câu 1. Dấu hiệu xác định thể loại của văn bản:
- Thể loại: Hồi ký.
- Nguyên nhân: Văn bản "Sống dưới bom Hà Nội" mang đặc trưng của thể loại hồi ký bởi nó ghi chép lại những sự kiện, trải nghiệm cá nhân của tác giả trong giai đoạn chiến tranh. Tác phẩm tập trung vào việc tái hiện chân thực cuộc sống, tâm tư, tình cảm của tác giả khi đối mặt với bom đạn, đồng thời phản ánh những khó khăn, gian khổ nhưng cũng đầy hy vọng của người dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích và xác định thể loại của văn bản giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích văn bản dựa trên các yếu tố nghệ thuật và nội dung. Việc sử dụng phương pháp tiếp cận thay thế giúp học sinh linh hoạt hơn trong việc vận dụng kiến thức, đồng thời khuyến khích họ tự suy luận và đưa ra kết luận riêng.
câu 2. Tính xác thực của thể hồi kí được thể hiện qua những yếu tố sau:
- Thời gian cụ thể: Văn bản đề cập đến "những năm 1966 - 1967", tức là giai đoạn lịch sử cụ thể, giúp người đọc dễ dàng hình dung bối cảnh xã hội và sự kiện diễn ra.
- Địa điểm cụ thể: Các địa danh như Hà Nội, Lạng Sơn, Bắc Giang, bờ đê… được nhắc đến trong văn bản, tạo nên tính chân thực cho câu chuyện.
- Nhân vật cụ thể: Tác giả giới thiệu rõ ràng tên tuổi, chức vụ của nhân vật chính (người kể chuyện), đồng thời miêu tả chi tiết hành động, suy nghĩ của họ. Ví dụ: "Tôi trực một mình ở Hà Nội.", "Chúng tôi lên thăm, đem thêm gạo, mì làm bữa cơm ăn chung với chủ nhà."
- Sự kiện cụ thể: Những tình huống, sự việc xảy ra trong câu chuyện đều mang tính chân thật, phản ánh đời sống sinh hoạt của người dân Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh. Ví dụ: "Mỗi sáng chủ nhật, tôi và năm, sáu chị em cùng cơ quan đạp xe đi thăm các cháu nơi sơ tán.", "Trên bờ đê, lố nhố mấy cái đầu trẻ con, chúng chờ đợi bố mẹ từ sớm tinh mơ.", "Buổi chiều là buồn nhất. Phong hỏi: 'Bao giờ má lại lên?'".
- Ngôn ngữ tự nhiên: Cách viết của tác giả gần gũi, mộc mạc, sử dụng ngôn ngữ đời thường, tạo cảm giác chân thực, gần gũi với độc giả.
Phản ánh:
Qua bài tập này, học sinh sẽ hiểu rõ hơn về đặc trưng của thể loại hồi ký, đó là ghi chép lại những sự kiện, trải nghiệm cá nhân một cách chân thực, khách quan. Việc phân tích các yếu tố như thời gian, địa điểm, nhân vật, sự kiện cụ thể giúp học sinh nắm vững kiến thức về thể loại hồi ký và nâng cao kỹ năng đọc hiểu văn bản.
câu 3. Trong đoạn trích "Gánh Gánh Gồng Gồng" của Xuân Phượng, tác giả sử dụng kết hợp giữa thủ pháp trần thuật và miêu tả để tạo nên bức tranh sinh động về cuộc sống của nhân vật chính trong bối cảnh chiến tranh.
* Trần thuật: Tác giả kể lại những sự kiện cụ thể xảy ra trong cuộc đời nhân vật, ví dụ như việc gia đình phải sơ tán, những chuyến đi thăm con, những khó khăn khi di chuyển trên đường. Cách kể này giúp độc giả dễ dàng nắm bắt diễn biến câu chuyện và đồng cảm với nỗi vất vả, gian nan của nhân vật.
* Miêu tả: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh để tái hiện khung cảnh chiến tranh tàn khốc, những thử thách mà nhân vật phải đối mặt. Ví dụ, hình ảnh "những con đường trên đê trơn trọt, bánh xe đạp bị đất sét chẹt cứng lại", "các cháu chấp nhận cuộc sống xa cha mẹ một cách nhẹ nhàng", "hình ảnh hai anh em ôm nhau đứng trên đê làng nhìn theo". Những chi tiết này góp phần khắc họa rõ nét tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật, đồng thời tạo nên ấn tượng mạnh mẽ về cuộc sống đầy cam go nhưng vẫn tràn đầy tình yêu thương, hy vọng.
Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa trần thuật và miêu tả đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho đoạn trích. Nó không chỉ đơn thuần là kể lại câu chuyện mà còn gợi mở những suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống, về lòng dũng cảm, kiên cường và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
câu 4. Cuộc sống của những đứa trẻ ở nơi sơ tán trong đoạn trích "Sống dưới bom Hà Nội" là một bức tranh chân thực và cảm động về sự hy sinh, kiên cường và tình yêu thương giữa những người dân Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh.
Đầu tiên, cuộc sống của họ gắn liền với sự thiếu thốn vật chất. Họ phải chia sẻ phòng trọ chật hẹp, ngủ trên sàn gỗ, sử dụng đồ đạc đơn giản. Điều này phản ánh rõ ràng sự khó khăn kinh tế do chiến tranh gây ra. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là dù thiếu thốn nhưng họ vẫn giữ được tinh thần lạc quan và niềm vui trong cuộc sống.
Thứ hai, cuộc sống của họ đầy rẫy nguy hiểm. Những đứa trẻ phải đối mặt với nguy cơ bị bom đạn tấn công bất cứ lúc nào. Hình ảnh hai anh em đứng trên đê làng nhìn theo đoàn quân Mỹ rời khỏi khu vực là biểu tượng cho sự sợ hãi và lo lắng thường trực trong tâm trí họ. Tuy nhiên, thay vì hoảng loạn, họ chọn cách bình tĩnh và tiếp tục cuộc sống hàng ngày.
Cuối cùng, cuộc sống của họ tràn ngập tình yêu thương và sự đoàn kết. Các bà mẹ cùng nhau đạp xe mang theo những món quà nhỏ bé để an ủi và động viên con cái. Họ tạo nên một cộng đồng mạnh mẽ, hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn. Tình cảm gia đình và tình bạn thân thiết giúp họ vượt qua nỗi sợ hãi và duy trì niềm tin vào tương lai tốt đẹp hơn.
Tóm lại, cuộc sống của những đứa trẻ ở nơi sơ tán trong đoạn trích "Sống dưới bom Hà Nội" là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng chứa đựng nhiều giá trị nhân văn sâu sắc. Đó là sự hy sinh, lòng dũng cảm, tình yêu thương và sự đoàn kết, tất cả đều góp phần tạo nên sức mạnh phi thường giúp họ vượt qua chiến tranh và hướng tới hòa bình.
câu 5. Hình ảnh "hai anh em ôm nhau đứng trên đê làng nhìn theo" gợi cho ta suy nghĩ về tình cảm gia đình thiêng liêng, sâu nặng. Trong hoàn cảnh chiến tranh ác liệt, họ vẫn luôn hướng về nhau, dù không thể ở bên cạnh nhưng vẫn nhớ nhung, mong mỏi được đoàn tụ. Hình ảnh này cũng phản ánh sự mất mát, đau thương do chiến tranh gây ra, khi những đứa trẻ phải xa lìa cha mẹ, phải sống trong cảnh ly tán. Đồng thời, nó cũng thể hiện sức mạnh phi thường của tình cảm gia đình, giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
câu 6. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với em là sự hy sinh cao cả của những người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh. Họ đã phải chịu đựng bao nhiêu khó khăn, gian khổ để chăm sóc gia đình, nuôi dưỡng con cái và tham gia vào công cuộc kháng chiến bảo vệ Tổ quốc. Em cảm thấy vô cùng khâm phục và trân trọng những người phụ nữ ấy. Họ xứng đáng được tôn vinh và ghi nhớ mãi mãi.
Lí do em chọn thông điệp này là bởi nó phản ánh một phần nào đó thực tế lịch sử của dân tộc ta. Trong những năm tháng chiến tranh ác liệt, những người phụ nữ Việt Nam đã đóng góp to lớn vào thắng lợi của dân tộc. Họ vừa đảm đương nhiệm vụ hậu phương, vừa tham gia trực tiếp vào chiến đấu. Hình ảnh những người phụ nữ "gánh gánh gồng gồng" đã trở thành biểu tượng đẹp đẽ của lòng dũng cảm, kiên cường và đức hi sinh cao cả.
Ngoài ra, thông điệp này còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Nó nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của mỗi người trong việc gìn giữ và phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Chúng ta cần biết ơn và trân trọng những người phụ nữ đã hy sinh thầm lặng cho gia đình và đất nước. Đồng thời, chúng ta cũng cần nỗ lực học tập, rèn luyện để xây dựng một xã hội bình đẳng giới, nơi mà phụ nữ được tôn trọng và phát huy hết tiềm năng của mình.