Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Put the words in 1-5 in the correct order to form questions. Then match them with answers a-f.
1 pain / when / start / the / did / ? ☐
2 other / have / do / symptoms / you / any / ? ☐
3 does / if / push / I / here / hurt / it / ? ☐
4 dizzy / you / feel / do/? ☐
5 ever / you / rash / had / a / have / ? ☐
6 time / when / were / was / last / the / you / ill / ? ☐
a About six months ago. I had a bad cough. ¨
b Yes, as well as the headache, I feel sick.
c No, never. This is the first time.
d Yes, it feels like the room is spinning.
e Ouch! Yes, it does.
f Yesterday, when I got home from school.
2. Phương pháp giải
Đặt các từ trong 1-5 theo đúng thứ tự để tạo thành câu hỏi. Sau đó nối chúng với câu trả lời a-f.
3. Lời giải chi tiết
*Câu hỏi hoàn chỉnh 1 – 5:
1. When did the pain start?
2. Do you have any other symptoms?
3. Does it hurt if I push here?
4. Do you feel dizzy?
5. Have you ever had a rash?
6. When was the last time you were ill?
*Ghép câu trả lời
1. When did the pain start? - Yesterday, when I got home from school.
(Cơn đau bắt đầu khi nào? - Hôm qua đi học về.)
2. Do you have any other symptoms? - Yes, as well as the headache, I feel sick.
(Bạn có bất kỳ triệu chứng nào khác không? - Ừ, cũng như đau đầu, tôi cảm thấy buồn nôn.)
3. Does it hurt if I push here? - Ouch! Yes, it does.
(Ấn vào đây có đau không? - Úi! Vâng, nó có.)
4. Do you feel dizzy? - Yes, it feels like the room is spinning.
(Bạn có cảm thấy chóng mặt không? - Có, cảm giác như căn phòng quay cuồng vậy.)
5. Have you ever had a rash? - No, never. This is the first time.
(Bạn đã bao giờ bị phát ban chưa? - Không bao giờ. Đây là lần đầu tiên.)
6. When was the last time you were ill? - About six months ago. I had a bad cough.
(Lần cuối cùng bạn bị ốm là khi nào? - Khoảng sáu tháng trước. Tôi bị ho dữ dội.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Cross out the option that is not possible in each sentence. Then write D for something a doctor would say or P for something a patient would say.
1 I'm going to give you a prescription / give you indigestion / make an appointment for you. ☐
2 I feel ill / weak / temperature. ☐
3 I've got a sick / sore throat / runny nose. ☐
4 I'm going to examine you / take your temperature / lie down please. ☐
5 I think you've got a virus / a blood test / indigestion. ☐
6 You should open wide / eat more slowly / go on a diet. ☐
7 Breathe in / out / down. ☐
2. Phương pháp giải
Gạch bỏ phương án không khả thi trong mỗi câu. Sau đó viết D cho điều bác sĩ sẽ nói hoặc P cho điều bệnh nhân sẽ nói.
3. Lời giải chi tiết
1 I'm going to give you a prescription / give you indigestion / make an appointment for you. => D
(Tôi sẽ cho bạn toa thuốc / cho bạn khó tiêu / đặt lịch hẹn cho bạn.)
2 I feel ill / weak / temperature. => P
(Tôi cảm thấy ốm / yếu / nhiệt độ.)
3 I've got a sick / sore throat / runny nose. => P
(Tôi bị một bệnh / đau họng / sổ mũi.)
4 I'm going to examine you / take your temperature / lie down please. => D
(Tôi sẽ khám cho bạn / đo nhiệt độ cho bạn / làm ơn nằm xuống.)
5 I think you've got a virus / a blood test / indigestion. => D
(Tôi nghĩ bạn bị nhiễm vi-rút / xét nghiệm máu / chứng khó tiêu.)
6 You should open wide / eat more slowly / go on a diet. => D
(Bạn nên mở rộng / ăn chậm hơn / ăn kiêng.)
