12/04/2025
12/04/2025
12/04/2025
Hiện tượng và giải thích tính chất hóa học của muối
Thí nghiệm 1: Muối phản ứng với kim loại
Tiến hành: Nhúng một lá sắt (Fe) sạch vào dung dịch đồng (II) sunfat (CuSO₄) màu xanh lam.
Hiện tượng: Sau một thời gian, trên bề mặt lá sắt xuất hiện một lớp chất rắn màu đỏ gạch bám vào, đồng thời màu xanh lam của dung dịch nhạt dần.
Giải thích: Sắt là kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn đồng (theo dãy hoạt động hóa học của kim loại: K > Na > Ca > Mg > Al > Zn > Fe > Ni > Sn > Pb > H > Cu > Hg > Ag > Pt > Au). Do đó, sắt có khả năng đẩy đồng ra khỏi dung dịch muối của nó. Sắt bị oxi hóa thành ion sắt (II) tan trong dung dịch, còn ion đồng (II) bị khử thành kim loại đồng bám trên lá sắt.
Phương trình hóa học:
Fe(s)+CuSO
4
(aq)→FeSO
4
(aq)+Cu(s)
Kết luận: Muối của kim loại hoạt động hóa học yếu hơn có thể bị kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn đẩy ra khỏi dung dịch muối.
Thí nghiệm 2: Muối phản ứng với axit
Tiến hành:
Ống 1: Nhỏ dung dịch axit clohydric (HCl) vào ống nghiệm chứa dung dịch natri cacbonat (Na₂CO₃).
Ống 2: Nhỏ dung dịch axit clohydric (HCl) vào ống nghiệm chứa tinh thể canxi sunfit (CaSO₃).
Hiện tượng:
Ống 1: Có bọt khí không màu thoát ra mạnh mẽ.
Ống 2: Có khí không màu, mùi hắc thoát ra.
Giải thích:
Ống 1: Axit clohydric mạnh hơn axit cacbonic (H₂CO₃). HCl đã phản ứng với muối cacbonat tạo thành axit cacbonic không bền, axit này phân hủy thành khí cacbon dioxit (CO₂) và nước.
Ống 2: Axit clohydric mạnh hơn axit sunfurơ (H₂SO₃). HCl đã phản ứng với muối sunfit tạo thành axit sunfurơ không bền, axit này phân hủy thành khí lưu huỳnh dioxit (SO₂) và nước.
Phương trình hóa học:
Ống 1: Na
2
CO
3
(s)+2HCl(aq)→2NaCl(aq)+H
2
O(l)+CO
2
(g)↑
Ống 2: CaSO
3
(s)+2HCl(aq)→CaCl
2
(aq)+H
2
O(l)+SO
2
(g)↑
Kết luận: Muối của axit yếu hơn có thể phản ứng với axit mạnh hơn tạo thành muối mới và axit yếu hơn (thường ở dạng không bền và phân hủy).
Thí nghiệm 3: Muối phản ứng với base
Tiến hành:
Ống 1: Nhỏ dung dịch natri hiđroxit (NaOH) vào ống nghiệm chứa dung dịch đồng (II) clorua (CuCl₂).
Ống 2: Đun nóng nhẹ hỗn hợp gồm muối amoni clorua (NH₄Cl) và dung dịch natri hiđroxit (NaOH).
Hiện tượng:
Ống 1: Xuất hiện kết tủa màu xanh lơ.
Ống 2: Có khí mùi khai thoát ra.
Giải thích:
Ống 1: Ion hiđroxit (OH⁻) từ dung dịch NaOH đã phản ứng với ion đồng (II) (Cu²⁺) từ dung dịch CuCl₂ tạo thành đồng (II) hiđroxit (Cu(OH)₂) là chất kết tủa màu xanh lơ.
Ống 2: Ion hiđroxit (OH⁻) từ dung dịch NaOH đã phản ứng với ion amoni (NH₄⁺) từ muối NH₄Cl khi đun nóng nhẹ, tạo thành khí amoniac (NH₃) có mùi khai, nước và muối natri clorua.
Phương trình hóa học:
Ống 1: CuCl
2
(aq)+2NaOH(aq)→Cu(OH)
2
(s)↓+2NaCl(aq)
Ống 2: NH
4
Cl(s)+NaOH(aq)
t
o
NaCl(aq)+H
2
O(l)+NH
3
(g)↑
Kết luận:
Dung dịch muối của kim loại có thể phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới và base không tan (hiđroxit kim loại) nếu base này không tan trong nước.
Muối amoni có thể phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới, nước và khí amoniac khi đun nóng.
Thí nghiệm 4: Muối phản ứng với muối
Tiến hành: Nhỏ dung dịch bạc nitrat (AgNO₃) vào ống nghiệm chứa dung dịch natri clorua (NaCl).
Hiện tượng: Xuất hiện kết tủa màu trắng.
Giải thích: Ion bạc (Ag⁺) từ dung dịch AgNO₃ đã phản ứng với ion clorua (Cl⁻) từ dung dịch NaCl tạo thành bạc clorua (AgCl) là chất kết tủa màu trắng, không tan trong nước và axit mạnh.
Phương trình hóa học:
AgNO
3
(aq)+NaCl(aq)→AgCl(s)↓+NaNO
3
(aq)
Kết luận: Dung dịch muối có thể phản ứng với dung dịch muối khác tạo thành hai muối mới, trong đó ít nhất một muối mới phải là chất kết tủa, chất khí hoặc chất điện li yếu.
Tổng kết về tính chất hóa học của muối:
Dựa trên các thí nghiệm trên, ta có thể rút ra các tính chất hóa học cơ bản của muối như sau:
Phản ứng với kim loại: Muối của kim loại hoạt động hóa học yếu hơn có thể bị kim loại hoạt động hóa học mạnh hơn đẩy ra khỏi dung dịch muối.
Phản ứng với axit: Muối của axit yếu hơn có thể phản ứng với axit mạnh hơn tạo thành muối mới và axit yếu hơn (thường ở dạng không bền và phân hủy).
Phản ứng với base:
Dung dịch muối của kim loại có thể phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới và base không tan (hiđroxit kim loại).
Muối amoni có thể phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới, nước và khí amoniac khi đun nóng.
Phản ứng với muối: Dung dịch muối có thể phản ứng với dung dịch muối khác tạo thành hai muối mới, trong đó ít nhất một muối mới phải là chất kết tủa, chất khí hoặc chất điện li yếu.
Ngoài ra, muối còn có thể tham gia vào các phản ứng khác như phản ứng thủy phân (đối với muối của axit yếu hoặc base yếu) và phản ứng nhiệt phân (đối với một số muối không bền nhiệt). Các tính chất hóa học này của muối được ứng dụng rộng rãi trong hóa học phân tích, điều chế các hợp chất hóa học và trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời