i:
câu 1. Luận đề của văn bản là "Lòng kiên trì".
câu 2. Phép tu từ được sử dụng trong câu "Kiên trì là cầu nối để thực hiện lý tưởng, là bến phà và là nấc thang dẫn đến thành công" là ẩn dụ.
* "Cầu nối": Ẩn dụ cho vai trò kết nối, tạo nên mối liên hệ giữa ý chí, nghị lực với hành động cụ thể.
* "Bến phà": Ẩn dụ cho nơi tập trung, hội tụ, tượng trưng cho điểm khởi đầu, nơi con người bắt đầu hành trình chinh phục ước mơ.
* "Nấc thang": Ẩn dụ cho từng bước tiến, mỗi nấc thang đại diện cho một giai đoạn, một cột mốc trên con đường vươn tới thành công.
Tác giả sử dụng ẩn dụ nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng kiên trì trong việc biến ước mơ thành hiện thực. Lòng kiên trì không chỉ đơn thuần là một đức tính, mà nó chính là nền tảng, là động lực thúc đẩy con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu.
câu 3. Việc nhắc lại nhiều lần từ "kiên trì" trong đoạn văn mang lại hiệu quả nghệ thuật rõ rệt. Từ này được lặp đi lặp lại với tần suất cao, tạo nên một nhịp điệu đều đặn, nhấn mạnh vào chủ đề chính của đoạn văn - lòng kiên trì. Điều này góp phần tăng cường sức thuyết phục cho lập luận, khiến người đọc chú ý và đồng tình với quan điểm của tác giả.
Phân tích chi tiết:
* Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng kiên trì: Việc lặp lại từ "kiên trì" liên tục khẳng định đây là yếu tố then chốt quyết định sự thành công hay thất bại của con người. Nó giúp người đọc hiểu rõ ràng rằng lòng kiên trì là phẩm chất cần thiết và đáng trân trọng.
* Tạo ấn tượng sâu sắc: Sự lặp lại từ "kiên trì" tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ, khiến người đọc nhớ lâu hơn nội dung chính của đoạn văn.
* Tăng tính biểu cảm: Cách lặp lại từ "kiên trì" tạo nên một giọng điệu trang nghiêm, đầy cảm xúc, khơi gợi sự đồng cảm và suy ngẫm ở người đọc.
Ngoài ra, cách sử dụng từ "kiên trì" cũng góp phần tạo nên một bố cục chặt chẽ cho đoạn văn. Từ này được đặt ở vị trí mở đầu mỗi câu, tạo nên một mạch logic rõ ràng, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính của từng luận điểm.
câu 4. Tác giả cho rằng "kiên trì không chỉ đòi hỏi chúng ta kiên nhẫn và nhẫn nại, mà còn yêu cầu sự chăm chỉ và có tinh thần cống hiến" bởi vì:
* Kiên nhẫn: Là khả năng chịu đựng, chờ đợi và đối mặt với những khó khăn, thử thách kéo dài. Kiên nhẫn giúp con người không dễ dàng nản chí, buông xuôi trước những khó khăn.
* Nhẫn nại: Là khả năng kiềm chế, kiểm soát cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của bản thân trong những tình huống căng thẳng, khó khăn. Nhẫn nại giúp con người giữ được bình tĩnh, sáng suốt, tránh những quyết định sai lầm.
* Chăm chỉ: Là đức tính cần cù, siêng năng, luôn cố gắng hoàn thành tốt công việc của mình. Chăm chỉ giúp con người tích lũy kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp.
* Tinh thần cống hiến: Là ý thức sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân, dành hết tâm huyết, sức lực cho mục tiêu chung. Tinh thần cống hiến giúp con người vượt qua giới hạn bản thân, đạt được những thành tựu vĩ đại.
Sự kết hợp giữa kiên nhẫn, nhẫn nại, chăm chỉ và tinh thần cống hiến sẽ tạo nên sức mạnh to lớn, giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách, đạt được thành công trong cuộc sống.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích trên là nghị luận.
