Bài 1
Bài 1
1. Read the title and look at the pictures. What do you think the text is about? Listen and read to find out.
(Đọc tiêu đề và nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì? Nghe và đọc để nhận ra.)
Phương pháp giải:
- barrier: rào cản, trở ngại
- heavy lifting: công việc nặng nhọc
- unpaid: không trả lương
- qualification: bằng cấp, trình độ
Lời giải chi tiết:
The text is about men’s jobs that women can also do and be good at it.
(Văn bản nói về công việc của nam giới mà phụ nữ cũng có thể làm được và giỏi ở lĩnh vực đó.)
Bài 2
Bài 2
2. Read the text. Write C for Caroline or E for Emma. Who ...
(Đọc văn bản. Viết C cho Caroline hoặc E cho Emma. Ai...)
1. understands why few women do her job? _____
2. believes women are better at her job than men? _____
3. found clients were more comfortable working with her? _____
4. has started her own garage? _____
5. thinks people need to be strong to do her job? _____
A woman’s work is never done!
In the past, there were a number of jobs that were traditionally thought of as ‘man’s work’, but not anymore. Meet two women breaking those traditional barriers.
Caroline works as a type of camera assistant called a grip. She holds and moves the camera on a film or television set. She really enjoys her job but says it is hard work. “There’s a lot of heavy lifting that can be difficult.” She thinks the physical side of the job is why there aren’t a lot of women in this job. She found it especially difficult when she started. People thought she worked in makeup or the art department and would tell her to stay away from her camera. Now, however, they accept who she is and what she does.
Emma is a mechanic. She has always loved cars and started working unpaid in a garage when she was 27. She soon knew enough to train for a qualification. Emma thinks that women are better mechanics than men because they are calmer and more easily able to focus on problems. She has also found that a number of drivers, especially women, prefer to speak to her about their cars because they trust her more. That’s the reason she decided to open her own garage. She plans to open more garages, so she can train more women to be mechanics.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Công việc của phụ nữ chưa bao giờ bị giới hạn!
Trước đây, có một số công việc theo truyền thống được cho là "công việc của đàn ông”, nhưng giờ đây không còn nữa. Cùng gặp gỡ hai người phụ nữ đã phá bỏ những rào cản truyền thống này.
Caroline làm việc như một dạng trợ lý hình ảnh, được gọi là nhân viên hậu cần. Cô cầm và di chuyển máy ảnh trên bộ phim hoặc máy thu hình. Cô ấy thực sự thích công việc của mình nhưng nói rằng đây là công việc khó. "Có rất nhiều việc nặng nhọc có thể gây khó khăn." Cô nghĩ rằng khía cạnh về thể chất của công việc là lý do tại sao không có nhiều phụ nữ làm công việc này. Cô ấy cảm thấy nó đặc biệt khó khăn khi cô ấy bắt đầu. Mọi người thường nghĩ rằng cô ấy làm việc trong ngành trang điểm hoặc ở phòng mỹ thuật và sẽ yêu cầu cô ấy tránh xa khỏi máy ảnh. Tuy nhiên, giờ đây, họ chấp nhận cô ấy là ai và điều cô ấy làm.
Emma là một thợ cơ khí. Cô luôn yêu thích ô tô và bắt đầu làm việc không công trong một ga-ra khi 27 tuổi. Cô sớm có đủ kiến thức để đào tạo đạt đến một trình độ. Emma cho rằng phụ nữ là những người thợ giỏi hơn nam giới vì họ bình tĩnh và dễ dàng tập trung vào vấn đề hơn. Cô cũng nhận thấy rằng một số tài xế, đặc biệt là phụ nữ, thích nói chuyện với cô về xe của họ vì họ tin tưởng cô hơn. Đó là lý do cô quyết định mở ga-ra của riêng mình. Cô dự định mở thêm nhiều ga-ra để có thể đào tạo thêm nhiều phụ nữ làm thợ cơ khí.
Lời giải chi tiết:
1. understands why few women do her job? C
(hiểu được tại sao rất ít phụ nữ làm công việc này)
Thông tin: “She thinks the physical side of the job is why there aren’t a lot of women in this job.”
(Cô nghĩ rằng khía cạnh về thể chất của công việc là lý do tại sao không có nhiều phụ nữ làm công việc này.)
2. believes women are better at her job than men? E
(tin rằng phụ nữ làm tốt hơn ở công việc của cô ấy hơn nam giới)
Thông tin: “Emma thinks that women are better mechanics than men because they are calmer and more easily able to focus on problems.”
(Emma cho rằng phụ nữ là những người thợ giỏi hơn nam giới vì họ bình tĩnh và dễ dàng tập trung vào vấn đề hơn.)
3. found clients were more comfortable working with her? E
(thấy rằng khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc cùng cô ấy)
Thông tin: “She has also found that a number of drivers, especially women, prefer to speak to her about their cars because they trust her more.”
