Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the article about the solutions to global warming. Then tick (✔) the specific ideas mentioned in the article.
Here are some ways to help reduce global warming. Which of these do you regularly do?
Don't use private cars. Your willingness to walk or cycle to nearby places can help reduce the emissions of carbon dioxide and also reduce your own carbon footprint.
Use public transport. If travelling long distances, then use public transport rather than your car. However, if you carpool (travel together with a group of people in one car), then you are choosing to help the environment. If we travel with others, we will use less petrol.
Make a decision to reduce, recycle, and reuse. Reduce waste by buying reusable products. Don't forget to recycle plastics, glass, and paper products. You may wish to reuse some of your old items to help out, too. Take unneeded items to a recycling centre.
Plant trees. Plants and trees are nature's lungs. They produce the oxygen we breathe. They also can shade your home, thus making it cooler so you don't need to run your air conditioners as much.
Change air conditioner filters regularly. This simple step will save about 160 kilos of carbon dioxide and may save you up to $150 a year. Making a choice to go green will save you money and help the environment.
Buy local goods. When you buy goods imported from far-away places, it takes a lot of energy to transport them to your area. This means that if you don't buy local food and products, then more emissions of carbon dioxide will happen during the transportation process.
1. Buy a bicycle
2. Buy things made in your area
3. Carpool with your friends
4. Change your air conditioner filter
5. Use hot water
6. Help the environment by riding a bike or using public transport
7. Recycle and reuse your old items
8. Shade your home with plants
2. Phương pháp giải
Đọc bài viết về các giải pháp cho sự nóng lên toàn cầu. Sau đó đánh dấu (✔) vào các ý cụ thể được đề cập trong bài viết.
3. Lời giải chi tiết
1. Buy a bicycle
(Mua xe đạp)
✔ 2. Buy things made in your area
(Mua những thứ được sản xuất trong khu vực của bạn)
✔ 3. Carpool with your friends
(Đi chung xe với bạn bè)
✔ 4. Change your air conditioner filter
(Thay lọc gió điều hòa)
5. Use hot water
(Dùng nước nóng)
✔ 6. Help the environment by riding a bike or using public transport
(Giúp môi trường bằng cách đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng)
✔ 7. Recycle and reuse your old items
(Tái chế và tái sử dụng đồ cũ)
✔ 8. Shade your home with plants
(Tạo bóng mát cho ngôi nhà của bạn bằng cây cối)
Tạm dịch:
Dưới đây là một số cách để giúp giảm sự nóng lên toàn cầu. Bạn thường xuyên làm điều nào trong số này?
Không sử dụng ô tô cá nhân. Việc bạn sẵn sàng đi bộ hoặc đạp xe đến những nơi ở gần có thể giúp giảm lượng khí thải carbon dioxide và cũng giảm lượng khí thải carbon của chính bạn.
Sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Nếu đi du lịch đường dài, hãy sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn đi chung xe (đi cùng một nhóm người trên một chiếc xe), thì bạn cũng đang chọn giúp đỡ môi trường. Nếu chúng ta đi du lịch với những người khác, chúng ta sẽ sử dụng ít xăng hơn.
Đưa ra quyết định giảm thiểu, tái chế và tái sử dụng. Giảm chất thải bằng cách mua các sản phẩm có thể tái sử dụng. Đừng quên tái chế các sản phẩm nhựa, thủy tinh và giấy. Bạn cũng có thể muốn sử dụng lại một số đồ cũ của mình để giúp đỡ. Mang các vật dụng không cần thiết đến trung tâm tái chế.
Trồng cây. Thực vật và cây cối là lá phổi của thiên nhiên. Chúng tạo ra oxy mà chúng ta hít thở. Chúng cũng có thể che nắng cho ngôi nhà của bạn, do đó nhà mát hơn nên bạn không cần phải chạy máy điều hòa không khí nhiều.
Thay bộ lọc điều hòa không khí thường xuyên. Bước đơn giản này sẽ tiết kiệm khoảng 160 kg khí carbon dioxide và có thể giúp bạn tiết kiệm tới 150 đô la một năm. Lựa chọn sống xanh sẽ giúp bạn tiết kiệm tiền và giúp ích cho môi trường.
Mua hàng địa phương. Khi bạn mua hàng nhập từ những nơi xa, bạn sẽ tốn rất nhiều sức lực để vận chuyển về khu vực của mình. Điều này có nghĩa là nếu bạn không mua thực phẩm và sản phẩm địa phương, thì sẽ có nhiều khí thải carbon dioxide hơn trong quá trình vận chuyển.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the article again and mark the sentences ✓ (true), x (false), or ? (not given).
1. There are many ways to reduce your carbon footprint.
2. Buying electric cars and carpooling will help prevent global warming.
3. Plants use their lungs to make oxygen.
4. Changing your air conditioner filters helps reduce emission of carbon dioxide.
5. Reducing bicycles will help us stop climate change.
6. The transport process emits the largest amount of carbon dioxide.
2. Phương pháp giải
Đọc bài viết một lần nữa và đánh dấu các câu (đúng), x (sai), hoặc? (không có thông tin).
3. Lời giải chi tiết
1. ✓ | 2. ? | 3. X |
4. ✓ | 5. ? | 6. ? |
1. ✓
There are many ways to reduce your carbon footprint.
(Có nhiều cách để giảm lượng khí thải carbon của bạn.)
Thông tin: Here are some ways to help reduce global warming.
(Dưới đây là một số cách để giúp giảm sự nóng lên toàn cầu.)
