Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Join the words in the two columns.
2. Phương pháp giải
Nối các từ trong hai cột.
3. Lời giải chi tiết
1 heritage sites: di sản
2 volunteer group: nhóm tình nguyện
3 social media: mạng xã hội
4 historical society: xã hội lịch sử
5 local residents: cư dân địa phương
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with bring, care, organise, communicate, become, share, make or raise.
1 When people ________ about their local heritage, it shows at the sites.
2 Volunteer groups ________ locals together to look after their historic places.
3 If you can't volunteer, then you can ________ a donation instead.
4 It's important to ________ money to protect local heritage sites.
5 The more people ________ involved, the more sites you can look after.
6 Once you join a group, ________ news of it and its work with your friends to encourage them to join in.
7 It's important to ________ volunteer on social media groups for community projects.
8 You can ________ to encourage people to protect cultural heritage sites.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
bring (v): mang đến
care (v): quan tâm
organise (v): tổ chức
communicate (v): giao tiếp
become (v): trở nên
share (v): chia sẻ
make (v): làm
raise (v): gây nên
3. Lời giải chi tiết
1 When people care about their local heritage, it shows at the sites.
(Khi mọi người quan tâm đến di sản địa phương của họ, nó sẽ thể hiện tại các địa điểm.)
2 Volunteer groups bring locals together to look after their historic places.
(Volunteer groups bring locals together to look after their historic places.)
3 If you can't volunteer, then you can make a donation instead.
(Nếu bạn không thể tình nguyện, thay vào đó thì bạn có thể quyên góp.)
4 It's important to raise money to protect local heritage sites.
(Điều quan trọng là quyên góp tiền để bảo vệ các di sản địa phương.)
5 The more people become involved, the more sites you can look after.
(Càng nhiều người tham gia, bạn càng có thể chăm sóc nhiều địa điểm hơn.)
6 Once you join a group, share news of it and its work with your friends to encourage them to join in.
(Khi bạn tham gia một nhóm, hãy chia sẻ tin tức về nhóm đó và hoạt động của nhóm đó với bạn bè của bạn để khuyến khích họ tham gia.)
7 It's important to organise volunteer on social media groups for community projects.
(Điều quan trọng là tổ chức tình nguyện trên các nhóm truyền thông xã hội cho các dự án cộng đồng.)
8 You can communicate to encourage people to protect cultural heritage sites.
(Bạn có thể giao tiếp để khuyến khích mọi người bảo vệ các di sản văn hóa.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Put the dialogue into the correct order.
☐ OK. Then what do I do?
☐ That was easy. Thanks for your help.
☐ OK. It's open. What now?
☐ Poppy, can you help me make an online donation to the historical society?
☐ OK. I've done that. It wants the society's account number. I have that here.
☐ Just enter the amount you want to donate and press “Send”.
☐ You need to type it in there.
☐ Sure Mum. First, open your banking app.
☐ Now, select 'Make a Transfer' from the list.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp cuộc đối thoại theo đúng thứ tự.
3. Lời giải chi tiết
Trật tự đúng: 7 – 9 – 3 – 1 – 5 – 8 – 6 – 2 – 4
Bài hoàn chỉnh
Mom: Poppy, can you help me make an online donation to the historical society?
Poppy: Sure Mum. First, open your banking app.
Mom: OK. It's open. What now?
Poppy: Now, select 'Make a Transfer' from the list.
Mom: OK. I've done that. It wants the society's account number. I have that here.
Poppy: You need to type it in there.
Mom: OK. Then what do I do?
Poppy: Just enter the amount you want to donate and press “Send”.
Mom: That was easy. Thanks for your help.
Tạm dịch
Mẹ: Poppy, con có thể giúp mẹ quyên góp trực tuyến cho hội lịch sử không?
Poppy: Chắc chắn rồi mẹ. Đầu tiên, mở ứng dụng ngân hàng của mẹ.
Mẹ: Được. Nó đang mở. Làm gì nữa bây giờ?
Poppy: Bây giờ, hãy chọn 'Chuyển khoản' từ danh sách.
Mẹ: Được. Mẹ đã làm điều đó. Nó muốn số tài khoản của xã hội đó. Mẹ có cái đó ở đây.
Poppy: Mẹ cần phải gõ nó vào đó.
Mẹ: Được. Sau đó mẹ làm gì?
Poppy: Chỉ cần nhập số tiền mẹ muốn quyên góp và nhấn “Gửi”.
Mẹ: Thật là dễ. Cảm ơn con đã giúp đỡ.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Mark the function words as S (Strong) or W (Weak). Then listen and check.
1
a Do you want to visit the Moai statues? _______
b I don't but Steven does. _______
2
a Where is the tour guide from? _______
b He's from Vietnam. _______
3
a What are you taking pictures of? _______
b I'm photographing sections of the castle. _______
**Say the sentences, record yourself and check if you say them correctly.
(Nói các câu, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có nói đúng không.)
2. Phương pháp giải
Đánh dấu các từ chức năng là S (Mạnh) hoặc W (Yếu). Sau đó nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
1
a Do you want to visit the Moai statues? W
(Bạn có muốn đến thăm những bức tượng Moai không?)
b I don't but Steven does. S
(Tôi không nhưng Steven thì có.)
2
a Where is the tour guide from? S
(Hướng dẫn viên du lịch đến từ đâu?)
b He's from Vietnam. S
(Anh ấy đến từ Việt Nam.)
3
a What are you taking pictures of? S
(Bạn đang chụp ảnh gì vậy?)
b I'm photographing sections of the castle. W
(Tôi đang chụp các phần của lâu đài.)
Unit 4: Global warming
Unit 6: Social issues
Unit 7: Artists
Đề thi giữa kì 1
Bài 3. Phòng chống tệ nạn xã hội ở VN trong thời kì hội nhập quốc tế
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11