Bài 1
Reading
1. Who are the people in the photos? Who is famous for his/her dificult recipes? Listen and read to find out.
(Những người trong ảnh là ai? Ai là người nổi tiếng với công thức nấu ăn khó thực hiện của mình? Nghe và đọc để tìm ra đáp án.)
What is your favourite FOOD?
We love watching TV chefs prepare our favourite dishes, but what are THEIR favourite foods?
Jamie likes all kinds of food, but his favourites are bread and pasta. They are healthy and tasty. He doesn't like unhealthy sugary drinks.
Gordon is famous for his difficult dishes, but he enjoys eating simple food at home. A meal of fish with vegetables is all it takes to make Gordon happy! It's easy to make and tastes great.
Lorraine knows all about healthy eating. She writes books about it. People love her special recipes! Her favourite meal is one of them: Thai fish pie. It's British fish pie with flavours from Thailand. It's healthy and delicious!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Chúng ta thích xem các đầu bếp trên TV chuẩn bị những món ăn mà chúng ta yêu thích, nhưng món ăn yêu thích của họ là gì?
Jamie thích tất cả các loại thức ăn, nhưng món yêu thích của anh ấy là bánh mì và mì ống. Chúng lành mạnh và ngon. Anh ấy không thích đồ uống có đường không lành mạnh.
Gordon nổi tiếng với những món ăn khó làm nhưng anh lại thích ăn những món ăn đơn giản tại nhà. Một bữa ăn với cá với rau là tất cả những gì cần thiết để làm Gordon hạnh phúc! Nó dễ làm và hương vị tuyệt vời.
Lorraine biết tất cả về ăn uống lành mạnh. Cô ấy viết sách về nó. Mọi người yêu thích công thức nấu ăn đặc biệt của cô ấy! Bữa ăn yêu thích của cô là một trong số đó: bánh cá Thái. Đó là món bánh cá của Anh với hương vị từ Thái Lan. Nó tốt cho sức khỏe và ngon miệng!
Lời giải chi tiết:
The people in the photos are the TV chefs. Gordon Ramsay is famous for his recipes.
(Những người trong ảnh là những đầu bếp truyền hình. Gordon Ramsay nổi tiếng với những công thức nấu ăn của mình.)
Bài 2
2. For questions (1-3), choose the best answer (A, B or C).
(Câu hỏi 1-3, chọn phương án đúng nhất A-C.)
1. Jamie Oliver doesn't like ____________ .
A. pasta
B. bread
C. sugary drinks
2. At home, Gordon Ramsay likes____________ .
A. fish with vegetables
B. difficult dishes
C. unhealthy food
3. Lorraine writes books about ____________.
A. healthy eating
B. Thai food
C. British pies
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. A |
1. C
Jamie Oliver doesn't like sugary drinks.
(Jamie Oliver không thích đồ uống có đường.)
2. A
At home, Gordon Ramsay likes fish with vegetables.
(Ở nhà, Gordon Ramsay thích cá với rau.?)
3. A
Lorraine writes books about healthy eating.
(Lorraine viết sách về ăn uống lành mạnh.)
Bài 3
Vocabulary Food
3. Complete the sentences with flavour, pies, meal, chef, drinks or recipe.
(Hoàn thành câu với flavour, pies, meal, chef, drinks hoặc recipe.)
1. I always use my grandma's __________ when I make lemon cake.
2. Chocolate is my favourite __________ of ice cream.
3. My mum makes excellent apple __________ .
4. Jamie Oliver is a famous __________ ; his dishes are excellent.
5. I don't like sugary __________. They are unhealthy.
6. Fish and chips is a British __________ .
Phương pháp giải:
- flavour (n): hương vị
- pies (n): bánh nướng
- meal (n): bữa ăn
- chef (n): đầu bếp
- recipe (n): công thức nấu ăn
Lời giải chi tiết:
1. recipe | 2. flavour | 3. pies |
4. chef | 5. drinks | 6. meal |
1. I always use my grandma's recipe when I make lemon cake.
(Tôi luôn sử dụng công thức của bà tôi khi tôi làm bánh chanh.)
2. Chocolate is my favourite flavour of ice cream.
(Sô cô la là hương vị kem yêu thích của tôi.)
