Bài 1
Bài 1
1. Match the photos (1-6) with the names of food and drink (a-f). Listen to check your answers.
(Ghép các ảnh (1-6) với tên đồ ăn và thức uống (a-f). Lắng nghe để kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. e | 2. f | 3. a | 4. b | 5. c | 6. d |
1. bubble tea: Taiwan (trà sữa: Đài Loan)
2. sake: Japan (rượu sake: Nhật Bản)
3. somtum: Thailand (somtum: Thái Lan)
4. pasta: Italy (pasta: Ý)
5. pekking duck: China (vịt quay: Trung Quốc)
6. summer rolls: Vietnam (bánh cuốn mùa hè: Việt Nam)
Bài 2
Bài 2
2. Listen to three people describing dishes from their countries. Match the speech of each person to a photo. Write the name of the food next to the photo.
(Nghe ba người mô tả các món ăn từ đất nước của họ. Ghép bài phát biểu của mỗi người vào một bức ảnh. Viết tên món ăn bên cạnh ảnh.)
Bài nghe:
1. I’m Thuy, and I’m from Vietnam. Summer rolls are healthy and a very popular food from my country. They are made with fresh vegetables and boiled shrimp or sliced pork. All the ingredients are rolled together in rice paper. They are dipped in a dipping sauce.
2. I’m Nok. I’m from Thailand. My favorite food is somtum. It is a green papaya salad made of mangoes, peanuts, carrots, tomatoes, dried shrimp, and chilies. It is both sweet and spicy. Some people like it sour too.
3. I’m Marco from Italy. I love pasta. This delicious Italian dish comes in many different shapes and sizes, each with its own name. Usually it is mild and we usually cover it in a creamy sauce, which also has many different colours and flavours.
Tạm dịch:
1. Tôi là Thủy và tôi đến từ Việt Nam. Bánh cuốn mùa hè rất tốt cho sức khỏe và là một món ăn rất phổ biến ở đất nước tôi. Chúng được làm từ rau tươi và tôm luộc hoặc thịt lợn thái mỏng. Tất cả các nguyên liệu được cuộn lại với nhau trong bánh tráng. Chúng được nhúng vào nước chấm.
2. Tôi là Nok. Tôi đến từ Thái Lan. Món ăn yêu thích của tôi là somtum. Đó là món nộm đu đủ xanh gồm xoài, đậu phộng, cà rốt, cà chua, tôm khô và ớt. Nó vừa ngọt vừa cay. Một số người thích nó chua quá.
3. Tôi là Marco đến từ Ý. Tôi yêu mì ống. Món ăn ngon của Ý này có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, mỗi loại đều có tên gọi riêng. Thông thường, nó nhẹ và chúng tôi thường phủ nó trong một loại sốt kem, cũng có nhiều màu sắc và hương vị khác nhau.
Lời giải chi tiết:
1. pasta (mì ống)
2. summer rolls (bánh cuốn mùa hè)
3. somtum (somtum)
Bài 3
Bài 3
3. Listen again and write the words that describe these food.
(Nghe lại và viết các từ mô tả những thực phẩm này.)
Lời giải chi tiết:
Thủy: fresh (Thủy: tươi)
Nok: spicy, sour (Nok: cay, chua)
Marco: mild, creamy (Marco: dịu nhẹ, kem)
Bài 4
Bài 4
4. In pairs, complete the sentences with the words given in the box.
(Theo cặp, hoàn thành các câu với các từ cho sẵn trong hộp.)
creamy (kem) | crispy (giòn) | mild (dịu nhẹ) | spicy (cay) | fresh (tươi) |
1. You can get some really _________ shrimp at the seafood market if you go early in the morning.
2. I’m afraid my stomach hurts, so I can only try some _________ curry. Nothing spicy, please.
3. The somtum burned my mouth. It was too _________ for me. I don’t think I’ll try it again.
4. Across from the supermarket is an ice cream shop. They have wonderful _________ coconut ice cream at the market.
5. I’m thinking of having some _________ Peking duck for lunch. Would you like some?
Lời giải chi tiết:
1. fresh | 2. mild | 3. spicy | 4. creamy | 5. crispy |
1. You can get some really fresh shrimp at the seafood market if you go early in the morning.
(Bạn có thể mua được một vài con tôm thật tươi ở chợ hải sản nếu bạn đi vào sáng sớm.)
2. I’m afraid my stomach hurts, so I can only try some mild curry. Nothing spicy, please.
(Tôi sợ đau bụng, vì vậy tôi chỉ có thể thử một ít cà ri nhẹ. Không có gì cay, làm ơn.)
3. The somtum burned my mouth. It was too spicy for me. I don’t think I’ll try it again.
(Món somtum làm bỏng miệng tôi. Nó quá cay đối với tôi. Tôi không nghĩ mình sẽ thử lại.)
4. Across from the supermarket is an ice cream shop. They have wonderful creamy coconut ice cream at the market.
(Đối diện với siêu thị là một cửa hàng kem. Họ có món kem dừa tuyệt vời ở chợ.)
5. I’m thinking of having some crispy Peking duck for lunch. Would you like some?
(Tôi đang nghĩ đến việc ăn một ít vịt quay Bắc Kinh chiên giòn cho bữa trưa. Bạn có muốn một số không?)
Bài 5
Bài 5
5. Listen again. Cross out the ingredients and features that are not mentioned.
(Lắng nghe một lần nữa. Gạch bỏ các thành phần và đặc trưng không được đề cập.)
Lời giải chi tiết:
1. limes, noodles (chanh, mì)
2. papaya, garlic (đu đủ, tỏi)
3. flours, eggs, salt (bột, trứng, muối)
Bài 6
Bài 6
6. Work in pairs. Student A, choose a favorite food and describe it to Student B. Student B, guess the food that you hear. Then change roles.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A, chọn một món ăn yêu thích và mô tả nó cho Học sinh B. Học sinh B, đoán món ăn mà bạn nghe thấy. Sau đó đổi vai.)
Lời giải chi tiết:
A: My favorite food is from Italy. It has a creamy red sauce on it. (Món ăn yêu thích của tôi là từ Ý. Nó có một loại sốt kem màu đỏ trên đó.)
B: I know. Is it pasta? (Tôi biết. Có phải mì ống không?)
A: Yes. (Vâng.)
B: And my favorite food is from Thailand. It is spicy and fresh. (Và món ăn yêu thích của tôi là từ Thái Lan. Nó có vị cay và tươi.)
A: Oh, I know. Is it somtum? (Ồ, tôi biết. Nó có phải là somtum?)
B: Yes, that’s right. (Vâng, đúng vậy.)
Unit 6: Be green
Unit 5: Travel & Transportation
Bài 6
Bài 11
Chương 4: Góc và đường thẳng song song
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World