7 Breathe in / out / down. => D
(Hít vào / thở ra / xuống)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Put the conversation in the correct order.
☐ Good morning. Please come in and sit down. Max, is it?
☐ Well, let's take a look. Lie down, please. If I push here, does it hurt?
☐ Yes, I've got a runny nose and a sore throat and I feel very weak.
☐ Actually, no. Not there either.
☐ I think I'm dying, doctor. I feel terrible and I've got an awful headache.
☐ Yes, doctor. Max Cooper.
☐ Dying? Oh dear! Do you have any other symptoms?
☐ Well, no. No, it doesn't.
☐ OK, Max, what seems to be the problem?
☐ Well, Max, I don't think you are going to die just yet. I think perhaps you have a cold.
☐ And here?
2. Phương pháp giải
Sắp xếp đoạn hội thoại theo đúng thứ tự.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
Doctor: Good morning. Please come in and sit down. Max, is it?
Max: Yes, doctor. Max Cooper.
Doctor: OK, Max, what seems to be the problem?
Max: Yes, I've got a runny nose and a sore throat and I feel very weak.
Doctor: Dying? Oh dear! Do you have any other symptoms?
Max: I think I'm dying, doctor. I feel terrible and I've got an awful headache.
Doctor: Well, let's take a look. Lie down, please. If I push here, does it hurt?
Max: Well, no. No, it doesn't.
Doctor: And here?
Max: Actually, no. Not there either.
Doctor: Well, Max, I don't think you are going to die just yet. I think perhaps you have a cold.
Tạm dịch
Bác sĩ: Chào buổi sáng. Xin hãy vào và ngồi xuống. Phải Max không?
Max: Vâng, thưa bác sĩ. Max Cooper.
Bác sĩ: OK, Max, có vẻ như vấn đề là gì?
Max: Vâng, tôi bị sổ mũi và đau họng và tôi cảm thấy rất yếu.
Bác sĩ: Chết? Ôi chao! Bạn có bất kỳ triệu chứng nào khác không?
Max: Tôi nghĩ tôi sắp chết, thưa bác sĩ. Tôi cảm thấy khủng khiếp và tôi bị đau đầu kinh khủng.
Bác sĩ: Vâng, chúng ta hãy xem xét. Làm ơn nằm xuống đi. Nếu tôi ấn vào đây, nó có đau không?
Max: Chà, không. Không, nó không đau.
Bác sĩ: Còn đây?
Max: Trên thực tế, không. Cũng không.
Bác sĩ: Chà, Max, tôi không nghĩ là anh sắp chết. Tôi nghĩ có lẽ bạn bị cảm lạnh.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Isobel is at the doctor's. Complete the words in the conversation. The first letter of each word is given.
D: Isobel? Yes, come in, please. Have a seat. How can I help?
I: Sorry?
D: Isobel, is it? Please sit down. How can I help?
I: Yes, thanks. I'm Isobel.
D: Er... yes... well. 1 W_____t___p_______ Isobel?
I: Well, my ears 2 h_____ and I can't hear very well.
D: Aha! I see. Do you have any other symptoms?
I: Yes, I 3 f___d______, like my head is spinning, and my neck is 4 s______. It’s much bigger than usual.
D: Yes, I can see that. 5 W____ d_____ t_____ p______ s_______?
I: Sorry?
D: How long have you been in pain?
I: In Spain? I've never been to Spain.
D: No, WHEN DID IT START HURTING?
I: Oh, sorry. Yesterday.
D: OK, er... since Thursday.
I: No, thanks.
D: What?
I: No, thanks, I'm not thirsty.
D: No, I said SINCE THURSDAY.
I: Oh yes. I was looking after my little sister and I fell asleep and when I woke up, I couldn't hear properly.
D: I see. 6 I___ g___ t____ e___ y____. Lie 7 d_____, p____. Aha! I 8 t____ y____ g____ something stuck in your ear. Yes, and in this side too. Hang on. I'll pull them.
I: Ouch!
