Bài 1
1. Put the verbs in brackets into the Present Perfect.
(Chia các động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại hoàn thành.)
1. A: ______ you ______ (you/see) the paintings at the art fair? They're amazing!
B: Yes, I have.
2. A: ______ you ______ (you/buy) a present for Helen's birthday?
B: No. I _____________________ (not/find) anything I like yet.
3. A: I ________________________ (never/volunteer) for a charity before.
B: Well, let's get started!
4. A: Why is John so happy?
B: He _____________________ (just/learn) that he is going to volunteer camp with his family.
Phương pháp giải:
Cách dùng | Công thức | Từ nhận biết |
-diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian. -diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ. -diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để lại dấu hiệu hoặc hậu quả ở hiện tại. -diễn tả những trải nghiệm. -diễn tả những hành động thường xuyên trong quá khứ nhưng kéo dài tới hiện tại và vẫn còn có khả năng sẽ tiếp diễn trong tương lại. | S+have/has+V(pp) (have: I/số nhiều; has: số ít) Thành lập phủ định cà nghi vấn: (-) S+have/has not+V(pp) (?) Have/has+S+V(pp)? | for/since ever/never so far recently/lately before (cuối câu) up to now/until now/up to present yet/ just/ already |
Lời giải chi tiết:
1. A: Haveyou seen the paintings at the art fair? They're amazing!
(Bạn đã xem những bức tranh ở hội chợ nghệ thuật chưa? Họ thật tuyệt vời!)
B: Yes, I have.
(Vâng, tôi đã xem rồi.)
2. A: Haveyou bought a present for Helen's birthday?
(Bạn đã mua quà cho sinh nhật của Helen chưa?)
B: No. I haven't found anything I like yet.
(Chưa. Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ thứ gì tôi thích.)
3. A: I have never volunteered for a charity before.
(Tôi chưa bao giờ làm tình nguyện cho một tổ chức từ thiện trước đây.)
B: Well, let's get started!
(Chà, vậy chúng ta hãy bắt đầu!)
4. A: Why is John so happy?
(Tại sao John lại hạnh phúc như vậy?)
B: He has just learned/has just learnt that he is going to volunteer camp with his family.
(Anh ấy vừa được biết rằng anh ấy sẽ đi cắm trại tình nguyện với gia đình.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct verbs in the Present Perfect from the list.
(Hoàn thành các câu sau với các động từ đã cho, dùng thì Hiện tại hoàn thành.)
• see • raise • not decide • volunteer • lose
1. This is the third time she _____________________ at the animal shelter.
2. ______ you ______ the new video on children's rights yet?
3. We still __________________ where to go on our summer holiday.
4. We're pleased with the school cake sale. We __________________ a lot of money for the homeless.
5. Danny _______________ the invitation to the conference. He can't find it anywhere.
Phương pháp giải:
see - seen (v): nhìn
raise - raised (v): nâng lên, giơ tay (raise money: gây quỹ)
decide - decided (v): quyết định
volunteer - volunteered (v): làm tình nguyện
lose - lost (v): mất, thất lạc
Lời giải chi tiết:
1-has volunteered | 2-have you seen | 3-haven’t decided | 4-have raised | 5-has lost |
1. This is the third time she has volunteered at the animal shelter.
(Đây là lần thứ ba cô ấy làm tình nguyện viên ở trại động vật.)
2. Have you seen the new video on children's rights yet?
(Bạn đã xem video mới về quyền trẻ em chưa?)
3. We still haven't decided where to go on our summer holiday.
(Chúng tôi vẫn chưa quyết định sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của mình.)
4. We're pleased with the school cake sale. We have raised a lot of money for the homeless.
(Chúng tôi rất vui với việc bán bánh ở trường. Chúng tôi đã quyên góp được rất nhiều tiền cho những người vô gia cư.)
5. Danny has lost the invitation to the conference. He can't find it anywhere.
(Danny đã làm mất thư mời tham dự hội nghị. Anh ấy không thể tìm thấy nó ở đâu cả.)
Bài 3
3. Fill in each gap with just, never, ever, for, since, already or yet.
(Điền vào mỗi khoảng trống với just, never, ever, for, since, already or yet.)
1. Have you ______ organised a marathon?
2. We haven't talked to Ben _____ years.
3. He has _____ participated in any community service activities. He wants to do it now.
4. I don't want to watch that film again. I've ______ seen it twice!
5. Mary's family has helped the homeless ______ 2015.
6. I can't believe you haven't baked the cakes ______. Hurry up!
7. I've ______ sent the invitations to the art fair. What else do you need me to do?
Lời giải chi tiết:
1-ever | 2-for | 3-never | 4-already |
5-since | 6-yet | 7-just |
|
1. Have you ever organised a marathon?
(Bạn đã bao giờ tổ chức một cuộc chạy marathon chưa?)
2. We haven't talked to Ben for years.
(Chúng tôi đã không nói chuyện với Ben trong nhiều năm.)
3. He has never participated in any community service activities. He wants to do it now.
(Anh ấy chưa bao giờ tham gia bất kỳ hoạt động phục vụ cộng đồng nào. Anh ấy muốn làm điều đó ngay bây giờ.)
4. I don't want to watch that film again. I've already seen it twice!
(Tôi không muốn xem lại bộ phim đó. Tôi đã xem nó hai lần rồi!)
5. Mary's family has helped the homeless since 2015.
(Gia đình Mary đã giúp đỡ những người vô gia cư từ năm 2015)
6. I can't believe you haven't baked the cakes yet. Hurry up!
(Tôi không thể tin được là bạn vẫn chưa nướng bánh. Nhanh lên!)
