Bài 1
Bài 1
Vocabulary (Từ vựng)
Famous women & jobs (những người phụ nữ nổi tiếng và các nghề nghiệp)
Câu 1 (Bài 1)
1. Fill in each gap with nurse, pilot, computer programmer, politician or scientist. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: nurse, pilot, computer programmer, politician hoặc scientist. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
1.
Ada Lovelace (1815–1852) was the world’s first _____________. She realised what computers could do 100 years before anyone else.
2.
Florence Nightingale (1820–1910) was a _______ . She was the mother of modern nursing.
3.
Marie Curie (1867–1934) was a ________. She was the first woman to win the Nobel Prize.
4.
Amelia Earhart (1897–1939) was a ___________ . She was the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean.
5.
Nguyễn Thị Định (1920–1992) was a ___________. She was the first female to become a General in the Vietnamese modern army.
Phương pháp giải:
- nurse: y tá
- pilot: phi công
- computer programmer: lập trình máy tính
- politician: chính trị gia
- scientist: nhà khoa học
Lời giải chi tiết:
1. Ada Lovelace (1815–1852) was the world’s first computer programmer. She realised what computers could do 100 years before anyone else.
(Ada Lovelace (1815–1852) là lập trình viên máy tính đầu tiên trên thế giới. Bà nhận ra rằng máy tính có thể làm được điều gì từ 100 năm trước hơn bất kỳ ai khác.)
2. Florence Nightingale (1820–1910) was a nurse . She was the mother of modern nursing.
(Florence Nightingale (1820–1910) là một y tá. Bà là bà tổ của ngành điều dưỡng hiện đại.)
3. Marie Curie (1867–1934) was a scientist. She was the first woman to win the Nobel Prize.
(Marie Curie (1867–1934) là một nhà khoa học. Bà là người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel.)
4. Amelia Earhart (1897–1939) was a pilot . She was the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean.
(Amelia Earhart (1897–1939) là một phi công. Bà là người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.)
5. Nguyễn Thị Định (1920–1992) was a politician. She was the first female to become a General in the Vietnamese modern army.
(Nguyễn Thị Định (1920–1992) là một chính trị gia. Bà là nữ Đại tướng đầu tiên trong quân đội Việt Nam hiện đại.)
Bài 2
Bài 2
2. Who in Exercise 1 works part-time/full-time/shifts/9-5? wears a uniform/special clothing? Earns a(n) high/average/low salary?
(Ai trong Bài tập 1 làm việc bán thời gian / toàn thời gian / theo ca / từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều? mặc đồng phục / trang phục đặc biệt? Kiếm mức lương cao / trung bình / thấp?)
- Pilots work shifts. They wear a uniform and earn a high salary.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
- Computer programmers work full-time or parttime. They don’t wear a uniform and they earn a high salary.
(Lập trình viên máy tính làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian. Họ không mặc đồng phục và họ kiếm được mức lương cao.)
- Nurses work shifts. They wear a uniform and earn an average salary.
(Y tá làm việc theo ca. Họ mặc đồng phục và kiếm một mức lương trung bình.)
- Scientists work full-time or part-time. They don’t wear a uniform and they earn a high salary.
(Các nhà khoa học làm việc toàn thời gian hoặc bán thời gian. Họ không mặc đồng phục và họ kiếm được một mức lương cao.)
- Politicians work full-time. They don’t wear a uniform and they earn a high salary.
(Chính trị gia làm việc toàn thời gian. Họ không mặc đồng phục và họ kiếm được một mức lương cao.)
Bài 3
Bài 3
3. Circle the words with an /ɜː/ sound and underline the words with an /ə/ sound. Listen and check. Then practise saying them with a partner.
(Khoanh tròn các từ có âm /ɜː/ và gạch chân các từ có âm / ə /. Nghe và kiểm tra. Sau đó, thực hành nói chúng với bạn bè.)
nurse pilot computer first famous world average salary mother work |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
/ɜː/ | /ə/ |
nurse /nɜːs/: y tá first /fɜːst/: đầu tiên world /wɜːld/: thế giới work /wɜːk/: công việc | pilot /ˈpaɪlət/: phi công computer /kəmˈpjuːtə(r)/: máy tính famous /ˈfeɪməs/: nổi tiếng average /ˈævərɪdʒ/: trung bình salary /ˈsæləri/: lương mother /ˈmʌðə(r)/: mẹ |
Bài 4
Bài 4
Listening (Nghe)
4. Listen to three people talking about their jobs. What does each do?
(Nghe ba người nói về công việc của họ. Mỗi người làm công việc gì?)
Mark ___________ Stacey ___________ Helen ___________
Phương pháp giải:
Transcript (Bản chép lại bài nghe)
Hi, I’m Mark and I work for an airline company. I fly passengers from one country to another. I am responsible for the safety of the crew and passengers on board. I fly 80 hours per month and I sometimes have to stay overnight in a distant country.
I’m Stacey and I work from home. I don’t need to go into the office because I can write computer programmes from anywhere as long as I’ve got my laptop. If I need to speak to my colleagues, I’ll video call them on my smartphone.
My name’s Helen and I work at the hospital in the centre of town. My job is difficult because I work shifts and I sometimes work at night, but I love it. I really enjoy helping people, whether that’s giving patients their medicine, bringing them their food, or just chatting to them.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Mark và tôi làm việc cho một công ty hàng không. Tôi chở khách từ nước này sang nước khác. Tôi chịu trách nhiệm về sự an toàn của phi hành đoàn và hành khách trên máy bay. Tôi bay 80 giờ mỗi tháng và đôi khi tôi phải ở lại qua đêm ở một đất nước xa xôi.
Tôi là Stacey và tôi làm việc tại nhà. Tôi không cần phải đến văn phòng vì tôi có thể viết các chương trình máy tính từ mọi nơi miễn là tôi có máy tính xách tay. Nếu tôi cần nói chuyện với đồng nghiệp của mình, tôi sẽ gọi điện video cho họ bằng điện thoại thông minh.
Tên tôi là Helen và tôi làm việc tại bệnh viện ở trung tâm thị trấn. Công việc của tôi thật sự khó khăn vì tôi làm việc theo ca và đôi khi làm việc vào ban đêm, nhưng tôi rất thích. Tôi thực sự thích giúp đỡ mọi người, cho dù đó là cho bệnh nhân uống thuốc, mang thức ăn cho họ hay chỉ trò chuyện với họ.
Lời giải chi tiết:
Mark – pilot (phi công)
Stacey – computer programmer (lập trình viên máy tính)
Helen – nurse (y tá)
Chủ đề 4. Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử
MỞ ĐẦU
Unit 1: Family chores
Thiết kế và công nghệ
Chủ đề 2. Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10