Bài 1
Vocabulary
1. Fill in the gaps with the words from the list below.
(Điền vào khoảng trống bằng các từ trong danh sách dưới đây)
• donate • have • organise • collect • sell
Phương pháp giải:
donate (v) quyên góp
have (v): có
organise (v) tổ chức
collect (v): thu thập
sell (v): bán
Lời giải chi tiết:
1-collect | 2-donate | 3-organise | 4-sell | 5-have |
1. Jone wants to collect foods from local supermarkets for the homeless.
(Jone muốn thu thập thực phẩm từ các siêu thị địa phương cho người vô gia cư.)
2. Tom has some old clothes to donate to the charity shop.
(Tom có một số quần áo cũ để quyên góp cho cửa hàng từ thiện.)
3. The athletics team agreed to organise a marathon for people in need.
(Đội điền kinh đã thống nhất tổ chức cuộc thi chạy marathon cho những người có nhu cầu.)
4. Stella at the event sell second-hand toys for £1 each.
(Tại sự kiện này, Stella bán đồ chơi cũ với giá 1 bảng Anh mỗi chiếc.)
5. Julie’s art class decided to have an art fair to help the local park.
(Lớp học nghệ thuật của Julie đã quyết định có một hội chợ nghệ thuật để giúp đỡ công viên địa phương.)
Bài 2
Reading
2. Read the articles. Write S for Save the Children or C for The Children’s Society.
(Đọc các bài báo. Viết S cho Save the Children hoặc C cho The Children’s Society.)
Which organisation ...
1. is older?
2. did people create to deal with problem after a war?
3. is an international charity?
4. started off by helping children with one or less parent?
5. offers children the chance to education?
Help the Children
Children need our help more than anyone because they are powerless, and they rely on the other people. Many charities recognise this, so they are working hard to help them the most. Here are two of them.
Save the Children
Save the Children is a global charity organisation founded in 1919. Originally, the charity aimed to help starving children after World War I. Today, it works in 122 countries to help children survive, learn, stay safe, develop and succeed. It does this by providing healthcare and protecting children from diseases. It also provides children with an education and makes sure that no matter where they live or what their situation is, they have the chance to learn to read and write. It also does great work to protect children from violence and keep children safe. Finally, it goes to areas where there are wars or other emergencies to give them life-saving support and help.
The Children’s Society
The Children’s Society is a UK-based charity that has been working since 1881 to protect and help children. They began by dealing with the effects of poverty on British children. They also helped orphans and children of single mothers who are very poor and could not care for them because of illness. Their focus today is on very poor children refugees, runaways, and children who suffer from abuse or in care homes. By 2030, they wish to make a huge difference to children’s well-being and help young people to feel happy and good about themselves.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Giúp đỡ trẻ em
Trẻ em cần sự giúp đỡ của chúng ta hơn bất cứ ai vì chúng không có quyền lực và dựa dẫm vào người khác. Nhiều tổ chức từ thiện nhận ra điều này, vì vậy họ đang nỗ lực để giúp đỡ chúng nhiều nhất có thể. Dưới đây là hai trong số họ.
Bảo vệ trẻ em
Bảo vệ trẻ em là một tổ chức từ thiện toàn cầu được thành lập vào năm 1919. Ban đầu, tổ chức từ thiện này nhằm giúp đỡ trẻ em chết đói sau Thế chiến I. Ngày nay, tổ chức này hoạt động ở 122 quốc gia để giúp trẻ em tồn tại, học hỏi, an toàn, phát triển và thành công. Tổ chức thực hiện điều này bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật. Họ cũng cung cấp cho trẻ em một nền giáo dục và đảm bảo rằng bất kể chúng sống ở đâu hay hoàn cảnh của chúng như thế nào, chúng đều có cơ hội học đọc và học viết. Tổ chức cũng hoạt động rất tốt để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và giữ cho trẻ em được an toàn. Cuối cùng, họ đi đến các khu vực có chiến tranh hoặc các trường hợp khẩn cấp khác để hỗ trợ và giúp đỡ trẻ em.
