câu 1. Vấn đề nghị luận của đoạn trích trên là lòng tự tin và cách thức để đạt được nó. Tác giả nhấn mạnh rằng lòng tự tin không phụ thuộc vào những yếu tố bên ngoài như gia đình, ngoại hình, thành tích,... mà xuất phát từ sự hiểu biết về bản thân, chấp nhận và trân trọng những giá trị vốn có của mình. Đoạn trích còn khẳng định mỗi cá nhân đều là duy nhất, độc đáo với những ưu điểm và khuyết điểm riêng, tạo nên giá trị riêng biệt cho từng người.
câu 2. Theo tác giả, lòng tự tin thật sự bắt đầu từ "bên trong bạn, từ sự biết mình".
câu 3. Phép tu từ được sử dụng trong đoạn văn là liệt kê. Tác giả đã sử dụng phép liệt kê nhằm mục đích nhấn mạnh vào sự đa dạng, phong phú về ngoại hình, tính cách, khả năng của con người. Việc liệt kê hàng loạt các đặc điểm cụ thể giúp khẳng định rằng mỗi cá nhân đều mang trong mình những nét độc đáo riêng biệt, không ai giống ai. Điều này góp phần tạo nên sự tôn trọng, chấp nhận sự khác biệt và khuyến khích mọi người tự tin vào bản thân mình.
câu 4. 1. Ý kiến "Vịt có giá trị của vịt, cũng như thiên nga có giá trị của thiên nga" cho thấy rằng mọi sinh vật đều có giá trị riêng biệt và độc đáo. Vịt và thiên nga đại diện cho hai loài động vật khác nhau với những đặc điểm và khả năng riêng biệt. Tuy nhiên, điều quan trọng là mỗi loài đều đóng góp vào hệ sinh thái và mang lại lợi ích cho môi trường sống của chúng. Giá trị của vịt nằm ở vai trò của nó trong việc cung cấp thức ăn cho con người và các loài động vật khác, duy trì cân bằng sinh thái và tạo nên vẻ đẹp tự nhiên. Tương tự, giá trị của thiên nga đến từ vẻ đẹp tinh tế, tiếng hót du dương và vai trò biểu tượng của nó trong nhiều nền văn hóa. Mỗi loài đều có những phẩm chất và chức năng riêng, làm phong phú thêm cuộc sống trên trái đất.
câu 4. i.đọc hiểu(4,0 điểm) Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi: (...) Lòng tự tin thực sự không bắt đầu bởi những gì người khác có thể nhận ra, như gia thế, tài năng, dung mạo, bằng cấp, tiền bạc, quần áo,... mà nó bắt đầu từ bên trong bạn, từ sự biết mình. Biết mình có nghĩa là biết điều này: Dù bạn là ai thì bạn cũng luôn có sẵn trong mình những giá trị nhất định. Gốc rễ vấn đề là ở chỗ đó, bản thân bạn không đủ để bạn tự tin sao? Mặt khác, bản thân bạn chính là con người độc đáo nhất trên thế gian này. Bạn biết chăng, thế gian này có điều kì diệu, đó là không ai có thể là bản sao 100% của ai cả. Bởi thế, bạn là độc nhất, tôi cũng là độc nhất. Chúng ta đều là những con người độc nhất vô nhị, dù ta đẹp hay xấu, có tài hay bất tài, cao hay thấp, mập hay ốm, có năng khiếu ca nhạc hay chỉ biết hát lào khào như con vịt đực... Vấn đề không phải là vịt hay thiên nga. Vịt có giá trị của vịt, cũng như thiên nga có giá trị của thiên nga. Vấn đề không phải là hơn hay kém, mà là sự riêng biệt. Và bạn phải biết trân trọng chính bản thân mình. Bản thân mỗi chúng ta là giá trị có sẵn. Nếu bạn muốn có một cơ sở để xây dựng lòng tự tin thì hãy bắt đầu từ đó, từ chính bản thân mình.(Nếu biết trăm năm là hữu hạn, Phạm Lữ Ân, NXB Hội Nhà Văn, 2012)
a. Xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong đoạn trích trên.
b. Theo tác giả, lòng tự tin thực sự đến từ đâu?
c. Chỉ ra phép liên kết hình thức giữa hai câu văn sau: "Vấn đề không phải là hơn hay kém, mà là sự riêng biệt. Và bạn phải biết trân trọng chính bản thân mình."
d. Anh/Chị có đồng tình với quan niệm: "Bản thân mỗi chúng ta là giá trị có sẵn" không? Vì sao? [/INST] a. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
b. Theo tác giả, lòng tự tin thực sự đến từ bên trong bạn, từ sự biết mình.
c. Phép lặp: "vấn đề".
d. Em hoàn toàn đồng ý với quan niệm: "Bản thân mỗi chúng ta là giá trị có sẵn", bởi lẽ mỗi cá nhân sinh ra đã mang trong mình những đặc trưng tính cách, ngoại hình, năng lực khác nhau. Chính những nét riêng ấy tạo nên dấu ấn, màu sắc của mỗi người. Từ đó, mỗi người cần phải biết trân trọng bản thân mình.
câu 5: I. Đọc hiểu
. Phương thức biểu đạt chính: Nghị luận.
. Theo tác giả, lòng tự tin thực sự không bắt đầu bởi những gì người khác có thể nhận ra, như gia thế, tài năng, dung mạo, bằng cấp, tiền bạc, quần áo,... mà nó bắt đầu từ bên trong bạn, từ sự biết mình.
. Tác dụng của biện pháp tu từ điệp cấu trúc: Nhấn mạnh vào việc khẳng định giá trị vốn có của mỗi cá nhân.
. Thông điệp ý nghĩa nhất đối với em là: Mỗi người sinh ra đều mang trong mình những giá trị đặc biệt. Chúng ta cần phải biết trân trọng bản thân, phát huy tối đa khả năng của mình để trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.
II. Làm văn
* Giới thiệu vấn đề nghị luận: Vai trò của tình cảm gia đình trong cuộc sống của mỗi người.
* Triển khai vấn đề nghị luận
- Giải thích khái niệm: Tình cảm gia đình là mối quan hệ gắn bó, yêu thương giữa những người có cùng huyết thống và sống chung dưới một mái nhà.
- Bàn luận:
+ Biểu hiện của tình cảm gia đình:
• Sự quan tâm, chăm sóc, lo lắng cho nhau giữa các thành viên.
• Sự tôn trọng, bảo vệ lẫn nhau trước mọi người xung quanh.
• Sự đồng cảm, sẻ chia, giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn.
+ Ý nghĩa của tình cảm gia đình:
• Là nguồn động lực to lớn giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách.
• Là nền tảng vững chắc để con người phát triển toàn diện.
• Là sợi dây kết nối yêu thương, tạo nên hạnh phúc cho mỗi người.
- Mở rộng vấn đề:
• Bên cạnh những gia đình hạnh phúc, vẫn còn tồn tại nhiều gia đình bất hòa, tan vỡ. Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý, tinh thần của trẻ em.
• Cần phê phán những hành vi bạo lực gia đình, thiếu trách nhiệm với con cái.
- Bài học nhận thức và hành động:
• Nhận thức được vai trò quan trọng của tình cảm gia đình.
• Hành động: Xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc; gìn giữ và vun đắp tình cảm gia đình.
* Kết thúc vấn đề