Bài 1
Countable/ Uncountable nouns
a/an, some/any
| Countable | |
singular | plural | |
affirmative | There’s an onion. | There are some onions. |
negative | There isn’t a cucumber. | There aren’t any cucumbers. |
interrogative | Is there an egg? | Are there any eggs? |
| Uncountable | |
singular | ||
affirmative | There’s some cheese. | |
negative | There isn’t any flour. | |
interrogative | Is there any butter? | |
We can use some in interrogative sentences to make offers and requests. Would you like some milk? (offer) Can I have some tea please? (request) |
- We need to buy some apples and a bottle of milk.
- Let’s go to the supermarket.
Note! - Countable nouns are nouns we can count. They have singular and plural forms, e.g. an apple-two/some apples. - Uncountable nouns are nouns we cannot count. They usually have singular forms, e.g. some milk - NOT: milks These nouns include food (cheese, meat, flour, sugar, salt, etc.), liquid (coffee, tea, water, etc.) |
1. Read the theory box and the note. How do we use a/an, some, any?
(Đọc khung lý thuyết và ghi chú. Chúng ta sử dụng a/an, some, any như thế nào?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
| Danh từ đếm được | |
số ít | số nhiều | |
khẳng định | There’s an onion. (Có một củ hành tây.) | There are some onions. (Có một số củ hành tây.) |
phủ định | There isn’t a cucumber. (Không có 1 quả dưa chuột.) | There aren’t any cucumbers. (Không có quả dưa chuột nào cả.) |
nghi vấn | Is there an egg? (Có một quả trứng à?) | Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?) |
| Không đếm được | |
số ít | ||
khẳng định | There’s some cheese. (Có một ít phô mai.) | |
phủ định | There isn’t any flour. (Không có chút bột nào cả.) | |
nghi vấn | Is there any butter? (Có chút bơ nào không?) | |
Chúng ta có thể sử dụng some trong câu hỏi để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu. Would you like some milk? (offer) (Bạn có muốn một ít sữa không? – đề nghị) Can I have some tea please? (request) (Tôi có thể uống chút trà được không, làm ơn? – yêu cầu) |
- We need to buy some apples and a bottle of milk.
(Chúng ta cần mua vài quả táo và một chai sữa.)
- Let’s go to the supermarket.
(Chúng ta đi siêu thị nhé!)
Chú ý! - Danh từ đếm được là những danh từ mà ta đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều, ví dụ: an apple-two/some apples. - Danh từ không đếm được là danh từ ta không đếm được. Chúng thường có dạng số ít, ví dụ: some milk - NOT: milks Những danh từ này bao gồm thực phẩm (cheese, meat, flour, sugar, salt, etc.), chất lỏng (coffee, tea, water, etc.) |
Lời giải chi tiết:
We use a with singular countable nouns that start with a consonant.
(Chúng ta sử dụng ‘a’ với danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm.)
We use an with singular countable nouns that start with a vowel.
(Chúng ta sử dụng ‘an’ với danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm.)
We use some with plural countable nouns in positive sentences.
(Chúng ta sử dụng ‘some’ với danh từ đếm được số nhiều trong câu khẳng định.)
We use any with plural countable nouns in negative sentences and in most questions.
(Chúng ta sử dụng ‘any’ với danh từ đếm được số nhiều trong câu phủ định và trong hầu hết các câu hỏi.)
Bài 2
2. Decide if the nouns below are C (countable) or U (uncountable). Write the plural form of the countable nouns.
(Quyết định những danh từ bên dưới là C (đếm được) hay U (không đếm được). Viết dạng số nhiều của những danh từ đếm được.)
1. apple | C | apples |
2. coffee |
|
|
3. water |
|
|
4. rice |
|
|
5. burger |
|
|
6. meat |
|
|
7. carrot |
|
|
8. lemon |
|
|
9. strawberry |
|
|
10. salt |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. apple (quả táo) | C | apples |
2. coffee (cà phê) | U |
|
3. water (nước) | U |
|
4. rice (gạo / cơm) | U |
|
5. burger (bánh burger) | C | burgers |
6. meat (thịt) | U |
|
7. carrot (cà rốt) | C | carrots |
8. lemon (quả chanh) | C | lemons |
9. strawberry (quả dâu tây) | C | strawberries |
10. salt (muối) | U |
|
Bài 3
3. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. Is there some/any sugar?
2. There isn't some/any flour left.
3. Would you like a/an biscuit?
4. I need some/any milk for my cereal.
5. There's a/an apple on the table.
6. Can I have some/any chips, please?
Lời giải chi tiết:
1. any | 2. any | 3. a |
4. some | 5. an | 6. some |
1. Is there any sugar?
(Có chút đường nào không?)
2. There isn't any flour left.
(Không còn tý bột nào cả.)
3. Would you like a biscuit?
(Bạn có muốn một chiếc bánh quy không?)
4. I need some milk for my cereal.
(Tôi cần một ít sữa cho ngũ cốc của tôi.)
5. There's an apple on the table.
(Có một quả táo trên bàn.)
6. Can I have some chips, please?
(Cho tôi xin ít khoai tây chiên được không?)
Bài 4
Partitives
Here are some phrases of partitives: | ||
a bag of cherries a bar of chocolate a bottle of mustard a bowl of cereal | a can of cola a carton of milk a cup of tea a glass of water | a jar of jelly beans a loaf of bread a packet of biscuits a piece of pizza |
4. Read the table on page 56. Match the two columns.
(Đọc bảng trang 56. Nối hai cột lại với nhau.)