Xã hội của trẻ
The Children’s Society là một tổ chức từ thiện có trụ sở tại Vương quốc Anh, hoạt động từ năm 1881 để bảo vệ và giúp đỡ trẻ em. Họ bắt đầu bằng cách đối phó với những ảnh hưởng của nghèo đói đối với trẻ em Anh. Họ cũng giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi và con của những bà mẹ đơn thân, những người rất nghèo và không thể chăm sóc chúng vì bệnh tật. Ngày nay, họ tập trung vào những trẻ em nghèo tị nạn, bỏ trốn và những trẻ em bị ngược đãi hoặc ở các nhà chăm sóc. Đến năm 2030, họ mong muốn tạo ra sự khác biệt to lớn đối với hạnh phúc của trẻ em và giúp những người trẻ cảm thấy hạnh phúc và hài lòng về bản thân.
Lời giải chi tiết:
1-C | 2-S | 3-S | 4-C | 5-S |
1-C: is older?
(thành lập trước)
Thông tin: The Children’s Society is a UK-based charity that has been working since 1881 to protect and help children.
(The Children’s Society là một tổ chức từ thiện có trụ sở tại Vương quốc Anh, hoạt động từ năm 1881 để bảo vệ và giúp đỡ trẻ em.)
2-S: did people create to deal with problem after a war?
(tạo ra để giải quyết với vấn đề sau chiến tranh?)
Thông tin: Originally, the charity aimed to help starving children after World War I.
(Ban đầu, tổ chức từ thiện này nhằm giúp đỡ trẻ em chết đói sau Thế chiến I.)
3-S: is an international charity?
(là một tổ chức từ thiện quốc tế?)
Thông tin: Today, it works in 122 countries to help children survive, learn, stay safe, develop and succeed.
(Ngày nay, tổ chức này hoạt động ở 122 quốc gia để giúp trẻ em tồn tại, học hỏi, an toàn, phát triển và thành công.)
4-C: started off by helping children with one or less parent?
(bắt đầu bằng cách giúp đỡ những đứa trẻ có cha hoặc mẹ?)
Thông tin: They also helped orphans and children of single mothers who are very poor and could not care for them because of illness.
(Họ cũng giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi và con của những bà mẹ đơn thân, những người rất nghèo và không thể chăm sóc chúng vì bệnh tật.)
5-S: offers children the chance to education?
(cung cấp cho trẻ em nền giáo dục?)
Thông tin: It does this by providing healthcare and protecting children from diseases. It also provides children with an education and makes sure that no matter where they live or what their situation is, they have the chance to learn to read and write.
(Nó thực hiện điều này bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật. Họ cũng cung cấp cho trẻ em một nền giáo dục và đảm bảo rằng bất kể chúng sống ở đâu hay hoàn cảnh của chúng như thế nào, chúng đều có cơ hội học đọc và học viết.)
Bài 3
3. Read the articles again and decide if each of the statements is T (true) or F (false).
(Đọc lại các bài báo và quyết định xem mỗi câu sau là T (đúng) hay F (sai).)
1. Save The Children supports children in 122 countries.
2. The Children’s Society is a national charity.
3. The Children’s Society focuses on orphans and single mothers.
4. Save The Children gives children advice against violence.
5. The Children’s Society helps children find their home.
Lời giải chi tiết:
1-T | 2-T | 3-T | 4-F | 5-F |
1-T
Save The Children supports children in 122 countries.
(Save The Children hỗ trợ trẻ em ở 122 quốc gia.)
Thông tin: Today, it works in 122 countries to help children survive, learn, stay safe, develop and succeed.
(Ngày nay, tổ chức này hoạt động ở 122 quốc gia để giúp trẻ em tồn tại, học hỏi, an toàn, phát triển và thành công.)
2-T
The Children’s Society is a national charity.
(The Children’s Society là một tổ chức từ thiện quốc gia.)
Thông tin: The Children’s Society is a UK-based charity that has been working since 1881 to protect and help children.
(The Children’s Society là một tổ chức từ thiện có trụ sở tại Vương quốc Anh, hoạt động từ năm 1881 để bảo vệ và giúp đỡ trẻ em.)
3-T
The Children’s Society focuses on orphans and single mothers.
(The Children’s Society tập trung vào những trẻ mồ côi và những bà mẹ đơn thân.)
Thông tin: They also helped orphans and children of single mothers who are very poor and could not care for them because of illness.
(Họ cũng giúp đỡ những đứa trẻ mồ côi và con của những bà mẹ đơn thân, những người rất nghèo và không thể chăm sóc chúng vì bệnh tật.)
4-F
Save The Children gives children advice against violence.
(Save The Children đưa ra lời khuyên cho trẻ em để chống lại bạo lực.)