(Cô cũng nhận thấy rằng một số tài xế, đặc biệt là phụ nữ, thích nói chuyện với cô về xe của họ vì họ tin tưởng cô hơn.)
4. has started her own garage? E
(mở ga-ra của riêng cô ấy)
Thông tin: “That’s the reason she decided to open her own garage.”
(Đó là lý do cô quyết định mở ga-ra của riêng mình.)
5. thinks people need to be strong to do her job? C
(nghĩ rằng con người cần mạnh mẽ để làm công việc của cô ấy)
Thông tin: “She really enjoys her job but says it is hard work. “There’s a lot of heavy lifting that can be difficult.”
(Cô ấy thực sự thích công việc của mình nhưng nói rằng đây là công việc khó. "Có rất nhiều việc nặng nhọc có thể gây khó khăn.”)
Do công việc khó khăn -> cần mạnh mẽ để làm công việc này.
Bài 3
Bài 3
3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. What is Caroline’s job?
(Công việc của Caroline là gì?)
2. Where did people think Caroline worked when she started?
(Mọi người nghĩ Caroline làm việc ở đâu khi cô ấy mới bắt đầu?)
3. How much did Emma earn for her first job as a mechanic?
(Emma đã kiếm được bao nhiêu cho công việc đầu tiên là một thợ cơ khí?)
4. What qualities does Emma believe make women better than men as mechanics?
(Emma tin rằng những phẩm chất nào khiến phụ nữ giỏi hơn nam giới khi trở thành thợ cơ khí?)
Lời giải chi tiết:
1. She’s a grip — a type of camera assistant. She holds and moves the camera on a film or television set.
(Cô ấy là một nhân viên hậu cần – một dạng trợ lý hình ảnh. Cô cầm và di chuyển máy ảnh trên bộ phim hoặc máy thu hình.)
2. People thought Caroline worked in makeup or the art department.
(Mọi người thường nghĩ rằng Caroline làm việc trong ngành trang điểm hoặc ở phòng mỹ thuật.)
3. Emma didn’t earn any money in her first job as a mechanic.
(Emma đã không kiếm được đồng nào trong công việc đầu tiên của cô ấy với tư cách là một thợ cơ khí.)
4. Emma believes that women are calmer and more easily able to focus on problems.
(Emma tin rằng phụ nữ bình tĩnh hơn và dễ dàng tập trung vào các vấn đề hơn.)
Bài 4
Bài 4
Vocabulary
Job descriptions (Mô tả công việc)
4. Listen and repeat. Match the jobs (1–8) to the job descriptions (a–h) and make sentences as in the example.
(Nghe và lặp lại. Nối các công việc (1–8) với mô tả công việc (a – h) và tạo thành các câu như trong ví dụ.)
a. go into space
b. answer the phone and make appointments
c. take care of passengers on planes
d. fix problems with water pipes
e. pose for photos in fashionable clothes
f. look after young children
g. take goods and people from place to place
h. perform operations
Ex: A plumber fixes problems with water pipes.
Phương pháp giải:
- plumber: thợ sửa ống nước
- flight attendant: tiếp viên hàng không
- surgeon: bác sĩ phẫu thuật
- nursery teacher: giáo viên mầm non
- driver: tài xế
- model: người mẫu
- astronaut: phi hành gia
- secretary: thư ký
Lời giải chi tiết:
1. d | 3. h | 5. g | 7. a |
2. c | 4. f | 6. e | 8. b |
- A plumber fixes problems with water pipes.
(Thợ sửa ống nước khắc phục các sự cố về ống dẫn nước.)
- A flight attendant takes care of passengers on planes.
(Tiếp viên hàng không chăm sóc hành khách trên máy bay.)
- A surgeon performs operations.
(Bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật.)
- A nursery teacher looks after young children.
(Giáo viên mầm non chăm sóc trẻ nhỏ.)
- A driver takes goods and people from place to place.
(Tài xế chở hàng hóa và người từ nơi này sang nơi khác.)
- A model poses for photos in fashionable clothes.
(Người mẫu tạo dáng chụp ảnh trong trang phục hợp thời trang.)
- An astronaut goes into space.
(Phi hành gia đi vào vũ trụ.)
- A secretary answers the phone and makes appointments.
(Thư ký trả lời điện thoại và lên lịch hẹn.)
Bài 5
Bài 5
Speaking
5. Are there jobs mainly for men or women? What are the difficulties for women who do “men’s jobs”?
(Có những công việc nào chủ yếu dành cho đàn ông hay phụ nữ không? Những khó khăn đối với phụ nữ khi làm “công việc dành cho đàn ông” là gì?)
Lời giải chi tiết:
A: I don’t believe that there are jobs mainly for men or women.
(Tớ không tin rằng có những công việc chủ yếu dành cho đàn ông hoặc phụ nữ.)
B: I totally agree with you. We are all equal and anyone can do any jobs they love.
(Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. Tất cả chúng ta đều bình đẳng và bất kỳ ai cũng có thể làm bất kỳ công việc nào họ yêu thích.)
A: That’s true.