: Theo tác giả, lòng kiên trì đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống bởi nó giúp con người:
* Tiếp tục nỗ lực: Lòng kiên trì giúp con người không dễ dàng bỏ cuộc trước những khó khăn, thử thách. Nó tạo động lực để họ tiếp tục cố gắng, vượt qua những rào cản trên con đường đến với thành công.
* Vượt qua khổ đau: Kiên trì giúp con người đối mặt với những thất bại, những nỗi buồn và khó khăn trong cuộc sống. Thay vì nản chí, họ sẽ tìm cách giải quyết vấn đề, rút kinh nghiệm từ những sai lầm để trưởng thành hơn.
* Đạt được thành công: Lòng kiên trì là yếu tố then chốt để đạt được thành công. Nó giúp con người bám trụ vào mục tiêu, không ngừng phấn đấu và nỗ lực hết mình để đạt được ước mơ.
: Tác giả đưa ra ví dụ về Thomas Edison nhằm chứng minh rằng lòng kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công. Dù trải qua hàng trăm lần thất bại trong quá trình chế tạo bóng đèn, Edison vẫn không từ bỏ. Ông xem mỗi thất bại là một bài học quý giá, một bước tiến gần hơn đến thành công. Sự kiên trì của Edison đã giúp ông sáng chế ra bóng đèn - một phát minh vĩ đại mang lại ánh sáng cho nhân loại.
: Câu nói "Thất bại là những bước tiến trong việc tìm đến thành công" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chấp nhận thất bại và rút kinh nghiệm từ đó. Thất bại không phải là dấu chấm hết, mà là cơ hội để học hỏi, trưởng thành và tiến bộ. Những người kiên trì, không sợ hãi trước thất bại sẽ có khả năng vươn lên mạnh mẽ hơn, đạt được thành công rực rỡ hơn.
ii:
So sánh nội dung và nghệ thuật của hai đoạn thơ "Tương tư" và "Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông":
Hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình dành cho người mình yêu thương. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại mang những nét riêng biệt về nội dung và nghệ thuật.
* Nội dung:
- Đoạn thơ "Tương tư" của Xuân Diệu tập trung vào nỗi nhớ nhung, mong chờ được gặp gỡ người yêu. Nhân vật trữ tình luôn trăn trở, suy nghĩ về mối quan hệ giữa mình với người ấy, liệu họ có hiểu lòng mình hay không. Nỗi nhớ trong "Tương tư" mang tính chất lãng mạn, bay bổng, thể hiện sự khao khát mãnh liệt nhưng cũng đầy hoài nghi, lo lắng.
- Đoạn thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông" của Nguyễn Bính lại thể hiện nỗi nhớ quê hương, làng xóm. Nhân vật trữ tình nhớ về những kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ, nhớ về những con người thân thuộc nơi quê nhà. Nỗi nhớ trong "Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông" mang tính chất mộc mạc, giản dị, thể hiện sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
* Nghệ thuật:
- Về ngôn ngữ, cả hai đoạn thơ đều sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm, tạo nên những bức tranh tâm trạng sinh động.
- Đoạn thơ "Tương tư" sử dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp ngữ, so sánh để tăng cường sức biểu đạt, làm nổi bật nỗi nhớ da diết của nhân vật trữ tình.
- Đoạn thơ "Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông" sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, tạo nên màu sắc dân gian, gần gũi với đời sống thường nhật.
Kết luận:
Cả hai đoạn thơ đều thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của nhân vật trữ tình. Tuy nhiên, nỗi nhớ trong "Tương tư" mang tính chất lãng mạn, bay bổng, còn nỗi nhớ trong "Thôn Đoài ngồi nhớ Thôn Đông" lại mang tính chất mộc mạc, giản dị. Sự khác biệt này phản ánh phong cách sáng tác độc đáo của từng tác giả, đồng thời góp phần làm phong phú thêm kho tàng thơ ca Việt Nam.