7. I've just sent the invitations to the art fair. What else do you need me to do?
(Tôi vừa gửi lời mời đến hội chợ nghệ thuật. Bạn cần tôi làm gì nữa?)
Bài 4
4. Fill in each gap with have/has been to or have/has gone to.
(Điền vào mỗi chỗ trống với have/has been to hoặc have/has gone to.)
1. Jamie __________________ the cake sale at school. He'll be home around 7:00 p.m.
2. Nick's mum __________________ Glasgow for five days to attend a child protection conference.
3. He ________________________ Miami, so he's going to New Orleans this year.
4. A: Where's Tim?
B: He __________________ shopping for the charity event.
5. Mum and Dad _____________________ the local park for an art fair. They aren't here.
6. We __________________ a lot of countries to campaign for children's rights.
Phương pháp giải:
- have been to: chỉ một địa điểm khi ai đó đã tới thăm (và trở về) một nơi nào đó trong cuộc đời của họ. Ngoài ra nó còn dùng để diễn tả trải nghiệm.
- have gone to: chỉ việc đến một địa điểm nhưng vẫn chưa trở về.
Lời giải chi tiết:
1-has gone to | 2-has gone to | 3-have already been to |
4-has gone to | 5-have gone to | 6-have been to |
1. Jamie has gone to the cake sale at school. He'll be home around 7:00 p.m.
(Jamie đã đi bán bánh ở trường. Anh ấy sẽ về nhà vào khoảng 7 giờ tối)
2. Nick's mum has gone to Glasgow for five days to attend a child protection conference.
(Mẹ của Nick đã đến Glasgow trong năm ngày để tham dự một hội nghị bảo vệ trẻ em.)
3. He has already been to Miami, so he's going to New Orleans this year.
(Anh ấy đã đến Miami rồi, vì vậy anh ấy sẽ đến New Orleans trong năm nay.)
4. A: Where's Tim? (Tim ở đâu?)
B: He has gone to shopping for the charity event.
(Anh ấy đã đi mua sắm cho sự kiện từ thiện.)
5. Mum and Dad have gone to the local park for an art fair. They aren't here.
(Mẹ và bố đã đến công viên địa phương để tham gia một hội chợ nghệ thuật. Họ không có ở đây.)
6. We have been to a lot of countries to campaign for children's rights.
(Chúng tôi đã đến rất nhiều quốc gia để vận động cho quyền trẻ em.)
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the Present Perfect.
(Chia các động từ trong ngoặc dùng thì Hiện tại hoàn thành)
Dear Cilia,
I am writing to ask you for help with the charity event next week. I know you took part in the art fair last year, so I thought I could get some advice.
At the first meeting, we all agreed we should have an art fair. So far, I 1)____________ (give) jobs to most of the volunteers. Steve and Gemma 2) _____________________ (already/get) all the tables, so that's done. I asked Gary to get some decorations last week, but he 3) _______________ (not/do) it yet. Sally is in charge of the paintings.
We 4) __________________ (collect) thirty paintings so far and I finished mine two days ago. Tony and I went into town yesterday and bought all the refreshments.
I 5) _____________________ (never/organise) anything like this before, so I'm quite stressed out. Any help you can give me would be fantastic.
Thanks in advance.
Gillian.
Lời giải chi tiết:
1-have given | 2-have already got | 3-hasn’t done | 4-have collected | 5-have never organised |
Dear Cilia,
I am writing to ask you for help with the charity event next week. I know you took part in the art fair last year, so I thought I could get some advice.
At the first meeting, we all agreed we should have an art fair. So far, I 1)have given jobs to most of the volunteers. Steve and Gemma 2) have already got all the tables, so that's done. I asked Gary to get some decorations last week, but he 3) hasn't done it yet. Sally is in charge of the paintings.
We 4)have collected thirty paintings so far and I finished mine two days ago. Tony and I went into town yesterday and bought all the refreshments.
I 5)have never organised anything like this before, so I'm quite stressed out. Any help you can give me would be fantastic.
Thanks in advance.
Gillian.
Tạm dịch:
Cilia thân mến,
Tôi viết thư này để nhờ bạn giúp đỡ cho sự kiện từ thiện vào tuần tới. Tôi biết bạn đã tham gia hội chợ nghệ thuật năm ngoái, vì vậy tôi nghĩ rằng tôi có thể nhận được một số lời khuyên.
Trong cuộc họp đầu tiên, tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng chúng tôi nên có một hội chợ nghệ thuật. Cho đến nay, tôi đã giao việc cho hầu hết các tình nguyện viên. Steve và Gemma đã có tất cả các bảng, vậy là xong. Tôi đã yêu cầu Gary lấy một số đồ trang trí vào tuần trước, nhưng anh ấy vẫn chưa làm. Sally phụ trách mảng tranh.
Cho đến nay, chúng tôi đã sưu tập được ba mươi bức tranh và tôi đã hoàn thành bức tranh của mình cách đây hai ngày. Tony và tôi đã vào thị trấn ngày hôm qua và mua tất cả đồ uống giải khát.
Tôi chưa bao giờ tổ chức bất cứ điều gì như thế này trước đây, vì vậy tôi khá căng thẳng. Bất kỳ sự giúp đỡ nào bạn có thể cung cấp cho tôi sẽ là tuyệt vời.
Cảm ơn bạn trước.
Gillian.
Giang
Review 3
Unit 5: Gender Equality
Chuyên đề 2: Phương pháp quy nạp toán học. Nhị thức Newton
Chương 8. Chuyển động tròn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10