Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with and, but also, either, both, or, nor, not only or neither.
1 Both Susan _______ Rachel volunteered at the opera house.
2 Not only Jeff ______ his sisters have visited the Taj Mahal.
3 You can _______ go to the castle or the pyramids.
4 _______ Mary nor Stella has been to the Rice Terraces in the Philippines.
5 Either Betty _______ Harry will book the tickets to the museum.
6 Neither the Eiffel Tower _______ Stonehenge is in Asia.
7 According to _______ Hindu and Buddhist faiths, Angkor Wat represents the home of the gods.
8 _______ Sam but also his brother will volunteer in Vietnam this summer.
2. Phương pháp giải
*Các liên từ ghép:
both…and…: cả hai
either…or…: hoặc…hoặc…
neither…nor…: cả hai đều không
not only…but also…: không chỉ…mà còn…
3. Lời giải chi tiết
1 Both Susan and Rachel volunteered at the opera house.
(Cả Susan và Rachel đều tình nguyện ở nhà hát opera.)
2 Not only Jeff but also his sisters have visited the Taj Mahal.
(Không chỉ Jeff mà các chị gái của anh ấy cũng đã đến thăm Taj Mahal.)
3 You can either go to the castle or the pyramids.
(Bạn có thể đến lâu đài hoặc kim tự tháp.)
4 Neither Mary nor Stella has been to the Rice Terraces in the Philippines.
(Cả Mary và Stella đều chưa từng đến Ruộng bậc thang ở Philippines.)
5 Either Betty or Harry will book the tickets to the museum.
(Betty hoặc Harry sẽ đặt vé vào viện bảo tàng.)
6 Neither the Eiffel Tower nor Stonehenge is in Asia.
(Cả tháp Eiffel và Stonehenge đều không ở châu Á.)
7 According to both Hindu and Buddhist faiths, Angkor Wat represents the home of the gods.
(Theo tín ngưỡng của cả Ấn Độ giáo và Phật giáo, Angkor Wat tượng trưng cho ngôi nhà của các vị thần.)
8 Not only Sam but also his brother will volunteer in Vietnam this summer.
(Không chỉ Sam mà cả anh trai của anh ấy sẽ tình nguyện ở Việt Nam vào mùa hè này.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Combine the sentences using the paired conjunctions both... and, either... or, neither... nor or not only ... but also.
1 You can go on the tour. You can go shopping.
___________________________________
2 The tomb dates from the 13th century. The temple dates from then, too.
___________________________________
3 Kim didn't visit the ancient ruins. Vi didn't visit them, either.
___________________________________
4 The statue is very old. The statue is very valuable.
___________________________________
5 Mum went to the opera house. Dad went to the opera house, too.
___________________________________
6 Paul will buy tickets to Borobudur Temple or John will.
___________________________________
2. Phương pháp giải
*Các liên từ ghép:
both…and…: cả hai => Chủ ngữ số nhiều
either…or…: hoặc…hoặc… => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
neither…nor…: cả hai đều không => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
not only…but also…: không chỉ…mà còn… => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
3. Lời giải chi tiết
1 You can go on the tour. You can go shopping.
(Bạn có thể đi theo tour. Bạn có thể đi mua sắm.)
=> You can both go on the tour and go shopping.
(Bạn có thể vừa đi tham quan vừa đi mua sắm.)
2 The tomb dates from the 13th century. The temple dates from then, too.
(Ngôi mộ có niên đại từ thế kỷ 13. Ngôi đền cũng có từ đó.)
=> Both the tomb and the temple date from the 13th century.
(Cả ngôi mộ và ngôi đền đều có niên đại từ thế kỷ 13.)
3 Kim didn't visit the ancient ruins. Vi didn't visit them, either.
(Kim không thăm tàn tích cổ. Vi cũng không đến thăm chúng.)
=> Neither Kim nor Vi visited the ancient ruins.
(Cả Kim và Vi đều không đến thăm tàn tích cổ.)
4 The statue is very old. The statue is very valuable.
(Bức tượng rất cũ. Bức tượng rất có giá trị.)
=> The statue is not only very old but also very valuable.
(Bức tượng không chỉ rất cổ mà còn rất có giá trị.)
5 Mum went to the opera house. Dad went to the opera house, too.
(Mẹ đã đi đến nhà hát opera. Bố cũng đến nhà hát opera.)
=> Both Mum and Dad went to the opera house.
(Cả bố và mẹ đều đến nhà hát opera.)
6 Paul will buy tickets to Borobudur Temple or John will.
(Paul sẽ mua vé vào Đền Borobudur hoặc John sẽ. mua)
=> Either Paul or John will buy tickets to Borobudur Temple.
