câu 1519: : Đoạn trích trên thuộc thể loại thơ lục bát.
: Từ ngữ miêu tả cảnh chia ly trong đoạn trích là:
- Người lên ngựa, kẻ chia bào
- Rừng phong thu đã nhuộm màu quan san
- Dặm hồng, bụi cuốn chinh an
- Chiếc bóng năm canh, kẻ đi muôn dặm một mình xa xôi
- Vầng trăng ai xẻ làm đôi, nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường
=> Những hình ảnh này gợi lên không khí buồn bã, tiếc nuối của buổi chia ly.
: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong hai câu thơ cuối cùng của đoạn trích là:
- So sánh ngang bằng: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi/Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường".
Tác dụng:
+ Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ, khiến cho hình ảnh vầng trăng trở nên cụ thể, sinh động hơn.
+ Nhấn mạnh sự chia cắt, tan vỡ của mối tình Thúy Kiều - Thúc Sinh.
+ Thể hiện nỗi buồn da diết, xót xa của nhân vật trữ tình trước cảnh chia ly.
: Hai câu thơ đầu tiên của đoạn trích đã khắc họa khung cảnh chia ly đầy bi thương của Thúy Kiều và Thúc Sinh. Hình ảnh "Người lên ngựa, kẻ chia bào" gợi lên sự chia lìa, tan vỡ của mối tình đẹp đẽ. Thúy Kiều phải rời xa Thúc Sinh, để lại chàng một mình nơi chiến trận. Khung cảnh chia ly ấy càng thêm phần ảm đạm bởi màu sắc "rừng phong, thu đã nhuộm màu quan san", tượng trưng cho sự tàn phai, héo úa.
: Trong đoạn trích, tác giả Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa,... để tạo nên bức tranh chia ly đầy ám ảnh.
- Ẩn dụ: "Chiếc bóng năm canh" ẩn dụ cho sự cô đơn, lẻ loi của Thúy Kiều.
- Hoán dụ: "Dặm hồng, bụi cuốn chinh an" hoán dụ cho con đường đầy hiểm nguy mà Thúc Sinh phải đi qua.
- Nhân hóa: "Vầng trăng ai xẻ làm đôi" nhân hóa vầng trăng, khiến nó trở thành biểu tượng cho sự chia cắt, tan vỡ.
câu 1: Nhân vật trữ tình trong đoạn trích là Thúy Kiều.
câu 2: Dấu hiệu diễn tả cảnh đôi lứa li biệt là: Người lên ngựa, kẻ chia bào, Rừng phong thu đã nhuộm màu quan san.
câu 3: Trong đoạn trích trên, Nguyễn Du đã sử dụng phép đối một cách tinh tế và hiệu quả, tạo nên những câu thơ giàu sức biểu cảm, thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của Thúy Kiều khi phải chia tay Thúc Sinh trở về với Hoạn Thư.
* Đối xứng về mặt cấu trúc: Các cặp câu đối được sắp xếp theo từng cặp, mỗi cặp đều có hai vế đối xứng về mặt ngữ pháp, tạo nên sự cân bằng, hài hòa cho lời thơ. Ví dụ: "Người lên ngựa, kẻ chia bào" - "Rừng phong, thu đã nhuộm màu quan san".
* Đối xứng về mặt nội dung: Các cặp câu đối thường đối lập về ý nghĩa, tạo nên sự tương phản, tăng thêm tính bi kịch cho câu chuyện. Ví dụ: "Người lên ngựa, kẻ chia bào" - "Kẻ đi muôn dặm, người về chiếc bóng năm canh", "Vầng trăng ai xẻ làm đôi" - "Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường".
* Tác dụng của phép đối: Phép đối góp phần tạo nên nhịp điệu uyển chuyển, du dương cho lời thơ, đồng thời nhấn mạnh nỗi buồn, sự cô đơn, bất lực của nhân vật. Bên cạnh đó, phép đối còn giúp tác giả bộc lộ chủ đề chính của đoạn trích là sự bất công, ngang trái trong xã hội phong kiến, nơi mà con người bị tước đoạt quyền tự do, hạnh phúc.
Phép đối không chỉ là một biện pháp tu từ thông thường mà còn là một yếu tố nghệ thuật đặc sắc, góp phần tạo nên giá trị thẩm mỹ cao cho tác phẩm Truyện Kiều.
câu 4: Chủ đề của đoạn trích là nói về nỗi nhớ thương da diết của Thúy Kiều dành cho Thúc Sinh trong hoàn cảnh phải chia ly đầy buồn bã.
câu 7: Qua đoạn trích trên ta thấy được những nỗi đau khổ mà Thúy Kiều phải chịu đựng. Nàng không chỉ bị bán vào chốn lầu xanh mà còn phải đối mặt với cuộc sống đầy bất công và áp bức. Tuy nhiên, dù trong hoàn cảnh khó khăn như vậy, nàng vẫn giữ vững lòng son sắt và thủy chung với Thúc Sinh. Điều này thể hiện phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam, luôn biết yêu thương và hy sinh vì gia đình.