2. ?
Buying electric cars and carpooling will help prevent global warming.
(Mua ô tô điện và đi chung xe sẽ giúp ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu.)
3. X
Plants use their lungs to make oxygen.
(Thực vật sử dụng phổi để tạo ra khí oxi.)
Thông tin: Plants and trees are nature's lungs.
(Thực vật và cây cối là lá phổi của thiên nhiên.)
4. ✓
Changing your air conditioner filters helps reduce emission of carbon dioxide.
(Thay bộ lọc điều hòa không khí giúp giảm lượng khí thải CO2.)
Thông tin: Change air conditioner filters regularly. This simple step will save about 160 kilos of carbon dioxide and may save you up to $150 a year.
(Thay bộ lọc điều hòa không khí thường xuyên. Bước đơn giản này sẽ tiết kiệm khoảng 160 kg khí carbon dioxide và có thể giúp bạn tiết kiệm tới 150 đô la một năm.)
5. ?
Reducing bicycles will help us stop climate change.
(Giảm xe đạp sẽ giúp chúng ta ngăn chặn biến đổi khí hậu.)
6. ?
The transport process emits the largest amount of carbon dioxide.
(Quá trình vận chuyển thải ra lượng khí CO2 lớn nhất.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct words in the brackets to complete the sentences.
1. The amount of carbon dioxide we produce by our actions is our emissions / carbon footprint.
2. I would like to recycle / carpool to work with my neighbours every morning.
3. Make a decision to buy imported goods/ go green to help save our planet.
4. Carbon dioxide/Oxygen is being released into our atmosphere by our cars.
5. Air conditioner filters / Reusable products are now becoming more popular among people wanting to go green.
2. Phương pháp giải
Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu.
3. Lời giải chi tiết
1. The amount of carbon dioxide we produce by our actions is our carbon footprint.
(Lượng carbon dioxide chúng ta tạo ra bởi hành động của mình là khí thải carbon.)
emissions (n): khí thải
carbon footprint (n): lượng khí thải CO2
2. I would like to carpool to work with my neighbours every morning.
(Tôi muốn đi chung xe với những người hàng xóm của tôi mỗi sáng để đi làm.)
recycle (v): tái chế
carpool (v): đi chung xe
3. Make a decision to go green to help save our planet.
(Hãy quyết định sống xanh để cứu giúp hành tinh của chúng ta.)
buy imported goods: mua thực phẩm nhập khẩu
go green: sống xanh
4. Carbon dioxide is being released into our atmosphere by our cars.
(CO2 đang được thải vào bầu khí quyển của chúng ta bởi ô tô của chúng ta.)
Carbon dioxide: khí CO2
Oxygen: khí O2
5. Reusable products are now becoming more popular among people wanting to go green.
(Các sản phẩm có thể tái sử dụng hiện đang trở nên phổ biến hơn đối với những người muốn sống xanh.)
Air conditioner filters: bộ lọc điều hòa không khí
Reusable products: các sản phẩm có thể tái sử dụng
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
In groups, study the list of activities below. Rank them from the most important to the least important activities that you and your friends can do to reduce global warming. Report your answers to the class.
- Use fluorescent light bulbs (Sử dụng bóng đèn huỳnh quang)
- Drive less (Lái ô tô ít hơn)
- Recycle more (Tái chế nhiều hơn)
- Check your tyres (Kiểm tra lốp xe của bạn)
- Use less hot water (Sử dụng ít nước nóng hơn)
- Avoid products with a lot of packaging (Tránh các sản phẩm có nhiều bao bì)
- Reduce usage of air conditioning (Giảm sử dụng điều hòa)
- Plant trees (Trồng cây)
I think using fluorescent light bulbs is the most important. Replacing one regular light bulb with a compact fluorescent light bulb will save 68 kgs of carbon dioxide a year.
(Tôi nghĩ dùng bóng đèn huỳnh quang là quan trọng nhất. Thay thế một bóng đèn thông thường bằng bóng đèn huỳnh quang compact sẽ tiết kiệm được 68 kg carbon dioxide mỗi năm.)
2. Phương pháp giải
Theo nhóm, nghiên cứu danh sách các hoạt động dưới đây. Xếp chúng theo thứ tự từ những hoạt động quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất mà bạn và bạn bè của bạn có thể làm để giảm sự nóng lên toàn cầu. Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp.
3. Lời giải chi tiết
I think driving less is the most important. Driving less reduces our carbon footprint. We can walk or cycle to lower greenhouse gas emissions instead. Also, in my opinion, using less hot water is the least important. Because nowadays, we can have hot water by using solar collectors without increase the amount of carbon dioxide.
(Tôi nghĩ lái xe ít hơn là quan trọng nhất. Lái xe ít hơn giúp giảm lượng khí thải CO2của chúng ta. Thay vào đó, chúng ta có thể đi bộ hoặc đạp xe để giảm phát thải khí nhà kính. Ngoài ra, theo tôi, sử dụng ít nước nóng là điều ít quan trọng nhất. Bởi vì ngày nay, chúng ta có thể có nước nóng bằng cách sử dụng các tấm thu năng lượng mặt trời mà không làm tăng lượng khí CO2.)
Tiếng Anh 11 mới tập 2
Bài 9. Nhìn, nghe, phát hiện địch, chỉ mục tiêu, truyền tin liên lạc, báo cáo
Chủ đề 4. Sinh sản ở sinh vật
Bài 8. Lợi dụng địa hình, địa vật
Tải 10 đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương VI - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11