Bài 1
Bài 1
1. What clothes can you see in the picture? In pairs, find two things below that are NOT in the picture.
(Bạn có thể nhìn thấy trang phục nào trong ảnh? Làm việc theo cặp, tìm hai thứ bên dưới mà không có trong ảnh.)
Vocabulary A | Clothes and accessories |
Clothes and footwear: boots dress hoodie jacket jeans pyjamas shirt shoes shorts sweater T-shirt tracksuit trainers underwear Accessories and body art: baseball cap belt glasses handbag necklace scarf |
Lời giải chi tiết:
Vocabulary A (Từ mới A) | Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện) |
Clothes and footwear: (Quần áo và giày dép) boots (bốt) dress (váy) hoodie (áo dài tay có mũ) jacket (áo khoác) jeans (quần bò) pyjamas (đồ ngủ) shirt (áo sơ mi) shoes (giày) shorts (quần ngắn) sweater (áo dài tay) T-shirt (áo phông) tracksuit (bộ đồ thể thao) trainers (giày thể thao) underwear (đồ lót) Accessories and body art: (Phụ kiện và nghệ thuật cơ thể) baseball cap (mũ bóng chày) belt (thắt lưng) glasses (kính) handbag (túi xách tay) necklace (vòng cổ) scarf (khăn quàng) |
1. In the picture, I can see boots, dress, jacket, jeans, pajamas, shirt, shoes, sweater, T-shirt, tracksuit, trainers, baseball cap, glasses, scarf.
2. A: What clothes can you not see in the picture?
B: I can’t see underwear.
A: What clothes can you not see in the picture?
B: I can’t see handbag.
(1. Trong ảnh, tôi có thể thấy giày bốt, váy, áo khoác, quần jean, đồ ngủ, áo sơ mi, giày, áo dài tay, áo phông, bộ đồ thể thao, giày thể thao, mũ bóng chày, kính, khăn quàng.
2. A: Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh?
B: Tôi không thấy đồ lót.
A: Bạn không thể nhìn thấy quần áo nào trong bức ảnh?
B: Tôi không thấy túi xách tay.)
Bài 2
Bài 2
2. Write the items under each picture (1-6)
(Viết tên các phụ kiện dưới mỗi bức ảnh 1-6)
1. ________________ | 2. ____________________ |
3. _______________ |
4. __________________ |
5. ___________________ | 6. __________________ |
Lời giải chi tiết:
1. jacket and trouser (áo khoác và quần dài)
2. hoodie (áo dài tay có mũ)
3. necklace (vòng cổ)
4. shoes (giày)
5. pyjamas (đồ ngủ)
6. boots (bốt)
Bài 3
Bài 3
3. Look at the photos. Choose the correct word.
(Xem ảnh. Chọn đáp án đúng.)
a. plain / checked T - shirt
b. striped / checked shirt
c. baggy / tight jeans
d. cotton / woolly hat
Lời giải chi tiết:
a. plain shirt (áo phông trơn)
b. striped shirt (áo sơ mi kẻ)
c. baggy jeans (quần bò rộng)
d. woolly hat (mũ len)
Bài 4
Bài 4
4. In pairs, do the Fashion Quiz. Then look at page 101 and check how similar or different you are.
(Làm việc theo cặp, làm phần Câu đố thời trang. Sau đó nhìn trang 101 và kiểm tra sự giống và khác nhau giữa 2 bạn.)
I prefer a T-shirt. What about you?
(Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?)
FASHION QUIZ What do you prefer? |
1. A shirt, a blouse or a T-shirt? 2. Tight or baggy clothes? 3. Trainers, shoes or boots? 4. Jeans, trousers or legging? 5. A baseball cap or a woolly hat? 6. A plain top or a top with a logo on it? 7. A striped shirt or a checked shirt? 8. A tracksuit or a football top and shorts? |
Lời giải chi tiết:
1. A: What do you prefer?
B: I prefer a T-shirt. What about you?
A: I like a blouse.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?
A: Tôi thì thích áo dài.)
2. A: What do you prefer?
B: I prefer baggy clothes. What about you?
A: Me too.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích quần áo rộng. Bạn thì sao?
A: Tôi cũng vậy.)
3. A: What do you prefer?
B: I prefer trainers. What about you?
A: I like boots.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích giày thể thao. Bạn thì sao?
A: Tôi thích giày bốt.)
4. A: What do you prefer?
B: I prefer a T-shirt. What about you?
A: I like a blouse.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích áo phông. Bạn thì sao?
A: Tôi thích áo choàng dài.)
5. A: What do you prefer?
B: I prefer a woolly hat. What about you?
A: I like woolly hat too.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích mũ len. Bạn thì sao?
A: Tôi cũng thích chúng.)
6. A: What do you prefer?
B: I prefer a plain top. What about you?
A: So do I.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích áo phông trơn ngắn. Bạn thì sao?
A: Tôi cũng thích.)
7. A: What do you prefer?
B: I prefer a checked shirt. What about you?
A: I like a checked shirt too.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích áo sơ mi kẻ caro. Bạn thì sao?
A: Tôi cũng thích áo sơ mi kẻ caro.)
8. A: What do you prefer?.
B: I prefer a football top and shorts. What about you?
A: I like a tracksuit.
(A: Bạn thích gì hơn?
B: Tôi thích áo bóng đá ngắn và quần đùi. Bạn thì sao?
A: Tôi thích quần áo thể thao dài.)
Bài 5
Bài 5
5. Work in groups of three. Interview two friends and complete the table.
(Làm việc theo nhóm 3 người. Phỏng vấn 2 người bạn và hoàn thành bảng.)
A: What do you wear when you go to bed?
B: I usually wear pyjamas.
(A: Bạn mặc gì khi đi ngủ?
B: Tôi thường mặc đồ ngủ.)
Questions | Friend 1 | Friend 2 |
What do you wear when you go to bed? | ||
What do you wear when you go to a wedding? | ||
What do you wear when you are at home? | ||
What do you wear when you go out with friends? |
Lời giải chi tiết:
Questions (Câu hỏi) | Friend 1 (Người bạn 1) | Friend 2 (Người bạn 2) |
What do you wear when you go to bed? (Bạn mặc gì khi bạn đi ngủ?) | I often wear T-shirts and shorts. (Tôi hay mặc áo phông và quần đùi.) | I usually wear a sleeping dress. (Tôi thường xuyên mặc váy ngủ.) |
What do you wear when you go to a wedding? (Bạn mặc gì khi bạn đi đám cưới?) | I sometimes wear skirt. (Tôi ít khi mặc chân váy.) | I usually wear suit. (Tôi thường xuyên mặc âu phục.) |
What do you wear when you are at home? (Bạn mặc gì khi ở nhà?) | I usually wear dressing gown. (Tôi thường xuyên mặc áo choàng ngủ.) | I often wear hoodie. (Tôi hay mặc áo phông dài tay có mũ.) |
What do you wear when you go out with friends? (Bạn mặc gì khi đi chơi với bạn?) | I wear shirt and jeans. (Tôi mặc áo phông và quần bò.) | I usually wear jumper and shorts. (Tôi thường xuyên mặc áo len dài tay và quần ngắn.) |
Unit 3: Community Service
Chương 2. Số thực
Phần Địa lí
Unit 2. Communication
Chủ đề 4: Chia sẻ trách nhiệm trong gia đình
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World