(Đúng vậy.)
Bài 6
Bài 6
Writing
6. Write a short paragraph (about 120 words) describing your dream job. Include information about the name of the job, where to work, what to do, why you love it and why you are good at it.
(Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 120 từ) miêu tả công việc mơ ước của bạn. Bao gồm thông tin về tên công việc, làm việc ở đâu, làm những gì, tại sao bạn yêu thích công việc đó và tại sao bạn giỏi công việc đó.)
Lời giải chi tiết:
I’ve always wanted to become a surgeon who works in a hospital, takes care of people and performs operations to save their lives. I love this job because I like helping sick people and I want to make them feel better. To some people, this does not sound right as a surgeon always works under high pressure. It is because if they make a mistake, they might end one’s life. In addition, surgeons have to work with blood which might be scary to some people, however it is not a problem for me. In order to be a good surgeon, you have to be calm, healthy and good at making decisions. I hope I can be a good surgeon in the future.
Tạm dịch:
Tôi luôn muốn trở thành một bác sĩ phẫu thuật làm việc trong bệnh viện, chăm sóc mọi người và thực hiện các ca phẫu thuật để cứu sống họ. Tôi yêu công việc này vì tôi thích giúp đỡ những người bệnh và tôi muốn làm cho họ cảm thấy tốt hơn. Đối với một số người, điều này nghe có vẻ không đúng vì bác sĩ phẫu thuật luôn làm việc dưới áp lực cao. Đó là bởi vì nếu họ mắc sai lầm, họ có thể kết thúc cuộc đời của một người. Ngoài ra, bác sĩ phẫu thuật phải làm việc với máu, điều này có thể gây sợ hãi đối với một số người, tuy nhiên với tôi đó không phải là vấn đề. Để trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi, bạn phải bình tĩnh, khỏe mạnh và đưa ra quyết định tốt. Tôi hy vọng mình có thể trở thành một bác sĩ phẫu thuật giỏi trong tương lai.
Value
Value
Value Gender Equality
(Giá trị sự bình đẳng giới)
Do you agree with the following statements? Why/Why not?
(Bạn có đồng ý với những khẳng định sau? Tại sao/ Tại sao không?)
1. “Every person in this company has the same rights.”
(Mọi người trong công ty đều có quyền như nhau.)
2. “We employ people with the right skills. Their gender doesn’t matter.”
(Chúng ta tuyển dụng những người có kỹ năng phù hợp. Không quan trọng giới tính của họ là gì.)
3. “Women make great secretaries because they do things carefully.”
(Phụ nữ làm thư ký tốt vì họ làm mọi việc cẩn thận.)
4. “Men are better at scientific jobs than women.”
(Đàn ông làm những công việc khoa học tốt hơn là phụ nữ.)
Lời giải chi tiết:
- I agree with statements 1, 2. Because in modern life, everyone should be treated equally. No matter who they are, everyone has the same rights.
(Tôi đồng ý với khẳng định 1, 2. Bởi vì trong cuộc sống hiện đại, mọi người cần được đối xử bình đẳng. Bất kể họ là ai, mọi người đều có quyền như nhau.)
- I don’t agree with statements 3, 4. Because men also can do things carefully as well as women. And women are also good at scientific jobs, they have the ability to do experiments and do research, too.
(Tôi không đồng ý với khẳng định 3, 4. Bởi vì đàn ông cũng có thể làm những việc cẩn thận như phụ nữ. Và phụ nữ cũng giỏi trong các công việc khoa học, họ cũng có khả năng làm các thí nghiệm và nghiên cứu.)
Culture
Culture
Culture Spot
The Vietnam Women's Union (VWU) is a political and social organisation. It protects women's rights and works towards equality for all Vietnamese women. It has around 13 million members.
(Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (VWU) là một tổ chức chính trị - xã hội. Nó bảo vệ quyền của phụ nữ và hướng tới sự bình đẳng cho tất cả phụ nữ Việt Nam. Nó có khoảng 13 triệu thành viên.)
Do you know any similar organisations in other countries?
(Bạn có biết bất kỳ tổ chức nào tương tự ở các nước khác không?)
Lời giải chi tiết:
There is a similar organisation in the UK called National Alliance of Women’s Organisations (NAWO). NAWO is an alliance of organisations and institutions working to make gender equality a reality.
(Có một tổ chức tương tự ở Anh được gọi là Liên minh Quốc gia của các Tổ chức Phụ nữ (NAWO). NAWO là liên minh của các tổ chức và các cơ quan để biến bình đẳng giới thành hiện thực.)
CHƯƠNG II. BẢNG TUẦN HOÀN CÁC NGUYÊN TỐ HÓA HỌC VÀ ĐỊNH LUẬT TUẦN HOÀN
Chuyên đề 1: Hệ phương trình bậc nhất ba ẩn
Chuyên đề 1. Tập nghiên cứu và viết báo cáo về một vấn đề văn hóa dân gian
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Địa lí lớp 10
Unit 7. Communication
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10