Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen to an interview about a visit to the Pyramids of Giza, a World Heritage Site. Put the places (A-F) the speakers mention in the correct order. There is one example.
A. Valley Temple of Khafre (Đền Thung lũng Khafre)
B. Western Cemetery (Nghĩa trang phía Tây)
C - 1: Great Pyramid of the Pharaoh Khufu (Kim tự tháp vĩ đại của Pharaoh Khufu)
D. Pyramid of Khafre (Kim tự tháp Khafre)
E. Pyramid of Menkaure (Kim tự tháp Menkaure)
F. The Sphinx (Nhân sư)
2. Phương pháp giải
Nghe cuộc phỏng vấn về chuyến viếng thăm Kim tự tháp Giza, Di sản Thế giới. Sắp xếp các địa điểm (A-F) mà người nói đề cập theo đúng thứ tự. Có một ví dụ.
3. Lời giải chi tiết
A - 4 | B - 3 | C - 1 |
D - 2 | E - 6 | F - 5 |
Bài nghe:
Woman: The Pyramids of Giza is one of the most visited World Heritage Sites. Tell us about your trip there Gordon.
Man: Well, as I entered the site, there’s front of me was the Great Pyramid of the Pharaoh Khufu. It was so crowded, it was difficult to walk around and impossible to get a good picture.
Woman: Can you go inside The Pyramid?
Man: Yes, I went to the small group, then I went to the Pyramid of Khafre and I passed by the Western Cemetery to see other tombs.
Woman: Where do you go next?
Man: Well, I was very excited to go to the Valley Temple of Khafre because it is an excellent example of the trip in architecture. The temple once had the many statues of pharaoh and there is a long hallway that leads to the pyramid.
Woman: What did you think of The Sphinx?
Man: I was really hoping to get a photo next to The Sphinx. I tried to go nearest but it was not possible. In order to protect this huge monument for more damage, there is a gate around it. I also visited the Pyramid of Menkaure and took a camp a while.
Woman: What a great trip!
Tạm dịch:
Nữ: Kim tự tháp Giza là một trong những Di sản Thế giới được ghé thăm nhiều nhất. Hãy cho chúng tôi biết về chuyến đi của bạn tới đó Gordon.
Nam: Chà, khi tôi bước vào địa điểm, trước mặt tôi là Kim tự tháp vĩ đại của Pharaoh Khufu. Nó rất đông đúc, rất khó để đi bộ xung quanh và không thể có được một bức ảnh đẹp.
Nữ: Bạn có thể vào bên trong Kim tự tháp không?
Nam: Vâng, tôi đã đi đến một nhóm nhỏ, sau đó tôi đến Kim tự tháp Khafre và tôi đi ngang qua Nghĩa trang phía Tây để xem những ngôi mộ khác.
Nữ: Bạn sẽ đi đâu tiếp theo?
Nam: Chà, tôi rất háo hức được đến Đền thờ Thung lũng Khafre vì đó là một ví dụ tuyệt vời về chuyến đi về kiến trúc. Ngôi đền từng có nhiều bức tượng pharaoh và có một hành lang dài dẫn đến kim tự tháp.
Nữ: Bạn nghĩ gì về The Sphinx?
Nam: Tôi đã thực sự hy vọng có được một bức ảnh bên cạnh The Sphinx. Tôi đã cố gắng đến gần nhất nhưng không được. Để bảo vệ tượng đài khổng lồ này khỏi bị hư hại nhiều hơn, có một cánh cổng bao quanh nó. Tôi cũng đã đến thăm Kim tự tháp Menkaure và cắm trại một thời gian.
Nữ: Thật là một chuyến đi tuyệt vời!
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen again. For questions (1-3) choose the best answer (A, B, C or D).