D: Well, how strange. These look like little round sweets.
I: What? How did they get in there?
D: Perhaps you need to speak to your little sister.
I: She must have... I'll kill her!
2. Phương pháp giải
Isobel đang ở chỗ bác sĩ. Hoàn thành các từ trong đoạn hội thoại. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được đưa ra.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
D: Isobel? Yes, come in, please. Have a seat. How can I help?
I: Sorry?
D: Isobel, is it? Please sit down. How can I help?
I: Yes, thanks. I'm Isobel.
D: Er... yes... well. What's the problem Isobel?
I: Well, my ears hurt and I can't hear very well.
D: Aha! I see. Do you have any other symptoms?
I: Yes, I feel dizzy, like my head is spinning, and my neck is stiff. It’s much bigger than usual.
D: Yes, I can see that. When did the pain start?
I: Sorry?
D: How long have you been in pain?
I: In Spain? I've never been to Spain.
D: No, WHEN DID IT START HURTING?
I: Oh, sorry. Yesterday.
D: OK, er... since Thursday.
I: No, thanks.
D: What?
I: No, thanks, I'm not thirsty.
D: No, I said SINCE THURSDAY.
I: Oh yes. I was looking after my little sister and I fell asleep and when I woke up, I couldn't hear properly.
D: I see. I'm going to examine you. Lie down, please. Aha! I think you've something stuck in your ear. Yes, and in this side too. Hang on. I'll pull them.
I: Ouch!
D: Well, how strange. These look like little round sweets.
I: What? How did they get in there?
D: Perhaps you need to speak to your little sister.
I: She must have... I'll kill her!
Tạm dịch
D: Isobel? Vâng, xin mời vào. Ngồi đi. Tôi có thể giúp gì?
I: Xin lỗi?
D: Isobel, phải không? Vui lòng ngồi xuống. Tôi có thể giúp gì?
Tôi: Vâng, cảm ơn. Tôi là Isobel.
D: Ờ... vâng... thì. Có vấn đề gì với Isobel?
I: À, tai tôi bị đau và tôi không nghe rõ lắm.
Đ: A ha! Tôi hiểu rồi. Bạn có bất kỳ triệu chứng nào khác không?
I: Tôi thấy chóng mặt, đầu óc quay cuồng, cổ cứng đơ. Nó to hơn nhiều so với bình thường.
D: Vâng, tôi có thể thấy điều đó. Cơn đau bắt đầu từ khi nào?
I: Xin lỗi?
D: Bạn bị đau bao lâu rồi?
I: Ở Tây Ban Nha? Tôi chưa bao giờ đến Tây Ban Nha.
D: Không, KHI NÀO BẮT ĐẦU BỊ ĐAU?
I: Ồ, xin lỗi. Hôm qua.
D: OK, ờ... kể từ thứ Năm.
I: Không, cảm ơn.
D: Cái gì?
I: Không, cảm ơn, tôi không khát.
D: Không, tôi đã nói TỪ THỨ NĂM.
I: Ồ vâng. Tôi đang chăm sóc em gái nhỏ của mình và tôi ngủ quên và khi tỉnh dậy, tôi không thể nghe rõ.
D: Tôi hiểu. Tôi sẽ kiểm tra bạn. Làm ơn nằm xuống đi. A ha! Tôi nghĩ rằng bạn đã có một cái gì đó bị mắc kẹt trong tai của bạn. Vâng, và ở bên này nữa. Chờ một tí. Tôi sẽ kéo chúng ra.
I: Ôi!
D: Chà, thật kỳ lạ. Chúng trông giống như những viên kẹo tròn nhỏ.
I: Cái gì? Làm thế nào mà chúng vào được trong đó?
D: Có lẽ bạn cần nói chuyện với em gái của bạn.
I: Cô ấy chắc chắn đã... Tôi sẽ giết cô ấy!
Unit 4: Global Warming
Unit 5: Global warming
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương VI - Hóa học 11
Unit 13: Hobbies - Sở thích
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương I - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11