1. a bar of 2. a packet of 3. a can of 4. a carton of 5. a loaf of 6. a jar of 7. a bottle of | a. scrisps b. juice c. chocolate d. soda e. water f. jam g. bread |
Phương pháp giải:
a bag of cherris: một túi che-ri
a bar of chocolate: một thanh sô-cô-la
a bottle of mustard: một chai mù tạc
a bowl of cereal: một chén/ bát ngũ cốc
a can of cola: một lon nước cola
a carton of milk: một hộp giấy sữa
a cup of tea: một tách trà
a glass of water: một ly/ cốc nước
a jar of jelly beans: một lọ kẹo dẻo
a loaf of bread: một ổ bánh mỳ
a packet of biscuits: một gói bánh quy
a piece of pizza: một miếng bánh pizza
Lời giải chi tiết:
1 - c | 2 - a | 3 - d | 4 - b |
5 - g | 6 - f | 7 - e |
|
1 – c. a bar of chocolate (1 thanh sô-cô-la)
2 – a. a packet os scisps (1 gói khoai tây chiên)
3 – d. a can of soda (1 lon nước có ga)
4 – b. a carton of juice (1 hộp giấy nước ép)
5 – g. a loaf of bread (1 ổ bánh mỳ)
6 – f. a jar of jam (1 lọ mứt)
7 – e. a bottle of water ( 1 chai nước)
Bài 5
Quantifiers
Countable nouns (Danh từ đếm được) | Uncountable nouns (Danh từ không đếm được) |
How mnay biscuits are there? (Có bao nhiêu bánh quy?) There are too many biscuits. (Có quá nhiều bánh quy.) There are a lot of/ lots of biscuits. (Có nhiều bánh quy.) There are some/ a few biscuits. (Có một vài/ một số bánh quy.) There are (very) few/ not many biscuits. (Có rất ít/ không nhiều bánh quy.) There aren’t any / are no biscuits. (Không có cái bánh quy nào cả.) | How much milk is there? (Có bao nhiêu sữa?) There is too much milk. (Có quá nhiều sữa.) There is a lot of/ lots of milk. (Có nhiều sữa.) There is some / a little milk. (Có một chút sữa.) There is (very) little/ not much milk. (Có rất ít / không nhiều sữa.) There isn’t any/ is no milk. (Không có chút sữa nào cả.) |
- I want to make a cake. How much flour have we got?
(Mình muốn làm bánh. Chúng ta có bao nhiêu bột mỳ?)
- A bag. But there are very few eggs. Let’s go and buy some.
(Một túi. Nhưng chúng ta còn rất ít trứng. Hãy đi và mua một ít.)
5. Read the theory box. Then choose the correct word.
(Đọc khung lý thuyết. Sau đó chọn từ đúng.)
1. There isn't many/much milk left.
2. How much/many bread is in the cupboard?
3. How many/much eggs go in the cake mix?
4. He's got a lot of/a little sweets in his bag.
5. There is many/lots of sugar in this ice cream.
6. We haven't got many/much orange juice.
7. There are a few/a little apples. Let's make an apple pie.
8. There's very few/little butter left.
Lời giải chi tiết:
1. much | 2. much | 3. many | 4. a lot of |
5. lots of | 6. much | 7. a few | 8. little |
1. There isn't much milk left.
(Không còn nhiều sữa.)
2. How much bread is in the cupboard?
(Có bao nhiêu bánh mì trong tủ chén/ bát?)
3. How many eggs go in the cake mix?
(Có bao nhiêu quả trứng trong hỗn hợp bánh?)
4. He's got a lot of sweets in his bag.
(Anh ấy có rất nhiều đồ ngọt trong túi.)
5. There is lots of sugar in this ice cream.
(Có rất nhiều đường trong kem này.)
6. We haven't got much orange juice.
(Chúng tôi không có nhiều nước cam.)
7. There are a few apples. Let's make an apple pie.
(Có một vài quả táo. Hãy làm một chiếc bánh táo.)
8. There's very little butter left.
(Còn lại rất ít bơ.)
Bài 6
6. It’s Saturday. Decide on what you need to buy from the supermarket for the week. Write your shopping list.
(Hôm nay là thứ Bảy. Quyết định những thứ em cần mua từ siêu thị cho cả tuần. Viết danh sách những thứ cần mua.)
A: Do we need any apples?
(Chúng ta có cần táo không?)
B: No, we have got a lot of apples. We need some milk.
(Không, chúng ta có nhiều táo rồi. Chúng ta cần một chút sữa.)
A: How much?
(Bao nhiêu?)
B: A carton.
(Một hộp giấy.)
Lời giải chi tiết:
My shopping list:
(Danh sách mua sắm của tôi cho 1 tuần)
- 1 kilo of salmon
(1 kg cá hồi)
- 1 kilo of chicken
(1 kg thịt gà)
- 1 kilo of pork
(1 kg thịt lợn)
- 1 kilo of beef
(1 kg thịt bò)
- a carton of fruit juice
(1 hộp giấy nước hoa quả)
- a dozen of eggs
(1 tá trứng/ 12 quả trứng)
- a bag of apples
(1 túi táo)
- a bunch of bananas
(1 nải chuối)
- a bottle of cooking oil
(1 chai dầu ăn)
- a bag of vegetables (lettuce, carrots, tomatoes, potatoes)
(1 túi rau củ: rau diếp, cà rốt, cà chua, khoai tây)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
BÀI 3
Đề thi học kì 2
Đề thi giữa học kì 1
Bài 10: CÔNG DÂN NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Unit 6: Entertainment
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!