1. What does Gordon say about his visit to the Great Pyramid of the Pharaoh Khufu?
A. It was empty inside.
B. It was easy to walk around it.
C. He couldn't take a good photo of it.
D. He took a small tour of the outside.
2. Gordon went to the Valley Temple of Khafre to see ____ .
A. its architecture
B. an ancient tomb
C. statues of the pharaoh
D. its long hallway
3. How did Gordon feel about the Sphinx?
A. He was disappointed that he couldn't get close to it.
B. He was impressed by its huge size.
C. He was surprised by how damaged it was.
D. He was excited about the picture he took with it.
2. Phương pháp giải
Nghe lại. Đối với các câu hỏi (1-3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D).
3. Lời giải chi tiết
1. C | 2. A | 3. A |
1. C
Gordon nói gì về chuyến thăm Kim Tự Tháp của Pharaoh Khufu?
A. Nó trống rỗng bên trong.
B. Thật dễ dàng để đi bộ xung quanh nó.
C. Anh ấy không thể chụp một bức ảnh đẹp về nó.
D. Anh ấy đã tham gia một chuyến tham quan nhỏ bên ngoài.)
Thông tin: It was so crowded, it was difficult to walk around and impossible to get a good picture.
(Nó rất đông đúc, rất khó để đi bộ xung quanh và không thể có được một bức ảnh đẹp.)
2. A
Gordon đã đến Đền thờ Thung lũng Khafre để xem ____.
A. kiến trúc của nó
B. một ngôi mộ cổ
C. tượng của pharaoh
D. hành lang dài của nó
Thông tin: Well, I was very excited to go to the Valley Temple of Khafre because it is an excellent example of the trip in architecture.
(Chà, tôi rất háo hức được đến Đền thờ Thung lũng Khafre vì đó là một ví dụ tuyệt vời về chuyến đi về kiến trúc.)
3. A
Gordon cảm thấy thế nào về tượng Nhân sư?
A. Anh ấy thất vọng vì không thể đến gần nó.
B. Anh ấy bị ấn tượng bởi kích thước khổng lồ của nó.
C. Anh ấy ngạc nhiên vì nó bị hư hại như thế nào.
D. Anh ấy rất hào hứng với bức ảnh mà anh ấy đã chụp với nó.
Thông tin: I was really hoping to get a photo next to The Sphinx. I tried to go nearest but it was not possible.
(Tôi đã thực sự hy vọng có được một bức ảnh bên cạnh The Sphinx. Tôi đã cố gắng đến gần nhất nhưng không được.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
You are going to listen to a teacher talking about a volunteer programme. Read the advert. What type of word is missing in each gap?
2. Phương pháp giải
Bạn sẽ nghe một giáo viên nói về một chương trình tình nguyện. Đọc quảng cáo. Loại từ nào còn thiếu trong mỗi chỗ trống?
3. Lời giải chi tiết
1. noun (sau “a/an” thường là một danh từ)
2. noun (giữa “the” với “of” là danh từ)
3. adjective (trước danh từ "day" cần tính từ)
4. noun (giữa 2 giới từ cần danh từ)
5. noun (sau tính từ "local" cần danh từ)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen and fill in the gaps (1-5) in Exercise 3. Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
2. Phương pháp giải
Nghe và điền vào chỗ trống (1-5) trong Bài tập 3. Viết MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ cho mỗi câu trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. earthquake | 2. heritage | 3. one | 4. families | 5. transport |
PRAMBANAN TEMPLE COMPOUND, INDONESIA
(PHỨC HỢP ĐỀN THỜ Prambanan, INDONESIA)
A WORLD HERITAGE SITE
(MỘT DI SẢN THẾ GIỚI)
July 20-31 (20-31 tháng 7)
Work: - Help repair the damage from a(n) earthquake in 2006.
(Công việc: - Giúp sửa chữa thiệt hại từ trận động đất năm 2006.)
- Teach the heritage of the site at local schools.
(Dạy về di sản của di tích tại các trường học địa phương.)
Training: one-day training
(Đào tạo: đào tạo một ngày)
Accommodation: Volunteers live with families in local villages.
(Chỗ ở: Tình nguyện viên sống với các gia đình tại các làng địa phương.)