3. My mum makes excellent apple pies.
(Mẹ tôi làm bánh táo tuyệt vời.)
4. Jamie Oliver is a famous chef; his dishes are excellent.
(Jamie Oliver là một đầu bếp nổi tiếng; các món ăn của anh ấy rất xuất sắc.)
5. I don't like sugary drinks. They are unhealthy.
(Tôi không thích đồ uống có đường. Chúng không lành mạnh.)
6. Fish and chips is a British meal.
(Cá và khoai tây chiên là bữa ăn của người Anh.)
Bài 4
4. Match the highlighted words in the texts to their opposites below.
(Nối các từ được làm nổi bật với các từ trái nghĩa của nó ở bên dưới.)
1. easy >< __________
2. ordinary >< __________
3. unhealthty >< __________
4. sad >< __________
Phương pháp giải:
- healthy (a): lành mạnh (tốt cho sức khỏe)
- difficult (a): khó
- happy (a): vui vẻ, hạnh phúc
- special (a): đặc biệt
Lời giải chi tiết:
1. difficult | 2. special | 3. healthy | 4. happy |
1. easy >< difficult (dễ >< khó)
2. ordinary >< special (bình thường >< đặc biệt)
3. unhealthty >< healthy (không lành mạnh >< lành mạnh)
4. sad >< happy (buồn >< vui)
Bài 5
Speaking
5. Think. Which chef do you like the most? Why?
(Nghĩ. Đầu bếp nào em thích nhất? Vì sao?)
Lời giải chi tiết:
I like Lorraine the most because she knows all about healthy eating and her books are very useful. Her dishes are healthy and delicious.
(Tôi thích Lorraine nhất vì cô ấy biết tất cả về ăn uống lành mạnh và sách của cô ấy rất hữu ích. Các món ăn của cô ấy rất tốt cho sức khỏe và ngon miệng.)
Bài 6 a
Writing (a short text about your favorite dish)
6a) Think of your favourite dish. Copy and complete the spidergram in your notebook.
(Nghĩ về món ăn yêu thích của em. Chép lại và hoàn thành sơ đồ mạng nhện vào vở bài tập.)
Lời giải chi tiết:
My favourite dish:
(Món ăn yêu thích của tôi:)
- name: fried rice
(tên: cơm chiên)
- ingredients: rice, pork, sausage, eggs, carrots, beans.
(nguyên liệu: cơm, thịt heo, xúc xích, trứng, cà rốt, đậu)
- where popular: everywhere
(nơi phổ biến: khắp nơi)
- why you like it: it’s easy to make, healthy, delicious
(vì sao em thích nó: dễ làm, tốt cho sức khỏe, ngon)
Bài 6 b
6b) Use your notes in Exercise 6a to complete a short text about your favourite dish for a cookery magazine (about 50 words).
(Sử dụng các ghi chú của em ở bài 6a để hoàn thành văn bản ngắn về món ăn mà em yêu thích cho một tạp chí ẩm thực (khoảng 50 từ).)
Special Dishes
____________ is a dish with ____________. It’s a popular dish in ____________ . I like it because it’s ____________.
Lời giải chi tiết:
Special Dishes
Fried rice is a dish with rice, pork, sausage, eggs, carrots and beans. It’s a popular dish in any places you can see. I like it because it’s simple, easy to make, good for my health, and delicious. The ingredients are also cheap. It takes short time to have a perfect dish.
Tạm dịch:
Các món ăn đặc biệt
Cơm chiên là một món ăn với cơm, thịt lợn, xúc xích, trứng, cà rốt và đậu. Đây là một món ăn phổ biến ở bất kỳ nơi nào bạn có thể nhìn thấy. Tôi thích món này vì nó đơn giản, dễ làm, tốt cho sức khỏe và ngon miệng. Các nguyên liệu cũng rẻ. Chỉ mất một thời gian ngắn để có một món ăn hoàn hảo.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
CHỦ ĐỀ 3: OXYGEN VÀ KHÔNG KHÍ
Bài 10: CÔNG DÂN NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Chủ đề C. Tổ chức lưu trữ, tìm kiếm và trao đổi thông tin
Chủ đề 5: Một số vật liệu, nhiên liệu, nguyên liệu, lương thực - thực phẩm
BÀI 1
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!