(Paul hoặc John sẽ mua vé vào đền Borobudur.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct ONE mistake in each sentence.
1 Both Jenny and Paul has been to Thailand. __________
2 We can neither take a tour of the palace or we can see it by ourselves. __________
3 The tour bus goes to both the old town but around the city centre. __________
4 Either the train ride and the boat trip are interesting for the tourists. __________
5 Neither Laura nor Rachel have visited the Shwedagon Pagoda. __________
6 I didn't take any pictures of the palace because I had neither my camera or my phone with me. __________
2. Phương pháp giải
*Các liên từ ghép:
both…and…: cả hai => Chủ ngữ số nhiều
either…or…: hoặc…hoặc… => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
neither…nor…: cả hai đều không => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
not only…but also…: không chỉ…mà còn… => Chia thì theo chủ ngữ gần nhất
3. Lời giải chi tiết
1 Both Jenny and Paul has been to Thailand. have
(Cả Jenny và Paul đều đã đến Thái Lan.)
2 We can neither take a tour of the palace or we can see it by ourselves. either
(Chúng ta cóthể đi tham quan cung điện theo tour hoặc chúng ta có thể tự mình đi xem nó.)
3 The tour bus goes to both the old town but around the city centre. and
(Xe buýt du lịch đi đến cả khu phố cổ và xung quanh trung tâm thành phố.)
4 Either the train ride and the boat trip are interesting for the tourists. Both
(Cả đi tàu và đi thuyền đều thú vị đối với khách du lịch.)
5 Neither Laura nor Rachel have visited the Shwedagon Pagoda. has
(Cả Laura và Rachel đều chưa viếng thăm Chùa Shwedagon.)
6 I didn't take any pictures of the palace because I had neither my camera or my phone with me. nor
(Tôi đã không chụp bất kỳ bức ảnh nào về cung điện vì tôi không có máy ảnh hay điện thoại bên mình.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Match the words in the two columns to form compound nouns. Then complete the sentences.
1 The hotel we stayed at had a gym and a huge ___________.
2 The ___________ was just outside our hotel, so we could get around very easily.
3 The teacher put the details of the school trip on the ___________
4 We went to the local market every morning for ___________
5 The most beautiful time of day to see the Bagan Archaeological Zone is at dusk or ___________
6 The tourists filled out a ___________ about their experience of the trip.
7 We didn't want to get thirsty on our hike, so we took a ___________ of water with us.
8 Lucy is looking forward to visiting the ___________ in the museum.
2. Phương pháp giải
*Các danh từ ghép
1 swimming pool: bể bơi
2 bus stop: trạm xe buýt
3 blackboard: bảng đen
4 breakfast: bữa sáng
5 sunrise: bình minh
6 self-report: tự tường trình
7 six-pack: sáu túi
8 souvenir shop: cửa hàng lưu niệm
3. Lời giải chi tiết
*Nối danh từ ghép
*Câu hoàn chỉnh
1 The hotel we stayed at had a gym and a huge swimming pool.
(Khách sạn chúng tôi ở có phòng tập thể dục và hồ bơi lớn.)
2 The bus stop was just outside our hotel, so we could get around very easily.
(Trạm xe buýt ở ngay bên ngoài khách sạn của chúng tôi nên chúng tôi có thể đi lại rất dễ dàng.)
3 The teacher put the details of the school trip on the blackboard.
(Giáo viên ghi chi tiết về chuyến dã ngoại lên bảng đen.)
4 We went to the local market every morning for breakfast.
(Chúng tôi đi chợ địa phương mỗi sáng để ăn sáng.)
5 The most beautiful time of day to see the Bagan Archaeological Zone is at dusk or sunrise.
(Thời điểm đẹp nhất trong ngày để ngắm Khu khảo cổ Bagan là lúc hoàng hôn hoặc bình minh.)
6 The tourists filled out a self-report about their experience of the trip.
(Các du khách điền vào bản tự tường trình về trải nghiệm của họ trong chuyến đi.)
7 We didn't want to get thirsty on our hike, so we took a six-pack of water with us.
(Chúng tôi không muốn bị khát khi đi bộ đường dài nên đã mang theo sáu túi nước.)
8 Lucy is looking forward to visiting the souvenir shop in the museum.
(Lucy rất mong được ghé thăm cửa hàng lưu niệm trong viện bảo tàng.)
Phần một. CÔNG DÂN VỚI KINH TẾ
Unit 0: Introduction
Unit 2: Get well
Skills (Units 5 - 6)
Chủ đề 2. Chủ nghĩa xã hội từ năm 1917 đến nay
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11