Bài 1
Bài 1
1. Complete the sentences with the adjectives in the list. Then listen and check.
(Hoàn thành các câu với các tính từ trong danh sách. Sau đó, lắng nghe và kiểm tra.)
• organised • caring • inventive
• healthy • careful • determined
1. Nurses need to be _______________ so that they can help people who are ill.
2. Office managers need to be _______________ as they have to plan their work efficiently.
3. Drivers need to be _______________ so that they prevent accidents on the road.
4. Pilots need to be _______________ in order to complete their difficult training.
5. Computer programmers need to be _______________ so that they can find ways to make things work.
6. Security guards need to be _______________ so that they can protect clients.
Phương pháp giải:
- organised: có tổ chức, ngăn nắp
- healthy: khỏe mạnh
- caring: quan tâm
- careful: cẩn thận
- inventive: sáng tạo
- determined: quyết tâm
Lời giải chi tiết:
1. Nurses need to be caring so that they can help people who are ill.
(Y tá cần phải biết quan tâm để họ có thể giúp đỡ những người bị bệnh.)
2. Office managers need to be organised as they have to plan their work efficiently.
(Các nhà quản lý văn phòng cần có tổ chức vì họ phải lập kế hoạch làm việc hiệu quả.)
3. Drivers need to be careful so that they prevent accidents on the road.
(Tài xế cần phải cẩn thận để họ không xảy ra tai nạn trên đường.)
4. Pilots need to be determined in order to complete their difficult training.
(Phi công cần phải quyết tâm để hoàn thành khóa huấn luyện khó khăn của họ.)
5. Computer programmers need to be inventive so that they can find ways to make things work.
(Lập trình viên máy tính cần phải có óc sáng tạo để họ có thể tìm ra cách làm cho mọi thứ hoạt động.)
6. Security guards need to be healthy so that they can protect clients.
(Nhân viên bảo vệ cần phải khỏe mạnh để có thể bảo vệ khách hàng.)
Bài 2
Bài 2
2. Listen and read the dialogue. What is Kelly’s mum’s job?
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Công việc của mẹ Kelly là gì?)
Kelly: Hey! What’s up?
Lucy: I’m waiting for my mum. We’re going to a café after she finishes work!
Kelly: That’s nice! What does she do?
Lucy: She’s a bus driver. She’s very careful. How about your mum? Does she work?
Kelly: Yes, she does. My mum is a nurse. She’s very caring and she enjoys her job.
Lucy: I think it’s good that women work.
Kelly: I couldn’t agree more. Everyone should be able to have an interesting career.
Lucy: That’s true.
Phương pháp giải:
Kelly: Hey! What’s up?
(Ô! Có chuyện gì thế?)
Lucy: I’m waiting for my mum. We’re going to a café after she finishes work!
(Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến một quán ăn nhỏ sau khi mẹ hoàn thành công việc!)
Kelly: That’s nice! What does she do?
(Thật tuyệt! Cô làm nghề gì vậy?)
Lucy: She’s a bus driver. She’s very careful. How about your mum? Does she work?
(Mẹ tớ là một tài xế xe buýt. Mẹ tớ rất cẩn thận. Còn mẹ của cậu thì sao? Cô có làm công việc gì không?)
Kelly: Yes, she does. My mum is a nurse. She’s very caring and she enjoys her job.
(Có chứ. Mẹ tớ là một y tá. Mẹ tớ rất biết quan tâm và yêu thích công việc của mình.)
Lucy: I think it’s good that women work.
(Tớ nghĩ rằng thật tuyệt khi phụ nữ làm việc.)
Kelly: I couldn’t agree more. Everyone should be able to have an interesting career.
(Tớ hoàn toàn đồng ý với cậu. Mọi người sẽ có thể có một nghề nghiệp thú vị.)
Lucy: That’s true.
(Đúng vậy.)
Lời giải chi tiết:
- Kelly’s mum is a nurse. (Mẹ của Kelly là một y tá.)
Bài 3
Bài 3
3. Replace the underlined phrases/sentences in the dialogue in Exercise 2 with the ones from the Useful Language box.
(Thay thế các cụm từ / câu được gạch dưới trong đoạn hội thoại ở Bài tập 2 bằng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích.)
Useful Language | |
Expressing opinions | Agreeing |
• I believe … • In my opinion, … • To my mind, … | • You’re right. • I agree. • That’s for sure. |
Phương pháp giải:
Useful Language (Ngôn ngữ hữu ích) | |
Expressing opinions (Bày tỏ ý kiến) | Agreeing (Đồng ý) |
• I believe … (Tôi tin rằng …) • In my opinion, … (Theo ý kiến của tôi, …) • To my mind, … (Theo suy nghĩ của tôi, …) | • You’re right. (Bạn đúng rồi.) • I agree. (Tôi đồng ý.) • That’s for sure. (Chắc chắn rồi.) |
Lời giải chi tiết:
I think – I believe (Tôi tin rằng)
I couldn’t agree more. – You’re right. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
That’s true. – That’s for sure. (Chắc chắn rồi)
Bài 4
Bài 4
4. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2. Use the phrases/sentences in the Useful Language box and the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Thực hiện một cuộc hội thoại tương tự như trong Bài tập 2. Sử dụng các cụm từ / câu trong hộp Ngôn ngữ hữu ích và sơ đồ bên dưới. Chú ý đến ngữ điệu và nhịp điệu.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: Hey! What’s up?
(Ô! Có chuyện gì thế?)
B: I’m waiting for my mum. We’re going to the mall after she finishes work!
(Tớ đang đợi mẹ. Tớ và mẹ sẽ đi đến trung tâm thương mại sau khi mẹ hoàn thành công việc!)
A: That’s nice! What does she do?
(Thật tuyệt! Cô làm nghề gì vậy?)
B: She’s a nurse. She’s very caring. How about your mum? Does she work?
(Mẹ tớ là một y tá. Mẹ tớ rất biết quan tâm. Còn mẹ của cậu thì sao? Cô có làm việc gì không nhỉ?)
A: Yes, she does. My mum is a nursery teacher. She’s very caring too and she enjoys her job.
(Có chứ. Mẹ tớ là một giáo viên mầm non. Mẹ tớ cũng rất biết quan tâm và mẹ tớ thích công việc của mình lắm.)
B: I believe it’s good that women work.
(Tớ tin rằng thật tuyệt khi phụ nữ làm việc.)
A: You’re right. Everyone considers it normal nowadays.
(Đúng vậy. Ngày nay ai cũng coi đó là chuyện hiển nhiên rồi.)
B: That’s for sure.
(Chắc chắn rồi.)
Bài 5 a
Bài 5 a
1. What does she do?
2. How about your mom?
3. Does she work?
4. Is John back from football practice, Dad?
5. Is he taking a nap?
Phương pháp giải:
1. What does she do?
(Cô ấy làm nghề gì vậy?)
2. How about your mom?
(Còn mẹ bạn thì sao?)
3. Does she work?
(Cô ấy có đi làm không vậy?)
4. Is John back from football practice, Dad?
(John trở về từ buổi tập đá bóng chưa vậy bố?)
5. Is he taking a nap?
(Anh ấy đang nghỉ trưa à?)
Lời giải chi tiết:
Bài 5 b
5 b
b) Now say these questions aloud and record yourself. Listen to your intonation and correct it where necessary.
(Bây giờ hãy nói to những câu hỏi này và tự ghi lại. Nghe ngữ điệu của bạn và sửa nó khi cần thiết.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10