi này, không có thông tin cụ thể về mối liên hệ giữa hai đại lượng này. Do đó, chúng ta cần dựa vào logic và kiến thức cơ bản để suy luận.
Trong toán học, Pi () thường được hiểu là hằng số toán học biểu thị tỷ lệ giữa chu vi của một đường tròn và đường kính của nó, có giá trị khoảng 3.14159. Mi () không phải là một đại lượng toán học tiêu chuẩn, do đó chúng ta cần xem xét ngữ cảnh của câu hỏi.
Nếu Pi tăng, điều này có nghĩa là giá trị của tăng lên. Tuy nhiên, vì không có thông tin cụ thể về mối liên hệ giữa Pi và mi, chúng ta không thể kết luận rằng mi sẽ tăng, giảm hoặc không đổi chỉ dựa trên việc Pi tăng.
Do đó, câu hỏi này có thể là một câu hỏi mở hoặc yêu cầu thêm thông tin về mối liên hệ giữa Pi và mi. Trong trường hợp này, chúng ta không thể đưa ra một đáp án chắc chắn.
Tuy nhiên, nếu chúng ta giả sử rằng mi là một đại lượng độc lập với Pi, thì việc Pi tăng sẽ không ảnh hưởng đến mi. Vì vậy, mi sẽ không đổi.
Đáp án: C
Không đổi.
Câu 30
Mục tiêu chính của việc bình sai dãy trị đo không cùng độ chính xác là:
D. Xác định trị xác suất nhất và đánh giá độ chính xác.
Lập luận từng bước:
1. Xác định trị xác suất nhất: Khi chúng ta có nhiều trị đo từ các nguồn khác nhau, mỗi nguồn có độ chính xác khác nhau, việc đầu tiên là xác định trị xác suất nhất. Trị xác suất nhất là giá trị mà chúng ta tin tưởng nhất dựa trên các dữ liệu đã thu thập.
2. Đánh giá độ chính xác: Sau khi xác định được trị xác suất nhất, chúng ta cần đánh giá độ chính xác của trị này. Độ chính xác này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mức độ tin cậy của trị đo này.
Do đó, mục tiêu chính của việc bình sai dãy trị đo không cùng độ chính xác là xác định trị xác suất nhất và đánh giá độ chính xác của nó.
Đáp án: D. Xác định trị xác suất nhất và đánh giá độ chính xác.
Câu 31
Giá trị μ biểu thị:
Chọn một đáp án đúng
A Trị trung bình cộng có trọng số
B Sai số trung phương của từng trị đo
C Sai số trung phương của trị xác suất nhất
D Sai số trung phương trọng số đơn vị.
Lập luận từng bước:
- Trị trung bình cộng có trọng số: Đây là giá trị trung bình của các giá trị trong một tập dữ liệu, mỗi giá trị được nhân với một trọng số tương ứng trước khi tính trung bình. Công thức là:
Trong đó, là trọng số của giá trị .
- Sai số trung phương của từng trị đo: Sai số trung phương (Standard Deviation) là một thước đo độ phân tán của các giá trị trong một tập dữ liệu so với giá trị trung bình. Công thức là:
- Sai số trung phương của trị xác suất nhất: Đây không phải là một thuật ngữ thống kê chuẩn xác.
- Sai số trung phương trọng số đơn vị: Đây cũng không phải là một thuật ngữ thống kê chuẩn xác.
Do đó, giá trị μ biểu thị cho trị trung bình cộng có trọng số.
Đáp án đúng là: A Trị trung bình cộng có trọng số.
Câu 32
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ mối quan hệ giữa tham số m và độ chính xác của trị xác suất nhất trong thống kê.
- Tham số m thường đại diện cho số lần đo hoặc số mẫu trong một tập dữ liệu.
- Khi m tăng, tức là số lần đo hoặc số mẫu tăng lên, điều này sẽ làm tăng độ tin cậy và độ chính xác của các giá trị xác suất nhất.
Do đó, khi m tăng, độ chính xác của trị xác suất nhất cũng sẽ tăng.
Vậy đáp án đúng là:
D
Độ chính xác của trị xác suất nhất tăng.