Free time: Attend festivals and visit nearby historical sites.
(Thời gian rảnh rỗi: Tham dự các lễ hội và tham quan các di tích lịch sử lân cận.)
Participation fee: €260
(Phí tham gia: €260)
includes food, accommodation and local transport.
(bao gồm thực phẩm, chỗ ở và vận chuyển địa phương.)
Bài nghe:
Hello students! I would like to tell you about our volunteer program at the Prambanan Temple Complex in Indonesia this summer. As many of you know, the temple is a World Heritage Site. It is from the 10th century and there are 240 temples on the site. It is important to protect this site as it is an excellent example of Indonesian religion and art history. In 2006, an earthquake damaged many of the temples on the site and we are now working on repairs. We need volunteers that can help find, clean and repair stones from the temples. Volunteers also help students at local schools learn about the heritage of the site. As soon as volunteers arrive, they will participate in the training program for one day to learn about the history of the site and how to help with repairs. In order to keep the cost low, volunteers will stay with local families in the nearby villages instead of hotels. In the time off, volunteers can enjoy the local festival and visit our historical site. For each volunteer, the cost is $260 which pays for food, accommodation and local transport. Does anyone have any questions about the program?
Tạm dịch:
Chào các em! Tôi muốn nói cho các bạn nghe về chương trình tình nguyện của chúng tôi tại Khu phức hợp Đền Prambanan ở Indonesia vào mùa hè này. Như nhiều bạn đã biết, ngôi đền là một Di sản Thế giới. Đó là từ thế kỷ thứ 10 và có 240 ngôi đền trên trang địa danh. Điều quan trọng là phải bảo vệ địa điểm này vì đây là một ví dụ tuyệt vời về tôn giáo và lịch sử nghệ thuật của Indonesia. Vào năm 2006, một trận động đất đã làm hư hại nhiều ngôi chùa trong khu vực và chúng tôi hiện đang tiến hành sửa chữa. Chúng tôi cần những tình nguyện viên có thể giúp tìm, làm sạch và sửa chữa đá từ các ngôi đền. Các tình nguyện viên cũng giúp học sinh tại các trường học địa phương tìm hiểu về di sản của địa điểm. Ngay khi các tình nguyện viên đến, họ sẽ tham gia chương trình đào tạo trong một ngày để tìm hiểu về lịch sử của địa điểm và cách giúp sửa chữa. Để giữ chi phí thấp, các tình nguyện viên sẽ ở với các gia đình địa phương ở những ngôi làng gần đó thay vì ở khách sạn. Trong thời gian nghỉ, các tình nguyện viên có thể thưởng thức lễ hội địa phương và tham quan di tích lịch sử của chúng tôi. Đối với mỗi tình nguyện viên, chi phí là $260 để chi trả cho thực phẩm, chỗ ở và phương tiện đi lại tại địa phương. Có ai có bất kỳ câu hỏi về chương trình không nhỉ?
Fun time
1. Nội dung câu hỏi
Look at the picture. Circle the correct phrasal verb.
Mia: That's the strange man who is coming along/coming out with us on the tour of the ancient city.
Leo: Actually, he's the tour guide!
2. Phương pháp giải
- come along: to go somewhere with someone (đi đâu đó với ai)
- come out: to become known or be made public (trở nên phổ biến/công khai)
3. Lời giải chi tiết
Mia: That's the strange man who is coming along with us on the tour of the ancient city.
(Đó là người đàn ông kỳ lạ đi cùng chúng ta trong chuyến tham quan thành phố cổ.)
Leo: Actually, he's the tour guide!
(Thực ra, anh ấy là hướng dẫn viên du lịch!)
Chương 4. Chiến tranh bảo vệ tổ quốc và chiến tranh giải phóng dân tộc trong lịch sử Việt Nam (trước cách mạng tháng Tám năm 1945)
Đề minh họa số 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Giáo dục kinh tế và pháp luật lớp 11
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 11
Review (Units 5-8)
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11