Thông tin: It does this by providing healthcare and protecting children from diseases.
(Tổ chức thực hiện điều này bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bảo vệ trẻ em khỏi bệnh tật.)
5-F
The Children’s Society helps children find their home.
(The Children’s Society giúp trẻ em tìm thấy ngôi nhà của mình.)
Thông tin: Their focus today is on very poor children refugees, runaways, and children who suffer from abuse or in care homes.
(Ngày nay, họ tập trung vào những trẻ em tị nạn rất nghèo, những trẻ em bỏ trốn và những trẻ em bị ngược đãi hoặc ở các nhà bảo hộ.)
Vocabulary Bài 4
Vocabulary
4. Match the verbs (1-4) with the wolds/pharses (a-d). Then complete the sentences.
(Nối các động từ (1-4) với các từ / cụm từ (a-d). Sau đó hoàn thành các câu sau.)
1 find (tìm kiếm)
2 protect (bảo vệ)
3 rescue (giải cứu)
4 help (giúp đỡ)
a homes for animals (nơi ở cho động vật)
b children in need (trẻ em cần giúp đỡ)
c people lost at sea (người mất tích trên biển)
d nature (thiên nhiên)
1. The RNLI uses boats to ________________________
2. The WWF works to _______________________ around the world.
3. Charities like UNICEF work to _______________________
4. The RSCPA is a charity which helps _______________________ like dogs, cats and foxes.
Lời giải chi tiết:
1-a | 2-d | 3-c | 4-b |
1. (3-c) The RNLI uses boats to rescue people lost at sea.
(RNLI sử dụng thuyền để giải cứu những người bị mất tích trên biển.)
2. (2-d) The WWF works to protect nature around the world.
(WWF bảo vệ thiên nhiên trên toàn thế giới.)
3. (4-b) Charities like UNICEF work to help children in need.
(Các tổ chức từ thiện như UNICEF hoạt động để giúp đỡ trẻ em gặp khó khăn.)
4. (1-a) The RSCPA is a charity which helps find homes for animals like dogs, cats and foxes.
(RSPCA là một tổ chức từ thiện giúp tìm nhà cho động vật như chó, mèo và cáo.)
Bài 5
5. Fill in each gap in the article with improve, provide, raise, or support.
(Điền vào chỗ trống trong bài viết với improve, provide, raise or support)
The United Nations International Children's Emergency Fund, or UNICEF, is a special programme of the United Nations. It is an international organisation whose original aim was to 1) ______________ emergency food and healthcare to children in Europe after World War II. These days, UNICEF works to 2) _________ children's lives by giving them what that they need to live a happy and healthy life! Do you want to help UNICEF 3) __________ money? There are many ways to 4) ________ the work of UNICEF, from donating money to volunteering with events.
Phương pháp giải:
provide (v): cung cấp
improve (v); cải thiện
raise (v): kiếm tiền => raise money (np): quyên tiền
support (v): ủng hộ
Lời giải chi tiết:
1-provide | 2-improve | 3-raise | 4-support |
The United Nations International Children's Emergency Fund, or UNICEF, is a special programme of the United Nations. It is an international organisation whose original aim was to 1) provide emergency food and healthcare to children in Europe after World War II. These days, UNICEF works to 2) improve children's lives by giving them what that they need to live a happy and healthy life! Do you want to help UNICEF 3)raise money? There are many ways to 4) support the work of UNICEF, from donating money to volunteering with events.
Tạm dịch:
Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc, hay UNICEF, là một chương trình đặc biệt của Liên hợp quốc. Đây là một tổ chức quốc tế với mục đích ban đầu là cung cấp thực phẩm khẩn cấp và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em ở châu Âu sau Thế chiến thứ hai. Những ngày này, UNICEF hoạt động để cải thiện cuộc sống của trẻ em bằng cách cung cấp cho chúng những gì chúng cần để sống một cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh! Bạn có muốn giúp UNICEF gây quỹ không? Có nhiều cách để hỗ trợ công việc của UNICEF, từ quyên góp tiền đến tình nguyện với các sự kiện.
Bài 8. Một số nội dung Điều lệnh Quản lí bộ đội và Điều lệnh Công an nhân dân
Chủ đề 4: Trách nhiệm với gia đình
Chủ đề 6. Lập kế hoạch tài chính cá nhân
Unit 6: Money
Test Yourself 3
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10