Lập luận từng bước:
1. Tham số m đại diện cho số lần đo hoặc số mẫu.
2. Khi m tăng, tức là số lần đo hoặc số mẫu tăng lên.
3. Số lần đo hoặc số mẫu tăng lên làm tăng độ tin cậy và độ chính xác của các giá trị xác suất nhất.
4. Do đó, độ chính xác của trị xác suất nhất tăng.
Câu 33
Để tìm trị xác suất nhất của dãy trị đo không cùng độ chính xác, chúng ta cần hiểu rằng mỗi trị đo có độ chính xác khác nhau, do đó không thể đơn giản lấy trung bình cộng không mang trọng số. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng phương pháp tính trung bình cộng có mang trọng số, dựa trên độ chính xác của từng trị đo.
Cụ thể, trọng số của mỗi trị đo sẽ phản ánh độ chính xác của nó. Các trị đo có độ chính xác cao hơn sẽ có trọng số lớn hơn, và ngược lại.
Do đó, đáp án đúng là:
C. Trị trung bình cộng có mang trọng số
Lập luận từng bước:
1. Mỗi trị đo có độ chính xác khác nhau.
2. Để tính trị xác suất nhất, chúng ta cần cân nhắc độ chính xác của từng trị đo.
3. Phương pháp phù hợp là tính trung bình cộng có mang trọng số, nơi trọng số phản ánh độ chính xác của từng trị đo.
Vậy, đáp án đúng là C. Trị trung bình cộng có mang trọng số.
Câu 34
Trọng số Pi của mỗi trị đo phụ thuộc vào độ chính xác của trị đo đó. Cụ thể, trong thống kê và xác suất, trọng số Pi thường được sử dụng để phản ánh mức độ tin cậy hoặc độ chính xác của mỗi trị đo trong một bộ dữ liệu.
Lý do chọn đáp án D: Độ chính xác của trị đo.
- Trọng số Pi càng lớn, nghĩa là độ chính xác của trị đo đó càng cao.
- Trọng số Pi càng nhỏ, nghĩa là độ chính xác của trị đo đó càng thấp.
Do đó, trọng số Pi của mỗi trị đo phụ thuộc vào độ chính xác của trị đo đó.
Đáp án đúng là: D. Độ chính xác của trị đo.
Câu 35
Trong quy trình bình sai, bước cuối cùng là đánh giá độ chính xác của kết quả đã tính toán. Do đó, đáp án đúng là:
B. Đánh giá độ chính xác
Lập luận từng bước:
- Chọn một đáp án đúng: Đây là bước đầu tiên trong quy trình, không phải là bước cuối cùng.
- Kiểm tra [PV]=0: Bước này liên quan đến việc kiểm tra xem phương sai có bằng không hay không, nhưng không phải là bước cuối cùng.
- Tính trị xác suất nhất: Bước này liên quan đến việc tính toán xác suất, nhưng không phải là bước cuối cùng.
- Tính số hiệu chỉnh: Bước này liên quan đến việc hiệu chỉnh số liệu, nhưng không phải là bước cuối cùng.
- Đánh giá độ chính xác: Đây là bước cuối cùng trong quy trình bình sai, nhằm đảm bảo rằng kết quả đã tính toán là chính xác và đáng tin cậy.
Vì vậy, đáp án đúng là B. Đánh giá độ chính xác.
Câu 36
Để thực hiện quy trình bình sai, chúng ta cần hiểu rằng mục tiêu là để kiểm tra xem liệu các phương pháp đo lường hoặc các phương pháp khác nhau có đưa ra kết quả tương tự nhau hay không. Quy trình này thường bao gồm các bước sau:
1. Chọn một đáp án đúng: Đây là bước đầu tiên trong quy trình bình sai. Chúng ta cần xác định một chuẩn mực hoặc một đáp án đúng để so sánh các phương pháp khác nhau.
2. Tính trị xác suất nhất: Bước này liên quan đến việc tính toán xác suất của các kết quả đo lường.
3. Tính số hiệu chỉnh Vi: Bước này liên quan đến việc tính toán sự chênh lệch giữa các kết quả đo lường và đáp án đúng.
4. Tính trọng số cho các trị đo: Bước này liên quan đến việc gán trọng số cho các kết quả đo lường dựa trên độ tin cậy hoặc độ chính xác của chúng.
5. Tính sai số trung phương: Bước này liên quan đến việc tính toán sai số trung phương của các kết quả đo lường.
Do đó, bước đầu tiên trong quy trình bình sai là chọn một đáp án đúng.
Đáp án đúng là: A
Lập luận từng bước:
- Bước đầu tiên là cần xác định một chuẩn mực hoặc một đáp án đúng để so sánh các phương pháp khác nhau. Điều này giúp chúng ta có một cơ sở để đánh giá độ chính xác của các phương pháp đo lường.
- Sau khi đã xác định được đáp án đúng, chúng ta mới có thể tiếp tục các bước tiếp theo như tính trị xác suất nhất, tính số hiệu chỉnh Vi, tính trọng số cho các trị đo và tính sai số trung phương.
Vì vậy, đáp án đúng là A.
Câu 37
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ về ý nghĩa của sai số trung phương (Pi) và độ chính xác của trị đo.
- Sai số trung phương (Pi) là một thước đo độ lệch trung bình của các trị đo so với trị số thực sự. Nếu Pi lớn, điều đó có nghĩa là các trị đo có xu hướng lệch xa hơn so với trị số thực sự.
- Độ chính xác của trị đo là mức độ gần đúng của trị đo so với trị số thực sự. Nếu các trị đo lệch xa hơn so với trị số thực sự, độ chính xác sẽ thấp hơn.
Do đó, nếu Pi lớn, độ chính xác của trị đo sẽ thấp.
Vậy đáp án đúng là:
B. Độ chính xác của trị đo thấp.
Câu 38
Để xác định dãy trị đo không cùng độ chính xác của cùng một đại lượng, chúng ta cần hiểu rõ về độ chính xác trong đo lường.
- Độ chính xác của một trị đo phụ thuộc vào phương pháp đo, dụng cụ đo và điều kiện đo.
- Nếu các trị đo được thực hiện với các điều kiện đo khác nhau, thì độ chính xác của chúng cũng sẽ khác nhau.
Do đó, dãy trị đo không cùng độ chính xác của cùng một đại lượng là dãy trị đo được thực hiện nhiều lần với các điều kiện đo khác nhau.
Vậy đáp án đúng là:
A. Dãy trị đo được thực hiện nhiều lần với các điều kiện đo khác nhau.
Câu 39
Để xác định giá trị lớn nhất của giá trị [PVV], chúng ta cần hiểu rằng giá trị [PVV] thường liên quan đến độ chính xác và độ tin cậy của các phép đo. Cụ thể, giá trị [PVV] sẽ lớn hơn khi các phép đo có độ chính xác cao và ít sai lệch.
Bây giờ, chúng ta sẽ phân tích từng đáp án:
A. Các trị đo sai lệch lớn so với trị xác suất nhất:
- Nếu các trị đo sai lệch lớn so với trị xác suất nhất, tức là độ chính xác thấp, thì giá trị [PVV] sẽ giảm. Do đó, đáp án này không đúng.
B. Các trị đo có độ chính xác cao:
- Nếu các trị đo có độ chính xác cao, tức là sai lệch nhỏ, thì giá trị [PVV] sẽ tăng. Do đó, đáp án này đúng.
C. Trọng số Pi nhỏ:
- Trọng số Pi không liên quan trực tiếp đến giá trị [PVV]. Do đó, đáp án này không đúng.
D. Số lần đo n giảm:
- Nếu số lần đo n giảm, tức là số lượng dữ liệu giảm, thì giá trị [PVV] cũng có thể giảm do độ tin cậy của dữ liệu giảm. Do đó, đáp án này không đúng.
Từ phân tích trên, chúng ta thấy rằng đáp án đúng là B: Các trị đo có độ chính xác cao.
Đáp án: B. Các trị đo có độ chính xác cao.
Câu 40
Sai số trung phương của trị trung bình cộng có mang trọng số là:
Trong đó:
- là trọng số của giá trị .
- là trị trung bình cộng có mang trọng số.
- là số lượng giá trị.
Bước 1: Tính trị trung bình cộng có mang trọng số :
Bước 2: Tính sai số giữa mỗi giá trị và trị trung bình cộng :
Bước 3: Tính bình phương của sai số này:
Bước 4: Nhân bình phương của sai số này với trọng số :
Bước 5: Tính tổng của các giá trị đã nhân trọng số:
Bước 6: Chia tổng này cho tổng của các trọng số:
Bước 7: Tính căn bậc hai của kết quả ở bước 6 để tìm sai số trung phương:
Đáp án của bạn là: